12.720₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.
BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN
Cập nhật ngày 01 tháng 08 năm 2014.
(Quyết định giá bán buôn QĐBB 010/08/2014)
STT | Chủng loại – Quy cách | Mác thép | Chiều dài (Mét) | Đơn giá (Đồng/kg) | |
THÉP XÂY DỰNG (THÁI NGUYÊN) | |||||
1 | Thép cuộn d6, d8 | CB240 | Cuộn | 12,720 | |
2 | Thép cuộn D8 | CB300 | Cuộn | 12,720 | |
3 | Thép cây D10 | CB300 | 11.7 | 13.020 | |
4 | Thép cây D12 | CB300 | 11.7 | 12,820 | |
5 | Thép cây D14 đến D32 | CB300 | 11.7 | 12,720 | |
6 | Thép cây D14 đến D32 (CIII) | CB400 | 11.7 | 12.920 | |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (THÁI NGUYÊN) | |||||
1 | Thép góc V30x30x3 | SS400 | 6 | 13.800 | |
2 | Thép góc V40x40x3, V40x40x4 | SS400 | 6 | 13,660 | |
3 | Thép góc V50x50x4, V50x50x5 | SS400 | 6 | 13,660 | |
4 | Thép góc V60x60x5, V60x60x6 | SS400 | 6 và 9 | 13,660 | |
5 | Thép góc V63x63x5, V63x63x6 | SS400 | 6 và 9 | 13,660 | |
6 | Thép góc V65x65x5, V65x65x6 | SS400 | 6 và 9 | 13,660 | |
7 | Thép góc V70x70x6, V70x70x7 | SS400 | 6 và 9 | 13,660 | |
8 | Thép góc V75x75x5, V75x75x7 (8 và9) | SS400 | 6 và 9 | 13.800 | |
9 | Thép góc V80x80x6, V80x80x7 (Và 8li) | SS400 | 6 và 12 | 13.800 | |
10 | Thép góc V90x90x6, V90x90x7 (8 và 9) | SS400 | 6 và 12 | 13.800 | |
11 | Thép góc V100x100x7 (8 và 10) | SS400 | 6 đến 12 | 13.800 | |
12 | Thep corner V120x120x8 (10 and 12) | SS400 | 6 đến 12 | 13,860 | |
13 | Thep corner V130x130x9 (10, 12) | SS400 | 6 đến 12 | 13,860 | |
14 | Thep corner V150x150x10 (12 and 15) | SS400 | 6 và 12 | 17,130 | |
15 | Thep corner V175x175x10 (12 and 15) | SS400 | 6 và 12 | 17,130 | |
16 | Thep corner V200x200x15 (20 và 25) | SS400 | 6 và 12 | 17,220 | |
17 | Thep corner V100x100x7 (8, 10) | SS540 | 6 đến 12 | 13,960 | |
18 | Thep corner V120x120x8 (10 and 12) | SS540 | 6 đến 12 | 14,180 | |
19 | Thep corner V130x130x9 (10, 12) | SS540 | 6 đến 12 | 14,180 | |
20 | Thep corner V130x130x15 | SS540 | 6 đến 12 | 15,520 | |
21 | Thep corner V150x150x10 (12 and 15) | SS540 | 6 và 12 | 18,200 | |
22 | Thep corner V175x175x10 (12 and 15) | SS540 | 6 và 12 | 18,860 | |
23 | Thep corner V200x200x15 (20 và 25) | SS540 | 6 và 12 | 18,860 | |
THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC (THÁI NGUYÊN) | |||||
1 | Thép tròn trơn phi 10, phi 12, phi 14 | SS400 | 6 | 13.800 | |
2 | Thép tròn trơn phi 16, 18, 20, 22, 24 | SS400 | 6 | 13.800 | |
3 | Thép tròn trơn phi 25, 28, 30, 32, 36 | SS400 | 6 | 13,880 | |
4 | Thép tròn trơn phi 18 đến phi 120 | C20 | 6 | 15,120 | |
5 | Thép tròn trơn phi 12 đến phi 22 | C20 | 6 | 15.500 | |
6 | Thép tròn trơn phi 24, phi 40, phi 50 | C45 | 6 | 15,660 | |
7 | Thép tròn trơn phi 60 đến phi 200 | C45 | 6 | 15.800 | |
8 | Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 | SS400 | 4, 5, 6 | 13,880 | |
9 | Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 | SS400 | 4, 5, 6 | 13,960 | |
THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG, THÉP ỐNG MẠ KẼM | |||||
1 | Thép hộp vuông 20,30 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 14,580 | |
2 | Thép hộp vuông 40-90 (t=2 đến 4 li ) | SS400 | 6 | 14,360 | |
3 | Thép hộp vuông 100x100(t=2 đến 4 li) | SS400 | 6 | 14,360 | |
4 | Hộp chữ nhật 20x50 (t=1 đến 2.8 li ) | SS400 | 6 | 14,360 | |
5 | Hộp chữ nhật 30x60 (t=1 đến 3.2 li ) | SS400 | 6 | 14,360 | |
6 | Hộp chữ nhật 40x80 (t=1 đến 4 li ) | SS400 | 6 | 14,360 | |
7 | Hộp chữ nhật 50x100 (t=2 đến 4 li ) | SS400 | 6 | 14,180 | |
8 | Thép hộp 100x150,100x200 (t đến 5 li ) | SS400 | 6 | 16.900 | |
9 | Thép hộp kẽm 20 đến 50 (t=1 đến 1.8) | SS400 | 6 | 16,180 | |
10 | Thép hộp kẽm 20x50 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 16,180 | |
9 | Thép hộp kẽm 30x60 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 16,180 | |
10 | Thép hộp kẽm 50x100 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 6 | 16,360 | |
11 | Thép hộp kẽm 50x100 (t=2.3 đến 2.5li) | SS400 | 6 | 16.900 | |
12 | Thép hộp kẽm 100x100 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 6 | 16,360 | |
13 | Thép ống đen phi 38, 42 (t= 1 đến 3.5) | SS400 | 6 | 14,850 | |
14 | Thép ống đen phi 48, phi 60(t=1 đến 4) | SS400 | 6 | 14,850 | |
15 | Thép ống đen phi 76, phi 141(đến 4 li) | SS400 | 6 | 14,850 | |
16 | Thép ống kẽm phi 38, 42 (t= 1 đến 2li) | SS400 | 6 | 15,630 | |
17 | Thép ống kẽm phi 48, phi 60 (đến 2 li) | SS400 | 6 | 15,630 | |
18 | Thép ống Zn phi 76, phi 141(đến 2 li) | SS400 | 6 | 15,630 | |
THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H, CHỮ A CÁN NÓNG | |||||
1 | Thép chữ U60x30x4, U80x40x4.5 | SS400 | 6 và 12 | 14,120 | |
2 | Thep letter U100x46x4.5, U120x52x4.8 | SS400 | 6 và 12 | 13,880 | |
3 | Thep letter U140x58x4.9, U160x64x5 | SS400 | 6 và 12 | 14,180 | |
4 | Thep letter U180x68x7, U200x76x5.2 | SS400 | 6 và 12 | 14,480 | |
5 | Thep letter U300x85x7, U400x100x10.5 | SS400 | 12 | 15,680 | |
6 | Thep letter U250x78x7, U360x96x9 | SS400 | 12 | 15,980 | |
7 | Thep letter I100x55x4.5, I120x64x4.8 | SS400 | 12 | 15,450 | |
8 | Thep letter I150x75x5, I150x75x5.5 | SS400 | 12 | 14,880 | |
9 | Thép chữ I175x90x8 | SS400 | 12 | 14,880 | |
10 | Thép chữ I198x99x4.5x7 | SS400 | 12 | 14,300 | |
11 | Thép chữ I200x100x5.5x8 | SS400 | 12 | 14,680 | |
12 | Thép chữ I300x150x6.5x9 | SS400 | 12 | 14,880 | |
13 | Thép chữ I400x200x8x13 | SS400 | 12 | 15,180 | |
14 | Thép chữ H125x125x6x9 | SS400 | 12 | 14,080 | |
15 | Thép chữ H200x200x8x12 | SS400 | 12 | 13,960 | |
16 | Thép chữ H250x250x9x14 | SS400 | 12 | 14,880 | |
17 | Thép chữ H300x300x10x15 | SS400 | 12 | 14,880 | |
18 | Thep letter H350x350x12x19 | SS400 | 12 | 15.200 | |
THÉP XÀ GỒ CHỮ C VÀ CHỮ U CÁN NGUỘI (MẠ KẼM)THÁI NGUYÊN | |||||
1 | Xà gồ U30, U65, U80 (t=1 đến 3li) | SS400 | 4 đến 8 | 13,980 | |
2 | Xà gồ U100x50x1.5 li (1 đến 5 li) | SS400 | 4 đến 8 | 13,520 | |
3 | Xà gồ U120x60x1.5 li (1 đến 5 li) | SS400 | 4 đến 8 | 13,520 | |
4 | Tới xà U150x70x1.5 (2 đen 5 của nó) | SS400 | 4 đến 8 | 13,520 | |
5 | Tới Xá U 160, U180, U200 (2 đen 5 của nó) | SS400 | 4 đến 8 | 14,360 | |
6 | Xà gồ U kẽm U100, U120 (Đến 4li) | SS400 | 4 đến 8 | 15.600 | |
7 | Xà gồ U kẽm U150, U200 (Đến 4li) | SS400 | 4 đến 8 | 15.600 | |
8 | Xà gồ C30, C65, U80 (t=1 đến 3li) | SS400 | 4 đến 8 | 14.280 | |
9 | Xà gồ C100x50x20x2 (1 đến 5 li) | SS400 | 4 đến 8 | 13,660 | |
10 | Xà gồ C120x60x20x2 (1 đến 5 li) | SS400 | 4 đến 8 | 13,630 | |
11 | Tới xà C140, C150, C160 (2 đen 4 nó) | SS400 | 4 đến 8 | 14.500 | |
12 | Tới xà C170, C180, C200 (2 đen 4 nó) | SS400 | 4 đến 8 | 14.500 | |
13 | Xà gồ mạ kẽm C100x50x20 (1 đến 4li) | SS400 | 4 đến 8 | 15,980 | |
14 | Xà gồ mạ kẽm C120x50x20 (1 đến 4li) | SS400 | 4 đến 8 | 15,960 | |
15 | Xà gồ mạ kẽm C150x70x30 (2 đến 4li) | SS400 | 4 đến 8 | 15,960 | |
16 | Xà gồ mạ kẽm C200x75x30 (2 đến 4li) | SS400 | 4 đến 8 | 15,960 | |
THÉP TẤM, LÁ CÁN NỐNG, CÁN NGUỘI, TÔN MÁI | |||||
1 | Tôn Tam 1500x6000 (t = 2 3 đen nó) TQ | SS400 | 6 | 13,880 | |
2 | Tôn Tam 1500x6000 (t = 4 đen của nó 5) TQ | SS400 | 6 | 12,860 | |
3 | Tôn Tam 1500x6000 (t = 6 đen 10 lần đọc) TQ | SS400 | 6 |
HẾT HẠN
Mã số : | 10440800 |
Địa điểm : | Thái Nguyên |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/12/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận