Kích thước & Trọng lượng Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] | 6.750 x 2.490 x 2.825 | Khoảng cách hai cầu xe [mm] | 4.370 | Khoảng cách hai bánh xe | Trước [mm] | 2.050 | Sau [mm] | 1.850 | Trọng lượng không tải [kg] | 7.960 | Trọng lượng toàn tải [kg] | 27.600 | Tác dụng lên trục | Trước [kg] | 6.000 | Sau [kg] | 21.600 | Tổng trọng tải kết hợp [kg] | 44.000 | | | | |
|
Thông số đặc tính Tốc độ tối đa | 104 km/h | Khả năng vượt dốc tối đa | 27.5 % | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,9 m |
|
Động cơ Kiểu | 6D24-0AT2 | Loại | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel | Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng | Dung tích xy lanh [cc] | 11.945 | Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] | 130 x 150 | Công suất cực đại (JIS) [ps/rpm] | 350/2.200 | Mô men xoắn cực đại (JIS) [kg.m/rpm] | 1.420/1.400 |
|
Ly hợp Kiểu ly hợp | C12W43 | Loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | Đường kính đĩa ma sát [mm] | 430 |
| |
Hộp số Kiểu | M120S2x5 | Loại | 10 số tiến với 2 cấp độ nhanh-chậm 2 Cấp số lùi | Tỉ số truyền | Chậm: 9.153 - 4.783 - 2.765 - 1.661 - 1.000, số lùi: 8.105 Nhanh: 7.145 - 3.733 - 2.158 - 1.301 - 0.780, số lùi: 6.327 |
| |
Cầu trước Kiểu | Dầm I | Tải trọng cho phép [kg] | 6.500 |
|
Cầu sau Kiểu | D10HT/D10H | Loại | Giảm tải hoàn toàn,gồm cơ cấu khóa vi sai bên trong | Tải trọng cho phép [kg] | 21.600 | Tỉ số truyền cầu | 5.571 |
|
Lốp và Mâm Kiểu | Trước đơn/sau đôi | Lốp | 12R22,5 152/148K | Mâm | 22,5x8,25-165-13t, 8 bu lông |
|
Hệ thống phanh Phanh chính | Phanh hơi toàn phần, mạch kép, kiểu van bướm | Phanh đỗ xe | Loại van khí điều khiển bằng tay tác dụng lực lò xo lên bánh xe số 1 và số 2 của bánh xe sau | Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
|
Hệ thống treo Trước | Lá nhíp với ống giảm sốc 1.500 mm x 90 mm x 13mm – 8 | Sau | Gồm những tấm lò xo lá đặt ngược lên kết hợp với các chốt nhíp và trục quay hướng tâm. 1.320 mm x 90 mm x 19mm – 5 1.320 mm x 90 mm x 21mm – 6 |
|
Khung xe Kiểu | Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực, thanh gia cường và dầm ngang |
Thùng nhiên liệu |
Cabin (Chất liệu/Màu sắc) Chất liệu/Màu sắc | Thép/ Trắng |
|
Số chỗ ngồi |
Bình luận