19,399 triệu
406/85 Cộng Hoà, P.13, Quận Tân Bình, Tp.hcm
Dòng FortiGate 60E cung cấp giải pháp Bảo mật và SD-WAN tuyệt vời trong một thiết bị nhỏ gọn, thiết kế để bàn cho văn phòng chi nhánh và doanh nghiệp cỡ vừa và trung bình. Bảo vệ chống lại các mối đe dọa. Cùng với SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành, Fortigate 60E cung một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
Stateful Firewall: ngăn chặn việc truy cập bất hợp pháp nhằm bảo vệ hệ thống mạng
Ipsec & SSL VPN: cung cấp kết nối an toàn tới tài nguyên mạng nội bộ
Intrusion Prevent: Ngăn chặn việc khai thác lỗ hổng bảo mật, kiểm soát các ứng dụng.
Antivirus/Antispyware: ngăn ngừa sự phân tán nội dung độc hại, và virus thông qua internet.
Web filtering: cấm truy cập đến những địa chỉ đáng ngờ, lừa đảo, chứa nội dụng độc hại, vi phạm các chính sách bảo mật của tổ chức, công ty.
Antispam: lọc và loại bỏ những mail rác.
Application Control: thiết bị FortiGate có thể nhận dạng được lưu lượng mạng được tạo ra bởi số lượng lớn các ứng dụng.
Mã sản phẩm | FG-60E |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 2 /1 |
GE RJ45 Internal Ports | 7 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | - |
Wireless Interface | - |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | - |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 3 / 3 / 3 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 4.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.3 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 30,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 2 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 150 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 100 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 | 175 Mbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 650 Mbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 890 Mbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10/10 |
Maximum Number of Switches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 30 / 10 |
Maximum Number of FortiTokens | 100 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 1,400 Mbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 400 Mbps |
NGFW Throughput 2,4 | 250 Mbps |
Threat Protection Throughput 2,5 | 200 Mbps |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38 x 216 x 160 |
Weight | 1.9 lbs (0.9 kg) |
Form Factor | Desktop |
Operating Environment and Certifications | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Maximum Current | 110V AC / 1.5 A, 220V AC / 0.75 A |
Total Available PoE Power Budget* | N/A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 11.7 / 14 W |
Heat Dissipation | 40 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level Fanless | 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU MUA SỈ HOẶC BÁO GIÁ DỰ ÁN VUI LÒNG LIÊN HỆ
Ms. Hương - 079 798 0207 (call,zalo)
Email: huong.pham@digitechjsc.com.vn
CÔNG TY CP GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ SỐ
Office Hà Nội: Phòng 603 Tòa nhà FS, 47 Đường Nguyễn Tuân, Quận Thanh Xuân, Tp.Hà Nội. DT: (+84-24)-3776.5866 – 3776.5859. Fax: (+84-24)-6266.2537
Office HCM: Số 406/85 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh. ĐT: (+84-28)-3811.8628 – 3811.8566. Fax: (+84-28)-3811.8655
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16180696 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/01/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận