1,9 tỷ
118X Ql1A, Thạnh Xuân Q12, Tp Hcm
Xe tải cẩu HIAB 300 (đập chuột) huyndai HD320. Giá tốt nhất
Xe tải Huyndai HD320 nhập khẩu Hàn Quốc. Cẩu 4 chân với trọng tải tối đa 14 tấn cần với xa hơn 22m.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT HD320
MODEL | HD320 | ||
Cab type (Loại xe) | Ô tô tải | Ô tô tải | |
Kiểu Cabin | Cabin có giường nằm | ||
Drive System (Hệ thống lái) | LHD 8 x 4 | ||
Application Engines (Loại động cơ) | D6AC | D6CA3H | |
Dimemsions (mm) Kích Thước | |||
Ovecall Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) | 12.200 x 2495 x 3140 | ||
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt | 12.200 x 2.500 x 3.900 | ||
Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height | 9.700 x 2360 x 2.450 | ||
Wheel Base (Chiều dài cơ sở) | 7850 (1700 + 4850 + 1300) | ||
Vệt bánh xe (trước/sau) Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở) | 2040/1850 | ||
Min. Ground Clearance (Khoảng sáng gầm xe) | 275 | ||
Overhang (Góc thoát) (Front (Trước) /Rear (Sau) | 1925 / 2470 | ||
Weight (Kg) (Trọng lượng) | |||
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân) Cabin chassi/thùng mui bạt | 10.200 / 12.920 | 10.510 / 13.170 | |
Tác dụng lên trục trước / sau Thùng mui bạt | 6225 / 3995 3505 + 3505 / 2955 + 2955 | 6475 / 4035 3530 x 2 / 3055 x 2 | |
Max. Gross Vehicle Weight Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt | 36.700 31.000 | ||
Phân bổ Front (Trước) /Rear (Sau) | 13000 / 18000 x 2 | ||
Calculated Performance (Thông số đặc tính) | |||
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa | 104 | ||
Max. Gradeability (tan0)% (Khả năng leo dốc) | 34.6 | 42.2 | |
Min. Turning Radius(m) (Bán kính vòng quay tối thiểu) | 11.7 | ||
Specifications Thông số khung gầm | |||
Model | D6AC | D6CA3H | |
Displacement (Dung tích) | 11.149 cm3 | 12.920 cm3 | |
Loại động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel | ||
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm) | 130 x 140 | 133 x 155 | |
Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực | 340 / 2000 148 (1450) /1200 | 340 / 2000 160 (1568) / 1500 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro2 | Euro2 | |
Hệ thống làm mát | Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm | ||
Battery (Máy phát điện) | 24V – 60A | ||
MODEL (LOẠI XE) | HD320 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu | Bosch | Hệ thống Delphi EU |
Điều tốc | Cơ khí, tùy chỉnh theo tốc độ động cơ | Điều khiển điện tử | |
Lọc dầu | Màng lọc dầu thô và tinh | ||
Hệ thống bôi trơn | Dẫn động | Được dẫn động bằng bơm bánh răng | |
Lọc dầu | Màng mỏng nhiều lớp | ||
Làm mát | Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước | ||
Hệ thống van | Van đơn, bố trí 02 van /1 xy lanh | ||
Ly hợp | |||
Kiểu loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực chân không | ||
Đường kính dĩa ma sát | Trong | Ø430 | |
Ngoài | Ø242 | ||
Transmission (Hộp số) | |||
Model | M12S2 x 5 | ||
Kiểu loại (Type) | Cơ khí dẫn động thủy lực 10 số tiến 2 số lùi | ||
Dầu hộp số | Tiêu chuẩn SAE80W | ||
Trục Các – đăng | |||
Mode | S1810 | ||
Kiểu loại | Dạng ống, thép đúc | ||
Đường kính x độ dày | Ø114.3 x 6.6t | ||
Cầu sau | |||
Model | D12HT | ||
Kiểu loại (Type) | Giảm tải hoàn toàn | ||
Tải trọng cho phép (Kg) | 26.000 (13000 x 2) | ||
Tỷ số truyền cầu sau | 6.166 | ||
Dầu bôi trơn | Tiêu chuẩn SAE 80/90W | ||
Cầu trước | |||
Kiểu loại | Dầm một | ||
Tải trọng cho phép (Kg) | 6.550 x 2 | ||
Lốp và Mâm | |||
Kiểu loại | Trước đơn/sau đôi | ||
Lốp/Mâm | 12R22.5 – 16PR |
HẾT HẠN
Mã số : | 15117248 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/04/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận