Liên hệ
Đức Giang Long Biên Hà Nội
THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT XE Ô TÔ CHỞ RÁC LẮP TRÊN XE SÁT XI TẢI KIA THACO FRONTIER K200 | |||
STT | Thông số | Mô tả | |
I | Giới thiệu chung | ||
1 | Loại xe | Xe ô tô chở rác lắp trên xe sát xi tải KIA THACO FRONTIER K200. | |
2 | Hãng sản xuất | Công ty cổ phần cơ khí ô tô Việt Nam | |
3 | Nước sản xuất | VIỆT NAM | |
4 | Năm sản xuất | 2019, mới 100% | |
5 | Thùng chứa | Thể tích thực 5 m3 | |
6 | Xe sát xi tải | KIA THACO FRONTIER K200 – công ty sx &lr ô tô tải chu lai trường hải | |
7 | Công thức bánh xe | 4×2 | |
II | Thông số chính | ||
8 | Kích thước | ||
– Dài x Rộng x Cao (mm) | 4770 x 1780 x 2180 | ||
-Chiều dài cơ sở (mm) | 2.615 | ||
– Khoảng sáng gầm xe | 130 | ||
9 | Trọng lượng | ||
– Tự trọng | 2.105 | ||
– Số người được phép trở | 3 người( kể cả lái) ~ 195 (kg) | ||
– Tải trọng cho phép | 1.500 (kg) | ||
– Tải trọng cho phép tham gia giao thông | 1.500 (kg) | ||
– Tổng trọng tải | 4.100 (kg) | ||
10 | Động cơ | ||
– Nhà sản xuất | – | ||
– Kiểu loại | D4CB | ||
– Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
– Dung tích xy lanh | 2.497 cm3 | ||
– Công suất cực đại | 96kw/3.800 rpm | ||
– Momen xoắn cực đại | 255 N.m/1.500-3500 rpm | ||
– Thùng nhiên liệu | 65 lít | ||
– Hệ thống cung cấp nhiên liệu | – | ||
– Hệ thống tăng áp | Tubin tăng áp và két làm mát khí nạp | ||
– Hệ thống điện | 12V | ||
+ Máy phát điện | Máy phát điện 12V | ||
+ Ắc quy | 01 bình 12V-100ah | ||
11 | Hệ thống truyền lực | ||
– ly hợp | Một đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực | ||
– Hộp số | 6 số tiến, 01 số lùi i1= 4,217i2= 2,248i3= 1,364i4= 1,000i5= 0,823 i6= 0,676iL1= 3,814 | ||
– Công thức bánh xe | 4×2 | ||
– Cầu chủ động | Cầu sau | ||
– Truyền động đến cầu chủ động | Cơ cấu các đăng | ||
Tỷ số truyền cuối cùng | 3.727 | ||
12 | Hệ thống treo | ||
– Kiểu treo | Phụ thuộc nhíp lá giảm chấn thủy lực | ||
– Bánh xe và lốp | 06+02 195R15155R12 | ||
13 | Hệ thống lái | Tay lái bên trái có trợ lực | |
– Dẫn động | Cơ khí trợ lực thủy lực | ||
14 | Hệ thống phanh | ||
– Phanh chính | Tang trống thủy lực 2 dòng trợ lực chân không | ||
– Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số | ||
– Phanh dự phòng | Phanh khí xả | ||
III | Thùng chứa rác | ≥ 5m3 | |
– Hình dạng | Kiểu thành cong trơn và có gân bao ở cạnh thùng | ||
– Vật liệu vách | INOX 3mm | ||
– Vật liệu nóc | Thép Q345 3mm | ||
– Vật liệu sàn | INOX 3mm | ||
– Vật liệu khung xương | INOX 3-4mm | ||
IV | Nguyên lý xả | Đẩy xả trực tiếp thống qua xy lanh thủy lực 1 tầng | |
– Vật liệu cơ cấu nâng | Thép Q345b dày 643 mm | ||
– Công dụng | Dùng để thực hiện thao tác đẩy xả rác ra khỏi thùng chứa tại các vị trí xả rác | ||
– Kết cấu | Thép dập định hình, thép tấm hàn, nối với nhau bằng hệ thống xương liên kết, tăng cứng | ||
– Thời gian 1 chu kỳ xả rác | ≤30 giây | ||
15 | Hệ thống thủy lực | ||
Loại xy lanh | Xy lanh tác động 1 chiều | ||
– Xy lanh xả rác | 01
| ||
16 | Nguồn gốc xuất xứ các xylanh thủy lực | Vật tư phụ tùng nhập khẩu chế tạo trong nước | |
17 | Bộ nguồn thủy lực | ||
– Xuất xứ | Trung quốc | ||
– Số lượng | 01 | ||
– Lưu lượng | ~1.6cc/vòng | ||
– Áp xuất | 160 kg/cm2 | ||
– Dẫn động bơm | Điện 12 V từ Ắc quy xe | ||
18 | Bộ điều khiển | ||
– Vị trí điều khiển | Bên trong cabin | ||
– Cơ cấu điều khiển | Điều khiển bằng điện thông qua các nút bấm | ||
– Áp suất làm việc | 120 kg/cm2 | ||
34 | Trang thiết bị kèm theo xe | ||
– Điều hòa nhiệt độ | Theo xe cơ sở | ||
– Radio + CD Audio | Thiết bị lựa chọn | ||
– Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe | 01 bộ | ||
– Sách hướng dẫn sử dụng | 01 quyển | ||
– Sổ bảo hành của xe cơ sở | Có | ||
– Hồ sơ, giấy tờ đăng kiểm | Có |
HẾT HẠN
Mã số : | 16206922 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/02/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận