STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN FV375 - EURO III (6x4) |
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
Cabin | mm | Mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6950 x 2490 x 3590
|
Chiều dài cơ sở | mm | 3300 + 1350
|
Vệt bánh xe | trước/sau | 2010 /1804
|
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) | mm | 8 x 80 x 225/286
|
Khả năng leo dốc | % | 27
|
Tốc độ tối đa | km/h | 120
|
Cầu sau | | Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364)
|
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân | Kg | 9300
|
Tải trọng trên cơ cấu kéo | Kg | 14250
|
Trọng lượng toàn bộ | | 23680
|
Tải trọng kéo theo | Kg | 38250
|
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3
|
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) |
Kiểu | WP12.375N (Euro III)
|
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử
|
Dung tích xi lanh | cc | 11596
|
Đường kính x Hành trình piston | mm | 126 x 155
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 375 Ps/ 1900 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 1800 N.m/ 1000~1400 vòng/phút
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | Hợp kim nhôm 600 lít
|
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, φ430
|
Hộp số | Fast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm
|
Tỷ số truyền hộp số | i1=15.53; i2=12.08; i3=9.39; i4=7.33; i5=5.73; i6=4.46; i7=3.48; i8=2.71; i9=2.1; i10=1.64; i11=1.28; i12=1; R1=14.86; R2=3.33
|
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
|
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo | trước | Nhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực.
|
sau | Nhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực.
|
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Thông số lốp | trước/sau | 315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột)
|
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống. |
Bình luận