1,199 tỷ
153 Ql 13, P.hiệp Bình Chánh, Q.thủ Đức
CN THỦ ĐỨC - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
570 QL 13, P. HIỆP BÌNH CHÁNH, Q. THỦ ĐỨC, TP.HCM
PHÒNG KINH DOANH
MR ĐỨC 0938 806 684 - 0902 774 935
Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng về nhu cầu tải trọng ,Trường hải ô tô không ngừng phát triển và nhập các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu cho quý khách hàng. Dòng sản phẩm mới đáp ứng Fv375,Đầu kéo fv375 hiện nay là đầu kéo được ưa chuông nhất ở các nước phát triển và đang phát triển.xe đầu kéo fv375 tải trọng kéo theo lớn,Máy sử dụng động cơ phun dầu điện tử tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhât,Đầu kéo fv375 được trang bị tiêu chuẩn khí thải TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EUROIII. Giúp giảm thải khí thải và sử dụng gần như hết lượng nhiên liệu dư trong chu trình nổ,Đầu kéo fv375 với thiết kế khung gầm chassis với loại thép cường lực hiện đại nhất sơn nhúng tĩnh điện nhiều lớp ,Hộp số FAst my giúp vận hành êm diệu và vô số dễ dàn,hệ thông phanh khí nén WABCO của đức giúp vận hành êm chính xác và tính an toàn cao,
Hiện tải Công ty Ô Tô Trường hải đang phân phối độc quyền sản phẩm Đầu kéo fv375 và xe có thời gian bảo hành 3 năm hoặc 300.000 Km bảo hành trên toàn quốc.
Hỗ trợ ngân hàng lên tới 80% cho các dòng xe đầu kéo fv375
bảo hành 24/24 đội ngủ dịch vụ phụ tùng chuyên nghiệp
phụ tùng chính phẩm luôn luôn có hàng
Phục vụ chu đáo nhanh,tiện lợi nhất
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH TẢI NẶNG ĐẦU KÉO ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT MR ĐỨC 0938 806 684 - 0902 774 935
M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FV375 TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EUROIII
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO AUMAN FV375 - EURO III (6x4) | |||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||||
Cabin | mm | Mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6950 x 2490 x 3590 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 3300 + 1350 | |||
Vệt bánh xe | trước/sau | 2010 /1804 | |||
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) | mm | 8 x 80 x 225/286 | |||
Khả năng leo dốc | % | 27 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Cầu sau | Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364) | ||||
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||||
Trọng lượng bản thân | Kg | 9300 | |||
Tải trọng trên cơ cấu kéo | Kg | 14250 | |||
Trọng lượng toàn bộ | 23680 | ||||
Tải trọng kéo theo | Kg | 38250 | |||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |||
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) | ||||
Kiểu | WP12.375N (Euro III) | ||||
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử | ||||
Dung tích xi lanh | cc | 11596 | |||
Đường kính x Hành trình piston | mm | 126 x 155 | |||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 375 Ps/ 1900 vòng/phút | |||
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 1800 N.m/ 1000~1400 vòng/phút | |||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | Hợp kim nhôm 600 lít | |||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, φ430 | ||||
Hộp số | Fast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm | ||||
Tỷ số truyền hộp số | i1=15.53; i2=12.08; i3=9.39; i4=7.33; i5=5.73; i6=4.46; i7=3.48; i8=2.71; i9=2.1; i10=1.64; i11=1.28; i12=1; R1=14.86; R2=3.33 | ||||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||||
Hệ thống treo | trước | Nhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực. | |||
sau | Nhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực. | ||||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||||
Thông số lốp | trước/sau | 315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột) | |||
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||||
Hệ thống phanh | Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống. |
HẾT HẠN
Mã số : | 12494743 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/06/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận