10.280₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP
Cập nhật ngày 01/11/2015
(Quyết định giá bán buôn QĐBB 015/2015)
TT | QUY CÁCH – CHỦNG LOẠI | Mác thép | Chiều dài (Mét) | Đơn giá (Đồng/tấn) | |
SẮT XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO) | |||||
1 | Thép cuộn trơn d6, d8 | CB240-t | Cuộn | 10.280.000 | |
2 | Thép cuộn vằn d8, d9 | CB300 | Cuộn | 10.280.000 | |
3 | Thép thanh vằn d10 | SD295 | 11,7 | 10.630.000 | |
4 | Thép thanh vằn d12 | CB300 | 11,7 | 10.480.000 | |
5 | Thép thanh vằn d14 đến d32 | CB300 | 11,7 | 10.430.000 | |
6 | Thép thanh vằn d14 đến d32 | CB400 | 11,7 | 10.630.000 | |
SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) | |||||
1 | Thép góc L30x30x3 | SS400 | 6 | 10.700.000 | |
2 | Thép góc L40x3, L40x4 | SS400 | 6 | 10.600.000 | |
3 | Thép góc L50x4, L50x5 | SS400 | 6 | 10.600.000 | |
4 | Thép góc L60x4, L60x5, L60x6 | SS400 | 6 và 9 | 10.700.000 | |
5 | Thép góc L63x4, L63x5, L63x6 | SS400 | 6 và 9 | 10.800.000 | |
6 | Thép góc L65x4, L65x5, L65x6 | SS400 | 6 và 9 | 10.600.000 | |
7 | Thép góc L70x5, L70x6, L70x7 | SS400 | 6 và 9 | 10.750.000 | |
8 | Thép góc L75x5, L75x7, L75x8, L75x9 | SS400 | 6 và 9 | 10.750.000 | |
9 | Thép góc L80x6, L80x7, L80x8 | SS400 | 6 và 12 | 10.900.000 | |
10 | Thép góc L90x6, L90x7, L90x8, L90x9 | SS400 | 6 và 12 | 10.800.000 | |
11 | Thép góc L100x7, L100x8, L100x10 | SS400 | 6 đến 12 | 10.800.000 | |
12 | Thép góc L120x8, L120x10, L120x12 | SS400 | 6 đến 12 | 11.000.000 | |
13 | Thép góc L130x9, L130x10, L130x12 | SS400 | 6 đến 12 | 11.000.000 | |
14 | Thép góc L150x10, L150x12, L150x15 | SS400 | 9 đến 12 | 11.800.000 | |
15 | Thép góc L175x12, L175x15, L175x17 | SS400 | 9 đến 12 | 11.800.000 | |
16 | Thép góc L200x15, L200x20, L200x25 | SS400 | 9 đến 12 | 12.000.000 | |
17 | Thép góc L120x8, L120x10, L120x12 | SS540 | 6 đến 12 | 11.800.000 | |
18 | Thép góc L130x9, L130x10, L130x12 | SS540 | 6 đến 12 | 11.800.000 | |
19 | Thép góc L130x15 | SS540 | 6 đến 12 | 11.250.000 | |
20 | Thép góc L150x10, L150x12, L150x15 | SS540 | 6 đến 12 | 12.500.000 | |
21 | Thép góc L175x12, L175x15, L175x17 | SS540 | 9 đến 12 | 12.500.000 | |
22 | Thép góc L200x15, L200x20, L200x25 | SS540 | 9 đến 12 | 12.500.000 | |
SẮT TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP DẸT THÁI NGUYÊN | |||||
1 | Thép tròn trơn d10, d12, d14 | SS400 | 6 | 10.600.000 | |
2 | Thép tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24 | SS400 | 6 | 10.600.000 | |
3 | Thép tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36 | SS400 | 6 | 10.800.000 | |
4 | Thép tròn trơn d12 đến d22 | C20,C30 | 6 | 11.300.000 | |
5 | Thép tròn trơn d24 đến d200 | C20,C30 | 6 | 11.500.000 | |
6 | Thép tròn trơn d24 đến d52 | C45 | 6 | 12.200.000 | |
7 | Thép tròn trơn d60 đến d200 | C45 | 6 | 12.800.000 | |
8 | Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 | SS400 | 4, 5, 6 | 10.900.000 | |
9 | Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 | SS400 | 4, 5, 6 | 10.900.000 | |
10 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=2 đến 3 li) | SS400 | Theo Y/C | 12.500.000 | |
11 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li) | SS400 | Theo Y/C | 12.200.000 | |
12 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=14 đến 60 li) | SS400 | Theo Y/C | Call | |
13 | Thép dẹt 23x30, 20x50 (t= 2li đến 5 li) | SS400 | 4,5,6 | 10.800.000 | |
SẮT HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐEN VÀ MẠ KẼM | |||||
1 | Hộp vuông 20, 30 (t=1 đến 1.4 li) | SS400 | 6 | 11.200.000 | |
2 | Hộp vuông 40, 50, 60, 90 (t=1.4 đến 3li) | SS400 | 6 | 10.900.000 | |
3 | Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2) | SS400 | 6 | 10.900.000 | |
4 | Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li) | SS400 | 6 | 10.800.000 | |
5 | Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=1 - 1.8) | SS400 | 6 | 10.900.000 | |
6 | Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=2 -3li) | SS400 | 6 | 10.800.000 | |
7 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1-1,4li) | SS400 | 6 | 11.200.000 | |
8 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100(t=1,5-2li) | SS400 | 6 | 10.950.000 | |
9 | Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li) | SS400 | 6 | 10.900.000 | |
10 | Hộp chữ nhật 100x150 (t=2 đến 4li) | SS400 | 6 | 12.200.000 | |
9 | Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li) | SS400 | 6 | 12.500.000 | |
10 | Hộp kẽm 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 12.000.000 | |
11 | Hộp kẽm 40x40, 90x90 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 12.000.000 | |
12 | Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li) | SS400 | 6 | 12.200.000 | |
13 | Hộp kẽm 20x50, 30x60 (t=1 đến 1.8) | SS400 | 6 | 12.500.000 | |
15 | Thép ống đen d32 đến d42 (t=1 – 1.8li ) | SS400 | 6 | 11.500.000 | |
16 | Thép ống đen d32 đến d60 (t=2 - 3,5 li) | SS400 | 6 | 11.200.000 | |
17 | Thép ống d76 đến 141 (đến 3 li) | SS400 | 6 | 12.300.000 | |
18 | Ống kẽm d21 đến d30 (t= 1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 13.500.000 | |
21 | Ống kẽm d32 đến d52 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 6 | 13.180.000 | |
22 | Ống kẽm d60 đến d141 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 6 | 13.180.000 | |
15 | Thép ống đen d32 đến d42 (t=1 – 1.8li ) | SS400 | 6 | 11.500.000 | |
SẮT CHỮ U, CHỮ C, CHỮ I, CHỮ H CÁN NÓNG | |||||
1 | Thép U65x30x3.5, U80x40x4,5 | SS400 | 6 và 12 | 11.500.000 | |
2 | Thép U100x46x4,5, U120x52x4,8 | SS400 | 6 và 12 | 11.000.000 | |
3 | Thép U140x58x49, U160x64x5 | SS400 | 6 và 12 | 11.100.000 | |
4 | Thép U180x68x7, U200x76x5,2 | SS400 | 6 và 12 | 11.300.000 | |
5 | Thép U250x78x7, U360x96x9 | SS400 | 12 | 11.800.000 | |
6 | Thép U300x85x7, U400x100x10,5 | SS400 | 12 | 11.600.000 | |
7 | Thép I100x55x4,5, I120x64x4,8 | SS400 | 12 | 11.800.000 | |
8 | Thép I150x75x5, I150x75x5,5 | SS400 | 12 | 11.300.000 | |
9 | Thép I175x90x8 | SS400 | 12 | 11.200.000 | |
10 | Thép I199x99x4,5x7 | SS400 | 12 | 10.900.000 | |
11 | Thép I200x100x5,5x8 | SS400 | 12 | 12.100.000 | |
12 | Thép I300x150x6,5x9 | SS400 | 12 | 12.360.000 | |
13 | Thép I400x200x8x13 | SS400 | 12 | 12.000.000 | |
14 | Thép H125x125x6x9 | SS400 | 12 | 11.300.000 | |
15 | Thép H200x200x8x12 | SS400 | 12 | 11.900.000 | |
16 | Thép H250x250x9x14 | SS400 | 12 | 12.000.000 | |
17 | Thép H300x300x10x15 | SS400 | 12 | 12.000.000 | |
18 | Thép H350x350x10x19 | SS400 | 12 | 12.500.000 | |
SẮT XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C ĐEN VÀ MẠ KẼM (CÁN NGUỘI)Ữ | |||||
1 | Xà gồ chữ U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) | SS400 | 4 đến 12 | 11.600.000 | |
2 | Xà gồ U100x50, U120x60 (t= 1,5 – 5li) | SS400 | 4 đến 12 | 11.500.000 | |
3 | Xà gồ U150x60, U150x70 (t= 1.4- 5li) | SS400 | 4 đến 12 | 10.800.000 | |
4 | Xà gồ U160, U175, U200 (t=2 đến 5 li) | SS400 | 4 đến 12 | 11.400.000 | |
5 | Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.600.000 | |
6 | Xà gồ kẽm U100x50, U120x60 (=>2,5li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.800.000 | |
7 | Xà gồ kẽm U150x60, U150x70 ( 2,5li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.600.000 | |
8 | Xà gồ kẽm U160, U175, U200 (đến 4 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.600.000 | |
9 | Xà gồ chữ C30, C65, C80 (t=1 đến 3 li) | SS400 | 4 đến 12 | 11.200.000 | |
10 | Xà gồ chữ C100x50x20, C120x60x20 | SS400 | 4 đến 12 | 11.500.000 | |
11 | Xà gồ chữ C150x60x20, C160x70x30 | SS400 | 4 đến 12 | 11.200.000 | |
12 | Xà gồ chữ C170, C180, C200 | SS400 | 4 đến 12 | 10.900.000 | |
13 | Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 4 đến 12 | 11.500.000 | |
14 | Xà gồ kẽm U100, U120 (t=1 đến 2,5 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.100.000 | |
15 | Xà gồ kẽm U150, U160 (t=2 đến 3 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.100.000 | |
16 | Xà gồ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.000.000 | |
SẮT TẤM, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, THÉP BẢN MÃ CÁC LOẠI | |||||
1 | Tôn tấm 1500x6000(2li đến 3li) China | SS400 | 1,5x6 | 10.300.000 | |
2 | Tôn tấm 1500x6000 (4li đến 10li) China | SS400 | 1,5x6 | 9.900.000 | |
3 | Tôn tấm 1500x6000 (12 đến 18li) China | SS400 | 1,5x6 | 10.200.000 | |
4 | Tôn tấm 1500x6000 (20 đến 40li)China | SS400 | 1,5x6 | 10.550.000 | |
5 | Tôn lá 0.5 li đến 1 li | SS400 | 1,5x6 | 12.900.000 | |
6 | Tôn nhám 1500x6000 (2 - 2.5li) China | SS400 | 1,5x6 | 11.500.000 | |
7 | Tôn lưới mắt cáo 1000x2000(2 đến 4 li) | SS400 | 1x2 | 13.600.000 | |
8 | Lưới B40x40 (1 đến 3li) mạ Zn | -- | Cuộn | 14.250.000 | |
9 | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,35 li) | -- | Theo Y/cầu | 56.000 | |
10 | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,4 li) | -- | Theo Y/cầu | 66.000 | |
11 | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,45 li) | -- | Theo Y/cầu | 79.000 | |
12 | Tôn úp nóc (mét dài) | -- | Theo Y/cầu | 49.000 | |
13 | Mặt bích cắt theo kích thước | CT3 | Theo Y/cầu | Call | |
14 | Ecu + Bulon neo các loại (d10 đến d40) | C45 | Theo Y/cầu | Call | |
15 | Bản mã cắt theo kích thước (3 đến 12li) | SS400 | Theo Y/cầu | Call | |
16 | Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép các loại | -- | Theo Y/cầu | Call | |
Ghi chú :
1 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT. (Có triết khấu cho đơn hàng lớn)
2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.
4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.
5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H)
HẾT HẠN
Mã số : | 12549211 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/11/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận