600.000₫
22 Nguyễn Thiệu Lâu, Hiệp Tân, Tân Phú, Hồ Chí Minh
13 | Bánh su mỏng Toshiba E230/280/282/283 | cái | 20,000 |
14 | Bánh su dày Toshiba E230/280/282/283 | cái | 20,000 |
15 | Băng tải Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 770,000 |
16 | Băng tải nhật Toshiba E650/723/850/855 | cái | 795,000 |
17 | Băng tải Katun Ricoh 1075/2075 | cái | 750,000 |
18 | Board CD Toshiba 550/650/810 | cái | 400,000 |
19 | Board nguồn Toshiba 550/650/810 | cái | 480,000 |
20 | Board nguồn Toshiba 720/723/850/853 | cái | 600,000 |
21 | Board laze Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1,100,000 |
22 | Board sys Toshiba 550/650/810 | cái | 600,000 |
23 | Board sys Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1,900,000 |
24 | Bộ báo nhiệt Toshiba E650/723/850/855 | bộ | 270,000 |
25 | Bộ báo nhiệt Toshiba E35/45/350/450 | bộ | 270,000 |
26 | Bộ báo nhiệt Toshiba E230/280/282/283 | bộ | 270,000 |
27 | Bột từ Toshiba 500gram | chai | 350,000 |
28 | Bột từ Toshiba 1 kg | gói | 650,000 |
29 | Bột từ Toshiba 1,5 kg | gói | 860,000 |
30 | Bột từ Type 21 Ricoh 1kg | gói | 650,000 |
31 | Board ken Toshiba 555/655/755/855 | cái | 1,250,000 |
32 | Board nguồn Toshiba E720/723/850/853 | cái | 600,000 |
33 | Board nguồn Toshiba E550/650/810 | cái | 430,000 |
34 | Boar xanh laze Toshiba E720/723 | cái | 1,100,000 |
35 | Cò Toshiba 255/305/355/455 | bộ | 270,000 |
36 | Cò TQ Toshiba 230/280/282/283 | bộ | 240,000 |
37 | Cò TQ Toshiba 35/45/450/452/453 | bộ | 150,000 |
38 | Cò Katun Toshiba 35/45/450/452/453 | bộ | 380,000 |
39 | Cò TQ Toshiba 650/723/855/856 | bộ | 135,000 |
40 | Cò Katun Toshiba 650/720/810/855 | bộ | 450,000 |
41 | Cầu chì nhiệt Toshiba E45 | cái | 60,000 |
42 | Cầu chì nhiệt Toshiba E650/720/810/855 | cái | 60,000 |
43 | Chốt cửa nhỏ Toshiba - D14 | cái | 15,000 |
44 | Chốt cửa lớn Toshiba - D15 | cái | 30,000 |
45 | Công tắc cửa Toshiba 650/720/810/855 | cái | 100,000 |
46 | Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 | cái | 150,000 |
47 | Cuộn lau hộp Toshiba E650/723/850/855 tốt | cái | 190,000 |
48 | Cuộn lau hộp Ricoh 1075/2075 | cái | 150,000 |
49 | Dầu silicol Toshiba/Ricoh | chai | 70,000 |
50 | Dây coroa mực thải trước Toshiba - 190 | cái | 20,000 |
51 | Dây coroa mực thải sau Toshiba - 164 | cái | 20,000 |
52 | Dây coroa drum Toshiba - 156 | cái | 20,000 |
53 | Drum Fuji Toshiba E650/723/850/855 | cái | 550,000 |
54 | Drum Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 800,000 |
55 | Drum Fuji E45/450/452/453 | cái | 550,000 |
56 | Drum Katun E45/450/452/453 | cái | 710,000 |
57 | Drum E255/355/405/455 | cái | 300,000 |
58 | Drum Fuji Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 800,000 |
59 | Drum Katun Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 1,050,000 |
60 | Drum Ricoh mp 1500/2000 | cái | 250,000 |
61 | Drum Fuji Ricoh 2045 | cái | 550,000 |
62 | Drum katun Ricoh 2045 | cái | 700,000 |
63 | Drum Fuji Toshiba DP5570/E80 | cái | 800,000 |
64 | Gạt mực TQ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 60,000 |
65 | Gạt mực Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 150,000 |
66 | Gạt belt TQ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 60,000 |
67 | Gạt belt Katun Toshiba E650/723/850/855 | cái | 160,000 |
68 | Gạt mực Toshiba E280/230/283/383 | cái | 70,000 |
69 | Gạt mực Toshiba E35/45/350/450 | cái | 70,000 |
70 | Gạt mực Ricoh mp 1500/2000 | cái | 100,000 |
71 | Gạt mực Ricoh 1075/2075/1060/2060 | cái | 100,000 |
72 | Hộp từ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 1,300,000 |
73 | Hộp từ kho Toshiba E650/723/850/855 | cái | 4,100,000 |
74 | Lá lúa hộp từ Toshiba E650/723/850/855 | cái | 25,000 |
75 | Lá lúa drum Toshiba E650/723/850/855 | cái | 25,000 |
76 | Lá lúa từ Ricoh 1075/2075 | cái | 25,000 |
77 | Lá lúa drum Ricoh 1075/2075 | cái | 25,000 |
78 | Lô sấy VN Toshiba E650/723/850/855 | cây | 200,000 |
79 | Lô sấy TQ Toshiba E650/723/850/855 | cây | 250,000 |
80 | Lô sấy CET Toshiba E650/723/850/855 | cây | 390,000 |
81 | Lô sấy TQ Toshiba E35/45 | cây | 200,000 |
82 | Lô sấy TQ Toshiba E350/450/353/453 | cây | 200,000 |
83 | Lô sấy CET Toshiba E350/450/452/453 | cây | 240,000 |
84 | Lô ép TQ Toshiba E650/723/850/855 | cây | 450,000 |
85 | Lô ép CET Toshiba E650/723/850/855 | cây | 560,000 |
86 | Lô ép Toshiba E35/45/350/450 | cây | 350,000 |
87 | Lưới sạc Toshiba E650/723/850/855 | cái | 120,000 |
88 | Lưới sạc E35/45/350/450 | cái | 150,000 |
89 | Motor chính | ||
90 | Motor giấy Toshiba 720/810/853/855 | cái | 250,000 |
91 | Motor laze Toshiba 720/723/850/853 | cái | 1,800,000 |
92 | Motor sấy Toshiba 720/810/853/855 | cái | 250,000 |
93 | Motor từ Toshiba 720/810/853/855 | cái | 250,000 |
94 | Mực y2k loại 1 E450/720/810/855 | kg | 205,000 |
95 | Mực y2k loại 2 E450/720/810/855 | kg | 192,000 |
96 | Mực Fuji E450/720/810/855 | kg | 201,000 |
97 | Mực SCI E450/720/810/855 | kg | 202,000 |
98 | Mực G7 bao vàng E450/720/810/855 | kg | 205,000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 12477438 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/11/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận