(Tỉnh Nam Định) Giá Sắt Thép Xây Dựng Tại Tỉnh Nam Định Tháng 10 Năm 2019.

11.700

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường

      CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

         (Địa chỉ: X. Đồng Tâm, tt Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

 BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI TỈNH NAM ĐỊNH THÁNG 10/2019.

BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH NAM ĐỊNH THÁNG 10/2019.

                       (Cập nhật giá Bán Buôn: Ngày 01/10/2019)

TT­­­­______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__

A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Án + Hàng dân dụng)

1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát)                   (L=11,7m) CB300 = 11.850

2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát)                      CB400 + CB500 = 12.050     

3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ)                     (L=11,7m) CB300 = 11.700

4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ)                        CB400 + CB500 = 11.950

5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên)                   (L=11,7m) CB300 = 12.020

6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên)                 CB400 + CB500 = 12.120

7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ)               (L=11,7m)       CB300 = 11.850

8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát)               (L=11,7m)       CB300 = 12.150

9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên)         (L=11,7m)       CB300 = 12.120

10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên)              (Dạng cuộn)    CB240 = 11.920

11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát)             (Dạng cuộn)    CB240 = 12.090

12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ)              (Dạng cuộn)    CB240 = 11.850

B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)

1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12;          (L=6m) SS400 = 13.630

2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16;          (L=6m) SS400 = 13.630

3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20;          (L=6m) SS400 = 13.730

4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20           ;     SS400; CT3 = 13.630

5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42           ;     SS400; CT3 = 13.630

6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35           ;     SS400; CT3 = 13.930

7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100;                      C20 và C30 = 14.490

8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200;                   Q345và C45 = 14.590

9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly)              (L=6m) SS400 = 13.630

10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (dày 2 đến 11 ly)         (L=6m) SS400 = 13.630

11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly)           (L=6m) SS400 = 13.530

12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly)         (L=6m) SS400 = 13.530

13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly)      (L=Theo y/cầu) = 13.700

14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ;      (L= Theo y/cầu) = 13.950

C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5;             (L=6m)            SS400 = 13.590

2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6;             (L=6m)            SS400 = 13.590

3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5;             (L=6m và 12m)           = 13.590

4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6;            (L=6m và 12m)           = 13.340

5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4;             (L=6m và 12m)           = 13.490

6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8;             (L=6m và 12m)           = 13.390

7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8;             (L=6m và 12m)           = 13.490

8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9;             (L=6m và 12m)           = 13.490

9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10;           (L=6m và 12m)           = 13.490

10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10;        (L=6m và 12m)           = 13.490

11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10;     (L=12m)          SS400 = 13.490

12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12;   (L=12m)          SS400 = 13.590

13, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9;   (L=12m)          SS400 = 13.590

14, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15  (L=12m)          SS400 = 15.450

15, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m)          SS.540 = 13.890

16, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12    (L=12m)          SS.540 = 13.780

17, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12    (L=12m)          SS.540 = 13.780

18, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15  (L=12m)          SS.540 = 15.750

19, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10  (L=12m)          SS400 = 17.750

20, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15  (L=12m)          SS400 = 17.750

D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)

1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6;       (L=6m và 12m) CT38 = 13.650

2,  Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5;         (L=6m và 12m) CT38 = 13.650

3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1;        (L=6m và 12m) SS400 = 15.190

4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7;          (L=6m và 12m) SS400 = 14.550

5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8;          (L=6m và 12m) SS400 = 14.550

6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8;    (L=6m và 12m) SS400 = 14.550

7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8;     (L=12m)          SS400 = 14.540

8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13;    (L=12m)          SS400 = 14.920

9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9;    (L=12m)         SS400 = 14.720

10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11    (L=12m)          SS400 = 14.720

11, Sắt chữ H200x200x8x12;    Sắt H250 x 9x14 ;    (L=12m)          SS400 = 14.820

12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21  ;    (L=12m)          SS400 = 14.920

E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM

1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50; U150x50;(L=Theo yêu cầu)   SS400 = 14.200

2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60;(L=Theo yêu cầu)   SS400 = 14.200

3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15;(L=Theo y/cầu)   SS400 = 14.350

4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30;(L=Theo y/cầu)  SS400 = 14.350

5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30;(L=Theo yêu cầu)  SS400 = 15.550

6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70;(L=Theo yêu cầu)  SS400 = 15.550

7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50;(L=Theo y/cầu)   SS400 = 15.750

8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60;(L-Théo y/cầu)    SS400 = 15.750

F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM

1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly)             (L=6m) SS400 = 14.480

2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly)             (L=6m) SS400 = 14.340

3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly)             (L=6m) SS400 = 14.480

4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100  (dày từ 2 ly đến 4 ly)             (L=6m) SS400 = 14.380

5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly)           (L=6m) SS400 = 16.350

6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly)          (L=6m) SS400 = 15.440

7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly)          (L=6m) SS400 = 15.350

8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly)         (L=6m) SS400 = 15.440

9, Hộp kẽm 50x100; 100x100    (dày 2,5 ly đến 4,5 ly)         (L=6m) SS400 = 21.660

10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200   (đến 5 ly)          (L=6m) SS400 = 21.660

11, Sắt ông đen A50; A60; A76; A90   (từ 2 đến 4 ly)          (L=6m) SS400 = 15.350

12, Sắt ống đen A110; A130; A150  (dày 2 đến 5 ly)            (L=6m) SS400 = 16.150

13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly)           (L=6m) SS400 = 15.590

14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly)           (L=6m) SS400 = 21.660

15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170  (đến 5 ly)            (L=6m) SS400 = 21.660

16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.)            (Theo yêu cầu) = Liên hệ

G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT

1, Sắt tôn tấm từ 2(mm) đến 5 (mm) China + Japan (1,5mx6m)        Q235 = 12.690

2, Sắt tôn tấm từ 6(mm) đến 10(mm) China + Japan  (1,5mx6m)       Q235 = 12.430

3, Sắt tôn tấm từ 12(mm) đến 18(mm) China + Japan (1,5mx6m)     SS40 = 12.480

4, Sắt tôn tấm từ 50 (mm) đến 200 (mm) China + Jap (1,5mx6m)     Q235 = 12.880

5, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (2mm ≤  T  ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu)      Q235 = 13.690

6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu)Q235         = 13.795

7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ;   (L=Theo y/cầu)           = 13.730

8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm)  (L=Theo y/cầu)           = 13.730

9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm)   (L=Theo y/cầu)           = 13.630

10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm) (L=Theo y/cầu)           = 13.630

11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235          = 14.350

12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm)(L=Theo yêu cầu) Q235        = 14.250

13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 5(mm) China (L=1,5mx6m) S400            = 13.550

14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo y/cầu)            = Liên hệ

15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước yêu cầu)                 = 67.000

16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài theo yêu cầu)                = 26.000

17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo y/cầu)            = 1.100

18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo y/cầu)            = 6.450

*GHI CHÚ:

+ Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực

từ ngày 01/10/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).

+ Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.

+ Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân

công trường hoặc tại kho của bên mua.

+ Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách của tất cả các chủng loại sắt.

+ Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.

+ Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:

  * Mr. Việt (PGĐ) 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 + (ZALO: 038.454.6668)

   * Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353  ---  Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com

Tag: Bảng giá sát thép tại Nam Định (Cập nhật ngày 01/10/2019). Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mới nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hình (V; U; I; H) tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt hộp; sắt hộp kẽm; sắt ống kẽm mới nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Nam Định năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép làm cột điện, xà sứ điện tại tỉnh Nam Định tháng 10 năm 2019. Địa chỉ bán buôn sắt thép tại Nam Định năm 2019. Địa chỉ đại lý sắt thép tại Nam Định năm 2019. Địa điểm mua sắt thép tại Nam Định năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Nam Định năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán đại lý tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại thành phố Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Giao Thủy Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Hải Hậu Nam ĐỊnh tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Mỹ Lộc Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Nam Trực Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Nghĩa Hưng Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Trực Ninh Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Vụ Bản Nam Định. Bảng giá sắt thép tại huyện Xuân Trường Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Ý Yên Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Hào Xá Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Thành An Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Bảo Minh Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Mỹ Trung Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép khu công nghiệp Hông Tiến Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép khu công nghiệp Nghĩa An Nam Định tháng 10 năm 2019.Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Xuân Kiên Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Trung Thành Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Thịnh Long Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép khu công nghiệp Nghĩa Bình Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Tàu Thủy Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Mỹ Lộc Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp La Xuyên Nam Định tháng 10 năm 2019.  Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (thép phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18). Bảng giá sắt xây dựng Hòa Phát tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Sắt phi 20; ohi 22; phi 25; ph 28; phi 30; phi 32). Bảng giá thép phi 10 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 12 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 14 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 16 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 18 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 20 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 22 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 25 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 28 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 30 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 32 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc). Bảng giá sắt vuông đặc tại Ninh Bình tháng 10 năm 2019 (Vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc). Bảng giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Từ sắt góc v30 đến v175). Bảng giá thép góc L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175; L200 (Mác SS540) tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc v40*40*3; sắt v40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc v50*50*4; Sắt v50*50*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc v60*60*6; Sắt v60*4; Sắt v60*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc v63*63*5; Sắt góc v63*63*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc v65*65*6; Sắt góc v65*65*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc v70*7; Sắt v70*5; Sắt v70*6; Sắt v70*9 cắt theo quy cách tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc v75*9; Sắt v75*5; Sắt v75*6; Sắt v75*7 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc v80*8; v80*6; v80*7; sắt v80*10 cắt theo quy cách tại Nam định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt góc v90*9; sắt v90*6; sắt v90*8; sắt góc v90*10 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L100*100*10; thép L100*100*7; Thép L100*100*8 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L120*120*10; Thép góc L120*12*8; Thép góc L120*120*12 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L130*130*12; Thép góc L130*130*9; Thép góc L130*130*10 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L150*150*10; Thép góc L150*150*12 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L175*175*12; Thép góc L175*175*15 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L200*200*15; Thép góc L200*200*20 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ U tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Thép U100; Thép U120; Thép U140; Thép U160). Bảng giá thép U180; thép U200; Thép U250; Thép U300 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u160*64*5 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019.Bảng giá thép U180*74*5.1; Thép U200*76*5.2; Thép U250*78*7 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Thép i100; Thép i120; Thép i150; Thép i200; Thép i300). Bảng giá thép I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép I 120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá théo I 150*75*5 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*5.5*8 ; Thép I 198*150*6*9; Thép I 250*125*6*9 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép I 294*200*8*12; Thép I 300*150*6.5*9; Thép I 400*200*8*13 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ H tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Thép H100; H125; H150; H200; H250; H300). Báo giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H100*100*6*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H125*125*6.5*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12; Sắt H250*250*9*14; Sắt H300*300*10*15 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hộp tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Thép hộp 20; Hộp 30; Hộp 40; Hộp 50; Hộp 100). Báo giá hộp đen vuông 20; vuông 30; vuông 40; vuông 50; vuông 100 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt hộp tại Nam định tháng 10 năm 2019 (Hộp 40*20; Hộp 50*25; Hộp 60*30; Hộp 80*40; Hộp 100*50). Bảng giá sắt hộp đen 150*150; Hộp đen 100*150; Hộp đen 100*200 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 50*50; Hộp đen 100*100; Hộp đen 100*200 tại Nam ĐỊnh tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Hộp vuông 20; vuông 30; vuông 40; vuông 50; vuông 100). Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly giá rẻ tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly 2 ly giá rẻ tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 4 ly giá rẻ tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150*150; Hộp kẽm 100*200; Hộp kẽm 100*100 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép ống tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Thép ống D37; Ống D33; Thép Ống D50; Thép ống D60). Bảng giá sắt ống đen tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Ống đén D90; Ống đen D110; Ống đen D113; Ống đen D130). Bảng giá ống kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019: Ống kẽm 26.65; Ống kẽm 33.5; Ống kẽm 42.2; Ống kẽm 48.1; Ống kẽm 59.9. Báo giá sắt ống kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Ống kẽm 75.6; Ống kẽm 88.3; Ống kẽm 108; Ống kẽm 113.5; Ống kẽm 126.8). Bảng giá thép xà gồ U100; U120; U150; U160; U180; U200 tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá xà gồ mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200). Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly giá rẻ tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn tấm cắt theo quy cách tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Tôn 2 ly; Tôn 3 ly; Tôn 5 ly; Tôn 6 ly; Tôn 8 ly; Tôn 10 ly; Tôn 12 ly). Bảng giá thép bản mã 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 20 ly tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Nam ĐỊnh tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn nhám cắt theo quy cách tại Nam Định tháng 10 năm 2019 (Tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10ly). Bảng giá Bulong móng (M12 đến M60); Bulong mạ kẽm (M10 đến M30); Tizen (M10 đến M25) tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn lợp mạ mầu 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 4.7 ly tại Nam Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép Dẹt (30mm; 40mm; 50mm; 60mm) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Nam Định tháng 10 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*

 

Bình luận

HẾT HẠN

0904 099 863
Mã số : 15789010
Địa điểm : Nam Định
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/10/2019
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn