230 triệu
Long Biên - Hà Nội
Công ty TNHH Thủy Vũ gửi lời chào trân trọng tới Quý Công ty. Kính chúc Quý Công ty kinh doanh thuận lợi, may mắn và ngày càng phát triển.
Liên hệ : Mr Việt
0903488533 - 0986863795
Email: vietotothuyvu@gmail.com
Web: otoxetai.com.vn
Xetaicau.dosvn.com
1.1. THỐNG SỐ KỸ THUẬT CẨU SOOSAN:
I. | NỘI DUNG KỸ THUẬT | ĐVT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
1. | Công suất nâng lớn nhất | Tấn/m | 3,2 tấn / 2,6m |
2. | Momen nâng lớn nhất | Kg.m | 8.000 |
3. | Chiều cao nâng tối đa | m | 11,9 |
4. | Bán kính làm việc lớn nhất | m | 9,7 |
5. | Chiều cao làm việc tối đa | m | 12,4 |
6. | Tải trọng nâng max ở tầm với 2.6m | Kg/m | 3.200/2,6 |
7. | Tải trọng nâng max ở tầm với 3.1m | Kg/m | 2.340/3,1 |
8. | Tải trọng nâng max ở tầm với 5.3m | Kg/m | 1.350/5,3 |
9. | Tải trọng nâng max ở tầm với 7.5m | Kg/m | 800/7,5 |
10. | Tải trọng nâng max ở tầm với 9.7m | Kg/m | 600/9,7 |
II. | Cơ cấu cần | Cần trượt hình hộp (dạng ống lồng) gồm 4 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực | |
1 | Loại cần | Ống lồng | |
1 | Tốc độ duỗi cần | m/giây | 6.6 /14 |
5 | Tốc độ nâng cần | o/s | 10 đến 800/9s |
III. | Cơ cấu tời cáp: | Dẫn động bằng mô tơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực. | |
1 | Loại dây | Dây cáp | |
1. | Vận tốc móc cẩu lớn nhất | m/ph | 17 (với 4/4 đường cáp) |
2. | Kết cấu dây cáp | 6 x Fi (29) IWRC | |
3. | Đường kính x chiều dài cáp (Loại dây) | mm x m | f 8 mm x 80 m |
IV. | Cơ cấu quay toa | Dẫn động bằng môtơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động. | |
1 | Góc quay | Độ | Liên tục 360 độ |
2 | Tốc độ quay toa | V/ph | 2,0 |
V. | Chân chống (thò thụt): | 02 chân trước và 02 chân chống sau khiểu chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H điểu khiển thuỷ lực | |
1 | Chân chống đứng | Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều. | |
2 | Đòn ngang | Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực) | |
3 | Độ duỗi chân chống tối đa | m | 4,092.2. |
1.2. THÔNG SỐ KT XE HYUNDAI HD120 (5 TẤN)
Động cơ Diesel 4 kỳ | D6GA2B, 4 kỳ tăng áp. 6 xy lanh thẳng hàng |
Khí thải động cơ (standard) | EURO II |
Turbo intercooler Có Công suất max : | 225PS/2500 rpm |
Cỡ lốp xe : | 8.25-R16 - PR18 |
Mô-men xoắn max : | 58 kgm / 1700 rpm |
Hộp số : | 05 số tiến, 01 số lùi |
Kích thước xe (DxRxC) : | 9765 x 2495 x 3800 mm |
Hệ thống phanh | Khí nén |
Kích thước thùng xe | 7400 x 2300 x 2820 mm |
Có hổ trợ hệ thống phanh | Khí xã |
Chiều dài cơ sở : | 5695 mm |
Khả năng vượt dốc : | 38.50% |
Vết bánh xe trước/sau | 1795 / 1660 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,2 mét |
Khoảng sáng gầm xe : | 210 mm |
Tiêu hao nhiên liệu : | 15≤ lít / 100 km |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Tổng trọng tải | 12.250Kg |
HẾT HẠN
Mã số : | 12274624 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận