Liên hệ
Tphcm
KIA Sorento 2023 đang được phân phối tại thị trường Việt Nam thuộc thế hệ thứ 4, ra mắt vào hồi tháng 9/2020. Mẫu xe được định vị ở phân khúc crossover cỡ trung, cạnh tranh với các đối thủ như: Honda CR-V, Hyundai SantaFe, Mazda CX-8, Mitsubishi Outlander...
Với sự lột xác về thiết kế ngoại thất, sử dụng khung gầm mới, động cơ và hộp số cũng mới, đi kèm là danh sách tính năng an toàn hậu hĩnh hơn, KIA Sorento 2023 được kỳ vọng sẽ mang lại những tín hiệu lạc quan hơn trong cuộc đua doanh số với các đối thủ trong cùng phân khúc. Mặc dù vậy, ở thời điểm hiện tại, mẫu xe đến từ Hàn có doanh số khá đuối trong phân khúc SUV trên 1 tỷ đồng.
Kia Sorento 2023 có giá từ 999,000,000 đồng, dưới đây là giá và chương trình ưu đãi tháng 11-2022.
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 11-2022 |
Sorento 2.5G Premium | 1,139,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.5G Signature 7 chỗ | 1,209,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.5G Signature - 6 chỗ | 1,229,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.2D Luxury | 1,119,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.2D Premium | 1,259,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.2D Signature - 7 chỗ | 1,299,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.2D Signature - 6 chỗ | 1,299,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Nhằm giúp anh/chị nắm được chi phí lăn bánh của Kia Sorento 2023, danhgiaXe.com đã liệt kê đầy đủ các hạng mục chi phí bên dưới của từng phiên bản ứng với hai trường hợp trả góp và trả thẳng.
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 999,000,000 | 999,000,000 | 999,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 72,723,400 | 82,713,400 | 53,723,400 |
Thuế trước bạ | 49,950,000 | 59,940,000 | 49,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,071,723,400 | 1,081,713,400 | 1,052,723,400 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Sorento 2.2D Deluxe |
Giá bán | 999,000,000 |
Mức vay (85%) | 849,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 149,850,000 |
Chi phí ra biển | 72,723,400 |
Trả trước tổng cộng | 222,573,400 |
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 999,000,000 | 999,000,000 | 999,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 72,723,400 | 82,713,400 | 53,723,400 |
Thuế trước bạ | 49,950,000 | 59,940,000 | 49,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,071,723,400 | 1,081,713,400 | 1,052,723,400 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Sorento 2.5G Luxury |
Giá bán | 999,000,000 |
Mức vay (85%) | 849,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 149,850,000 |
Chi phí ra biển | 72,723,400 |
Trả trước tổng cộng | 222,573,400 |
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,119,000,000 | 1,119,000,000 | 1,119,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 78,723,400 | 89,913,400 | 59,723,400 |
Thuế trước bạ | 55,950,000 | 67,140,000 | 55,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,197,723,400 | 1,208,913,400 | 1,178,723,400 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Sorento 2.2D Luxury |
Giá bán | 1,119,000,000 |
Mức vay (85%) | 951,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 167,850,000 |
Chi phí ra biển | 78,723,400 |
Trả trước tổng cộng | 246,573,400 |
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,139,000,000 | 1,139,000,000 | 1,139,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 79,723,400 | 91,113,400 | 60,723,400 |
Thuế trước bạ | 56,950,000 | 68,340,000 | 56,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16930564 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/12/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận