1,29 tỷ
28/1 Quốc Lộ 1A, P.thới An, Q.12 - Lh 0933 328 767
Loại phương tiện / Vehicle Type | Ôtô tải (có cần cẩu) | |
Hệ thống lái / Drive System | Tay lái thuận 6 x 4 | |
Buồng lái / Cab Type | Loại cabin có giường ngủ | |
Số chỗ ngồi / Seat Capacity | 02 chỗ | |
Kích thước / Dimensions | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 6.950 (5.650+1.300) | |
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) | 11.540 x 2.500 x 3.820 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 275 | |
Trọng lượng / Weight | ||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) | 8.870 | |
Trọng lượng xe sau khi lắp lắp đặt cẩu (Kg) | 13.770 | |
Trọng tải chuyên chở (Kg) | 10.100 | |
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) | 24.000 | |
Thông số vận hành / Caculated Performance | ||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) | 93 | |
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) | 39,9 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 11,7 | |
Đặc tính kỹ thuật / Specifications | ||
Động cơ / Engine
| Kiểu / Model | C260-33 (EURO II) |
Loại / Type | Có Turbo | |
Số xy lanh / No of Cylinder | 6 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 8.300 | |
Công suất tối đa (PS/rpm) | 191/2.200 | |
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
| |
Hộp số / Transmission | 9 số tiến, 1 số lùi | |
Hệ thống lái | Có trợ lực thủy lực | |
Hệ thống phanh | Phanh công tác | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ | Phanh hơi lốc kê | |
Lốp xe / Tire | Lốp 11.00R-20 | |
Bảo hành | 02 năm hoặc 100.000km | |
Thùng xe |
| |
Kích thước lòng sau khi lắp cẩu (mm) | 7.840 x 2.350 x 500 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15039655 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/12/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận