245 triệu
Long Biên - Hà Nội
Công ty TNHH Thủy Vũ gửi lời chào trân trọng tới Quý Công ty. Kính chúc Quý Công ty kinh doanh thuận lợi, may mắn và ngày càng phát triển.
Liên hệ : Mr Việt
0903488533 - 0986863795
Email: vietotothuyvu@gmail.com
Web: otoxetai.com.vn
TT | NỘI DUNG KỸ THUẬT | ĐVT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
A. | Cẩu SOOSAN SCS1015LS | ||
I. | Công suất cẩu: | ||
1 | Công suất nâng lớn nhất | Tấn/m | 10 tấn / 3,0m (12 tấn/2,0m) |
2 | Momen nâng lớn nhất | Tấn.m | 36 |
3 | Chiều cao nâng lớn nhất | m | 23 |
4 | Bán kính làm việc lớn nhất | m | 20,7 |
5 | Chiều cao làm việc lớn nhất | m | 24,5 |
6 | Tải trọng nâng max ở tầm với 3m | Kg | 10000 |
7 | Tải trọng nâng max ở tầm với 5,6m | Kg | 6000 |
8 | Tải trọng nâng max ở tầm với 9,4m | Kg | 3100 |
9 | Tải trọng nâng max ở tầm với 13,1m | Kg | 1950 |
10 | Tải trọng nâng max ở tầm với 16,9m | Kg | 1400 |
11 | Tải trọng nâng max ở tầm với 20,7m | kg | 1030 |
II. | Cơ cấu cần | Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 5 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực | |
1 | Chiều cao nâng lớn nhất | m | 23 |
2 | Khi cần thu hết | m | 5,6 |
3 | Khi cần vươn ra hết | m | 20,7 |
4 | Vận tốc ra cần lớn nhất | m/ph | 22,65 |
5 | Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần | 0/s | 00 đến 810/20s |
III. | Cơ cấu tời cáp: | Dẫn động bằng động cơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực. | |
1 | Vận tốc móc cẩu lớn nhất (với 4 đường cáp) | m/ph | 23 |
2 | Tốc độ thu cáp đơn | m/ph | 92 |
3 | Sức nâng cáp tời đơn (ở lớp thứ 5) | Kgf | 2500 |
4 | Móc cẩu chính (với 3 puly và lẫy an toàn) | Tấn | 10 |
5 | Kết cấu dây cáp (JIS) |
| 6 x Fi (29) IWRC GRADE B |
6 | Đường kính x chiều dài cáp | mm x m | 14 mm x 100 m |
7 | Sức chịu lực dây cáp | kgf | 13500 |
IV. | Cơ cấu quay |
| Dẫn động bằng động cơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động. |
1 | Góc quay | Độ | Liên tục 360 độ |
2 | Tốc độ quay cần | V/ph | 2,0 |
V. | Chân chống (thò thụt): |
| Chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H gồm 02 chân trước và 02 chân sau điều khiển thuỷ lực. |
1 | Chân chống đứng |
| Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều. |
2 | Đòn ngang |
| Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực) |
3 | Độ duỗi chân chống tối đa (chân sau) | m | 6,18 (5,0) |
4 | Độ co chân chống tối đa (chân sau) | m | 2,48 (2,34) |
VI. | Hệ thống thuỷ lực: |
|
|
1 | Bơm thuỷ lực | Kiểu | Bơm bánh răng |
2 | áp lực dầu | Kgf/cm2 | 210 |
3 | Lưu lượng dầu | Lít/phút | 120 |
4 | Số vòng quay | Vòng/ph | 1500 |
5 | Van thuỷ lực | “ | Van điều khiển đa cấp, lò xo trung tâm loại ống có van an toàn áp suất |
6 | áp suất van an toàn (điều chỉnh) | Kgf/cm2 | 210 (20,59MPa) |
7 | Van cân bằng |
| Cần nâng và xi lanh co duỗi cần |
8 | Van một chiều |
| Xi lanh chân chống đứng |
9 | Động cơ thủy lực | Cơ cấu tời | Loại pittông rô to hướng trục |
10 | Xi lanh thủy lực nâng hạ cần | Chiếc | 2 |
11 | Xi lanh co duỗi cần | Chiếc | 2 |
12 | Xi lanh chân chống đứng | Chiếc | 4 |
13 | Xi lanh đẩy ngang chân chống | Chiếc | 4 |
| Dung tich thùng dầu thuỷ lực | lít | 250 |
VII | Hệ thống khác |
|
|
1 | Thiết bị hiển thị tải trọng |
| Đồng hồ đo góc quay và tải trọng |
2 | Phanh tời tự động |
| Có phanh tự động cho tời |
3 | Phanh quay toa |
| Phanh kiểu khoá thuỷ lực |
4 | Cơ cấu quay |
| Điều chỉnh thuỷ lực, trục vít bánh vít |
5 | Thiết bị an toàn |
| Van an toàn cho hệ thống thuỷ lực, van 1 chiều cho xi lanh và chân chống, phanh tự động cho tời, van cân bằng cho xi lanh nâng cần; Đồng hồ đo góc nâng và tải trọng, chốt an toàn cho móc cẩu. |
6 | Ghế ngồi điều khiển |
| Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DONGFENG L315
Kiểu loại | Xe tải 4 chân L315 dongfeng Hoàng Huy |
Công thức bánh xe | 8 x 4 |
Cabin (cab) | Đầu thấp, 1 giường nằm |
Kích thước tổng thể (mm) (D x R x C) | 11.740x2.500 x 3.620 |
Kích thước thùng hàng | 9.480 x 2.360 x 800/2150 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1,950 + 4,250 + 1,300 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 30,000 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 12,000 |
Trọng lượng hàng hóa (kg) | 17,800 |
Động cơ | Cummins (Mỹ) Model: L315 - 30; Euro 3; Disel; 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất cực đại (kw/ (hp)/rpm) | 315 Hp |
Thể tích làm việc (cm3) | 8,900 |
Lốp xe | 11.00R-20 |
Bình dầu - (lít) | 350 |
Hộp số | 9JS150T-B; 9 số, 8 số tiến và 1 số lùi |
Nội thất | Tiêu chuẩn Nissan, đẹp, sang trọng và tiện nghi. Nội thất ốp giả gỗ. Model mới nhất. |
HẾT HẠN
Mã số : | 12248336 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/09/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận