Liên hệ
3A Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Tx. Thuận An, T. Bình Dương
CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG - CTY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Hotline: Mr QUÝ - 0933.806.9410933.806.941
Chi nhánh Lái Thiêu - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin các dòng xe thương mại thương hiệu Thaco được nhập khẩu từ tập đoàn HYUNDAI - Hàn Quốc.
I. XE ĐẦU KÉO HD700:
TT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD700 | |
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6.685 x 2.495 x 3130 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.050 + 1.300 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 2.040/1.850 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 250 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6.8 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 350 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 8780 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 14500 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 23410 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | D6AC | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 11.149 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 340/2000 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 1450/1200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | 10 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số | ||
Tỷ số truyền cuối | 5.571 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | KUMHO/HANKOOK | ||
Thông số lốp | trước/sau | 11.00-R20 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh đỗ tự hãm (locker)-tác dụng lên bánh xe trục sau | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, 2 loa | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có |
II. XE ĐẦU KÉO HD1000:
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD1000 | |
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6.685 x 2.495 x 3130 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.050 + 1.300 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 2.040/1.850 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 250 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6.8 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 350 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 8930 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 14.615 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 23.675 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | D6CA41 | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử | ||
Dung tích xi lanh | cc | 12.920 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 410Ps/1.900 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 1842/1.500 | |
Tiêu chuẩn khí thải |
HẾT HẠN
Mã số : | 13272473 |
Địa điểm : | Bình Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/08/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận