1,95 triệu
16/34 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh, Việt Nam
1000 BASE T Gigabit Ethernet ( IEEE 802.3)
100 BASE –TX Fast Ethernet
100 BASE –VG
10 BASE- T Ethernet
ATM 155 Mb/s
Tiêu chuẩn áp dụng:
North American: ANSI/TIA/EIA-568-B1 (CAT 5E) & B 2-1 ( CAT 6).
European: EN 50173 ( CAT 5E); EN 50173-1:2002 CAT 6 ( Class E-250 Mhz).
International: ISO/IEC 11801 2nd Ed. 2002 (CAT 5E $ CAT6.
Dây dẫn: đường kính AWG 22-24.
- Vỏ cách điện: Nhựa HDPE.
- Vỏ cáp: Nhựa PVC chống cháy.
|
1000 BASE T Gigabit Ethernet ( IEEE 802.3)
100 BASE –TX Fast Ethernet
100 BASE –VG
10 BASE- T Ethernet
ATM 155 Mb/s
Tiêu chuẩn áp dụng:
North American: ANSI/TIA/EIA-568-B1 (CAT 5E) & B 2-1 ( CAT 6).
European: EN 50173 ( CAT 5E); EN 50173-1:2002 CAT 6 ( Class E-250 Mhz).
International: ISO/IEC 11801 2nd Ed. 2002 (CAT 5E $ CAT6.
Dây dẫn: đường kính AWG 22-24.
- Vỏ cách điện: Nhựa HDPE.
- Vỏ cáp: Nhựa PVC chống cháy.
Đ
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật / CATEGORY 6 CABLE ELECTRICAL CHARACTERISTICS
Tần số Mhz | suy hao phản xạ (min.dB) | Suy hao truyền dẫn (min.dB) | Suy hao xuyên âm đầu gần (min.dB) | Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu gần (min.dB) | Suy hao xuyên âm đầu xa cùng mức (min.dB) | Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu xa cùng mức (min.dB) | Trễ truyền dẩn (max.ns /10m) | Chênh lệch trễ truyền dẩn (max.ns/10m) |
1.0 | 20.0 | 2.0 | 74.3 | 72.3 | 67.8 | 64.8 | 570 | 45 |
4.0 | 23.0 | 3.8 | 65.2 | 63.2 | 55.6 | 52.6 | 552 | 45 |
8.0 | 24.5 | 5.3 | 60.8 | 58.8 | 49.8 | 46.8 | 547 | 45 |
10.0 | 25.0 | 6.0 | 59.2 | 57.2 | 47.7 | 44.7 | 545 | 45 |
16.0 | 25.0 | 7.6 | 56.1 | 54.1 | 43.6 | 40.6 | 543 | 45 |
20.0 | 25.0 | 8.5 | 54.7 | 52.7 | 41.7 | 38.6 | 542 | 45 |
25.0 | 24.3 | 9.5 | 53.3 | 51.3 | 39.8 | 36.8 | 541 | 45 |
31.25 | 23.7 | 10.6 | 51.9 | 49.9 | 37.9 | 34.9 | 540 | 45 |
62.5 | 21.5 | 15.4 | 47.4 | 45.4 | 31.9 | 28.9 | 539 | 45 |
100.0 | 20.1 | 19.8 | 44.3 | 42.3 | 27.8 | 24.8 | 538 | 45 |
155.0 | 18.8 | 25.2 | 41.4 | 39.4 | 24.0 | 21.0 | 537 | 45 |
200.0 | 18.0 | 29.0 | 39.8 | 37.8 | 21.8 | 18.8 | 537 | 45 |
250.0 | 17.3 | 32.9 | 38.3 | 36.3 | 19.8 | 16.8 | 536 | 45 |
Đặc tính cơ lý
Kiểm tra cơ lý | |
Đường kính dây dẫn, (mm) | 0.573 ± 0.03 |
Đường kính dây bọc cách điện, (mm) | ≤ 1.0 |
Cường độ lực kéo đứt, (N) | ³ 400 |
Bán kính uốn cong, (mm) | ³ 25.4 |
Kiểm tra điện khí/Electrical test | |
Điện trở một chiều, (Ohm/100m) | ≤ 9.38 |
Chênh lệch điện trở 1 chiều, (%) | ≤ 5.0 |
Điện dung công tác, (nF/100m) | ≤ 5.6 |
Chênh lệch điện dung, (pF/100m) | ≤330 pF |
Trở kháng đặc tính, (Ohm) | 100 +/- 15% (1MHz – 100MHz) |
hênh lệch trễ truyền dẩn, (max.ns/100≤m) | ≤ 45 |
Số lượng | 1000 |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 36 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15253056 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/05/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận