10.400₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cương, Đắc Sơn, Thái Nguyên, Việt Nam
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP
Cập nhật ngày 01/10/2015
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG-THÁI NGUYÊN (QĐVC/BB 012/2015)
STT | CHỦNG LOẠI - QUY CÁCH | MÁC THÉP | CHIỀU DÀI (Mét) | ĐƠN GIÁ (Đồng/tấn) |
THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO) | ||||
1 | Thép cuộn trơn d6, d8 | CB240-t | Cuộn | 10.400.000 |
2 | Thép cuộn vằn d8, d9 | CII, CB300 | Cuộn | 10.400.000 |
3 | Thép thanh vằn d10 | CII, SD295 | 11,7 | 10.820.000 |
4 | Thép thanh vằn d12 | CII, CB300 | 11,7 | 10.700.000 |
5 | Thép thanh vằn d14 đến d32 | CII, CB300 | 11,7 | 10.600.000 |
6 | Thép thanh vằn d14 đến d32 | CIII, CB400 | 11,7 | 10.850.000 |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) | ||||
1 | Thép góc V30x30x3 | CT38, SS400 | 6 | 10.900.000 |
2 | Thép góc V40x40x3, | CT38, SS400 | 6 và 12 | 10.900.000 |
3 | Thép góc V50x4, V50x5 | CT38, SS400 | 6 | 10.750.000 |
4 | Thép góc V60x4, V60x5, V60x6 | CT38, SS400 | 6 và 9 | 10.750.000 |
5 | Thép góc V63x4, , V 63x6 | CT38, SS400 | 6 và 9 | 10.750.000 |
6 | Thép góc V 65x4, V 65x5, V 65x6 | CT38, SS400 | 6 và 9 | 10.750.000 |
7 | Thép góc V 70x5, V 70x6, V 70x7 | CT38, SS400 | 6 và 9 | 10.750.000 |
8 | Thép góc V 75x5, V 75x7, V 75x8, V 75x9 | CT38, SS400 | 6 và 9 | 10.750.000 |
9 | Thép góc V 80x6, V 80x7, V 80x8 | CT38, SS400 | 6, 9 và 12 | 11.000.000 |
10 | Thép góc V 90x6, V90x7, V90x8, V90x9 | CT38, SS400 | 6, 9 và 12 | 11.000.000 |
11 | Thép góc V100x7, V100x8, V100x10 | CT38, SS400 | 6, 9 và 12 | 11.000.000 |
12 | Thép góc V120x8, V120x10, V120x12 | CT38, SS400 | 6, 9 và 12 | 11.200.000 |
13 | Thép góc V130x9, V130x10, V130x12 | CT38, SS400 | 6, 9 và 12 | 11.200.000 |
14 | Thép góc V150x10, V150x12, V150x15 | CT38, SS400 | 6, 9 và 12 | 11.800.000 |
15 | Thép góc V175x12, V175x15, V175x17 | CT38, SS400 | 6, 9 và 12 | 11.800.000 |
16 | Thép góc V200x15, V200x20, V200x25 | CT38, SS400 | 6, 9 và 12 | 12.000.000 |
17 | Thép góc V120x8, V120x10, V120x12 | SS540 | 6, 9 và 12 | 11.800.000 |
18 | Thép góc V130x9, V130x10, V130x12 | SS540 | 6, 9 và 12 | 11.800.000 |
19 | Thép góc V130x15 | SS540 | 6 và 12 | 11.250.000 |
20 | Thép góc V150x10, V150x12, V150x15 | SS540 | 6, 9 và 12 | 13.000.000 |
21 | Thép góc V175x12, V175x15, V175x17 | SS540 | 6, 9 và 12 | 13.180.000 |
22 | Thép góc V200x15, V200x20, V200x25 | SS540 | 6, 9 và 12 | 13.000.000 |
THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP DẸT THÁI NGUYÊN | ||||
1 | Thép tròn trơn d10, d12, d14 | CB240, SS400 | 6 và 8,6 | 10.800.000 |
2 | Thép tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24 | CB240, SS400 | 6 và 8,6 | 10.800.000 |
3 | Thép tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36 | CB240, SS400 | 6 và 8,6 | 10.900.000 |
4 | Thép tròn trơn d12 đến d22 | C20, C30 | 6 | 11.500.000 |
5 | Thép tròn trơn d24 đến d200 | C20, C30 | 6 | 11.500.000 |
6 | Thép tròn trơn d24 đến d52 | C45 | 6 | 12.200.000 |
7 | Thép tròn trơn d60 đến d200 | C45 | 6 | 12.800.000 |
8 | Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 | CB240, SS400 | 3 đến 6 | 10.900.000 |
9 | Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 | CB240, SS400 | 3 đến 6 | 10.900.000 |
10 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=2 đến 3 li) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.500.000 |
11 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.200.000 |
12 | Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=14 đến 60 li) | SS400 | Theo Y/cầu | Call |
13 | Thép dẹt 23x30, 20x50 (t= 2li đến 5 li) | CT3, SS400 | 6 | 10.800.000 |
THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐEN VÀ MẠ KẼM | ||||
1 | Hộp vuông 14, 20, 30 (t=1 đến 1.4 li) | SS400 | 6 | 11.200.000 |
2 | Hộp vuông 40, 50, 60, 90 (t=1.4 đến 3li) | SS400 | 6 | 10.900.000 |
3 | Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2) | SS400 | 6 | 10.800.000 |
4 | Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li) | SS400 | 6 | 10.800.000 |
5 | Hộp chữ nhật 20x50, 30x60 (t=1 - 1.8) | SS400 | 6 | 10.900.000 |
6 | Hộp chữ nhật 20x50, 30x60 (t=2 -3li) | SS400 | 6 | 10.800.000 |
7 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1-1,4li) | SS400 | 6 | 11.200.000 |
8 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100(t=1,5-1,8) | SS400 | 6 | 10.950.000 |
9 | Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li) | SS400 | 6 | 10.900.000 |
10 | Hộp chữ nhật 100x150 (t=2 đến 4li) | SS400 | 6 | 12.200.000 |
11 | Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li) | SS400 | 6 | 12.500.000 |
12 | Hộp kẽm 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 12.000.000 |
13 | Hộp kẽm 40x40, 90x90 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 12.000.000 |
14 | Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li) | SS400 | 6 | 12.200.000 |
15 | Hộp kẽm 20x50, 30x60 (t=1 đến 1.8) | SS400 | 6 | 12.500.000 |
16 | Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li) | SS400 | 6 | 11.800.000 |
17 | Thép ống đen d32 đến d42 (t=1 đến 1,8li ) | SS400 | 6 | 11.500.000 |
18 | Thép ống đen d32 đến d60 (t=2- 3,5 li) | SS400 | 6 | 11.200.000 |
19 | Thép ống đen d76 đến 141 (đến 3 li) | SS400 | 6 | 12.300.000 |
20 | Ống kẽm d21 đến d30 (t= 1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 13.500.000 |
21 | Ống kẽm d32 đến d52 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 6 | 13.180.000 |
22 | Ống kẽm d60 đến d141 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 6 | 13.300.000 |
THÉP CHỮ U, CHỮ C, CHỮ I, CHỮ H CÁN NÓNG | ||||
1 | Thép U65x30x3.5, U80x40x4,5 | CT3, SS400 | 6 và 12 | 11.500.000 |
2 | Thép U100x46x4,5, U120x52x4,8 | CT3, SS400 | 6 và 12 | 11.000.000 |
3 | Thép U140x58x49, U160x64x5 | CT3, SS400 | 6 và 12 | 11.100.000 |
4 | Thép U180x68x7, U200x76x5,2 | CT3, SS400 | 6 và 12 | 11.300.000 |
5 | Thép U250x78x7, U360x96x9 | CT3, SS400 | 12 | 11.800.000 |
6 | Thép U300x85x7, U400x100x10,5 | CT3, SS400 | 12 | 11.600.000 |
7 | Thép I100x55x4,5, I120x64x4,8 | CT3, SS400 | 12 | 11.800.000 |
8 | Thép I150x75x5, I150x75x5,5 | CT3, SS400 | 12 | 11.300.000 |
9 | Thép I175x90x8 | CT3, SS400 | 12 | 11.200.000 |
10 | Thép I199x99x4,5x7 | CT3, SS400 | 12 | 10.900.000 |
11 | Thép I200x100x5,5x8 | CT3, SS400 | 12 | 12.100.000 |
12 | Thép I300x150x6,5x9 | CT3, SS400 | 12 | 12.360.000 |
13 | Thép I400x200x8x13 | CT3, SS400 | 12 | 12.000.000 |
14 | Thép H125x125x6x9 | CT3, SS400 | 12 | 11.300.000 |
15 | Thép H200x200x8x12 | CT3, SS400 | 12 | 11.900.000 |
16 | Thép H250x250x9x14 | CT3, SS400 | 12 | 12.000.000 |
17 | Thép H300x300x10x15 | CT3, SS400 | 12 | 12.000.000 |
18 | Thép H350x350x10x19 | CT3, SS400 | 6 và 12 | 12.500.000 |
THÉP XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C ĐEN VÀ MẠ KẼM (CÁN NGUỘI) | ||||
1 | Xà gồ chữ U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) | CT3, SS400 | 6 | 11.600.000 |
2 | Xà gồ U100x50, U120x60 (t= 1,5 đến 5li) | CT3, SS400 | 6 | 11.500.000 |
3 | Xà gồ U150x60, U150x70 (t= 1.4 đến 5li) | CT3, SS400 | 6 | 10.800.000 |
4 | Xà gồ U160, U175, U200 (t=2 đến 5 li) | CT3, SS400 | 6 | 11.400.000 |
5 | Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) | CT3, SS400 | 6 | 12.600.000 |
6 | Xà gồ kẽm U100x50, U120x60 (đến 2,5li) | CT3, SS400 | 6 | 12.800.000 |
7 | Xà gồ kẽm U150x60, U150x70 (đến 2,5li) | CT3, SS400 | 6 | 12.600.000 |
8 | Xà gồ kẽm U160, U175, U200 (đến 4 li) | CT3, SS400 | 6 | 12.600.000 |
9 | Xà gồ chữ C30, C65, C80 (t=1 đến 3 li) | CT3, SS400 | 6 | 11.200.000 |
10 | Xà gồ chữ C100x50x20, C120x60x20 | CT3, SS400 | 6 | 11.500.000 |
11 | Xà gồ chữ C150x60x20, C160x70x30 | CT3, SS400 | 6 | 11.200.000 |
12 | Xà gồ chữ C170, C180, C200 | CT3, SS400 | 6 | 10.900.000 |
13 | Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 2 li) | CT3, SS400 | 6 | 11.500.000 |
14 | Xà gồ kẽm U100, U120 (t=1 đến 2,5 li) | CT3, SS400 | 6 | 12.100.000 |
15 | Xà gồ kẽm U150, U160 (t=2 đến 3 li) | CT3, SS400 | 6 | 12.100.000 |
16 | Xà gồ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li) | CT3, SS400 | 6 | 12.000.000 |
THÉP TẤM, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, THÉP BẢN MÃ CÁC LOẠI | ||||
1 | Tôn tấm 1500x6000(2li đến 3li) China | SS400 | 1,5x6 | 10.300.000 |
2 | Tôn tấm 1500x6000 (4li đến 10li) China | SS400 | 1,5x6 | 9.900.000 |
3 | Tôn tấm 1500x6000 (12 đến 18li)China | SS400 | 1,5x6 | 10.200.000 |
4 | Tôn tấm 1500x6000 (20 đến 40li)China | SS400 | 1,5x6 | 10.550.000 |
5 | Tôn lá 0.5 li đến 1 li | SS400 | 1,5x6 | 12.900.000 |
6 | Tôn nhám 1500x6000 (2 - 2.5li) China | SS400 | 1,5x6 | 11.500.000 |
7 | Tôn lưới mắt cáo 1000x2000(2 đến 4 li) | SS400 | 1x2 | 13.600.000 |
8 | Lưới B40x40 (1 đến 3li) mạ Zn | -- | Cuộn | 14.250.000 |
9 | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,35 li) | -- | Theo Y/cầu | 56.000 |
10 | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,4 li) | -- | Theo Y/cầu | 66.000 |
11 | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,45 li) | -- | Theo Y/cầu | 79.000 |
12 | Tôn úp nóc (mét dài) | -- | Theo Y/cầu | 49.000 |
13 | Mặt bích cắt theo kích thước | CT3 | Theo Y/cầu | Call |
14 | Ecu + Bulon neo các loại (d10 đến d40) | C45 | Theo Y/cầu | Call |
15 | Bản mã cắt theo kích thước (3 đến 12li) | SS400 | Theo Y/cầu | Call |
16 | Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép các loại | -- | Theo Y/cầu | Call |
Ghi chú : Mong quý khách hàng liên tục cập nhật giá mới nhất của công ty Việt Cường.
1 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT. (Có triết khấu cho đơn hàng lớn)
2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.
4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của
HẾT HẠN
Mã số : | 12390498 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận