Liên hệ
Hà Nội
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Hiệu CNHTC/HOWO 375 HP (6x4) | Hiệu CNHTC/HOWO 420 HP (6x4) |
ĐỘNG CƠ | Model: WD615.96E | Model: D12.42 |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. tiểu chuẩn EURO III. | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. tiểu chuẩn EURO II. | |
Dung tích xi lanh: 9726 m3 | Dung tích xi lanh: 11.596 m3 | |
Công suất động cơ max 375 HP/2200 v/ph | Công suất động cơ max 420 HP/2200 v/ph | |
Mô men xoắn max: 1500Nm/1100-1600 v/ph | Mô men xoắn max: 1500Nm/1100-1600 v/ph | |
HỘP SỐ | HW19710T (10 số tiến, 2 số lùi có trợ lực) | HW19712 (12 số tiến, 2 số lùi có trợ lực) |
HW19712 (12 số tiến, 2 số lùi có trợ lực) | HW20716 (16 số tiến, 2 số lùi có trợ lực) | |
HW19712L (Hộp số nhôm 12 số tiến, 2 số lùi có trợ lực) |
| |
LY HỢP | Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
HỆ THỐNG LÁI | - ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực | |
- Tỷ số truyền: 4.22/4.42/4.8 | ||
HỆ THỐNG PHANH | - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén | |
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau | ||
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | ||
LỐP XE | - Cỡ lốp: 12.00R20/ 12.00R22.5/ 11.00R20 | Cỡ lốp: 12.00R20 |
KHUNG XE | - Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê | |
KÍCH THƯỚC | Chiều dài cơ sở: 3225+1350 mm | Chiều dài cơ sở: 3225 + 1350 mm |
Vệt bánh xe trước/sau: 2041/1860 mm | Vệt bánh xe trước/sau: 2041/1860 mm | |
Kích thước: 6985 x 2500 x 3950 mm | Kích thước: 6985 x 2500 x 3950 mm | |
KHỐI LƯỢNG | Khối lượng không tải: 9.700 kg | Khối lượng không tải: 10.380 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép: 14.170 kg | Khối lượng chuyên chở cho phép: 13.490 kg | |
Khối lượng kéo theo cho phép: 38.170 kg | Khối lượng kéo theo cho phép: 37.490 kg | |
CABIN | Cabin A7 sang trọng, có điều hòa không khí, ghế hơi, khóa điều khiển từ xa,hệ thống Cabin nâng điện. | |
A7 – G: nóc cao, 2 giường nằm | ||
A7 – P : nóc thấp, 1 giường nằm | ||
Màu sắc: Tùy chọn | ||
CẦU XE | Cầu trước : HF7/HF9 | Cầu trước : HF 9 |
Cầu sau : HC16(cầu Visai) / HW1697 (Cầu Láp )/Cầu Man MCY13Q | Cầu sau: HC 16 (Cầu Visai) | |
HỆ THỐNG ĐIỆN | - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw | |
- Máy phát điện 28V, 1540W | ||
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah | ||
THÔNG SỐ KHÁC | - Tốc độ lớn nhất: 102 km/h | |
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% | ||
- Khoảng sáng gầm xe: 263mm | ||
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m | ||
- Đường kính mâm: Φ50 / Φ90 | ||
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km) | ||
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |
Liên hệ: 0982.42.42.07
HẾT HẠN
Mã số : | 14279451 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/04/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận