Thông số màn hình
Khích thước hiển thị: | 616mm x 1,095mm |
Kích cỡ: | 49 inch |
Cường độ sáng: | 450 cd/m2 |
Độ tương phản: | 4000:1 |
Độ phân giải: | Full HD (1920x1080p) |
Tỷ lệ hình ảnh: | 16:9 |
Thời gian đáp ứng: | 6ms |
Khoảng cách điểm ảnh: | 0.1615 x 0.4845 mm |
Góc nhìn: | Dọc 178 độ – Ngang 178 độ |
Tần sô quét | 30 ~ 80 KHz |
Số màu: | 16.7 triệu màu |
Độ bão hòa màu: | 64 Bit ~ 16,7 triệu màu |
Tuổi thọ màn hình: | 50,000 giờ |
Thông số màn cảm ứng
Kiểu loại cảm ứng: | Cảm ứng hồng ngoại |
Dụng cụ cảm ứng: | Ngón tay, bút viết . . . |
Độ phân giải cảm ứng: | < 2mm |
Tốc độ trỏ chuột: | 180 điểm / giây |
Độ phân giải cảm ứng: | 4096 (W) x 4096 (W) |
Thời gian đáp ứng: | Điểm đầu: 25 msĐiểm tiếp theo: 8ms |
Tuổi thọ cảm ứng: | >60,000 lần |
Thông số cấu hình i3 (có thể tùy chọn i5)
Bộ vi xử lý: | Intel Core i3 1.8 Ghz |
RAM: | DDR3 1600/1333MHZ (4Gb) |
Bộ nhớ trong: | Intel Sata 2.0 tỷ lệ tối thiểu 6.0 Gb/s |
Main: | Intel HM77 |
Card đồ họa | Tích hơp Intel Graphics 4000, Hỗ trợ giao diện LVDS kênh đôi 24 Bit |
Mạng Lan: | Tích hợp Real tek 8111E PCI—E, 01 cổng mạng RJ45 10M/100M/1000M |
Âm thanh: | Tích hợp card âm thanh Realtek ALC662 5.1 hỗ trợ giải mã và lọc âm thanh Line in, |
Cổng kết nối khác | 4*USB 2.0; 2* USB 3.0; 2*VGA; 2*mini PCI; 1* HDMI; 2* COM |
Bình luận