1,5 tỷ
Số 158 Phố Việt Hưng, Q.long Biên, Tp Hà Nội
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TẢI 4 CHÂN (8X4) DONGFENG TRƯỜNG GIANG
DANH MỤC | THÔNG SỐ | ĐVT |
Loại xe | Ô tô tải ( Có mui ) | |
Nhãn hiệu | TRUONGGIANG DFM | |
Số loại | EQ10TE8x4/KM | |
Khối lượng bản than | 10505 | Kg |
Số chỗ ngồi | 03 | Người |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế | 19.100kg | Kg |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thong | 19,100kg | Kg |
Khối lượng toàn bộ | 29,400kg | Kg |
Kích thước bao | 11530 x 2500 x 3630 | mm |
Chiều dài cơ sở | 1950 x 4510 x 1340 | mm |
Công thức bánh | 8 x 4 | |
Kiểu động cơ | YC6L310-33 | |
Thể tích làm việc của động cơ | 8,424 | Cm3 |
Công suất lớn nhất | 310 HP | |
Hộp số | 12 số tiến, 2 số lùi | |
Cỡ lốp | 11.00-20 hoặc 11.00R-20 | |
Vệt bánh xe trước sau | 1940/1870 | mm |
Hệ thống lái | Trục vít ecu bi – Cơ khí trợ lực thủy lực | |
Hệ thống phanh | Tang trống/tang trống/khí nén | |
Kích thước lòng thùng hang | 9250 x 2350 x 800/2150 | mm |
TT | NỘI DUNG KỸ THUẬT | ĐVT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
A. | Cẩu SOOSAN SCS1015LS | ||
I. | Công suất cẩu: | ||
1 | Công suất nâng lớn nhất | Tấn/m | 10 tấn / 3,0m (12 tấn/2,0m) |
2 | Momen nâng lớn nhất | Tấn.m | 36 |
3 | Chiều cao nâng lớn nhất | m | 23 |
4 | Bán kính làm việc lớn nhất | m | 20,7 |
5 | Chiều cao làm việc lớn nhất | m | 24,5 |
6 | Tải trọng nâng max ở tầm với 3m | Kg | 10000 |
7 | Tải trọng nâng max ở tầm với 5,6m | Kg | 6000 |
8 | Tải trọng nâng max ở tầm với 9,4m | Kg | 3100 |
9 | Tải trọng nâng max ở tầm với 13,1m | Kg | 1950 |
10 | Tải trọng nâng max ở tầm với 16,9m | Kg | 1400 |
11 | Tải trọng nâng max ở tầm với 20,7m | kg | 1030 |
II. | Cơ cấu cần | Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 5 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực | |
1 | Chiều cao nâng lớn nhất | m | 23 |
2 | Khi cần thu hết | m | 5,6 |
3 | Khi cần vươn ra hết | m | 20,7 |
4 | Vận tốc ra cần lớn nhất | m/ph | 22,65 |
5 | Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần | 0/s | 00 đến 810/20s |
III. | Cơ cấu tời cáp: | Dẫn động bằng động cơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực. | |
1 | Vận tốc móc cẩu lớn nhất (với 4 đường cáp) | m/ph | 23 |
2 | Tốc độ thu cáp đơn | m/ph | 92 |
3 | Sức nâng cáp tời đơn (ở lớp thứ 5) | Kgf | 2500 |
4 | Móc cẩu chính (với 3 puly và lẫy an toàn) | Tấn | 10 |
5 | Kết cấu dây cáp (JIS) | 6 x Fi (29) IWRC GRADE B | |
6 | Đường kính x chiều dài cáp | mm x m | 14 mm x 100 m |
7 | Sức chịu lực dây cáp | kgf | 13500 |
IV. | Cơ cấu quay | Dẫn động bằng động cơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động. | |
1 | Góc quay | Độ | Liên tục 360 độ |
2 | Tốc độ quay cần | V/ph | 2,0 |
V. | Chân chống (thò thụt): | Chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H gồm 02 chân trước và 02 chân sau điều khiển thuỷ lực. | |
1 | Chân chống đứng | Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều. | |
2 | Đòn ngang | Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực) | |
3 | Độ duỗi chân chống tối đa (chân sau) | m | 6,18 (5,0) |
4 | Độ co chân chống tối đa (chân sau) | m | 2,48 (2,34) |
VI. | Hệ thống thuỷ lực: | ||
1 | Bơm thuỷ lực | Kiểu | Bơm bánh răng |
2 | áp lực dầu | Kgf/cm2 | 210 |
3 | Lưu lượng dầu | Lít/phút | 120 |
4 | Số vòng quay | Vòng/ph | 1500 |
5 | Van thuỷ lực | “ | Van điều khiển đa cấp, lò xo trung tâm loại ống có van an toàn áp suất |
6 | áp suất van an toàn (điều chỉnh) | Kgf/cm2 | 210 (20,59MPa) |
7 | Van cân bằng | Cần nâng và xi lanh co duỗi cần | |
8 | Van một chiều | Xi lanh chân chống đứng | |
9 | Động cơ thủy lực | Cơ cấu tời | Loại pittông rô to hướng trục |
10 | Xi lanh thủy lực nâng hạ cần | Chiếc | 2 |
11 | Xi lanh co duỗi cần | Chiếc | 2 |
12 | Xi lanh chân chống đứng | Chiếc | 4 |
13 | Xi lanh đẩy ngang chân chống | Chiếc | 4 |
Dung tich thùng dầu thuỷ lực | lít | 250 | |
VII | Hệ thống khác | ||
1 | Thiết bị hiển thị tải trọng | Đồng hồ đo góc quay và tải trọng | |
2 | Phanh tời tự động | Có phanh tự động cho tời | |
3 | Phanh quay toa | Phanh kiểu khoá thuỷ lực | |
4 | Cơ cấu quay | Điều chỉnh thuỷ lực, trục vít bánh vít | |
5 | Thiết bị an toàn | Van an toàn cho hệ thống thuỷ lực, van 1 chiều cho xi lanh và chân chống, phanh tự động cho tời, van cân bằng cho xi lanh nâng cần; Đồng hồ đo góc nâng và tải trọng, chốt an toàn cho móc cẩu. | |
6 | Ghế ngồi điều khiển | Có |
THỦY VŨ AUTO
Hotline:Mr Mừng 0985.878.361
Đ/C: Số 154 Phố Việt Hưng, Q.Long Biên, TP Hà Nội
http://www.otoxetai.com.vn/nhom-san-pham/xe-tai-gan-cau.aspx
HẾT HẠN
Mã số : | 12209639 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/10/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận