Giá Sắt Thép Tháng 3/2014. Giá Sắt Bán Buôn Mới Nhất Năm 2014.

12.800

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Chi Nhánh Hà Nội.


                       BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN

                                          Cập nhật ngày 01 tháng 03 năm 2014.

                                        (Quyết định giá bán buôn QĐBB 003/03/2014) 


TT

Chủng loại – Quy cách

Mác thép 

 Ch.dài    (Mét)

Đơn giá (Đồng/kg) 

THÉP XÂY DỰNG (THÁI NGUYÊN)

1

Thép cuộn F 6, F 8

CT3

Cuộn

12.800

2

Thép cuộn F 8

CB300

Cuộn

12.800

3

Thép cây D10

CB300

11.7

13.100

4

Thép cây D12

CB300

11.7

12.900

5

Thép cây D14 đến D32

CB300

11.7

12.850

6

Thép cây D14 đến D32 (CIII)

CB400

11.7

13.050

 THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (THÁI NGUYÊN)

1

 Thép góc V30x30x3

SS400

6

13.880

2

Thép góc V40x40x3, V40x40x4

SS400 

6

13.880

3

Thép góc V50x50x4, V50x50x5

SS400 

6

13.880

4

 Thép góc V60x60x5, V60x60x6

SS400  

6 và 9

13.880

5

Thép góc V63x63x5, V63x63x6

SS400 

6 và 9

13.880

6

Thép góc V65x65x5, V65x65x6

SS400 

6 và 9

13.880

7

Thép góc V70x70x6, V70x70x7

SS400 

6 và 9

13.880

8

Thép góc V75x75x5, V75x75x7 (8 và9)

SS400 

6 và 9

13.880

9

Thép góc V80x80x6, V80x80x7 (Và 8li)

SS400 

6 và 12

13.980

10

Thép góc V90x90x6, V90x90x7 (8 và 9)

SS400 

6 và 12

13.980

11

Thép góc V100x100x7 (8 và 10)

SS400 

6 đến 12

13.880

12

Thép góc V120x120x8 (10 và 12)

SS400 

6 đến 12

13.860

13

Thép góc V130x130x9 (10, 12)

SS400 

6 đến 12

13.860

14

Thép góc V150x150x10 (12 và 15)

SS400 

6 và 12

17.130

15

Thép góc V175x175x10 (12 và 15)

SS400 

6 và 12

17.130

16

Thép góc V200x200x15 (20 và 25)

SS400 

6 và 12

17.220

17

Thép góc V100x100x7 (8, 10)

SS540

6 đến 12

14.080

18

Thép góc V120x120x8 (10 và 12)

SS540

6 đến 12

14.280

19

Thép góc V130x130x9 (10, 12)

SS540

6 đến 12

14.280

20

Thép góc V130x130x15

SS540

6 đến 12

15.520

21

Thép góc V150x150x10 (12 và 15)

SS540 

6 và 12

17.600

22

Thép góc V175x175x10 (12 và 15)

SS540

6 và 12

19.160

23

Thép góc V200x200x15 (20 và 25)

SS540 

6 và 12

19.100

 THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC (THÁI NGUYÊN)

 1

 Thép tròn trơn phi 10,  phi 12, phi 14

SS400

6

13.960

 2

 Thép tròn trơn phi 16, phi 18, phi 20

SS400

6

13.980

3

Thép tròn trơn phi 25, phi 30, phi 32

SS400

6

13.960

4

Thép tròn trơn phi 18, phi 20, phi 22

C20

6

14.980

5

Thép tròn trơn phi 24, phi 25, phi 30

C45

6

14.980

6

Thép tròn trơn phi  35, phi 40, phi 50

C45

6

15.660

7

Thép tròn trơn phi 60 đến phi 200

C45

6

15.800

8

Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16

SS400

4, 5, 6

13.880

9

Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22

SS400

4, 5, 6

13.960

THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG, THÉP ỐNG MẠ KẼM 

 1

 Thép hộp vuông 20,30 (t=1 đến 1.8 li )

SS400

6

14.550

2

Thép hộp vuông 40, 50 (t=2 đến 4 li )

SS400

6

14.360

3

Hộp chữ nhật 20x50 (t=1 đến 2.8 li )

SS400

6

14.360

4

Hộp chữ nhật 30x60 (t=1 đến 3.2 li )

SS400

6

14.360

5

Hộp chữ nhật 40x80 (t=1 đến 4 li )

SS400

6

14.360

6

Hộp chữ nhật 50x100 (t=2 đến 4 li )

SS400

6

14.180

7

Thép hộp kẽm 20 đến 50 (t=1 đến 1.8)

SS400

6

15.630

8

Thép hộp kẽm 20x50 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6

15.630

9

Thép hộp kẽm 30x60 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6

15.630

10

Thép hộp kẽm 50x100 (t=2 đến 4 li)

SS400

6

15.650

11

Thép ống đen phi 38, 42 (t= 1 đến 3.5)

SS400

6

14.850

12

Thép ống đen phi 48, phi 60(t=1 đến 5)

SS400

6

14.850

13

Thép ống đen phi 76, phi 141(đến 5 li)

SS400

6

14.850

14

Thép ống kẽm phi 38, 42 (t= 1 đến 3.5)

SS400

6

15.630

15

Thép ống kẽm phi 48, phi 60 (đến 5 li)

SS400

6

15.630

 THÉP XÀ GỒ CHỮ C VÀ CHỮ U CÁN NGUỘI (MẠ KẼM)THÁI NGUYÊN

 1

 Xà gồ U30, U65, U80 (t=1 đến 3li)

SS400

4 đến 8

13.980

 2

 Xà gồ U100x50x1.5 li (1 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.520

3

Xà gồ U120x60x1.5 li (1 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.520

4

Xà gồ U150x70x1.5 li (2 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.520

5

Xà gồ U200x70x1.5 li (2 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.520

6

Xà gồ U kẽm U100, U120 (Đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.600

7

Xà gồ U kẽm U150, U200 (Đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.600

8

 Xà gồ C30, C65, U80 (t=1 đến 3li)

SS400

4 đến 8

14.280

9

 Xà gồ C100x50x20x2 (1 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.660

10

Xà gồ C120x60x20x2 (1 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.630

11

Xà gồ C150x70x30x2 (2 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.630

12

Xà gồ C200x70x30x2 (2 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.630

13

Xà gồ mạ kẽm C100x50x20 (1 đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.980

14

Xà gồ mạ kẽm C120x50x20 (1 đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.960

15

Xà gồ mạ kẽm C150x70x30 (2 đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.960

16

Xà gồ mạ kẽm C200x75x30 (2 đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.960

 THÉP TẤM, LÁ CÁN NỐNG, CÁN NGUỘI, TÔN MÁI

 1

 Tôn tấm 1500x6000 (t=2 đến 3 li) TQ

SS400

6

13.880

2

 Tôn tấm 1500x6000 (t=4 đến 5 li) TQ

SS400

6

13.680

3

Tôn tấm 1500x6000 (t=6 đến 10 li) TQ

SS400

6

12.200

4

Tôn tấm 1500x6000 (t=12 đến 18 li) 

SS400

6

12.300

5

Tôn tấm 1500x6000 (t=20 đến 40 li)

SS400

6

12.860

6

Tôn nhám 1500x6000 (t=2 đến 4 li) TQ

SS400

6

14.180

7

Tôn nhám 1500x6000 (t=6 đến 10 li)

SS400

6

14.180

8

Lưới B40x40 (t=1 đến 3 li) mạ kẽm

__

Theo Y/C

17.760

9

Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0.3 đến 0.45)

__

Theo Y/C

Call

10

Tôn lợp mạ kẽm 1080 (t=0.3 đến 0.45)

__

Theo Y/C

Call

11

Bản mã cắt theo kích thước

SS400

Theo Y/C

Call

12

Mặt bích cắt theo kích thước

C45

Theo Y/C

Call

 Ghi chú :

            1 -  Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT. (Đơn vị tính : Triệu Đồng / Tấn)

            2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

            3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

            4 -  Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.

            5 -  Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H)

                  các loại. Cắt bản mã, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.

            6 -  Liên hệ:  Hoàng Việt (PGĐ kinh doanh),  Email: jscvietcuong@gmail.com

             Điện thoại :  Viettel (0168.454.6668)  -  Vinaphone (0912.925.032)

                ************************************************                                  

          CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG – THÁI NGUYÊN .

         ĐỊA CHỈ : Km 25 – ĐỒNG TÂM – ĐỒNG TIẾN – PHỔ YÊN – THÁI NGUYÊN 



Bình luận

HẾT HẠN

0168 454 6668
Mã số : 9586666
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/11/2014
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn