9.450₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.
“Bảng báo giá thép Thái Nguyên”
BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN
(Cập nhật ngày 02/03/2016)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG – THÁI NGUYÊN
Đơn vị tính: Đồng/tấn.
TT | CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH | MÁC THÉP | CHIỀU DÀI | ĐƠN GIÁ |
SẮT GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) | ||||
1 | Sắt góc v30*30*3; Sắt góc v40*40*3; v40*40*4 | CT3; SS400 | 6m | 10.100.000 |
2 | Sắt góc v50*50*4; Sắt góc v50*50*5; v50*50*6 | CT3; SS400 | 6m | 10.100.000 |
3 | Sắt góc v60*60*5; Sắt góc v60*60*6 | CT3; SS400 | 6, 9, 12m | 10.100.000 |
4 | Sắt góc v63*63*5; Sắt góc v63*63*6 | CT3; SS400 | 6, 9, 12m | 10.100.000 |
5 | Sắt góc v65*65*5; Sắt góc v65*65*6 | CT3; SS400 | 6, 9, 12m | 10.100.000 |
6 | Sắt góc v70*70*5; Sắt góc v70*70*7 | CT3; SS400 | 6, 9, 12m | 10.200.000 |
7 | Sắt góc v75*75*5, Sắt góc v75*75*7; v75*75*8 | CT3; SS400 | 6, 9, 12m | 10.100.000 |
8 | Sắt góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8 | CT3; SS400 | 6m, 12m | 10.100.000 |
9 | Sắt góc v90*90*6; v90*90*7; v90*90*8, v90*9 | CT3; SS400 | 6m, 12m | 10.100.000 |
10 | Sắt góc v100*100*7; V100*100*8; v100*100*10 | CT3; SS400 | 6m, 12m | 10.100.000 |
11 | Sắt góc v120x120*8; v120*120*10; v120*120*12 | CT3; SS400 | 6m, 12m | 10.150.000 |
12 | Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12 | CT3; SS400 | 6m, 12m | 10.100.000 |
13 | Sắt góc v130*130*15; L130*130*15 | CT3; SS400 | 6m, 12m | 10.100.000 |
14 | Sắt góc v150*150*10;v150*150*12;v150*150*15 | CT3; SS400 | 6m, 12m | 11.500.000 |
15 | Sắt góc v175*175*12; v175*175*15 | CT3; SS400 | 6m, 12m | 11.500.000 |
16 | Sắt góc v200*200*15; v200x200x20; v200*25 | CT3; SS400 | 6m, 12m | 11.500.000 |
17 | Sắt góc v120*120x8; v120*120*10; v120*120*12 | SS 540 | 6m, 12m | 11.600.000 |
18 | Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12 | SS 540 | 6m, 12m | 11.600.000 |
19 | Sắt góc v130*130*15; L130*130*15 | SS 540 | 6m, 12m | 11.250.000 |
20 | Sắt góc v150*150*10; v150*150*15; v150*12 | SS 540 | 6m, 12m | 11.900.000 |
21 | Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 | SS 540 | 6m, 12m | 11.900.000 |
22 | Sắt góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25 | SS 540 | 6m, 12m | 11.900.000 |
SẮT XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO) | ||||
1 | Sắt cuộn trơn d6, d8 | CT3, CB240 | Cuộn | 9.450.000 |
2 | Sắt cuộn vằn d8 | CB300 | Cuộn | 9.450.000 |
3 | Sắt thanh vằn d10 | CB300; SD295 | 11.7m | 9.650.000 |
4 | Sắt thanh vằn d10 | CB400; CB500 | 11.7m | 9.850.000 |
5 | Sắt thanh vằn d12 | CB300 | 11.7m | 9.750.000 |
6 | Sắt thanh vằn d12 | CB400; CB500 | 11.7m | 9.600.000 |
7 | Sắt thanh vằn d14 đến d32 | CB300; SD295 | 11.7m | 9.500.000 |
8 | Sắt thanh vằn d14 đến d32 | CB400; CB500 | 11.7m | 9.700.000 |
SẮT VUÔNG ĐẶC – SẮT TRÒN ĐẶC – SẮT DẸT THÁI NGUYÊN | ||||
1 | Sắt tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 15 | CT3; SS400 | 6m; 8.6m | 10.500.000 |
2 | Sắt tròn đặc phi 16; phi 18; phi 20; phi 21 | C20; SS400 | 6m; 8.6m | 10.500.000 |
3 | Sắt tròn đặc phi 22; phi 24; phi 25; phi 26 | C20; SS400 | 6m; 8.6m | 10.600.000 |
4 | Sắt tròn đặc phi 30; phi 32; phi 36; phi 37 | C20; SS400 | 6m; 8.6m | 10.500.000 |
5 | Sắt tròn đặc phi 40 đến phi 80 | C20; SS400 | 6m | 10.500.000 |
6 | Sắt tròn đặc phi 16 đến phi 80 | C45 | 6m | 10.300.000 |
7 | Sắt vuông đặc 12*12; vuông 14*14; vuông 16*16 | SS400 | 3m,4m,6m | 10.200.000 |
8 | Sắt vuông đặc 18*18; vuông 20*20; vuông 22*22 | SS400 | 3m,4m,6m | 10.200.000 |
9 | Sắt dẹt cắt từ tôn lá (t=1li đến 2 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 10.900.000 |
10 | Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=3 li đến 20 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 10.600.000 |
11 | Sắt dẹt cán nóng 20*30; 20*50 (t=5 đến 7 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 10.500.000 |
SẮT CHỮ U – SẮT CHỮ I – SẮT CHỮ H – SẮT CHỮ C THÁI NGUYÊN, NHẬP KHẨU | ||||
1 | Sắt u65*30*3.5; Sắt u80*40*4.5 | CT3; SS400 | 6m | 11.200.000 |
2 | Sắt u100*46*4.5; Sắt u120*52*4.8 | CT3; SS400 | 6m; 12m | 10.800.000 |
3 | Sắt u140*58*4.9; Sắt u160*54*5 | CT3; SS400 | 6m; 12m | 10.900.000 |
4 | Sắt u180*68*7; Sắt u200*76*5.2 | CT3; SS400 | 6m; 12m | 10.800.000 |
5 | Sắt u250*78*7; Sắt u300*85*7 | CT3; SS400 | 6m; 12m | 10.800.000 |
6 | Sắt u360*96*9; Sắt u400*100*10.5 | CT3; SS400 | 6m; 12m | 10.800.000 |
7 | Sắt i100*55*4.5; Sắt i120*64*4.8 | CT3; SS400 | 6m; 12m | 11.200.000 |
8 | Sắt i150*75*5; Sắt i150*75*5.5 | CT3; SS400 | 6m; 12m | 11.100.000 |
9 | Sắt i175*90*8; Sắt i199*99*4.5*7 | CT3; SS400 | 6m; 12m | 10.800.000 |
10 | Sắt i200*100*5.5*8 | SS400 | 6m; 12m | 11.600.000 |
11 | Sắt i300*150*6.5*9 | SS400 | 6m; 12m | 11.860.000 |
12 | Sắt i400*200*8*13 | SS400 | 6m; 12m | 11.800.000 |
13 | Sắt H125*6*9; Sắt h150*7*11 | SS400 | 6m; 12m | 10.800.000 |
14 | Sắt h200*8*12; Sắt h250*9*14; | SS400 | 6m; 12m | 11.200.000 |
15 | Sắt h300*10*15; Sắt h350*10*19 | SS400 | 6m; 12m | 11.900.000 |
SẮT HỘP ĐEN – SẮT ỐNG ĐEN – SẮT HỘP KẼM – SẮT ỐNG KẼM | ||||
1 | Sắt hộp vuông 20; 30; 50; 90 (t=1li đến 1.8 li) | SS400 | 6m; 12m | 10.800.000 |
2 | Sắt hộp vuông 20; 30; 50; 90 (t=2li đến 4 li) | SS400 | 6m; 12m | 10.100.000 |
3 | Sắt hộp vuông 100*100 (t=1.6li đến 2 li) | SS400 | 6m; 12m | 10.200.000 |
4 | Sắt hộp vuông 100*100 (t=2.3 li đến 4 li) | SS400 | 6m; 12m | 10.100.000 |
5 | Sắt hộp 25*50; 30*60; 40*80 (t=1li đến 1.8li) | SS400 | 6m; 12m | 10.600.000 |
6 | Sắt hộp 25*50; 30*60; 40*80 (t=2li đến 4 li) | SS400 | 6m; 12m | 10.200.000 |
7 | Sắt hộp 50*100*2.3li; Sắt hộp 50*100*3.2 li | SS400 | 6m; 12m | 10.100.000 |
8 | Sắt hộp 100*150 (t=2 li đến 4.5 li) | SS400 | 6m; 12m | 11.500.000 |
9 | Sắt hộp 100*200 (t=2 li đến 4.5 li) | SS400 | 6m; 12m | 11.500.000 |
10 | Sắt hộp vuông kẽm 20; 30; 50; 90 (t=1 đến 1.8li) | SS400 | 6m; 12m | 11.800.000 |
11 | Sắt hộp kẽm 25*50; 30*60; 40*80 (t=1 đến 1.8li) | SS400 | 6m; 12m | 11.700.000 |
12 | Sắt hộp kẽm 50*100*2.3li; hộp kẽm 50*100*3.2li | SS400 | 6m; 12m | 11.700.000 |
13 | Sắt hộp kẽm 100*100 (t=1.6 li đến 2.5 li) | SS400 | 6m; 12m | 11.700.000 |
14 | Sắt hộp kẽm 100*150; 100*200 (t=1.6 đến 2.5li) | SS400 | 6m; 12m | 12.300.000 |
15 | Sắt ống đen phi 32 đến phi 48.8(t=1.2 li đến 4 li) | SS400 | 6m; 12m | 11.000.000 |
16 | Sắt ống đen phi 50 đến phi 141 (t=2li đến 4 li) | SS400 | 6m; 12m | 11.600.000 |
17 | Sắt ống kẽm phi 21.2 đến phi 48.8 (t=0.7 đến 2li) | SS400 | 6m; 12m | 12.200.000 |
18 | Sắt ống kẽm phi 50 đến phi 141 (t=1.5 đến 3 li) | SS400 | 6m; 12m | 12.200.000 |
SẮT TẤM – SẮT LÁ – SẮT NHÁM – TÔN MÚI – LƯỚI SẮT - BẢN MÃ MẶT BÍCH CÁC LOẠI | ||||
1 | Sắt lá 1500*6000 (t=1li đến 3 li) | SS400 | 1.5mx6m | 8.800.000 |
2 | Sắt tấm 1500*6000 (t=4li đến 12 li) | SS400 | 1.5mx6m | 8.400.000 |
3 | Sắt tấm 1500*6000 (t>12li đến 20 li) | SS400 | 1.5mx6m | 8.400.000 |
4 | Sắt tấm 1500*6000 (t>20 li đến 80 li) | SS400 | 1.5mx6m | 8.500.000 |
5 | Sắt tấm nhám 1500*6000 (t=2li đến 5li) | SS400 | 1.5mx6m | 10.300.000 |
6 | Lưới mắt cáo 1000*2000 (t=2li đến 4li) | SS400 | 1mx2m | 12.600.000 |
7 | Lưới sắt B40 mạ kẽm (t=1li đến 3li) | --- | Theo yêu cầu | 15.050.000 |
8 | Tôn lợp màu một lớp khổ 1080 (t=3.5 li) | --- | Theo yêu cầu | 54.000 |
9 | Tôn lợp màu một lớp khổ 1080 (t=4 li) | --- | Theo yêu cầu | 63.000 |
10 | Tôn lợp màu một lớp khổ 1080 (t=4.5 li) | --- | Theo yêu cầu | 76.000 |
11 | Tôn úp nóc t=0.35 li | --- | Theo yêu cầu | 46.000 |
12 | Mặt bích các loại (đến chiều dày 100 li) | SS400, CT3 | Theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Ecu, Bulon, Bulon neo các loại (đến phi 50) | SS400, CT3 | Theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Bản mã các loại cắt theo kích thước | SS400, CT3 | Theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Gia công sơn (Chống rỉ+Sơn màu theo yêu cầu) |
| Theo yêu cầu | Liên hệ |
16 | Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt. |
| 60-80 Mcr | Liên hệ |
Ghi chú:
1 - Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. (Có triết khấu cho từng đơn hàng lớn)
2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.
4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.
5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H) các loại.
Cắt bản mã, mặt bích, gia công hàn, khoan chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.
6 - Liên hệ: Hoàng Việt (PT.Kinh doanh), Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại : 02803763353, Mobile: 01684546668 hoặc 0912925032
Địa chỉ Công ty: Km 25, Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên.
Thái nguyên, Ngày 01 tháng 03 năm 2016
HẾT HẠN
Mã số : | 12895088 |
Địa điểm : | Thái Nguyên |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/03/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận