Liên hệ
Số 9 Đường Cd3 Ngõ 219 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VINACOMM
Đ/C: Số 9 Đường CD3 Ngõ 219 Trung Kính - Yên Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
(Có chỗ để xe Ôtô cho Quý Khách Hàng)
Vui lòng liên hệ để được tư vấn hỗ trợ giá tốt nhất!
Vũ Đức Toàn
Mobile: 0977 668 503 - (04)35558384
Email: ductoan.vinacomm@gmail.com
YIM: ductoan.vinacomm@yahoo.com
Tính năng hoạt động | |
Công nghệ quét mã vạch | Công nghệ laser Diode 650± 10nm |
Công suất laser | 0.96 mW (peak) |
Tầm xa mã vạch quét được | 0 mm – 203 mm (0”- 8”) đối với mã vạch chiều rộng 0,33 mm(13 mil) |
Độ rộng của tia | 64 mm (2.5 “) @ face; 249 mm (9.8”) @ 203mm (8.0”) |
Tốc độ quét | 72± 2 dòng quét / giây |
Phương thức quét / Số tia quét | Tia quét đơn một dòng |
Chiều rộng mã vạch tối thiểu | 0,127 mm ( 5.0 mil ) |
Khả năng giải mã các loại mã vạch | Khả năng đọc được hầu hết các loại mã vạch một chiều (1D) phổ thông trên thế giới. |
Kết nối với máy tính | Lựa chọn một trong các kiểu kết nối qua cổng COM (RS232); nối tiếp với bàn phím, USB |
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được | Có hệ số phản xạ tương phản tối thiểu 35% |
Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được | Tới 80 ký tự (Số ký tự tối đa của mã vạch đọc đươc còn phụ thuộc vào kích thước và độ phân giải của mã vạch) |
Góc độ quét nghiêng(Roll), dốc(Pitch), lệch(skew) | 42o, 68o, 52o |
Tín hiệu âm thanh | Có thể sử dụng một trong 7 tín hiệu âm thanh; hoặc không có âm thanh |
Đèn hiệu hoạt động | Đèn xanh = ON, sẵn sàng quét ; Đèn đỏ = đọc được |
Thông số vật lý | |
Bề ngang đầu đọc | Phần đầu : 102mm (4.0”) Phần tay cầm : 80 mm(3.1”) |
Chiều dài đầu đọc | 198 mm (7.8”) |
Chiều cao đầu đọc | 40 mm (1.6”) |
Trọng làợng đầu đọc | 149 g (5.25 oz) |
Cổng giao tiếp kết nối | RJ45, màời chân |
Cáp giao tiếp kết nối | Tiêu chuẩn 2.7 m (7”) |
Thông số điện năng | |
Điện áp vào | 5.0 VDC ± 0.25V |
Công suất khi hoạt động | 575 mW |
Công suất khi chờ | 225 mW |
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động | 115 mA @ 5 VDC |
Dòng khi chờ | 45 mA @ 5 VDC |
Tiêu chuẩn dòng vào | Class 2 ; 5.2V @ 650 mA |
Tiêu chuẩn dòng quét laser | CDRH: Class II; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1 |
EMC | FCC,ICES-003 & EN55022 Class B |
Môi trường sử dụng | |
Nhiệt độ sử dụng | 0 oC tới 40oC (32oF tới 104oF) |
Nhiệt độ cất giữ | -40 oC tới 60oC (-40oF tới 140oF) |
Độ ẩm | 5% tới 95% |
Độ bền cơ học | Rơi đàợc từ độ cao 1.5 m (5”); tránh đánh rơi hoặc vỡ, nếu sứt mẻ hay vỡ sẽ không bảo hành |
Môi trường ánh sáng hoạt động | Tới 4842 Lux (450 footcandles) |
Tem bảo đảm | Không tháo máy, mất tem bảo đảm sẽ không bảo hành |
Thoát gió, tản nhiệt | Không cần thiết |
HẾT HẠN
Mã số : | 11100555 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận