Dòng xe
Quester GWE64T 11MS
G
Kích Thước Khung Xe (mm)
B Chiểu dài Cơ Sở 3200 3400 3600
A Chiều dài mũi xe (Nhỏ nhất) 1460 1460 1460
A Chiều dài mũi xe (Lớn nhất) 1480 1480 1480
C Chiều dài khung sau 2175 2175 2175
D Chiều dài đuôi xe 805 805 805
E Chiều dài tổng thể 6835 7035 7235
G Chiều rộng tổng thể 2500 2500 2500
H Khoảng cách hai trục 1370 1370 1370
* Chiều dài tổng thể được tính dựa trên chiều dài mũi xe nhỏ nhất
Chiều cao khung xe (mm)
Loại lốp Chiều cao khung Chiều cao gầm Bán kính lốp
Không tải phía trước 11.00R20 1070 258 512
Không tải phía sau 11.00R20 1127 293 535
*Chiểu cao có thể giao động ± 20 mm tùy theo lá nhíp. Tất cả các kích thước áp dụng cho xe không tải.
1(3)
Dòng xe
Quester GWE64T 11MS
C D
A
E B
Chiều cao tổng thể (mm)
Vỏ xe
FIH220
Cabin không mái che
AD
Cabin với mái che AD
Cabin gắn EXD-VERR
và không mái che AD
Kích thước Không tải
Cabin SLP
[A]
Cabin
XXSL [B]
Cabin SLP
[C]
Cabin
XXSL [D]
Cabin SLP [E]
10.00R20 497 3160 3705 3745 3935 3285
11R22.5 501 3164 3709 3749 3939 3289
295/80R22.5 503 3166 3711 3751 3941 3291
10x20 509 3172 3717 3757 3947 3297
11.00R20 515 3178 3723 3763 3953 3303
12R22.5 521 3184 3729 3769 3959 3309
315/80R22.5 522 3185 3730 3770 3960 3310
11x20 532 3195 3740 3780 3970 3320
12.00R20 539 3202 3747 3787 3977 3327
12x20 554 3217 3762 3802 3992 3342
*Cộng thêm 50mm nếu xe có gắn thêm FIH270
Chiều rộng tổng thể bao gồm cả gương chiếu hậu
2960 2960
CAB-SLP CAB-XXSL
2(3)
Dòng xe
Quester GWE64T 11MS
Tổng thể
Động cơ
Loại GH11E
Kiểu 6 xi lanh, TCI
Công suất cực đại (Hp) 370/390/420
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 1700/1800/2000
Phanh động cơ
Loại EPG Tiêu chuẩn
Loại UD EEB Không
Truyền động
Loại STO 2009
Bằng tay
Số OD
9 số tiến, 1 số lùi
Loại STO2012
12 cấp độ
Bằng tay
Số OD
12 số tiến, 2 số lùi
Cầu trước Tải trọng (Tấn) 7.5/8.0
Cầu sau Tải trọng (Tấn) 26.0
Vi sai Loại
Giảm sóc đơn, RTS2670
Gài cầu RTH2611
Trọng lượng (Tấn)
Tổng tải trọng kết hợp
Giảm sóc đơn 70
Gài cầu 80
Trọng lượng toàn tải Trước + Sau 34
Trọng lượng khung (Kg)
Trọng lượng cơ sở 3200 3400 3600
* Trọng lượng có thể tang hoặc giảm 3%
Cầu trước 4388 4401 4419
Cầu sau 3670 3681 3691
Trọng lượng không tải 8058 8082 8110
Để biết them thông tin về Cabin và hệ thống truyền động, Vui lòng tham khảo các tài liệu mô tả chi tiết
Đối với các tuỳ chọn có thể và việc kết hợp các tuỳ chọn vui lòng tham khảo với nhân viên bán hàng UD cho bạn để
cung cấp cho bạn bản mô tả kỷ thuật phù hợp với yêu cầu bằng cách sử dụng hệ thống hỗ trợ bán hang (VSS)
Nhà máy có quyền thay đổi thiết kế và thiết bị mà không cần thông báo trước.
Bản mô tả kỷ thuật có thể khác tuỳ theo vùng.
3(3)
Dòng xe
Quester GWE64T 11MS
G
Kích Thước Khung Xe (mm)
B Chiểu dài Cơ Sở 3200 3400 3600
A Chiều dài mũi xe (Nhỏ nhất) 1460 1460 1460
A Chiều dài mũi xe (Lớn nhất) 1480 1480 1480
C Chiều dài khung sau 2175 2175 2175
D Chiều dài đuôi xe 805 805 805
E Chiều dài tổng thể 6835 7035 7235
G Chiều rộng tổng thể 2500 2500 2500
H Khoảng cách hai trục 1370 1370 1370
* Chiều dài tổng thể được tính dựa trên chiều dài mũi xe nhỏ nhất
Chiều cao khung xe (mm)
Loại lốp Chiều cao khung Chiều cao gầm Bán kính lốp
Không tải phía trước 11.00R20 1070 258 512
Không tải phía sau 11.00R20 1127 293 535
*Chiểu cao có thể giao động ± 20 mm tùy theo lá nhíp. Tất cả các kích thước áp dụng cho xe không tải.
1(3)
Dòng xe
Quester GWE64T 11MS
C D
A
E B
Chiều cao tổng thể (mm)
Vỏ xe
FIH220
Cabin không mái che
AD
Cabin với mái che AD
Cabin gắn EXD-VERR
và không mái che AD
Kích thước Không tải
Cabin SLP
[A]
Cabin
XXSL [B]
Cabin SLP
[C]
Cabin
XXSL [D]
Cabin SLP [E]
10.00R20 497 3160 3705 3745 3935 3285
11R22.5 501 3164 3709 3749 3939 3289
295/80R22.5 503 3166 3711 3751 3941 3291
10x20 509 3172 3717 3757 3947 3297
11.00R20 515 3178 3723 3763 3953 3303
12R22.5 521 3184 3729 3769 3959 3309
315/80R22.5 522 3185 3730 3770 3960 3310
11x20 532 3195 3740 3780 3970 3320
12.00R20 539 3202 3747 3787 3977 3327
12x20 554 3217 3762 3802 3992 3342
*Cộng thêm 50mm nếu xe có gắn thêm FIH270
Chiều rộng tổng thể bao gồm cả gương chiếu hậu
2960 2960
CAB-SLP CAB-XXSL
2(3)
Dòng xe
Quester GWE64T 11MS
Tổng thể
Động cơ
Loại GH11E
Kiểu 6 xi lanh, TCI
Công suất cực đại (Hp) 370/390/420
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 1700/1800/2000
Phanh động cơ
Loại EPG Tiêu chuẩn
Loại UD EEB Không
Truyền động
Loại STO 2009
Bằng tay
Số OD
9 số tiến, 1 số lùi
Loại STO2012
12 cấp độ
Bằng tay
Số OD
12 số tiến, 2 số lùi
Cầu trước Tải trọng (Tấn) 7.5/8.0
Cầu sau Tải trọng (Tấn) 26.0
Vi sai Loại
Giảm sóc đơn, RTS2670
Gài cầu RTH2611
Trọng lượng (Tấn)
Tổng tải trọng kết hợp
Giảm sóc đơn 70
Gài cầu 80
Trọng lượng toàn tải Trước + Sau 34
Trọng lượng khung (Kg)
Trọng lượng cơ sở 3200 3400 3600
* Trọng lượng có thể tang hoặc giảm 3%
Cầu trước 4388 4401 4419
Cầu sau 3670 3681 3691
Trọng lượng không tải 8058 8082 8110
Để biết them thông tin về Cabin và hệ thống truyền động, Vui lòng tham khảo các tài liệu mô tả chi tiết
Đối với các tuỳ chọn có thể và việc kết hợp các tuỳ chọn vui lòng tham khảo với nhân viên bán hàng UD cho bạn để
cung cấp cho bạn bản mô tả kỷ thuật phù hợp với yêu cầu bằng cách sử dụng hệ thống hỗ trợ bán hang (VSS)
Nhà máy có quyền thay đổi thiết kế và thiết bị mà không cần thông báo trước.
Bản mô tả kỷ thuật có thể khác tuỳ theo vùng.
3(3)
Bình luận