11.000₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường (Địa Chỉ: Km 25, Phường Ba Hàng, Huyện Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH (Chữ V, U, C, I, H)
Cập nhật ngày 04/02/2017
(Quyết định giá bán buôn QĐBB VC/02/2017)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Km 25, phường Ba Hàng, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên)
TT | Chủng loại – Quy cách | Mác thép | Chiều dài (Mét) | Đơn giá (Đồng/tấn) |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH TISCO (THÁI NGUYÊN) | ||||
1 | Thép góc V30x30x3, V45x5 | SS400 | 6 | 11.390.000 |
2 | Thép góc V40x3, V40x4, V40x5 | SS400 | 6 | 11.280.000 |
3 | Thép góc V50x4, V50x5, V50x6 | SS400 | 6 | 11.150.000 |
4 | Thép góc V60x4, V60x5, V60x6 | SS400 | 6 và 9 | 10.950.000 |
5 | Thép góc V63x4, V63x5, V63x6 | SS400 | 6 và 9 | 10.950.000 |
6 | Thép góc V65x4, V65x5, V65x6 | SS400 | 6 và 9 | 10.950.000 |
7 | Thép góc V70x5, V70x6, V70x7 | SS400 | 6 và 9 | 10.950.000 |
8 | Thép góc V75x5, V75x7, V75x8, V75x9 | SS400 | 6 và 9 | 10.950.000 |
9 | Thép góc V80x6, V80x7, V80x8 | SS400 | 6 và 12 | 10.980.000 |
10 | Thép góc V90x6, V90x7, V90x8, V90x9 | SS400 | 6 và 12 | 10.980.000 |
11 | Thép góc V100x7, V100x8, V100x10 | SS400 | 6 đến 12 | 10.980.000 |
12 | Thép góc V120x8, V120x10, V120x12 | SS400 | 6 đến 12 | 10.980.000 |
13 | Thép góc V130x9, V130x10, V130x12 | SS400 | 6 đến 12 | 10.980.000 |
14 | Thép góc V150x10, V150x12, V150x15 | SS400 | 9 đến 12 | 11.380.000 |
15 | Thép góc V175x12, V175x15, V175x17 | SS400 | 9 đến 12 | 11.900.000 |
16 | Thép góc V200x15, V200x20, V200x25 | SS400 | 9 đến 12 | 12.620.000 |
17 | Thép góc V120x8, V120x10, V120x12 | SS540 | 6 đến 12 | 11.160.000 |
18 | Thép góc V130x9, V130x10, V130x12 | SS540 | 6 đến 12 | 11.160.000 |
19 | Thép góc V150x10, V150x12, V150x15 | SS540 | 6 đến 12 | 13.350.000 |
20 | Thép góc V175x12, V175x15, V175x17 | SS540 | 9 đến 12 | 12.980.000 |
21 | Thép góc V200x15, V200x20, V200x25 | SS540 | 9 đến 12 | 13.750.000 |
THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC (THÁI NGUYÊN) | ||||
1 | Thép vuông đặc 10x10, 12x12, 14x14 | SS400 | 4, 5, 6 | 10.980.000 |
2 | Thép vuông đặc 16x16, 18x18, 20x20 | SS400 | 4, 5, 6 | 10.980.000 |
3 | Thép tròn trơn d10, d12, d14 | SS400 | 6 | 11.200.000 |
4 | Thép tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24 | SS400 | 6 | 11.160.000 |
5 | Thép tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36 | SS400 | 6 | 11.160.000 |
6 | Thép tròn trơn d12 đến d22 | C20,C30 | 6 | 11.660.000 |
7 | Thép tròn trơn d24 đến d200 | C20,C30 | 6 | 12.380.000 |
8 | Thép tròn trơn d24 đến d52 | C45 | 6 | 12.350.000 |
9 | Thép tròn trơn d60 đến d200 | C45 | 6 | 12.380.000 |
10 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 3 li) | SS400 | Theo Y/C | 12.380.000 |
11 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li) | SS400 | Theo Y/C | 12.680.000 |
12 | Thép dẹt 20,30, 40, 50, 60, 90 (đến 7li) | SS400 | 6m, 12m | 11.200.000 |
13 | Thép dẹt 40, 50, 60, 90, 100 (đến 10li) | SS400 | 6m, 12m | 11.200.000 |
THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG, THÉP ỐNG MẠ KẼM | ||||
1 | Hộp vuông 20; 30; 40; 50 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 13.520.000 |
2 | Hộp vuông 30; 40; 50; 90 (t= 2 đến 4 li) | SS400 | 6 | 13.520.000 |
3 | Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2) | SS400 | 6 | 13.180.000 |
4 | Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li) | SS400 | 6 | 13.500.000 |
5 | Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=1 - 1.8) | SS400 | 6 | 13.180.000 |
6 | Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=2 -3li) | SS400 | 6 | 14.100.000 |
7 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1-1,8li) | SS400 | 6 | 14.100.000 |
8 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100(t=2li-3li) | SS400 | 6 | 13.520.000 |
9 | Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li) | SS400 | 6 | 13.520.000 |
10 | Hộp chữ nhật 100x150 (t=2 đến 4li) | SS400 | 6 | 13.180.000 |
9 | Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li) | SS400 | 6 | 14.600.000 |
10 | Hộp kẽm 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 14.660.000 |
11 | Hộp kẽm 25x25, 40x40 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 14.680.000 |
12 | Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li) | SS400 | 6 | 14.680.000 |
13 | Hộp kẽm 25x50, 30x60 (t=1 đến 1.8) | SS400 | 6 | 14.680.000 |
14 | Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li) | SS400 | 6 | 14.980.000 |
15 | Thép ống đen d32 đến d42 (t=1 – 1.8li ) | SS400 | 6 | 15.180.000 |
16 | Thép ống đen d32 đến d60 (t=2 - 3,5 li) | SS400 | 6 | 15.620.000 |
17 | Thép ống d76 đến 141 (đến 3 li) | SS400 | 6 | 15.620.000 |
18 | Ống thép đen D32 đến D48 (Dày 1 -1.8 ly) | SS400 | 6 | 13.890.000 |
21 | Ống thép đen D60 đến D141 (Dày 1.5 - 4) | SS400 | 6 | 13.650.000 |
22 | Ống kẽm D32 đến D48 (Dày 1 ly - 1.8 ly) | SS400 | 6 | 14.980.000 |
23 | Ống kẽm D60 đến D141 (Dày 2 - 2.5 ly) | SS400 | 6 | 15.230.000 |
THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H, CHỮ A CÁN NÓNG | ||||
1 | Thép U65x30x3.5, U80x40x4,5 | SS400 | 6 và 12 | 11.390.0000 |
2 | Thép U100x46x4,5, U120x52x4,8 | SS400 | 6 và 12 | 11.280.000 |
3 | Thép U140x58x49, U160x64x5 | SS400 | 6 và 12 | 11.280.000 |
4 | Thép U180x68x7, U200x76x5,2 | SS400 | 6 và 12 | 11.280.000 |
5 | Thép U250x78x7, U360x96x9 | SS400 | 12 | 11.850.000 |
6 | Thép U300x85x7, U400x100x10,5 | SS400 | 12 | 11.850.000 |
7 | Thép I100x55x4,5, I120x64x4,8 | SS400 | 12 | 11.820.000 |
8 | Thép I150x75x5, I150x75x5,5 | SS400 | 12 | 11.820.000 |
9 | Thép I175x90x8 | SS400 | 12 | 11.600.000 |
10 | Thép I199x99x4,5x7; I194x150x6x9 | SS400 | 12 | 11.380.000 |
11 | Thép I200x100x5,5x8; I244x175x7x11 | SS400 | 12 | 11.380.000 |
12 | Thép I300x150x6,5x9, I400x200x8x13 | SS400 | 12 | 11.300.000 |
13 | Thép H125x125x6x9; H148x100x6x9 | SS400 | 12 | 12.850.000 |
14 | Thép H150x150x7x10; H200x200x8x12 | SS400 | 12 | 11.500.000 |
15 | Thép H250x250x9x14; H300x300x10x15 | SS400 | 12 | 11.950.000 |
16 | Thép H350x350x10x19 | SS400 | 12 | 11.950.000 |
THÉP XÀ GỒ CHỮ C VÀ CHỮ U CÁN NGUỘI (MẠ KẼM) THÁI NGUYÊN | ||||
1 | Xà gồ chữ U30. U65. U80 (Dày 1.8 - 3 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 12.360.000 |
2 | Xà gồ chữ U100x50. U120x50 (đến 5 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 11.820.000 |
3 | Xà gồ chữ U150x50. U200x50 (đến 5 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 11.820.000 |
4 | Xà gồ chữ C100x50x20 (Dày 1.8đến 3.2ly) | SS400 | 4 đến 12 | 12.050.000 |
5 | Xà gồ chữ C120x5020 (Dày 1.8 - 3.2 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 12.050.000 |
6 | Xà gồ chữ C150x50x20 (Dày 1.8 đến 5 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 12.050.000 |
7 | Xà gồ chữ C160x50x20 (Dày 1.8 đến 5 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 12.050.000 |
8 | Xà gồ chữ C180x50x20 (Dày 1.8 đến 5 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 12.050.000 |
9 | Xà gồ chữ C200x5020 (Dày 2 ly đến 5 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 12.050.000 |
10 | Xà gồ kẽm U100x50. U120x50 (đến 2.5 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 14.820.000 |
11 | Xà gồ kẽm U150x75. U160x70 (đến 2.5 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 14.880.000 |
12 | Xà gồ kẽm U180x70. U200x70 (đến 2.5 ly) | SS400 | 4 đến 12 | 14.880.000 |
13 | Xà gồ đen Z150 đến Z400 (t=1.5 đến 3li) | SS400 | 4 đến 12 | 20.800.000 |
14 | Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (t=1.5 đến 3li) | SS400 | 4 đến 12 | 22.380.000 |
THÉP TẤM, LÁ CÁN NỐNG, CÁN NGUỘI, TÔN MÁI | ||||
1 | Tôn tấm 3 ly, tôn tấm 2 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 12.580.000 |
2 | Tôn tấm 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 11.730.000 |
3 | Tôn tấm 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly | SS400 | 1.5mx6m | 11.730.000 |
4 | Tôn tấm 20 ly đến 40 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 12.380.000 |
5 | Tôn tấm 50 ly đến 200 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5mx6m | 12.620.000 |
6 | Tôn nhám 2 ly. Tôn nhám 3 ly | SS400 | 1.5mx6m | 11.980.000 |
7 | Tôn kẽm 1 ly. Tôn kẽm 2 ly. | SS400 | 1.5mx6m | 13.860.000 |
8 | Tôn thép lưới mắt cáo 3 ly đến 5 ly | SS400 | 1mx2m | 16.800.000 |
9 | Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,35 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 62.000 |
10 | Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,4 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 74.000 |
11 | Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,45 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 86.000 |
12 | Tôn mái 1 lớp mạ kẽm 0,35 ly. | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 92.000 |
13 | Tôn mái 1 lớp mạ kẽm 0,4 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 99.000 |
14 | Tôn mát 3 lớp 0,35 ly đến 0.45 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | Liên hệ |
15 | Tizen các loại từ d10 đến d14 mạ Zn | Theo Y/cầu | --- | Liên hệ |
16 | Bọ xà gồ các loại dày từ 2 ly đến 8 ly | Theo Y/cầu | --- | Liên hệ |
17 | Bulong, đai ốc từ 10mm đến 50mm | Theo Y/cầu | --- | Liên hệ |
18 | Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại | Zn | 60-80(Mcr) | 6.200.000 |
Ghi chú :
1- Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình có hiệu lực từ
ngày 01 tháng 02 năm 2017, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
2 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT và vận chuyển (Có triết khấu cho đơn hàng lớn).
3 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
4 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.
5 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.
6 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, C, H) các loại. Cắt bản mã,
mặt bích, khoan lỗ, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.
7- Có xe phục vụ vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo, xe Containe, xe cẩu tự hành.
8- Liên hệ: Hoàng Việt (PGĐ. Kinh doanh)
Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại/Fax : 0280.3763.353
Di động: 0168.454.6668 và 0912.925.032
Thái nguyên, Ngày 03 tháng 02 năm 2017
HẾT HẠN
Mã số : | 14193127 |
Địa điểm : | Thái Nguyên |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/03/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận