Báo Giá Sắt Thép Tại Hà Nội Tháng 12 Năm 2013 Tại Hà Nội. Bảng Giá Sắt V30, V40, V50, V63, V75 Mạ Kẽm Nhúng Nóng Tháng 12 Năm 2013. Bảng Giá Sắt Ống Mạ Kẽm12/2013. Bảng Giá Sắt Hộp Mạ Kẽm Tháng 12.

13.120

Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên


        BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN

                                                            Cập nhật ngày 01/12/2013.

                                               (Quyết định giá QĐBB/12.1/2013-TVC.TN )


STT

CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH

CHIỀU DÀI

ĐƠN GIÁ   

THÉP XÂY DỰNG (TISCO)

1

Thép cuộn phi 6    CT3, CB240-t

Cuộn

13.120

2

Thép cuộn phi 8     CT3, CB240-t

Cuộn

13.120

3

Thép cuộn vằn D8  SD295A, CB300 -V

Cuộn

13.120

4

Thép cây vằn D14,D16,D18,D20  CB300 -V

11,7m

13.120

5

Thép cây vằn D22,D25,D28,D32  CB300 -V

11,7m

13.120

6

Thép cây vằn D14 =>D32  CB400 -V

11,7m

13.300

7

Thép cây vằn D10    CB300 -V

11,7m

13.390

8

Thép cây vằn D12    CB300 -V

11,7m

13.210

THÉP TRÒN TRƠN (TRÒN ĐẶC) ,THÉP VUÔNG ĐĂC, LẬP LÀ, THÉP DẸT.

1

Thép tròn trơn phi 10, 12, 13  CT3, SS400

6m - 8,6m

13.960

2

Thép tròn trơn phi 16 , 20      CT3, SS400

6m - 8,6m

13.820

3

Thép tròn trơn phi 14,18,22,24,25,28,30 SS400

6m - 8,6m

14.090

4

Thép tròn trơn phi 32 => 400 CT3

6m - 8,6m

14.090

5

Thép vuông đặc 8x8 đến 16x16  SS400,CT3

4m - 6m

13.770

6

Thép vuông đặc 18x18 đến 25x25 SS400,CT3

4m - 6m

13.960

7

Lập là, thép dẹt các loại (Cán nóng)

4m - 6m

13.820

8

Thép dẹt, lập là, bản mã các loại (Cắt từ tấm)

4m - 6m

14.450

THÉP  HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG HÀN

1

Thép  hộp 100x100  (δ=2 đến 4 li)

6m

14.520

2

Thép hộp kẽm 100x100 ( δ=2 đến 4 li )

6m

16.000

3

Thép hộp kẽm 14x14 đến 90x90 ( δ=1-1.8 li )

6m

16.050

4

Thép  hộp  20x40, 50x100  (δ=1 đến 1.8 li)

6m

15.160

5

Thép  hộp  20x40, 50x100  (δ=3 đến 4 li)

6m

14.690

6

Thép hộp 14x14 đến 90x90 ( δ=1 đến 1.8 li )

6m

14.890

7

Thép hộp 14x14 đến 90x90 ( δ=2 đến  4li )

6m

14.780

8

Thép  hộp  30x60, 40x80  (δ=1 đến 4 )

6m

14.870

9

Thép ống từ phi 14  đến 50.8  (δ=1 đến 1,8 li)

6m

15.780

10

Thép ống kẽm phi 14  đến 50.8  (δ=1 đến 1,8 li)

6m

16.000

11

Thép ống từ phi 14  đến 50.8  (δ=2 đến 4 li)

6m

15.630

12

Thép ống kẽm phi 14  đến 50.8  (δ=2 đến 4 li)

6m

15.980

13

Thép ống từ phi 60  đến 110 (δ=1 đến 1,8 li)

6m

15.500

14

Thép ống từ phi 60  đến 110 (δ=2 đến 4 li)

6m

15.430

15

Thép ống kẽm từ phi 60  đến 110 (δ=1 đến 1.8 li)

6m

16.420

16

Thép ống kẽm từ phi 60  đến 110 (δ=2 đến 3 li)

6m

16.000

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (TISCO) Dùng cho mạ Zn, mạ điện.

1

Thép góc 25 x 25 (δ  = 1.5, 2, 3)  CT3,SS400

6m

13.930

2

Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3)          CT3,SS400

6m

13.840

3

Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3)   (Hàng mạ Zn) TISCO

6m

14.090

4

Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) CT3,SS400

6m , 12m

13.570

5

Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) (Hàng mạ Zn) TISCO

6m, 12m

14.090

6

Thép góc 45 x 45 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400

6m

13.570

7

Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

13.570

8

Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) (Hàng mạ Zn)

6m, 12m

14.090

9

Thép góc V60,V63,V65 (δ=5,6,7) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

14.090

10

Thép góc V70,V75  (δ=5,6,7,8,9) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

14.090

11

Thép góc V80,V90  (δ= 6,7,8,9)  CT3, SS400

6m, 9m, 12m

14.090

12

Thép góc  V100x100 (δ=6,7,8,10)CT3,SS400

6m, 9m, 12m

14.230

13

Thép góc V100, V90(δ=8,9,10)           SS540

6m , 12m

14.230

14

Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS400

6m, 9m, 12m

14.230

15

Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS540

6m, 9m, 12m

14.360

16

Thép góc V130x130x15                   SS540

6m, 12m

15.420

17

Thép góc V150 => V175 (δ=12,15) SS400

6m, 12m

17.130

18

Thép góc V200 (δ=12,15,20)           SS400

12m

17.220

19

Thép góc V150 => V175 (δ=12,15) SS540

12m

19.160

20

Thép góc V200 (δ=12,15,20)           SS540

12m

19.600

THÉP CHỮ H, CHỮ A , THÉP CHỮ C, U, I  (CÁN NÓNG)

1

Thép chữ H100 => H180       CT3, SS400

6m, 12m

15.360

2

Thép chữ H200 => H300       CT3, SS400

6m, 12m

15.000

3

Thép chữ H400 => H800        CT3, SS400

6m, 12m

14.900

4

Thép chữ I 100 => I150         CT3, SS400

6m, 12m

14.690

5

Thép chữ I 200 => I400         CT3, SS400

6m, 12m

14.720

6

Thép chữ A 17 x 12000         CT3, SS400

12m

14.680

7

Thép chữ A 22 x 12000         CT3, SS400

12m

14.680

8

Thép chữ U80 => U120         CT3, SS400

6m

14.180

9

Thép chữ U140 => U160       CT3, SS400

6m

14.650

10

Thép chữ  U180                      CT3, SS400

6m, 12m

14.820

11

Thép chữ  U200                     CT3, SS400

6m, 12m

16.820

12

Thép chữ  U400 => U800      CT3, SS400

6m, 12m

15.090

THÉP XÀ GỒ (CÁN NGUỘI), TÔN LỢP MÁI, TÔN TẤM.

1

Xà gồ C 80x40x20 (δ=1,2 – 3 li)                SS400

6m, 9m

13.860

2

Xà gồ C 100x46x20 (δ=1,2 – 4 li)               SS400

6m, 9m

13.860

3

Xà gồ C 120x52x20 (δ=1,2 – 4 li)                SS400

6m, 9m

13.860

4

Xà gồ mạ kẽm C120 đến C200 (δ=2 – 4 li) SS400

6m, 9m

16.230

5

Xà gồ mạ kẽm U150 đến U200 (δ=2 – 4 li) SS400

6m, 9m

16.230

6

Xà gồ U 80x40      (δ=1,2 – 3li )                    SS400

6m, 9m

13.890

7

Xà gồ U 100x50    (δ=1.5 - 4 li)                     SS400

6m, 9m

13.880

8

Xà gồ U 120x50     (δ=1.5 – 5 li)                   SS400

6m, 9m

13.450

9

Xà gồ U150, U160, U180, U200, U220         SS400

6m, 9m

13.760

10

Tôn tấm 1500x6000 (δ=2 - 5)  Trung Quốc

1500x6000

12.540

11

Tôn tấm 1500x6000 (δ=6 - 10)  Trung Quốc

1500x6000

12.090

12

Tôn tấm 1500x6000 (δ=12 - 14)  Trung Quốc

1500x6000

12.270

13

Tôn tấm 1500x6000 (δ=16 - 40)  Trung Quốc

1500x6000

12.360

14

Thép tấm nhám, tôn nhám (δ=2 – 10 li)   

1500x6000

Call

15

Tôn úp nóc

Theo y/cầu

42.730

16

Tôn lợp mái (δ=0.3 li – 0.47 li )Múi+Giả ngói

Theo y/cầu

Call

( Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình

    có hiệu lực từ ngày 01 tháng 12 năm 2013, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới ).

  Ghi chú :

  1 -  Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. (Đơn vị tính : Triệu đồng / tấn)

  2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

  3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.

  4 -  Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối và nhà sản xuất.

  5 -  Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H)

các loại, cắt bản mã, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng.

  6 - Gia công chi tiết, lắp dựng công trình (Báo giá tùy từng đơn hàng cụ thể)

  7 -  Liên hệ:     Hoàng Việt (PGĐ kinh doanh).

         Điện thoại :  Viettel (0168.454.6668)  -  Vinaphone (0912.925.032)

***************************************************************************

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG - THÁI NGUYÊN

Add : Km 25 QL3 - Đồng Tâm - Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên

Fax/Đt: (0280)3.763.353           Email : jscvietcuong@gmail.com
 TK: 10201 000 1287437 - Ngân hàng Công Thương Sông Công Thái Nguyên

 TK: 1402 497 33 93 013 - Ngân hàng CPTM Kỹ Thương Việt Nam –T.Nguyên.



Bình luận

HẾT HẠN

0168 454 6668
Mã số : 9138984
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/12/2014
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn