Xe Bồn Chở Xăng Dầu Hyundai Hd260

Liên hệ

Km14 Ql1



Đầu Kéo Hyundai HD1000 nhập khẩu chính hãng từ Hyundai Hàn Quốc


Ngoại Thất Đầu Kéo Hyundai HD1000

Cabin xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 được thiết kế trên hệ thống giảm chấn lò xo treo giúp giảm sốc và các rung động mạnh từ mặt đường. Cabin có thể nghiêng 45 độ rất thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo dưỡng thường xuyên, tiếp cận dễ dàng với khoang động cơ.

Dẫn hướng coupler được thiết kế lý tưởng cho nối mooc kéo theo sau an toàn và bảo trì dễ dàng. Các nút nối có khả năng chống sốc. Khoảng cách giữa cabin và dẫn hướng coupler lớn dễ dàng tiếp cận với bộ phận điều khiển kết nối mooc. Nó cũng bao gồm một hộp công cụ có kích thước lớn và cung cấp bảo vệ cho các thùng nhiên liệu, pin và bình khí. Trục trước có tải trọng lớn hơn đảm bảo điều kiện tốt nhất của lái xe, ổn định và cải thiện độ bền.

Trục sau có công suất mô-men xoắn cao, đạt hiệu suất tốt nhất và độ bền trong khi xe phải hoạt động trong những cung đường khó.Trục trước có tải trọng lớn hơn đảm bảo điều kiện tốt nhất của lái xe ổn định và cải thiện độ bền.

Nội thất Đầu Kéo Hyundai HD1000

Nội thất Hyundai HD1000 thoải mái và tiện nghi

Lái xe  tải có vẻ như công việc khó khăn nhất trên thế giới. Đó là lý do tại sao các nhà thiết kế và các kỹ sư của chúng tôi đặt ra để tạo ra các cabin thoải mái nhất trong sử dụng. Chỉ cần nhìn vào nội thất cabin của chúng tôi và bạn sẽ thấy chúng tôi đã tạo cho bạn một không gian tiện nghi như thế nào. Từ bảng đèn tín hiệu, bảng điều khiển và cửa sổ điện bao quanh với hệ thống khóa cửa trung tâm và nhiều thùng chứa, tất cả các tính năng trong cabin làm việc để giảm bớt căng thẳng và căng thẳng của việc lái xe hàng ngày.

Động  cơ Đầu Kéo Hyundai HD1000

Xe đầu kéo hyundai HD700 được lắp ráp động cơ diesel D6Ca, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp tubor, công suất 410PS. Cỡ lốp: 12R22,5 la-zang được làm bằng hợp kim.

Thanh ổn định phía trước làm tăng cấu trúc cứng cáp để có hiệu quả hơn hấp thụ rung động và cú sốc từ đường. Có thể lắp thêm bình nhiên liệu dung lượng lớn hơn cung cấp tiện lợi tốt hơn cho vận chuyển đường dài.

Thông số kỹ thuật xe Đầu kéo Hyundai HD1000

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HYUNDAI

 


 

Hyundai HD1000


  1. 1.        THÔNG SỐ KÍCH THƯƠC, TRỌNG LƯỢNG

Loại xe

Ô tô đầu kéo

Kiểu Cabin

Cabin có giường nằm

Chiều dài cơ sở

Short

Hệ thống lái

Tay lái thuận, 6x4

Động cơ

D6CA41

1.1 Kích thước (mm)

Chiều dài cơ sở

4350(3050+1300)

Kích thước bao

Dài

6685

Rộng

2495

Cao

3130

Vệt bánh xe

Trước

2040

Sau

1850

Phần nhô của xe

Trước

1495

Sau

840

Kích thước lọt lòng thùng

Dài

Rộng

….

Cao

….

Khoảng sáng gầm xe


250

1.2 Trọng lượng (KG)

Trọng lượng bản thân

8930

Tác dụng lên trục

Trước

4600

Sau

4420

Trọng lượng toàn bộ

30130

Tác dụng lên trục

Trước

6530

Sau

11800x2

2. THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH

Tốc độ max (km/h)

120

Khả năng vượt dốc max (%)

85.5

Bán kính quay vòng min

6.8


  1. 3.   THÔNG SỐ KHUNG GẦM

3.1 Động cơ

Model

D6CA41

Loại động cơ

Turbo tăng áp

4 kỳ, làm mát bằng phun nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel

Số xy lanh

6 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy lanh (cm3)

12920

Đường kính xy lanh x Hành  trình Piston (mm)

133x155

Tỉ số nén

17.0:1

Công suất max (ps/rpm)

Euro 2

410/1900

Euro 3

-

Moment xoắn max (kg.m/rpm)

Euro 2

188/1500

Euro 3

-

Hệ thống làm mát

Làm mát bằng chất lỏng, tuần hoàn, cưỡng bức

Hệ thống điện

Ắc quy

12Vx2, 150AH

Máy phát điện

24V-80A

Máy khởi động

24V-6.0kw

Hệ thống nhiên liệu

Bơm nhiên liệu

Hệ thống Delphi EUI

Điều tốc

Điều khiển điện tử

Lọc dầu

Màng lọc thô và tinh

Hệ thống bôi trơn

Dẫn động

Được dẫn động bằng bơm bánh răng

Lọc dầu

Màng mỏng nhiều lớp

Làm mát

Dầu bôi  trơn được làm mát bằng nước

Hệ thống van

Van đơn, bố trí 02 van/xy lanh

3.2 Ly hợp



Kiểu loại


Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không

Đường kính đĩa ma sát

Ngoài

Ø430


Trong

Ø242

3.3 Hộp số



Model


ZF16S151

Kiểu loại


Cơ khí, dẫn động thủy lực, 16 số tiến – 02 số lùi


1st

13.8/11.54


2nd

9.49/7.93


3rd

6.53/5.46

Tỷ số truyền

4th

4.57/3.82


5th

3.02/2.53


6th

2.08/1.74


7th

1.43/1.20


8th

1.00/0.84


Reverse

12.92/10.80

Dầu hộp số


Tiêu chuẩn SAE 80W

3.4 Trục Các – đăng



Model


S1810

Kiểu loại


Thép đúc, dạng ống

Đường kính x độ dày


Ø114.3x6.6t

3.5 Cầu sau



Model


D12HT

Kiểu loại


Giảm tải hoàn toàn

Tải trọng cho phép

KG

26000(13000x2)

Tỉ số truyền cầu


4.333

Dầu bôi trơn


Tiêu chuẩn SAE 80W/90W

3.6 Cầu trước



Kiểu loại


Dầm I

Tải trọng cho phép


6550

3.7 Lốp và Mâm



Kiểu loại


Trước đơn/Sau đôi

Lốp

Trước/Sau

12R22.5 – 16PR

Mâm


12R22.5 – 16PR

3.8 Hệ thống lái



Kiểu loại


Trục vít – ecu bi

Đường kính vô lăng

mm

500

Độ nghiêng tay lái

độ

9

Tỉ số truyền


20.2

Góc đánh lái

Ra ngoài

49

Vào trong

35

3.9 Hệ thống phanh



Phanh chính

Dẫn động

Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu van bướm

Kích thước (mm)

Ø 410 x 156  x 19 (Trục trước)


Ø 410 x 220  x 19 (Trục sau)

Bầu hơi

140 lít

Phanh đỗ xe


Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động

Phanh hỗ trợ


Phanh khí xả, xan bướm đóng mở bằng hơi

3.10 Giảm sốc



Kiểu loại

Trước/Sau

Nhíp bán nguyệt, giảm chấn thủy lực

Kích thước (Dài x Rộng x Dày - Số lượng

Trước

1500 x 90 x 20t - 3

Sau

1480 x 90 x (20t-3 & 18t-7)

3.11 Thùng nhiên liệu



Thể tích/ vật liệu chế tạo


350 lít/Thép; 380 lít/ Nhôm

3.12 Khung xe



Kiểu loại


Dạng chữ H, bố trí các tà - vẹt tại các điểm chịu lực chính

Kích thước

Tà-vẹt

---x—x---

Chassis

280 x 90 x8t


  1. 4.        BODY



4.1 Cabin



Kiểu loại


Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình

Liên kết Cabin & Thân xe


Bằng chốt hãm, có lò xo giảm chấn

Kính chắn gió


Dạng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp

Gạt nước


Điều khiển điện với 3 cấp độ: liên tục, nhanh, chậm

Ghế lái


Ghế nệm, bọc Vinyl, bật ngả, trượt và điều chỉnh độ cao - thấp

Ghế phụ xe


Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngả






THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BỒN CHỞ XĂNG ĐẦU HYUNDAI HD260

 



  1. I.    XE CƠ SỞ


HD260

Kiểu cabin

Cabin có giường nằm

Chiều dài cơ sở

Short

Công thức bánh xe

6x4


  1. 1.      Kích thước (mm)

Kích thước bao

Dài

9650

9650

9950

Rộng

2495

2495

2495

Cao

3180

3230

3260

Chiều dài cơ sở

5650 (4350+1300)

Vệt bánh xe

Trước

2040

Sau

1850

2. Động cơ

Model

D6AC

Công suất lớn nhất (Ps/rpm)

340/2000

Moment xoắn lớn nhất (kg.m/rpm)

148/1200


  1. II.               HỆ CHUYÊN DÙNG

Thể tích thùng chứa

16kl(4kl*4)

18kl(4kl*4+2kl*1)

20kl(4kl*5)

Kích thước bồn

Dài

6000

6100

6500

Rộng

2350

2400

2400

Cao

1520

1650

1700

Số ngăn

4



Bình luận

HẾT HẠN

0983 8
Mã số : 11362931
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 14/06/2019
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn