1 triệu
Hà Nôi
Hộp Mực Photo DC II - DC III - DC IV | ||||||
1 | Hộp mực S1810/ 2010/ 2220 / 2420 (9K) | Hộp | 1 | ( CT201911 ) | 12 tháng | 200,000 |
2 | Hộp mực DC 156/ 186/1055/1085 (9K) | Hộp | 1 | ( CT200401 ) | 12 tháng | 250,000 |
3 | Hộp mực DC2056/2058 (9K) | Hộp | 1 | ( CT201795 ) | 12 tháng | 300,000 |
4 | Hộp mực DC236/2005/2007 (9K) | Hộp | 1 | ( CT200416 ) | 12 tháng | 350,000 |
5 | Hộp mực DC236/2005/2007 (25K) | Hộp | 1 | ( CT200417 ) | 12 tháng | 350,000 |
7 | Hộp mực DC450I/4000 (25K) | Hộp | 1 | ( CT200719 ) | 12 tháng | 380,000 |
8 | Hộp mực DC2060/3060/3065 (9K) | Hộp | 1 | ( CT201734 ) | 12 tháng | 350,000 |
9 | Hộp mực DC2060/3060/3065 (25K) | Hộp | 1 | ( CT201735 ) | 12 tháng | 400,000 |
10 | Hộp mực DC IV 3070/ 4070/5070 (25K) | Hộp | 1 | ( CT201820 ) | 12 tháng | 400,000 |
Hộp mực DC V 3070/ 4070/5070 (25K) | Hộp | 1 | 12 tháng | 450,000 | ||
Hộp mực DC IV 5080/6080/7080 & DC 6000/70000 | Hộp | 1 | ( CT201827) | 12 tháng | ||
Cụm Trống Photo DC II - DC III - DC IV | ||||||
1 | Cụm Trống DC186/1055/1085( 50k ) | Hộp | 1 | ( CT350285 ) | 12 tháng | 850,000 |
2 | Cụm Trống DC236/2005/2007(50k ) | Hộp | 1 | ( CT350769 ) | 12 tháng | 850,000 |
3 | Cụm Trống DC450I/4000(50) | Hộp | 1 | ( CT350413 ) | 12 tháng | 850,000 |
4 | Cụm Trống DC2056/2058(65k ) | Hộp | 1 | ( CT350938 ) | 12 tháng | 1,100,000 |
5 | Cụm Trống DC2060/3060/3065(65k ) | Hộp | 1 | ( CT350922 ) | 12 tháng | 1,100,000 |
6 | Cụm Trống DC4070/5070(65k) | Hộp | 1 | ( CT350941 ) | 12 tháng | 1,200,000 |
7 | Cụm Trống S1810 /2220/ 2420 loại 1 | Hộp | 1 | ( CT350972 ) | 12 tháng | 1,650,000 |
9 | Cụm Trống DC V 4070/5070 (65k ) | Hộp | 1 | ( CT350972 ) | 13 tháng | 1,200,000 |
10 | Cụm Trống DC IV 5080 / 6080 / 7080 & Drum Unit DC 6000/7000 | Hộp | 1 | ( CT350946) | 12 tháng | |
Hộp Mực A4 - A3 Xerox - HP ( Laser & Color ) | ||||||
1 | Hộp Mực Xerox DP C3055DX ( Đen ) | Hộp | 1 | (CT200805 ) | 12 Tháng | 750,000 |
2 | Hộp Mực Xerox DP C3055DX ( C/M/Y) | Hộp | 1 | (CT200806) | 12 Tháng | 1,050,000 |
3 | Hộp Mực Xerox DP 2065/3055 | Hộp | 1 | ( CWAA0711 ) | 12 Tháng | 850,000 |
5 | Hộp Mực Xerox DP 3105 | Hộp | 1 | (CT200805 ) | 12 Tháng | 900,000 |
8 | Hộp Mực Xerox Phaser 3435 | Hộp | 1 | ( 106R01415 ) | 12 Tháng | 400,000 |
9 | Hộp Mực XeroxDP P355/M355DP/355DF | Hộp | 1 | ( CT201937 ) | 12 Tháng | 550,000 |
10 | Hộp Mực Xerox DP P355/M355DP/355DF | Cụm | 1 | ( CT350973 ) | 12 Tháng | 1,650,000 |
12 | Hộp Mực Xerox DP P455 / M455 | Hộp | 1 | ( CT201949 ) | 12 Tháng | 750,000 |
13 | Hộp Mực Xerox DP P455 / M455 | Cụm | 1 | ( CT350976 ) | 12 Tháng | 1,850,000 |
20 | Hộp Mực Xerox N2020/2500 | Hộp | 1 | ( S051091 ) | 12 Tháng | 900,000 |
21 | Cartridge Mực Đen Tương Thích HP 5525 | Hộp | 1 | ( CE270A ) | 12 Tháng | 1,850,000 |
22 | Cartridge Mực Màu Tương Thích HP 5525 | Hộp | 1 | ( CE271A) | 12 Tháng | 3,050,000 |
23 | Cartridge Mực Đen Tương Thích HP 5225 | Hộp | 1 | ( CE740A ) | 12 Tháng | 2,180,000 |
24 | Cartridge Mực Màu Tương Thích HP 5225 | Hộp | 1 | ( CE741A) | 12 Tháng | 3,620,000 |
Trống Rời Xerox - CHIPS | ||||||
2 | Trống Tím Rời Xerox DC 156/236/450I/2060/2058/4070 ( Tím ) Loai 1 | Cái | 1 | China | 12 Tháng | 180,000 |
4 | OPC Drum Xerox DC S1810/2010/2220/2420 | Cái | 1 | Korea | 12 Tháng | 350,000 |
5 | OPC Drum Xerox DC IV C2260/2263/2265 | Cái | 1 | Taiwan | 12 Tháng | 380,000 |
6 | OPC Drum Xerox DC IV 2270/3373/4475/5570 | Cái | 1 | Taiwan | 12 Tháng | 380,000 |
7 | OPC Drum Epson M2010/2000/2400 | Cái | 1 | Taiwan | 12 Tháng | 450,000 |
8 | Chips Xerox DC 156 / 236 / 450I | Cái | 1 | Korea | 12 Tháng | 40,000 |
9 | Chips Xerox DC 2056 / 2060 / 4070 | Cái | 1 | Korea | 12 Tháng | 40,000 |
10 | Chips Xerox DC 5335 | Cái | 1 | Korea | 12 Tháng | 90,000 |
11 | Bột Mực Màu Xerox C2260/2263/3370..4475 ( 500G ) | Hộp | 1 | Korea | 12 Tháng | 900,000 |
Điều khoản thương mại : | ||||||
* | Tất cả các thành phần sản phẩm đều được nhập khẩu 100% nguyên chiếc tại Japan / Korea / China ( Taiwan & Hongkong & Singapor ). | |||||
* | Thanh toán 100% trước khi giao hàng. | |||||
* | Bảo hành: Lỗi 1:1 cho từng sản phẩm. | |||||
* | Tỷ giá USD nhập khẩu được quy đổi theo thị trường tự do. | |||||
* | Lịch về hàng nhập khẩu: 20-30 ngày về 1 đơn hàng. ( khách hàng có nhu cầu nên đặt hàng lưu kho công ty để ổn định hàng hơn ). | |||||
* | Khi Quý khách gửi PI đặt hàng, yêu cầu ghi rõ mã hàng sản phẩm. Chúng tôi không chịu trách nhiệm trường hợp bị nhầm mã hàng xẩy ra. | |||||
* | Báo giá trên có hiệu lực tối thiểu từ ngày 1 / 6 / 2015 đến 30 / 12 / 2015 cho đến khi có báo giá mới . | |||||
* | Hàng hóa có thể thay đổi giá từ Hãng mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.(Sẽ kèm theo phụ lục hợp đồng nếu nhà Hãng tăng giá). | |||||
* | Báo giá chưa bao gồm hoá đơn VAT 10% | |||||
Chi tiết xin liên hệ: Phòng kinh doanh phân phối. | ||||||
Công ty TNHH Thiết Bị Máy Văn Phòng Tuấn Phát | ||||||
Đ/c: Số 102 Nam Đồng - Đống Đa - Hà Nội | ||||||
ĐT: 094.33.88.345 / 0976726352 |
Xuất xứ | Hàng công ty |
HẾT HẠN
Mã số : | 14884183 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/11/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận