999 triệu
3A Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Tx. Thuận An, T. Bình Dương
CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đ/C: SỐ 3A, QL.13, KP.BÌNH HÒA, P.LÁI THIÊU, TX. THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG.
HOTLINE: 0933 806 191 ( Mr. Hoàng Giàu - Phòng KD)
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN GIÁ TỐT NHẤT !
HỖ TRỢ NGÂN HÀNG !!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO THACO AUMAN FV380
TT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO AUMAN FV380 (6x4) | ||||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | |||||
Cabin | mm | Rộng 2495 mm (Nóc cao, cản thấp) | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7000 x 2500 x 3410 mm | ||||
Chiều dài cơ sở | mm | 3300 + 1350 mm | ||||
Vệt bánh xe | trước/sau | 2005 /1800 | ||||
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) | mm | 8 x 80 x (243/246) mm | ||||
Khả năng leo dốc | % | 30 | ||||
Tốc độ tối đa | km/h | 108 | ||||
Cầu sau | 13 tấn (Tỷ số truyền 3.7) | |||||
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | |||||
Trọng lượng bản thân | Kg | 8450 | ||||
Tải trọng trên cơ cấu kéo | Kg | 16355 | ||||
Trọng lượng toàn bộ | 24000 | |||||
Tải trọng kéo theo | Kg | 39000 | ||||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | ||||
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) | |||||
Kiểu | WP12.380E32 (Euro II) | |||||
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |||||
Dung tích xi lanh | cc | 11596 | ||||
Đường kính x Hành trình piston | mm | 126 x 155 | ||||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 380Ps/2200 vòng/phút | ||||
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 1500N.m/1300~1400 vòng/phút | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | Hợp kim nhôm 900 lít | ||||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |||||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | |||||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) | |||||
Tỷ số truyền hộp số chính | i1=12.10; i2=9.41; i3=7.31; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.11; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59 | |||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO THACO AUMAN FV375
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO AUMAN FV375 - EURO III (6x4) | |||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||||
Cabin | mm | Mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6950 x 2490 x 3590 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 3300 + 1350 | |||
Vệt bánh xe | trước/sau | 2010 /1804 | |||
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) | mm | 8 x 80 x 225/286 | |||
Khả năng leo dốc | % | 27 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Cầu sau | Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364) | ||||
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||||
Trọng lượng bản thân | Kg | 9300 | |||
Tải trọng trên cơ cấu kéo | Kg | 14250 | |||
Trọng lượng toàn bộ | 23680 | ||||
Tải trọng kéo theo | Kg | 38250 | |||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |||
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) | ||||
Kiểu | WP12.375N (Euro III) | ||||
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử | ||||
Dung tích xi lanh | cc | 11596 | |||
HẾT HẠN
Mã số : | 13303800 |
Địa điểm : | Bình Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/08/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận