88 triệu
6D3-Đg Số 8-Chu Văn An-P26-Q.bình Thạnh
-------------------------------------------------------------------
Mọi thông tin vui lòng liên hệ:
Mỹ Loan - 0908 704 697
CÔNG TY TNHH QUẢNG TIN
6D3 CHU VĂN AN-P.26-Q.BÌNH THẠNH-TP.HCM
Skype:Loannguyen_qn
------------------------------------------------------------------
Những DV khách hàng nhận được khi mua hàng tại công ty chúng tôi
- Hỗ trợ giao hàng,lắp đặt và bảo hành tận nơi miễn phí
- Bảo hành 01 đổi một,bảo hành đến hết hộp mực
- Hỗ trợ bảo hành tận nơi trong thời gian bảo hành theo tiêu chuẩn NSX
- Hỗ trợ khắc phục các sự cố chưa cần đến bảo hành của NSX
- Để có giá tốt nhất & tư vấn bán hàng liên hệ PKD- MỸ LOAN 0908 704 697
DỊCH VỤ NẠP MỰC TẬN NƠI-GIÁ RẺ BÈO,RẺ BÈO.... :P
CQ891A | HP Designjet T120 24-in ePrinter: A1 |
+ Chức năng: In + Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 70giây/trang A1/D, 40 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) - Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. - In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. - Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng. + Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 4 hộp mực - CZ129A: HP 711 38-ml Black Ink Cartridge - CZ130A: HP 711 29-ml Cyan Ink Cartridge - CZ131A: HP 711 29-ml Magenta Ink Cartridge - CZ132A: HP 711 29-ml Yellow Ink Cartridge + Đầu phun: 1 đầu phun (C, M, Y , K) - C1Q10A: HP 711 Designjet Printhead Replacement Kit + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI, JPEG. + Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. + Bộ nhớ: 256 MB + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 987 x 530 x 285 mm - Kiện hàng: 1141 x 620 x 415 mm. | |
CQ890A | HP Designjet T520 24-in ePrinter: A1 |
+ Chức năng: In + Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) - Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. - In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. - Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng. + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 4 hộp mực - CZ129A: HP 711 38-ml Black Ink Cartridge - CZ130A: HP 711 29-ml Cyan Ink Cartridge - CZ131A: HP 711 29-ml Magenta Ink Cartridge - CZ132A: HP 711 29-ml Yellow Ink Cartridge + Đầu phun: 1 đầu phun (C, M, Y , K) - C1Q10A: HP 711 Designjet Printhead Replacement Kit + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4. + Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. + Bộ nhớ: 1GB + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 987 x 530 x 932 mm. - Kiện hàng: 1123 x 577 x 626 mm. | |
CQ893A | HP Designjet T520 36-in ePrinter: A0 |
+ Chức năng: In + Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) - Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.1 phút/trang trên giấy phủ. - In thường: 3.8 phút/trang trên giấy phủ; 9.1phút/trang trên giấy bóng. - Tối ưu: 11.4 phút/trang trên giấy bóng. + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 4 hộp mực - CZ129A: HP 711 38-ml Black Ink Cartridge - CZ130A: HP 711 29-ml Cyan Ink Cartridge - CZ131A: HP 711 29-ml Magenta Ink Cartridge - CZ132A: HP 711 29-ml Yellow Ink Cartridge + Đầu phun: 1 đầu phun (C, M, Y , K) - C1Q10A: HP 711 Designjet Printhead Replacement Kit + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4. + Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. + Bộ nhớ: 1GB + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 1292 x 530 x 932 mm. - Kiện hàng: 1423 x 577 x 626 mm. | |
F9A29B | HP DesignJet T730 36in Printer: A0 |
+ Chức năng: In + Tốc độ in: 25giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 4 hộp mực - HP 728 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (F9J65A) - HP 728 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (F9J66A) - HP 728 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (F9J67A) - HP 728 300-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (F9J68A) + Đầu phun: 1 đầu phun (C, M, Y , K) - HP 729 DesignJet Printhead Replacement Kit (F9J81A) + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF. + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), wireless, Hi-Speed USB 2.0 certified connector. + Bộ nhớ: 1GB + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 987 x 530 x 932 mm. - Kiện hàng: 1123 x 577 x 626 mm. | |
CR649C | HP Designjet T795 44-in ePrinter |
Tốc độ in - Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1 - Hình ảnh màu: - In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. - Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng - Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1 - Hình ảnh màu: - In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. - Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi Công nghệ: In phun nhiệt HP Mực in: 6 hộp mực - C9370A: HP 72 130-ml Photo Black Ink Cartridge - C9371A: HP 72 130-ml Cyan Ink Cartridge - C9372A: HP 72 130-ml Magenta Ink Cartridge - C9373A: HP 72 130-ml Yellow Ink Cartridge - C9374A: HP 72 130-ml Gray Ink Cartridge - C9403A: HP 72 130-ml Matte Black Ink Cartridge Đầu phun: 3 đầu phun - C9380A: HP 72 Gray and Photo Black Printhead - C9383A: HP 72 Magenta and Cyan Printhead - C9384A: HP 72 Matte Black and Yellow Printhead Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động Ngôn ngữ in: Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000 Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot Bộ nhớ: 16 GB (Ảo hóa dựa trên 640MB) Kích thước (W x D x H): 1770 x 701 x 1050 mm Kiện hàng: 1930 x 766 x 770 mm. Bào hành: 12 tháng chính hãng | |
F9A30B | HP DesignJet T830 36in MFP Printer Máy in đa năng khổ lớn tốt nhất hiện nay. |
Khổ in lớn nhất: 36 in Vật Liệu In: Giấy thường, Giấy phủ, Giấy bóng Chức Năng: In, copy, scan Tốc độ in: 25giây/trang khổ A1, 120 bản in khổ A1/D mỗi giờ Độ phân giải: 2400x1200 dpi Mực in: Cyan, Magenta, Yellow, Matte black, Gray, Photo black Đầu in: HP 727 Designjet Printhead Công nghệ in: In Phun Nhiệt HP Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF Kết nối: High-Speed USB 2.0 certified host connector, Gigabit Ethernet (1000Base-T) Kích thước (W x D x H): 55.2 x 24.8 x 45.5 in Trọng lượng: 62.5 kg Cỡ giấy: giấy cuộn: 279 to 914 mm (11 to 36 in); giấy tờ: 210 x 279 to 914 x 1219 mm (8.3 x 11 to 36 x 48 in) Hãng sản xuất: HP Bộ nhớ: 1 GB Bảo hành: 1 năm | |
CR355A | HP Designjet T920 36-in PostScript ePrinter * Newly designed, web-connected ePrinter with breakthrough usability |
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour. + Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected. + Công nghệ in: HP Thermal Inkjet. + Mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK): - B3P23A: HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge - B3P19A: HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge - B3P20A: HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - B3P21A: HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - B3P24A: HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge - B3P22A: HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge - C1Q12A: HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge + Xử lý giấy: - Input: automatic front-loading roll feed; sheet feed. - Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. - Automatic cutter. + Bộ nhớ: 32 GB (virtual). + Hard disk: 320 GB. + HP ePrint capability: Yes . + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. + Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3; Adobe PDF 1.7 Extension Level 3; HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF + Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) + Bảo hành: One-year limited hardware warranty. | |
L2Y22A | HP DesignJet T930 36in PS Printer * Newly designed, web-connected ePrinter with breakthrough usability |
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour. + Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected. + Công nghệ in: HP Thermal Inkjet. + Mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK): - B3P23A: HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge - B3P19A: HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge - B3P20A: HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - B3P21A: HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - B3P24A: HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge - C1Q12A: HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge - Đầu phun: HP 727 Designjet Printhead (B3P06A) + Xử lý giấy: - Input: automatic front-loading roll feed; sheet feed. - Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. - Automatic cutter. + Bộ nhớ: 64 GB (virtual). + HP ePrint capability: Yes . + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. + Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF + Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) + Bảo hành: One-year limited hardware warranty. | |
CR652A | HP Designjet T1300 PS 44-in ePrinter Series Máy in ePrinter đa năng và dễ sử dụng với 2 trục cuốn |
Loại máy in: In Phun Vật liệu in: Giấy thường, giấy phủ, giấy bóng Chức năng: In Ngôn ngữ in: Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot. Kích thước: 1770 x 721 x 1050 mm. Mực in: cyan (C), gray (G), magenta (M), mattle black (mK), photo black, yellow (Y). Trọng lượng (Kg): 86 kg Tốc độ in bản vẽ đường nét: 28giây/trang khổ A1/D, 103bản in khổ A1/D mỗi giờ Chất lượng in (đen): 2400 x 1200 dpi Công nghệ in: In phun nhiệt Hãng sản xuất: HP Cỡ giấy: Giấy tờ: từ 210 x 279 tới 1118 x 1676mm. Giấy cuộn: 179 tới 1118mm Bộ nhớ máy: 32GB (Ảo), 160GB ổ cứng. Tốc độ in hình ảnh màu: In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. In tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng. | |
L2Y23A | HP DesignJet T1530 36in Printer * Newly designed, two-roll, web-connected ePrinter for demanding teams. |
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour. + Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected. + Công nghệ in: HP Thermal Inkjet. + Mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK): - B3P23A: HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge - B3P19A: HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge - B3P20A: HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - B3P21A: HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - B3P24A: HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge - B3P22A: HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge - C1Q12A: HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge + Xử lý giấy: - Input: two automatic front-loading roll feeds; sheet feed. - Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. - Automatic cutter. + Bộ nhớ: 64 GB (virtual). + Ổ đĩa lưu trữ: 320 GB. + HP ePrint capability: Yes . + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF + Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) + Bảo hành: One-year limited hardware warranty. | |
CR357A | HP Designjet T1500 PS 36-in ePrinter * Newly designed, two-roll, web-connected ePrinter for demanding teams. |
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour. + Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected. + Công nghệ in: HP Thermal Inkjet. + Mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK): - B3P23A: HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge - B3P19A: HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge - B3P20A: HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - B3P21A: HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - B3P24A: HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge - B3P22A: HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge - C1Q12A: HP 727 300-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge + Xử lý giấy: - Input: two automatic front-loading roll feeds; sheet feed. - Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. - Automatic cutter. + Bộ nhớ: 64 GB (virtual). + Ổ đĩa lưu trữ: 320 GB. + HP ePrint capability: Yes . + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. + Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3; Adobe PDF 1.7 Extension Level 3; HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF + Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) + Bảo hành: One-year limited hardware warranty. | |
E1L21A | HP Designjet Z5400ps EPRINTER |
Khổ in lớn nhất: 44 in Vật Liệu In: Giấy thường, Giấy phủ, Giấy bóng Chức Năng: In Độ phân giải: 2400x1200 dpi Mực in: Cyan, Magenta, Yellow, Matte Black, Photo Black, LT Gray Đầu in: HP 70 Designjet Printhead Công nghệ in: In Phun Nhiệt HP Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. Kích thước (W x D x H): 1770 x 721 x 1050 mm Trọng lượng: 86 kg Cỡ giấy: Giấy cuộn: từ 279 tới 1118 mm ; giấy tờ: từ 210 x 279 tới 1118 x 1676mm Hãng sản xuất: HP Bộ nhớ: 64GB, ổ cứng 320 GB Bảo hành: 1 năm | |
B9E24B | HP Designjet T3500 36-in Production eMFP |
Khổ in lớn nhất: 36 in Vật liệu in: Giấy thường, giấy phủ, giấy bóng Chức năng: In, copy, scan Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI Kết nối: High-Speed USB 2.0 certified host connector, Gigabit Ethernet (1000Base-T) Kích thước: 1400 x 784 x 1109 mm Mực in: Cyan, Magenta, Yellow, Matte black, Gray, Photo black Trọng lượng (Kg): 114 kg Tốc độ in bản vẽ đường nét: 21giây/trang khổ A1, 120 bản in khổ A1/D mỗi giờ Khay giấy vào: 2 trục cuốn giấy tự động ở phía trước, giấy chế độ đổi trục thông minh, độ dài mỗi cuộn lên đến 200m (650ft) và đường kính 180mm (7.1in), nạp giấy Khay giấy ra: khay tích hợp xếp chồng (từ khổ A4/A tới A0/E, với năng suất lên đến 100 A1/D-size), thùng giấy, dao cắt tự động Độ phân giải khi in: 2400 x 1200 dpi. Công nghệ in: In phun nhiệt Hãng sản xuất: HP Cỡ giấy: giấy cuộn: 279 to 914 mm(11 to 36 in); giấy tờ: 210 x 279 to 914 x 1219 mm (8.3 x 11 to 36 x 48 in) Bộ nhớ máy: 128 GB (ảo), ổ cứng 500 GB | |
CQ102A | HP Designjet T7100 Monochrome Printer: 42 inch - A0, A1 * Máy in phun có tốc độ kỹ thuật LED với mức TCO đột phá. |
+ Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1 - Hình ảnh màu: - In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . - Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ. + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 2 hộp mực - CN072A HP 763 775ml Matte Black Ink Cartridges - CN073A HP 763 775ml Dark Gray Ink Cartridges + Đầu phun: 2 đầu phun - CH648A HP 761 Matte Black & Matte Black Designjet Printhead - CN074A HP 762 Dark Gray Designjet Printhead + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. + Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1.5GB), 160GB HDD. + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. - Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm. | |
CQ106A | HP Designjet T7100 Printer: 42 inch - A0, A1 * Máy in phun có tốc độ kỹ thuật LED với mức TCO đột phá. |
+ Tốc độ in: - Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1 - Hình ảnh màu: - In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . - Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ. + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 6 hộp mực - CM992A: HP 761 400ml Yellow Ink Cartridges - CM993A: HP 761 400ml Magenta Ink Cartridges - CM994A: HP 761 400ml Cyan Ink Cartridges - CM995A: HP 761 400ml Gray Ink Cartridges - CN072A: HP 763 775ml Matte Black Ink Cartridges - CN073A: HP 763 775ml Dark Gray Ink Cartridges + Đầu phun: 4 đầu phun - CH645A: HP 761 Yellow Designjet Printhead - CH646A: HP 761 Magenta & Cyan Designjet Printhead - CH647A: HP 761 Gray & Dark Gray Designjet Printhead - CH648A: HP 761 Matte Black & Matte Black Designjet Printhead + Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4. + Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified. + Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD. + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. - Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm. | |
Q6651A | HP Designjet Z6100 42 in Printer - Ao |
+ Tốc độ in: - In nhanh: 42giây/trang (giấy coated); 2.1phút/trang (giấy glossy) - In thường: 3.5phút/trang (giấy glossy). - Tối ưu: 5 phút/trang (giấy glossy). + Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 8 hộp mực - C9464A HP 91 775-ml Matte Black Ink Cartridge - C9465A HP 91 775-ml Photo Black Ink Cartridge - C9466A HP 91 775-ml Light Gray Ink Cartridge - C9467A HP 91 775-ml Cyan Ink Cartridge - C9468A HP 91 775-ml Magenta Ink Cartridge - C9469A HP 91 775-ml Yellow Ink Cartridge - C9470A HP 91 775-ml Light Cyan Ink Cartridge - C9471A HP 91 775-ml Light Magenta Ink Cartridge + Đầu phun: 4 cặp đầu phun - C9460A HP 91 Matte Black and Cyan Printhead - C9461A HP 91 Magenta and Yellow Printhead - C9462A HP 91 Light Magenta and Light Cyan Printhead - C9463A HP 91 Photo Black and Light Gray Printhead + Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4. + Giao diện kết nối:1 EIO slot, Gigabit Ethernet. + Bộ nhớ: 256MB (hổ trợ lê đến 512MB), 40GB HDD. + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 1970 x 700 x 1350 mm. - Kiện hàng: 2260 x 750 x 1216 mm. | |
CG710A | HP Designjet 5100 Printer (60" inch) |
+ Tốc độ in: 17m2/giờ. Tối ưu: 9m2/giờ. Cao nhất 52m2/giờ. + Độ phân giải: 1200 x 600 dpi. + Công nghệ: In phun nhiệt HP. + Mực in: 6 hộp mực - CD959A HP 705 680-ml Black Designjet Ink Cartridge - CD960A HP 705 680-ml Cyan Designjet Ink Cartridge - CD961A HP 705 680-ml Magenta Designjet Ink Cartridge - CD962A HP 705 680-ml Yellow Designjet Ink Cartridge - CD963A HP 705 680-ml Light Cyan Designjet Ink Cartridge - CD964A HP 705 680-ml Light Magenta Designjet Ink Cartridge + Đầu phun: 6 đầu phun - CD953A HP 705 Black Designjet Printhead and Cleaner - CD954A HP 705 Cyan Designjet Printhead and Cleaner - CD955A HP 705 Magenta Designjet Printhead and Cleaner - CD956A HP 705 Yellow Designjet Printhead and Cleaner - CD957A HP 705 Light Cyan Designjet Printhead and Cleaner - CD958A HP 705 Light Magenta Designjet Printhead and Cleaner + Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động. + Ngôn ngữ in: TIFF 6.0, JPEG, CALS/G4, HP-GL/2, HP RTL. + Giao diện kết nối: 1 parallel, 1 RJ-45 (10/100 Base-TX). + Bộ nhớ: 128MB (tiêu chuẩn) hoặc 256MB (cao nhất), 40GB HDD. + Kích thước (W x D x H): - Máy in: 2430 x 680 x 1280 mm. | |
Trân trọng cảm ơn Qúy khách hàng đã xem tin-Rất mong nhận được sự ủng hộ của Qúy khách trong thời gian tới. Thông tin liên hệ : 0908 704 697 - Mỹ Loan CÔNG TY TNHH QUẢNG TIN 6D3 CHU VĂN AN-P.26-Q.BÌNH THẠNH-TP.HCM Skype:Loannguyen_qn |
HẾT HẠN
Mã số : | 13869753 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/02/2017 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận