200.000₫
111/12/8 Lý Thánh Tông, P. Tân Thới Hoà, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN HIẾU SÀI GÒN | |||
ĐC: 111/12/8 Lý Thánh Tông, P.Tân Thới Hòa,Q.Tân phú , Tp. HCM | |||
ĐT: 0947.597.343 - 0989.76.20.76 - 0934.77.88.65 - 0912.88.25.64 - 0167.564.8621 - 0932.713.950 | |||
Email : nguyenhieuphotocopy@yahoo.com.vn | |||
Điện thoại: 08.3961.0550 - 0989.762.076 | |||
Mã số thuế:0314031658 | |||
WWW.NGUYENHIEU.VN | |||
-NHÀ CUNG CẤP MÁY PHOTOCOPY CHUYÊN NGHIỆP. -LUÔN SÀNG LỌC NHỮNG LOẠI MÁY THÔNG DỤNG NHẤT ĐỂ CUNG CẤP TRÊN THỊ TRƯỜNG. -CHUYÊN CUNG CẤP LINH KIỆN MÁY PHOTOCOPY GIÁ RẺ. Từ khóa tìm kiếm liên hệ: Nguyenhieu.vn, Nguyenhieuphotocopy, DNTN Nguyễn Hiếu Sài Gòn, Nguyenhieu.com.vn, Linh kiện photocopy Nguyen hieu, May photocopy Nguyen Hieu,... | |||
BẢNG BÁO GIÁ | |||
Số TT | Tên Hàng | ĐVT | Đơn Giá (VNĐ) |
1 | Bạc đạn lô ép Toshiba 650/720/850/855 | cái | 10.000 |
2 | Bạc đạn hộp từ 6 li Toshiba 650/720/850/855 | cái | 7.000 |
3 | Bạc đạn hộp từ 8 li Toshiba 650/720/850/855 | cái | 7.000 |
4 | Bánh su mỏng Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 |
5 | Bánh su mỏng Rin Toshiba E650/723/850/855 | cái | 22.000 |
6 | Bánh su mỏng Silicol Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 |
7 | Bánh su dày Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 |
8 | Bánh su dày Rin Toshiba E650/723/850/855 | cái | 22.000 |
9 | Bánh su dày Silicol Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 |
10 | Bánh su ADF Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 |
11 | Bánh su ADF Silicol Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 |
12 | Bánh su mỏng Toshiba E35/45/450/453 | cái | 15.000 |
13 | Bánh su mỏng Toshiba E230/280/282/283 | cái | 15.000 |
14 | Bánh su dày Toshiba E230/280/282/283 | cái | 15.000 |
15 | Băng tải Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 720.000 |
16 | Băng tải nhật Toshiba E650/723/850/855 | cái | 650.000 |
17 | Băng tải Katun Ricoh 1075/2075 | cái | 720.000 |
18 | Board CD Toshiba 550/650/810 | cái | 400.000 |
19 | Board nguồn Toshiba 550/650/810 | cái | 450.000 |
20 | Board nguồn Toshiba 720/723/850/853 | cái | 550.000 |
21 | Board laze Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1.300.000 |
22 | Board sys Toshiba 550/650/810 | cái | 450.000 |
23 | Board sys Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1.900.000 |
24 | Bộ báo nhiệt Toshiba E650/723/850/855 | bộ | 220.000 |
25 | Bộ báo nhiệt Toshiba E35/45/350/450 | bộ | 220.000 |
26 | Bộ báo nhiệt Toshiba E230/280/282/283 | bộ | 220.000 |
27 | Bột từ Toshiba 500gram | chai | 300.000 |
28 | Bột từ Toshiba 1 kg | gói | 600.000 |
29 | Bột từ Toshiba 1,5 kg | gói | 850.000 |
30 | Bột từ Type 21 Ricoh 1kg | gói | 600.000 |
31 | Board ken Toshiba 555/655/755/855 | cái | 1.200.000 |
32 | Board nguồn Toshiba E720/723/850/853 | cái | 550.000 |
33 | Board nguồn Toshiba E550/650/810 | cái | 450.000 |
34 | Boar xanh laze Toshiba E720/723 | cái | 800.000 |
35 | Cò katun Toshiba 255/305/355/455 | bộ | 250.000 |
36 | Cò Katun Toshiba 230/280/282/283 | bộ | 250.000 |
37 | Cò TQ Toshiba 35/45/450/452/453 | bộ | 120.000 |
38 | Cò Katun Toshiba 35/45/450/452/453 | bộ | 350.000 |
39 | Cò TQ Toshiba 650/723/855/856 | bộ | 100.000 |
40 | Cò Katun Toshiba 650/720/810/855 | bộ | 250.000 |
41 | Cầu chì nhiệt Toshiba E45 | cái | 40.000 |
42 | Cầu chì nhiệt Toshiba E650/720/810/855 | cái | 40.000 |
43 | Chốt cửa nhỏ Toshiba - D14 | cái | 8.000 |
44 | Chốt cửa lớn Toshiba - D15 | cái | 20.000 |
45 | Công tắc cửa Toshiba 650/720/810/855 | cái | 70.000 |
46 | Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 | cái | 100.000 |
47 | Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 tốt | cái | 180.000 |
48 | Cuộn lau hộp Ricoh 1075/2075 | cái | 100.000 |
49 | Dầu silicol Toshiba/Ricoh | chai | 70.000 |
50 | Dây coroa mực thải trước Toshiba - 190 | cái | 20.000 |
51 | Dây coroa mực thải sau Toshiba - 164 | cái | 20.000 |
52 | Dây coroa drum Toshiba - 156 | cái | 20.000 |
53 | Drum Fuji Toshiba E650/723/850/855 | cái | 480.000 |
54 | Drum Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 760.000 |
55 | Drum Fuji E45/450/452/453 | cái | 480.000 |
56 | Drum Katun E45/450/452/453 | cái | 670.000 |
57 | Drum E255/355/405/455 | cái | 200.000 |
58 | Drum Fuji Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 750.000 |
59 | Drum Katun Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 1.000.000 |
60 | Drum Ricoh mp 1500/2000 | cái | 150.000 |
61 | Drum Fuji Ricoh 2045 | cái | 500.000 |
62 | Drum katun Ricoh 2045 | cái | 700.000 |
63 | Drum Fuji Toshiba DP5570/E80 | cái | 550.000 |
64 | Gạt mực TQ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 35.000 |
65 | Gạt mực Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 135.000 |
66 | Gạt belt TQ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 35.000 |
67 | Gạt belt Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 145.000 |
68 | Gạt mực Toshiba E280/230/283/383 | cái | 50.000 |
69 | Gạt mực Toshiba E35/45/350/450 | cái | 50.000 |
70 | Gạt mực Ricoh mp 1500/2000 | cái | 70.000 |
71 | Gạt mực Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 80.000 |
72 | Hộp từ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 1.300.000 |
73 | Hộp từ kho Toshiba E650/723/850/855 | cái | 4.500.000 |
74 | Lá lúa hộp từ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 20.000 |
75 | Lá lúa drum Toshiba E650/723/850/855 | cái | 20.000 |
76 | Lá lúa từ Ricoh 1075/2075 | cái | 20.000 |
77 | Lá lúa drum Ricoh 1075/2075 | cái | 20.000 |
78 | Lô sấy VN Toshiba E650/723/850/855 | cây | 160.000 |
79 | Lô sấy TQ Toshiba E650/723/850/855 | cây | 180.000 |
80 | Lô sấy CET Toshiba E650/723/850/855 | cây | 300.000 |
81 | Lô sấy TQ Toshiba E35/45 | cây | 160.000 |
82 | Lô sấy TQ Toshiba E350/450/353/453 | cây | 160.000 |
83 | Lô sấy CET Toshiba E350/450/452/453 | cây | 200.000 |
84 | Lô ép TQ Toshiba E650/723/850/855 | cây | 350.000 |
85 | Lô ép CET Toshiba E650/723/850/855 | cây | 530.000 |
86 | Lô ép Toshiba E35/45/350/450 | cây | 260.000 |
87 | Lưới sạc Toshiba E650/723/850/855 | cái | 60.000 |
88 | Lưới sạc E35/45/350/450 | cái | 60.000 |
89 | Motor chính Toshiba 450 | cái | 350.000 |
90 | Motor giấy Toshiba 720/810/853/855 | cái | 250.000 |
91 | Motor laze Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1.300.000 |
92 | Motor sấy Toshiba 720/810/853/855 | cái | 200.000 |
93 | Motor từ Toshiba 720/810/853/855 | cái | 200.000 |
95 | Mực y2k E450/720/810/855 | kg | 160.000 |
96 | Mực Fuji E450/720/810/855 | kg | 180.000 |
97 | Mực SCI E450/720/810/855 | kg | 185.000 |
98 | Mực G7 bao vàng E450/720/810/855 | kg | 160.000 |
99 | Mực goldtec E450/720/810/855 | kg | 160.000 |
101 | Mực TiTi Đài Loan E450/720/810/855 | kg | 220.000 |
102 | Mực Tti Đài Loan E450/720/810/855 | kg | 240.000 |
103 | Mực Green Life Toshiba E650/723/850/855 | kg | 160.000 |
104 | Mực Toshiba E450/720/810/855 | kg | 160.000 |
105 | Nhông từ Toshiba E35/45/450/450 | bộ | 30.000 |
106 | Nhông từ Toshiba E600/723/850/855 | bộ | 100.000 |
107 | Nhông từ Toshiba E550/650/810 | bộ | 100.000 |
108 | Nhông từ Ricoh mp 1500 | bộ | 60.000 |
109 | Nhông từ Toshiba 27 răng - A1 | cái | 6.000 |
110 | Nhông từ Toshiba 31 răng - A2 | cái | 6.000 |
111 | Nhông từ Toshiba 17 răng - A3 | cái | 6.000 |
112 | Nhông từ Toshiba 20 răng - A4 | cái | 6.000 |
113 | Nhông từ Toshiba 19 răng - A5 | cái | 6.000 |
114 | Nhông từ Toshiba 24-45 răng - A6 | cái | 11.000 |
115 | Nhông từ Toshiba 45 răng - A7 | cái | 6.000 |
116 | Nhông từ Toshiba 23 răng - A8 | cái | 6.000 |
117 | Nhông từ Toshiba 24 răng - A9 | cái | 6.000 |
118 | Nhông motor từ Toshiba 25-47 răng - A10 | cái | 11.000 |
119 | Nhông motor giấy Toshiba 64 răng - A11 | cái | 8.000 |
120 | Nhông motor giấy Toshiba 25-29 răng - A12 | cái | 11.000 |
121 | Nhông motor từ Toshiba 25-25 răng - A13 | cái | 11.000 |
122 | Nhông motor sấy Toshiba 35-50 răng - A14 | cái | 11.000 |
123 | Nhông Toshiba 26-29 răng - A15 | cái | 11.000 |
124 | Nhông Toshiba 17-30 răng - A16 | cái | 11.000 |
125 | Trục đầu từ Toshiba - A17 | bộ | 60.000 |
126 | Nhông Toshiba 18-74 răng - A19 | cái | 21.000 |
127 | Nhông Toshiba 27 răng - A22 | cái | 6.000 |
128 | Nhông Toshiba 17-25-17 răng - A23 | cái | 11.000 |
129 | Nhông sấy Toshiba 22 răng- A24 | cái | 6.000 |
130 | Nhông Toshiba 72 răng - A26 | cái | 26.000 |
131 | Nhông Toshiba 60 răng - A27 | cái | 26.000 |
132 | Nhông đầu lô sấy Toshiba - A30 | cái | 26.000 |
133 | Nhông từ Toshiba 810: 16-18 răng - D1 | cái | 11.000 |
134 | Nhông sấy đỗ Toshiba 27 răng - D2 | cái | 6.000 |
135 | Nhông sấy đỗ Toshiba 26-29 răng - D3 | cái | 11.000 |
136 | Nhông sấy tiện Toshiba 27 răng - D2 | cái | 26.000 |
137 | Nhông sấy tiện Toshiba 26-29 răng - D3 | cái | 36.000 |
138 | Nhông wed dầu Toshiba 12-35 răng - D4 | cái | 11.000 |
139 | Nhông motor giấy Toshiba 64 răng - D5 | cái | 8.000 |
140 | Nhông Toshiba 15-50 răng - D6 | cái | 11.000 |
141 | Nhông cụm giấy Toshiba 18 răng - D7 | cái | 6.000 |
142 | Nhông hộp nâng giấy Toshiba 21 răng - D8 | cái | 6.000 |
143 | Nhông Toshiba 14-35 răng - D9 | cái | 11.000 |
144 | Nhông wed dầu Toshiba 14-35 răng - D10 | cái | 11.000 |
145 | Nhông hộp nâng giấy Toshiba 14-24 răng - D11 | cái | 11.000 |
146 | Nhông Toshiba 13-23 răng - D12 | cái | 16.000 |
147 | Nhông Toshiba 21 răng - D13 | cái | 16.000 |
148 | Nhông từ Toshiba 720: 25 răng - T1 | cái | 11.000 |
149 | Nhông từ Toshiba 720: 23 răng - T2 | cái | 11.000 |
150 | Nhông từ Toshiba 720: 19-45 răng - T3 | cái | 16.000 |
151 | Nhông từ Toshiba 720: 15-16 răng - T4 | cái | 16.000 |
152 | Nhông từ Toshiba E45: 20 răng - E1 | cái | 8.000 |
153 | Nhông từ Toshiba E45: 21 răng - E2 | cái | 8.000 |
154 | Nhông từ Toshiba E45: 20-26 răng - E3 | cái | 11.000 |
155 | Nhông từ Toshiba E45: 26 răng - E4 | cái | 8.000 |
156 | Nhông motor chính Toshiba E45: 30-64 răng | cái | 16.000 |
157 | Nhông Toshiba E45: 30-72 răng - E6 | cái | 16.000 |
158 | Nhông Toshiba E45: 28 răng - E7 | cái | 8.000 |
159 | Nhông Toshiba E45: 25 răng - E8 | cái | 11.000 |
160 | Nhông Toshiba E45: 27 răng - E9 | cái | 16.000 |
161 | Nhông motor Sharp 23-60 răng | cái | 45.000 |
162 | Nhông sấy Sharp 45 răng | cái | 45.000 |
163 | Nhông sấy 203: 38 răng | cái | 46.000 |
164 | Nhông sấy 203: 20-21 răng | cái | 46.000 |
165 | Nhông từ 203: 12-14 răng | cái | 46.000 |
166 | Nhông từ 203: 15-15 răng | cái | 46.000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 14601449 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 08/07/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận