9.800₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên. (Địa Chỉ : Đồng Tâm - Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên)
“ BẢNG GIÁ THÉP HÌNH THÁI NGUYÊN “
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁI NGUYÊN
Cập nhật ngày 26 tháng 12 năm 2015
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG-THÁI NGUYÊN
THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO)
1-Thép phi 6, phi 8 =9.800.000 (Đồng/tấn)
2-Thép vằn phi 8, phi 9 =9.800.000 (Đồng/tấn)
3-Thép vằn d10 =10.090.000 (Đồng/tấn)
4-Thép vằn d12 =9.990.000 (Đồng/tấn)
5-Thép vằn d14 đến d32 =9.800.000 (Đồng/tấn)
6-Thép thanh vằn d14 đến d32 CIII, CB400 =10.000.000 (Đồng/tấn)
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1-Thép góc L30x30x3 CT38, SS400 =10.200.000 (Đồng/tấn)
2-Thép góc L40x3, L40x4 CT38, SS400 =10.100.000 (Đồng/tấn)
3-Thép góc L50x4, L50x5 CT38, SS400 =10.200.000 (Đồng/tấn)
4-Thép góc L60x4, L60x5, L60x6 CT38, SS400 =10.200.000 (Đồng/tấn)
5-Thép góc L63x4, L63x5, L63x6 CT38, SS400 =10.200.000 (Đồng/tấn)
6-Thép góc L65x4, L65x5, L65x6 CT38, SS400 =10.200.000 (Đồng/tấn)
7-Thép góc L70x5, L70x6, L70x7 CT38, SS400 =10.350.000 (Đồng/tấn)
8-Thép góc L75x5, L75x7, L75x8, L75x9 SS400 =10.200.000(Đồng/tấn)
9-Thép góc L80x6, L80x7, L80x8 CT38, SS400 =10.400.000 (Đồng/tấn)
10-Thép góc L90x6, L90x7, L90x8, L90x9 SS400 =10.500.000 (Đồng/tấn)
11-Thép góc L100x7, L100x8, L100x10 SS400 =10.400.000 (Đồng/tấn)
12-Thép góc L120x8, L120x10, L120x12 SS400 =10.500.000 (Đồng/tấn)
13-Thép góc L130x9, L130x10, L130x12 SS400 =10.500.000 (Đồng/tấn)
14-Thép góc L150x10, L150x12, L150x15 SS400 =11.800.000 (Đồng/tấn)
15-Thép góc L175x12, L175x15, L175x17 SS400 =11.800.000 (Đồng/tấn)
16-Thép góc L200x15, L200x20, L200x25 SS400 =12.000.000 (Đồng/tấn)
17-Thép góc L120x8, L120x10, L120x12 SS540 =11.800.000 (Đồng/tấn)
18-Thép góc L130x9, L130x10, L130x12 SS540 =11.800.000 (Đồng/tấn)
19-Thép góc L130x15 SS540 =11.250.000 (Đồng/tấn)
20-Thép góc L150x10, L150x12, L150x15 SS540 =12.300.000 (Đồng/tấn)
21-Thép góc L175x12, L175x15, L175x17 SS540 =12.300.000 (Đồng/tấn)
22-Thép góc L200x15, L200x20, L200x25 SS540 =12.300.000 (Đồng/tấn)
THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP DẸT THÁI NGUYÊN
1-Thép tròn trơn d10, d12, d14 (Mác CT3, SS400) =10.300.000 (Đồng/tấn)
2-Thép tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24 (Mác SS400) =10.300.000 (Đồng/tấn)
3-Thép tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36 (Mác SS400) =10.500.000 (Đồng/tấn)
4-Thép tròn trơn d12 đến d22 (Mác C20, C30) =11.200.000 (Đồng/tấn)
5-Thép tròn trơn d24 đến d200 (Mác C20, C30) =12.000.000 (Đồng/tấn)
6-Thép tròn trơn d24 đến d52 (Mác C45) =11.900.000 (Đồng/tấn)
7-Thép tròn trơn d60 đến d200 (Mác C45) =10.800.000 (Đồng/tấn)
8-Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 SS400 =10.300.000 (Đồng/tấn)
9--Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 SS400 =10.300.000 (Đồng/tấn)
10-Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=2 đến 3 li) SS400 =11.900.000 (Đồng/tấn)
11-Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 60 li) SS400 =11.200.000 (Đồng/tấn)
12-Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=14 đến 60 li) SS400 =Call
13-Thép dẹt 23x30, 20x50 (t= 2li đến 5 li) =10.500.000 (Đồng/tấn)
THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐEN VÀ MẠ KẼM
1-Hộp vuông 20, 30 (t=1 đến 2 li) =11.000.000 (Đồng/tấn)
2-Hộp vuông 40, 90 (t=2 đến 4 li) =10.700.000 (Đồng/tấn)
3-Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2) =10.700.000 (Đồng/tấn)
4-Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li) =10.600.000 (Đồng/tấn)
5-Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=1 - 1.4li) =10.600.000 (Đồng/tấn)
6-Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=2 -3li) =10.600.000 (Đồng/tấn)
7-Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1 - 1.8) =10.900.000 (Đồng/tấn)
8-Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=2 - 3li) =10.950.000 (Đồng/tấn)
9-Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li) =10.800.000 (Đồng/tấn)
10-Hộp chữ nhật 100x150 (t=2 đến 4li) =12.000.000 (Đồng/tấn)
11-Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(đến t<4,5li) =12.300.000 (Đồng/tấn)
12-Hộp kẽm 20, 30 (t=1 đến 1.8 li) =11.800.000 (Đồng/tấn)
13-Hộp kẽm 40, 90 (t=1 đến 1.8 li) =11.800.000 (Đồng/tấn)
14-Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li) =12.200.000 (Đồng/tấn)
15-Hộp kẽm 20x50, 30x60 (t=1 đến 1.8) =12.000.000 (Đồng/tấn)
16-Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li) =11.600.000 (Đồng/tấn)
17-Thép ống đen d32 đến d42 (t=1=> 3,5 ) =11.200.000 (Đồng/tấn)
18-Thép ống đen d32 đến d60 (t=1- 3,5 li) =12.200.000 (Đồng/tấn)
19-Thép ống đen d76 đến 141 (đến 3 li) =12.300.000 (Đồng/tấn)
20-Ống kẽm d21 đến d30 (t= 1 đến 1.8 li) =13.500.000 (Đồng/tấn)
21-Ống kẽm d32 đến d42 (t=1 đến 2 li) =13.180.000 (Đồng/tấn)
22-Ống kẽm d76 đến d141 (t=1 đến 2 li) =13.300.000 (Đồng/tấn)
THÉP CHỮ U, CHỮ C, CHỮ I, CHỮ H CÁN NÓNG
1-Thép U65x30x3.5, U80x40x4,5 SS400 =11.200.000 (Đồng/tấn)
2-Thép U100x46x4,5, U120x52x4,8 SS400 =10.800.000 (Đồng/tấn)
3-Thép U140x58x49, U160x64x5 SS400 =10.900.000 (Đồng/tấn)
4-Thép U180x68x7, U200x76x5,2 SS400 =11.100.000 (Đồng/tấn)
5-Thép U250x78x7, U360x96x9 SS400 =11.600.000 (Đồng/tấn)
6-Thép U300x85x7, U400x100x10,5 SS400 =11.500.000 (Đồng/tấn)
7-Thép I100x55x4,5, I120x64x4,8 SS400 =11.200.000 (Đồng/tấn)
8-Thép I150x75x5, I150x75x5,5 SS400 =11.100.000 (Đồng/tấn)
9-Thép I175x90x8 SS400 =11.000.000 (Đồng/tấn)
10-Thép I199x99x4,5x7 CT3, SS400 =10.600.000 (Đồng/tấn)
11-Thép I200x100x5,5x8 CT3, SS400 =11.900.000 (Đồng/tấn)
12-Thép I300x150x6,5x9 CT3, SS400 =12.160.000 (Đồng/tấn)
13-Thép I400x200x8x13 CT3, SS400 =11.400.000 (Đồng/tấn)
14-Thép H125x125x6x9 CT3, SS400 =11.100.000 (Đồng/tấn)
15-Thép H200x200x8x12 CT3, SS400 =11.700.000 (Đồng/tấn)
16-Thép H250x250x9x14 CT3, SS400 =11.800.000 (Đồng/tấn)
17-Thép H300x300x10x15 CT3, SS400 =11.800.000 (Đồng/tấn)
18-Thép H350x350x10x19 CT3, SS400 =12.200.000 (Đồng/tấn)
THÉP XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C ĐEN VÀ MẠ KẼM (CÁN NGUỘI)
1-Xà gồ chữ U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) CT3, SS400 =10.900.000 (Đồng/tấn)
2-Xà gồ U100x50, U120x60 (t= 1,5 đến 5li) CT3, SS400 =10.500.000 (Đồng/tấn)
3-Xà gồ U150x60, U150x70 (t= 1.4 đến 5li) CT3, SS400 =10.500.000 (Đồng/tấn)
4-Xà gồ U160, U175, U200 (t=2 đến 5 li) CT3, SS400 =10.300.000 (Đồng/tấn)
5-Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) CT3, SS400 =12.100.000 (Đồng/tấn)
6-Xà gồ kẽm U100x50, U120x60 (đến 2,5li) CT3, SS400 =12.300.000 (Đồng/tấn)
7-Xà gồ kẽm U150x60, U150x70 (đến 2,5li) CT3, SS400 =12.200.000 (Đồng/tấn)
8-Xà gồ kẽm U160, U175, U200 (đến 4 li) CT3, SS400 =12.200.000 (Đồng/tấn)
9-Xà gồ chữ C30, C65, C80 (t=1 đến 3 li) CT3, SS400 =11.000.000 (Đồng/tấn)
10-Xà gồ chữ C100x50x20, C120x60x20 CT3, SS400 =10.700.000 (Đồng/tấn)
11-Xà gồ chữ C150x60x20, C160x70x30 CT3, SS400 =10.700.000 (Đồng/tấn)
12-Xà gồ chữ C170, C180, C200 CT3, SS400 =10.500.000 (Đồng/tấn)
13-Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 2 li) CT3, SS400 =11.300.000 (Đồng/tấn)
14-Xà gồ kẽm U100, U120 (t=1 đến 2,5 li) CT3, SS400 =11.900.000 (Đồng/tấn)
15-Xà gồ kẽm U150, U160 (t=2 đến 3 li) CT3, SS400 =11.900.000 (Đồng/tấn)
16-Xà gồ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li) CT3, SS400 =11.800.000 (Đồng/tấn)
THÉP TẤM, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, THÉP BẢN MÃ CÁC LOẠI
1- Sắt tấm 1500x6000 (t=2 li đến 3 li) =9.100.000 (Đồng/tấn)
2-Sắt tấm 1500x6000 (t=4 li đến 10 li) =8.600.000 (Đồng/tấn)
3-Sắt tấm 1500x6000 (t=12 liđến 18 li) =8.600.000 (Đồng/tấn)
4- Sắt tấm 1500x6000 (t=20 liđến 40 li) =8.900.000 (Đồng/tấn)
5- Tôn lá tôn lá 0.4 li, 0.5 li, tôn lá 0.8 li, tôn lá 1 li, tôn 1.2 li=10.500.000 (Đồng/tấn)
6- Sắt tấm nhám 1500x6000 (t=3 đến 5li) =10.500.000 (Đồng/tấn)
7- Tôn lưới mắt cáo 1000x2000(2 đến 4 li) =12.600.000 (Đồng/tấn)
8- Lưới B40x40 (1 đến 3li) mạ Zn =13.050.000 (Đồng/tấn)
9- Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,35 li) =54.000 (Đồng/m2)
10- Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,4 li) =63.000 (Đồng/m2)
11- Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,45 li) =76.000 (Đồng/m2)
12- Tôn úp nóc (mét dài) =46.000 (Đồng/md)
13- Mặt bích cắt theo kích thước = Liên hệ trực tiếp
14- Ecu + Bulon neo các loại (d10 đến d40) = Liên hệ trực tiếp
15- Bản mã cắt theo kích thước (3 đến 12li) = Liên hệ trực tiếp
16- Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép các loại = Liên hệ trực tiếp
Ghi chú :
1 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.
4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.
5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H)
các loại. Cắt bản mã, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.
6 - Liên hệ: Hoàng Việt (P. kinh doanh), Email: jscvietcuong@gmail.com
FAX / ĐT: 0280 3763 353. Di động: 0168.454.6668 hoặc 0912.925.032.
“ Rất mong quý khách hàng liên tục cập nhật giá mới nhất của công ty Việt Cường”
HẾT HẠN
Mã số : | 11480132 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/01/2016 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận