2,59 tỷ
Ql1A, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Loại xe | Xe ô tô tải gắn cẩu | |
Nhãn hiệu | DONGFENG | |
Cabin xe | - Cabin Cabin thiên Long, D901 có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế hơi cho lái xe, ghế phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt điều hòa 2 chiều, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang... | |
ĐỘNG CƠ YUCHAI (Công nghệ Áo) | ||
Model động cơ | YC6L310-33 | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Dung tích xi lanh | cc | 8424 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 113 x 140 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 310 / 2200 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 1150 / 1100 ~ 1400 |
Cầu sau | Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.44 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Số tay | 9JSD135T-B 9 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) | |
Tỷ số truyền hộp số chính | i1=12.11 / i2=8.08 / i3=5.93 / i4=4.42 / i5=3.36 / i6=2.41 / i7=1.76 / i8=1.32 | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP XE | ||
Trước/Sau | 12R22.5, 13 quả lốp | |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11625 x 2500 x 3780 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 7450 x 2340 x 600 |
Vệt bánh trước | mm | 2040 |
Vệt bánh sau | mm | 1860 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1850 + 5150 + 1350 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 18.970 |
Tải trọng | kg | 10.900 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 30.000 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 30,31 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 9,63 |
Tốc độ tối đa | Km/h | 103 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 400 (hợp kim nhôm) |
Ghi chú: Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu ATOMSV model ATOM1405 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 14000 kg/2,5 m và 1490 kg/20,0 m |
Thông số cẩu ATOM1405, sức nâng lớn nhất 14.000 kg
THÔNG SỐ | UNITS | ATOM1405 | ||
Momen nâng | Tấn-m | 42.0 | ||
Sức nâng/tầm với | kg/m | 14,000 / 2.5 | ||
7,550 / 5.4 | ||||
3,900 / 9.1 | ||||
2,620 / 12,7 | ||||
1,930/16.4 | ||||
1,490/20.0 | ||||
Bán kính làm việc | m | 20 | ||
Chiều cao làm việc | m | 23 | ||
Lưu lượng dầu | cc/rev | 90 x 90 | ||
Áp suất dầu | kg/cm2 | 210/210(Winch) | ||
Kiểu cần |
| Lục giác, 5 đốt cần với 2 xilanh ra cần | ||
Chiều dài cần | m | Min. 5.72 ~ Max. 20.32 | ||
Tốc độ ra cần | m/sec | 14.6/38 | ||
Tốc độ nâng cần | °/sec | 0-800 / 20 | ||
Góc quay | ° | 360° liên tục | ||
Tốc độ quay | r.p.m | 1.5 | ||
Đường kính cáp x chiều dài cáp | Ø x m | Hercules 19x7 Ø14 x 100m | ||
Tốc độ tời | m/min | 15 (4th layer / 4 fall lines) | ||
Cơ cấu tời |
| Motor thủy lực, Hộp giảm tốc bánh răng với phanh thủy lực | ||
Slewing Gear Type |
| Motor thủy lực, Hộp giảm tốc hành tinh và trục vít với phanh thủy lực | ||
Chân chống | Trước | Loại | Kiểu | Chân chữ H, điề khiển thủy lực, ra chân theo 2 giai đoạn |
Độ rộng | m | Max.6.3 | ||
Sau | Loại | Kiểu | Chân chữ H, điề khiển thủy lực, ra chân theo 2 giai đoạn | |
Độ rộng | m | Max. 4.7 | ||
Thiết bị an toàn tiêu chuẩn | 1. Van an toàn cho hệ thống thủy lực. 2. Van cân bằng cho xi lanh ra cần. 3. Van chống tụt cho xi lanh nâng chân. 4. Phanh quay toa tự động. 5. Phanh cơ khí cho tời quay cáp. 6. Đồng hồ áp suất/bảng đo góc cần 7. Còi cảnh báo/lưỡi gà. 8. Cảnh báo chạm mỏ. |
HẾT HẠN
Mã số : | 15259599 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/10/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận