10.000₫
22 Nguyễn Thiệu Lâu, Hiệp Tân, Tân Phú, Hồ Chí Minh
11 | Bánh su ADF Silicol Toshiba E650/723/850/855 | cái | 20.000 | |
12 | Bánh su mỏng Toshiba E35/45/450/453 | cái | 20.000 | |
13 | Bánh su mỏng Toshiba E230/280/282/283 | cái | 20.000 | |
14 | Bánh su dày Toshiba E230/280/282/283 | cái | 20.000 | |
15 | Băng tải Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 770.000 | |
16 | Băng tải nhật Toshiba E650/723/850/855 | cái | 795.000 | |
17 | Băng tải Katun Ricoh 1075/2075 | cái | 750.000 | |
18 | Board CD Toshiba 550/650/810 | cái | 400.000 | |
19 | Board nguồn Toshiba 550/650/810 | cái | 480.000 | |
20 | Board nguồn Toshiba 720/723/850/853 | cái | 600.000 | |
21 | Board laze Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1.100.000 | |
22 | Board sys Toshiba 550/650/810 | cái | 600.000 | |
23 | Board sys Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1.900.000 | |
24 | Bộ báo nhiệt Toshiba E650/723/850/855 | bộ | 270.000 | |
25 | Bộ báo nhiệt Toshiba E35/45/350/450 | bộ | 270.000 | |
26 | Bộ báo nhiệt Toshiba E230/280/282/283 | bộ | 270.000 | |
27 | Bột từ Toshiba 500gram | chai | 350.000 | |
28 | Bột từ Toshiba 1 kg | gói | 650.000 | |
29 | Bột từ Toshiba 1,5 kg | gói | 860.000 | |
30 | Bột từ Type 21 Ricoh 1kg | gói | 650.000 | |
31 | Board ken Toshiba 555/655/755/855 | cái | 1.250.000 | |
32 | Board nguồn Toshiba E720/723/850/853 | cái | 600.000 | |
33 | Board nguồn Toshiba E550/650/810 | cái | 430.000 | |
34 | Boar xanh laze Toshiba E720/723 | cái | 1.100.000 | |
35 | Cò Toshiba 255/305/355/455 | bộ | 270.000 | |
36 | Cò TQ Toshiba 230/280/282/283 | bộ | 240.000 | |
37 | Cò TQ Toshiba 35/45/450/452/453 | bộ | 150.000 | |
38 | Cò Katun Toshiba 35/45/450/452/453 | bộ | 380.000 | |
39 | Cò TQ Toshiba 650/723/855/856 | bộ | 135.000 | |
40 | Cò Katun Toshiba 650/720/810/855 | bộ | 450.000 | |
41 | Cầu chì nhiệt Toshiba E45 | cái | 60.000 | |
42 | Cầu chì nhiệt Toshiba E650/720/810/855 | cái | 60.000 | |
43 | Chốt cửa nhỏ Toshiba - D14 | cái | 15.000 | |
44 | Chốt cửa lớn Toshiba - D15 | cái | 30.000 | |
45 | Công tắc cửa Toshiba 650/720/810/855 | cái | 100.000 | |
46 | Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 | cái | 150.000 | |
47 | Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 tốt | cái | 190.000 | |
48 | Cuộn lau hộp Ricoh 1075/2075 | cái | 150.000 | |
49 | Dầu silicol Toshiba/Ricoh | chai | 70.000 | |
50 | Dây coroa mực thải trước Toshiba - 190 | cái | 20.000 | |
51 | Dây coroa mực thải sau Toshiba - 164 | cái | 20.000 | |
52 | Dây coroa drum Toshiba - 156 | cái | 20.000 | |
53 | Drum Fuji Toshiba E650/723/850/855 | cái | 550.000 | |
54 | Drum Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 800.000 | |
55 | Drum Fuji E45/450/452/453 | cái | 550.000 | |
56 | Drum Katun E45/450/452/453 | cái | 710.000 | |
57 | Drum E255/355/405/455 | cái | 300.000 | |
58 | Drum Fuji Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 800.000 | |
59 | Drum Katun Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 1.050.000 | |
60 | Drum Ricoh mp 1500/2000 | cái | 250.000 | |
61 | Drum Fuji Ricoh 2045 | cái | 550.000 | |
62 | Drum katun Ricoh 2045 | cái | 700.000 | |
63 | Drum Fuji Toshiba DP5570/E80 | cái | 800.000 | |
64 | Gạt mực TQ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 60.000 | |
65 | Gạt mực Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 150.000 | |
66 | Gạt belt TQ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 60.000 | |
67 | Gạt belt Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 160.000 | |
68 | Gạt mực Toshiba E280/230/283/383 | cái | 70.000 | |
69 | Gạt mực Toshiba E35/45/350/450 | cái | 70.000 | |
70 | Gạt mực Ricoh mp 1500/2000 | cái | 100.000 | |
71 | Gạt mực Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 100.000 | |
72 | Hộp từ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 1.300.000 | |
73 | Hộp từ kho Toshiba E650/723/850/855 | cái | 4.100.000 | |
74 | Lá lúa hộp từ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 25.000 | |
75 | Lá lúa drum Toshiba E650/723/850/855 | cái | 25.000 | |
76 | Lá lúa từ Ricoh 1075/2075 | cái | 25.000 | |
77 | Lá lúa drum Ricoh 1075/2075 | cái | 25.000 | |
78 | Lô sấy VN Toshiba E650/723/850/855 | cây | 200.000 | |
79 | Lô sấy TQ Toshiba E650/723/850/855 | cây | 250.000 | |
80 | Lô sấy CET Toshiba E650/723/850/855 | cây | 390.000 | |
81 | Lô sấy TQ Toshiba E35/45 | cây | 200.000 | |
82 | Lô sấy TQ Toshiba E350/450/353/453 | cây | 200.000 | |
83 | Lô sấy CET Toshiba E350/450/452/453 | cây | 240.000 | |
84 | Lô ép TQ Toshiba E650/723/850/855 | cây | 450.000 | |
85 | Lô ép CET Toshiba E650/723/850/855 | cây | 560.000 | |
86 | Lô ép Toshiba E35/45/350/450 | cây | 350.000 | |
87 | Lưới sạc Toshiba E650/723/850/855 | cái | 120.000 | |
88 | Lưới sạc E35/45/350/450 | cái | 150.000 | |
89 | Motor chính | |||
90 | Motor giấy Toshiba 720/810/853/855 | cái | 250.000 | |
91 | Motor laze Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1.800.000 | |
92 | Motor sấy Toshiba 720/810/853/855 | cái | 250.000 | |
93 | Motor từ Toshiba 720/810/853/855 | cái | 250.000 | |
94 | Mực y2k loại 1 E450/720/810/855 |
HẾT HẠN
Mã số : | 12869377 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/01/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận