Số TT | Tên Hàng | ĐVT | Đơn Giá (VNĐ) | |
1 | Bạc đạn lô ép Toshiba 650/720/850/855 | cái | 10.000 | |
2 | Bạc đạn hộp từ 6 li Toshiba 650/720/850/855 | cái | 7.000 | |
3 | Bạc đạn hộp từ 8 li Toshiba 650/720/850/855 | cái | 7.000 | |
4 | su mỏng Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 | |
5 | Bánh su mỏng Rin Toshiba E650/723/850/855 | cái | 22.000 | |
6 | Bánh su mỏng Silicol Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 | |
7 | Bánh su dày Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 | |
8 | Bánh su dày Rin Toshiba E650/723/850/855 | cái | 22.000 | |
9 | Bánh su dày Silicol Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 | |
10 | Bánh su ADF Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 | |
11 | Bánh su ADF Silicol Toshiba E650/723/850/855 | cái | 15.000 | |
12 | Bánh su mỏng Toshiba E35/45/450/453 | cái | 15.000 | |
13 | Bánh su mỏng Toshiba E230/280/282/283 | cái | 15.000 | |
14 | Bánh su dày Toshiba E230/280/282/283 | cái | 15.000 | |
15 | Băng tải Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 720.000 | |
16 | Băng tải nhật Toshiba E650/723/850/855 | cái | 650.000 | |
17 | Băng tải Katun 1075/2075 | cái | 720.000 | |
18 | Board CD Toshiba 550/650/810 | cái | 400.000 | |
19 | Board nguồn Toshiba 550/650/810 | cái | 450.000 | |
20 | Board nguồn Toshiba 720/723/850/853 | cái | 550.000 | |
21 | Board laze Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1.300.000 | |
22 | Board sys Toshiba 550/650/810 | cái | 450.000 | |
23 | Board sys Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1.900.000 | |
24 | Bộ báo nhiệt Toshiba E650/723/850/855 | bộ | 220.000 | |
25 | Bộ báo nhiệt Toshiba E35/45/350/450 | bộ | 220.000 | |
26 | Bộ báo nhiệt Toshiba E230/280/282/283 | bộ | 220.000 | |
27 | Bột từ Toshiba 500gram | chai | 300.000 | |
28 | Bột từ Toshiba 1 kg | gói | 600.000 | |
29 | Bột từ Toshiba 1,5 kg | gói | 850.000 | |
30 | Bột từ Type 21 Ricoh 1kg | gói | 600.000 | |
31 | Board ken Toshiba 555/655/755/855 | cái | 1.200.000 | |
32 | Board nguồn Toshiba E720/723/850/853 | cái | 550.000 | |
33 | Board nguồn Toshiba E550/650/810 | cái | 450.000 | |
34 | Boar xanh laze Toshiba E720/723 | cái | 800.000 | |
35 | Cò katun Toshiba 255/305/355/455 | bộ | 250.000 | |
36 | Cò Katun Toshiba 230/280/282/283 | bộ | 250.000 | |
37 | Cò TQ Toshiba 35/45/450/452/453 | bộ | 120.000 | |
38 | Cò Katun Toshiba 35/45/450/452/453 | bộ | 350.000 | |
39 | Cò TQ Toshiba 650/723/855/856 | bộ | 100.000 | |
40 | Cò Katun Toshiba 650/720/810/855 | bộ | 250.000 | |
41 | Cầu chì nhiệt Toshiba E45 | cái | 40.000 | |
42 | Cầu chì nhiệt Toshiba E650/720/810/855 | cái | 40.000 | |
43 | Chốt cửa nhỏ Toshiba - D14 | cái | 8.000 | |
44 | Chốt cửa lớn Toshiba - D15 | cái | 20.000 | |
45 | Công tắc cửa Toshiba 650/720/810/855 | cái | 70.000 | |
46 | Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 | cái | 100.000 | |
47 | Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 tốt | cái | 180.000 | |
48 | Cuộn lau hộp Ricoh 1075/2075 | cái | 100.000 | |
49 | Dầu silicol Toshiba/Ricoh | chai | 70.000 | |
50 | Dây coroa mực thải trước Toshiba - 190 | cái | 20.000 | |
51 | Dây coroa mực thải sau Toshiba - 164 | cái | 20.000 | |
52 | Dây coroa drum Toshiba - 156 | cái | 20.000 | |
53 | Drum Fuji Toshiba E650/723/850/855 | cái | 480.000 | |
54 | Drum Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 760.000 | |
55 | Drum Fuji E45/450/452/453 | cái | 480.000 | |
56 | Drum Katun E45/450/452/453 | cái | 670.000 | |
57 | Drum E255/355/405/455 | cái | 200.000 | |
58 | Drum Fuji Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 750.000 | |
59 | Drum Katun Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 1.000.000 | |
60 | Drum Ricoh mp 1500/2000 | cái | 150.000 | |
61 | Drum Fuji Ricoh 2045 | cái | 500.000 | |
62 | Drum katun Ricoh 2045 | cái | 700.000 | |
63 | Drum Fuji Toshiba DP5570/E80 | cái | 550.000 | |
64 | Gạt mực TQ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 35.000 | |
65 | Gạt mực Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 135.000 | |
66 | Gạt belt TQ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 35.000 | |
67 | Gạt belt Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 145.000 | |
68 | Gạt mực Toshiba E280/230/283/383 | cái | 50.000 | |
69 | Gạt mực Toshiba E35/45/350/450 | cái | 50.000 | |
70 | Gạt mực Ricoh mp 1500/2000 | cái | 70.000 | |
71 | Gạt mực Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 80.000 | |
72 | Hộp từ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 1.300.000 | |
73 | Hộp từ kho Toshiba E650/723/850/855 | cái | 4.500.000 | |
74 | Lá lúa hộp từ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 20.000 | |
75 | Lá lúa drum Toshiba E650/723/850/855 | cái | 20.000 | |
76 | Lá lúa từ Ricoh 1075/2075 | cái | 20.000 | |
77 | Lá lúa drum Ricoh 1075/2075 | cái | 20.000 | |
78 | Lô sấy VN Toshiba E650/723/850/855 | cây | 160.000 | |
79 | Lô sấy TQ Toshiba E650/723/850/855 | cây | 180.000 | |
80 | Lô sấy CET Toshiba E650/723/850/855 | cây | 300.000 | |
81 | Lô sấy TQ Toshiba E35/45 | cây | 160.000 | |
82 | Lô sấy TQ Toshiba E350/450/353/453 | cây | 160.000 | |
83 | Lô sấy CET Toshiba E350/450/452/453 | cây | 200.000 | |
84 | Lô ép TQ Toshiba E650/723/850/855 | cây | 350.000 | |
85 | Lô ép CET Toshiba E650/723/850/855 | cây | 530.000 | |
86 | Lô ép Toshiba E35/45/350/450 | cây | 260.000 | |
87 | Lưới sạc Toshiba E650/723/850/855 | cái | 60.000 | |
88 | Lưới sạc E35/45/350/450 | cái | 60.000 | |
89 | Motor chính Toshiba 450 | cái | 350.000 | |
90 | Motor giấy Toshiba 720/810/853/855 | cái | 250.000 | |
91 | Motor laze Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1.300.000 | |
92 | Motor sấy Toshiba 720/810/853/855 | cái | 200.000 | |
93 | Motor từ Toshiba 720/810/853/855 | cái | 200.000 | |
95 | Mực y2k E450/720/810/855 | kg | 160.000 | |
96 | Mực Fuji E450/720/810/855 | kg | 180.000 | |
97 | Mực SCI E450/720/810/855 | kg | 185.000 | |
98 | Mực G7 bao vàng E450/720/810/855 | kg | 160.000 | |
99 | Mực goldtec E450/720/810/855 | kg | 160.000 | |
101 | Mực TiTi Đài Loan E450/720/810/855 | kg | 220.000 | |
102 | Mực Tti Đài Loan E450/720/810/855 | kg | 240.000 | |
103 | Mực Green Life Toshiba E650/723/850/855 | kg | 160.000 | |
104 | Mực Toshiba E450/720/810/855 | kg | 160.000 | |
105 | Nhông từ Toshiba E35/45/450/450 | bộ | 30.000 | |
106 | Nhông từ Toshiba E600/723/850/855 | bộ | 100.000 | |
107 | Nhông từ Toshiba E550/650/810 | bộ | 100.000 | |
108 | Nhông từ Ricoh mp 1500 | bộ | 60.000 | |
109 | Nhông từ Toshiba 27 răng - A1 | cái | 6.000 | |
110 | Nhông từ Toshiba 31 răng - A2 | cái | 6.000 | |
111 | Nhông từ Toshiba 17 răng - A3 | cái | 6.000 | |
112 | Nhông từ Toshiba 20 răng - A4 | cái | 6.000 | |
113 | Nhông từ Toshiba 19 răng - A5 | cái | 6.000 | |
114 | Nhông từ Toshiba 24-45 răng - A6 | cái | 11.000 | |
115 | Nhông từ Toshiba 45 răng - A7 | cái | 6.000 | |
116 | Nhông từ Toshiba 23 răng - A8 | cái | 6.000 | |
117 | Nhông từ Toshiba 24 răng - A9 | cái | 6.000 | |
118 | Nhông motor từ Toshiba 25-47 răng - A10 | cái | 11.000 | |
119 | Nhông motor giấy Toshiba 64 răng - A11 | cái | 8.000 | |
120 | Nhông motor giấy Toshiba 25-29 răng - A12 | cái | 11.000 | |
121 | Nhông motor từ Toshiba 25-25 răng - A13 | cái | 11.000 | |
122 | Nhông motor sấy Toshiba 35-50 răng - A14 | cái | 11.000 | |
123 | Nhông Toshiba 26-29 răng - A15 | cái | 11.000 | |
124 | Nhông Toshiba 17-30 răng - A16 | cái | 11.000 | |
125 | Trục đầu từ Toshiba - A17 | bộ | 60.000 | |
126 | Nhông Toshiba 18-74 răng - A19 | cái | 21.000 | |
127 | Nhông Toshiba 27 răng - A22 | cái | 6.000 | |
128 | Nhông Toshiba 17-25-17 răng - A23 | cái | 11.000 | |
129 | Nhông sấy Toshiba 22 răng- A24 | cái | 6.000 | |
130 | Nhông Toshiba 72 răng - A26 | cái | 26.000 | |
131 | Nhông Toshiba 60 răng - A27 | cái | 26.000 | |
132 | Nhông đầu lô sấy Toshiba - A30 | cái | 26.000 | |
133 | Nhông từ Toshiba 810: 16-18 răng - D1 | cái | 11.000 | |
134 | Nhông sấy đỗ Toshiba 27 răng - D2 | cái | 6.000 | |
135 | Nhông sấy đỗ Toshiba 26-29 răng - D3 | cái | 11.000 | |
136 | Nhông sấy tiện Toshiba 27 răng - D2 | cái | 26.000 | |
137 | Nhông sấy tiện Toshiba 26-29 răng - D3 | cái | 36.000 | |
138 | Nhông wed dầu Toshiba 12-35 răng - D4 | cái | 11.000 | |
139 | Nhông motor giấy Toshiba 64 răng - D5 | cái | 8.000 | |
140 | Nhông Toshiba 15-50 răng - D6 | cái | 11.000 | |
141 | Nhông cụm giấy Toshiba 18 răng - D7 | cái | 6.000 | |
142 | Nhông hộp nâng giấy Toshiba 21 răng - D8 | cái | 6.000 | |
143 | Nhông Toshiba 14-35 răng - D9 | cái | 11.000 | |
144 | Nhông wed dầu Toshiba 14-35 răng - D10 | cái | 11.000 | |
145 | Nhông hộp nâng giấy Toshiba 14-24 răng - D11 | cái | 11.000 | |
146 | Nhông Toshiba 13-23 răng - D12 | cái | 16.000 | |
147 | Nhông Toshiba 21 răng - D13 | cái | 16.000 | |
148 | Nhông từ Toshiba 720: 25 răng - T1 | cái | 11.000 | |
149 | Nhông từ Toshiba 720: 23 răng - T2 | cái | 11.000 | |
150 | Nhông từ Toshiba 720: 19-45 răng - T3 | cái | 16.000 | |
151 | Nhông từ Toshiba 720: 15-16 răng - T4 | cái | 16.000 | |
152 | Nhông từ Toshiba E45: 20 răng - E1 | cái | 8.000 | |
153 | Nhông từ Toshiba E45: 21 răng - E2 | cái | 8.000 | |
154 | Nhông từ Toshiba E45: 20-26 răng - E3 | cái | 11.000 | |
155 | Nhông từ Toshiba E45: 26 răng - E4 | cái | 8.000 | |
156 | Nhông motor chính Toshiba E45: 30-64 răng | cái | 16.000 | |
157 | Nhông Toshiba E45: 30-72 răng - E6 | cái | 16.000 | |
158 | Nhông Toshiba E45: 28 răng - E7 | cái | 8.000 | |
159 | Nhông Toshiba E45: 25 răng - E8 | cái | 11.000 | |
160 | Nhông Toshiba E45: 27 răng - E9 | cái | 16.000 | |
161 | Nhông motor Sharp 23-60 răng | cái | 45.000 | |
162 | Nhông sấy Sharp 45 răng | cái | 45.000 | |
163 | Nhông sấy 203: 38 răng | cái | 46.000 | |
164 | Nhông sấy 203: 20-21 răng | cái | 46.000 | |
165 | Nhông từ 203: 12-14 răng | cái | 46.000 | |
166 | Nhông từ 203: 15-15 răng | cái | 46.000 | |
167 | Nhông cụm cong Toshiba 650/720/810/855 | cái | 36.000 | |
168 | Ổ cứng Toshiba 550/650/810 | cái | 250.000 | |
169 | Ổ cứng Toshiba 280/450/283/453 | cái | 400.000 | |
170 | Phốt từ 6 li Toshiba E650/723/850/855 | cái | 5.000 | |
171 | Phốt từ 8 li Toshiba E650/723/850/855 | cái | 5.000 | |
172 | Phốt từ 6 li hàng nhập Toshiba E650/723/850/855 | cái | 16.000 | |
173 | Phốt từ Ricoh 1075/2075 | cái | 5.000 | |
174 | Ram main Toshiba 720/723/850/853 | cái | 200.000 | |
175 | Sensor wed dầu Toshiba E720/723/850/855 | cái | 100.000 | |
176 | Thanh gạt hộp từ Toshiba E720/723/850/855 | cái | 60.000 | |
177 | Thermistor Toshiba 230/280/282/283 | bộ | 220.000 | |
178 | Thermistor Toshiba 35/350/450/452 | bộ | 220.000 | |
179 | Thermistor Toshiba 650/720/810/856 | bộ | 220.000 | |
180 | TD từ Toshiba 450/452/45/453 | cái | 350.000 | |
181 | TD từ Toshiba 650/720/855/856 | cái | 350.000 | |
182 | Umaza Toshiba 350/450/452/453 | cái | 350.000 | |
183 | USB in scan fax Toshiba E452 | cái | 600.000 | |
184 | USB in scan fax Toshiba E453 | cái | 600.000 | |
185 | USB in scan fax Toshiba E450 | cái | 600.000 | |
186 | USB in scan fax Toshiba E720 | cái | 600.000 | |
187 | USB in scan fax Toshiba E723 | cái | 600.000 | |
188 | USB in scan fax Toshiba E850 | cái | 600.000 | |
189 | USB in scan fax Toshiba E853 | cái | 600.000 | |
190 | Wed dầu ít dầu Toshiba 650/720/810/856 | cây | 100.000 | |
191 | Wed dầu nhiều dầu Toshiba 650/720/810/856 | cây | 180.000 | |
Đặc Biệt : Chuyên cung cấp các loại board mạch của máy photocopy TOSHIBA |
E 45, 450, 520, 600, 650, 720, 810, 850... |
1 BOARD SYS 650, 810, 550 : 450.000đ |
2 BOARD KEN 650, 810 550: 450.000đ |
3 BOARD MAIN 810 ,550, 650 : 300.000đ |
5 BOARD CD 650, 810, 550: 400.000đ |
6 BOARD SẤY 650, 810, 550 : 300.000đ |
7 BOARD SẤY 720, 850 500.000đ |
8 BOARD NGUỒN 810, 550, 650: 450.000đ |
9 BOARD NGUỒN 853, 720, 723, 850 : 550.000đ |
10 BỘ SẤY KHO 600, 650, 720, 810 : 3.000.000đ |
11 BOARD SYS 720, 723, 850, 853 : 1.900.000đ |
12 BOARD MAIN 720 (Hàngkho): 700.000đ |
13 BỘ LAZE 720, 723, 850, 855 (Hàngkho): 1.300.000đ |
15 HỘP TỪ KHO E720, 810 (Hàngkho) 2.835.000đ |
16 CỤM MỰC E720, 850 (Hàngkho) : 1.260.000đ |
17 MOTOR SẤY (Hàngkho) : 200.000đ |
18 MOTOR GIẤY( Hàng kho): 200.000đ |
20 MOTOR TỪ(Hàng kho): 200.000 đ |
18 CỤM GIẤY KHO (Hàngkho): 250.000đ |
19 NẮP ADF (Hàngkho) : 1.000.000đ |
Tất cả các linh kiện được bảo đảm tối thiểu 50.000 bản in, đổi ngay hàng khác nếu bị lỗi, mực bảo hành đến trang in cuối cùng, đổi gói khác nếu báo lỗi. |
và các loại board như board SYS, board CCD (ống kính), main, nguồn , card in, cụm từ, cụm sấy ... giá rất hợp lý. |
Nhận đổi bù và sửa chữa board SYS, main, nguồn hỏng ... |
|
Bình luận