Xe Đầu Kéo/ Xe Đầu Kéo Nhật/ Xe Đầu Kéo Ud Quester/ Xe Tải Đầu Kéo

1,85 tỷ

Đ/C : Số 49, Đ.an Phú, P.an Phú, Quận 2, Tp. Hcm. Tel.: (84-8) 3744 2514 - 3744 2515 Mobile: 0933 805 228


                               CTY TNHH MTV Thiết Bị Nặng ONEASIA                           

Đ/c    : Số 49, Đ.An Phú, P.An Phú, Quận 2, Tp. HCM. 

Tel.:  (84-8) 3744 2514 - 3744 2515   Mobile: 0933 805 228

Cty chúng tôi xin kính gửi đến quý khách hàng sản phẩm xe đầu kéo UD NISSAN đến từ nhật bản. Với khả năng vận hành trong điều kiện khắc nhiệt nhất. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao. Động cơ của Nissan - Volvo bền bỉ kết hợp hệ thống phanh ABS an toàn tuyệt đối.

UD QUESTER 6X2

UD QUESTER 6X4 CÔNG SUẤT 370 HP, 390 HP, 420 HP.


Dòng xe

Quester GWE64T 11MS

G

Kích Thước Khung Xe (mm)

B Chiểu dài Cơ Sở  3200  3400  3600

A Chiều dài mũi xe (Nhỏ nhất)  1460  1460  1460

A Chiều dài mũi xe (Lớn nhất)  1480  1480  1480

C Chiều dài khung sau  2175  2175  2175

D Chiều dài đuôi xe  805  805  805

E Chiều dài tổng thể  6835  7035  7235

G Chiều rộng tổng thể  2500  2500  2500

H Khoảng cách hai trục  1370  1370  1370

* Chiều dài tổng thể được tính dựa trên chiều dài mũi xe nhỏ nhất

Chiều cao khung xe (mm)

Loại lốp  Chiều cao khung  Chiều cao gầm  Bán kính lốp

Không tải phía trước  11.00R20  1070  258  512

Không tải phía sau  11.00R20  1127  293  535

*Chiểu cao có thể giao động ± 20 mm tùy theo lá nhíp. Tất cả các kích thước áp dụng cho xe không tải.

1(3)   

Dòng xe

Quester GWE64T 11MS

C  D

A

E  B

Chiều cao tổng thể (mm)

Vỏ xe

FIH220 

Cabin không mái che 

AD

Cabin với mái che AD

Cabin gắn EXD-VERR 

và không mái che AD

Kích thước  Không tải

Cabin SLP 

[A]

Cabin 

XXSL [B]

Cabin SLP 

[C]

Cabin 

XXSL [D]

Cabin SLP [E]

10.00R20  497  3160  3705  3745  3935  3285

11R22.5  501  3164  3709  3749  3939  3289

295/80R22.5  503  3166  3711  3751  3941  3291

10x20  509  3172  3717  3757  3947  3297

11.00R20  515  3178  3723  3763  3953  3303

12R22.5  521  3184  3729  3769  3959  3309

315/80R22.5  522  3185  3730  3770  3960  3310

11x20  532  3195  3740  3780  3970  3320

12.00R20  539  3202  3747  3787  3977  3327

12x20  554  3217  3762  3802  3992  3342

*Cộng thêm 50mm nếu xe có gắn thêm FIH270

Chiều rộng tổng thể bao gồm cả gương chiếu hậu

2960  2960

CAB-SLP  CAB-XXSL

2(3) 

Dòng xe

Quester GWE64T 11MS

Tổng thể

Động cơ

Loại  GH11E

Kiểu  6 xi lanh, TCI

Công suất cực đại (Hp)  370/390/420

Mô-men xoắn cực đại (Nm)  1700/1800/2000

Phanh động cơ

Loại EPG  Tiêu chuẩn

Loại UD EEB  Không

Truyền động

Loại STO 2009

Bằng tay

Số OD

9 số tiến, 1 số lùi

Loại STO2012

12 cấp độ

Bằng tay

Số OD

12 số tiến, 2 số lùi

Cầu trước  Tải trọng (Tấn)  7.5/8.0

Cầu sau  Tải trọng (Tấn)  26.0

Vi sai  Loại

Giảm sóc đơn, RTS2670

Gài cầu RTH2611

Trọng lượng (Tấn)

Tổng tải trọng kết hợp

Giảm sóc đơn  70

Gài cầu  80

Trọng lượng toàn tải  Trước + Sau  34

Trọng lượng khung (Kg)

Trọng lượng cơ sở  3200  3400  3600

* Trọng lượng có thể tang hoặc giảm 3%

Cầu trước  4388  4401  4419

Cầu sau  3670  3681  3691

Trọng lượng không tải  8058  8082  8110

Để biết them thông tin về Cabin và hệ thống truyền động, Vui lòng tham khảo các tài liệu mô tả chi tiết

Đối với các tuỳ chọn có thể và việc kết hợp các tuỳ chọn vui lòng tham khảo với nhân viên bán hàng UD cho bạn để

cung cấp cho bạn bản mô tả kỷ thuật phù hợp với yêu cầu bằng cách sử dụng hệ thống hỗ trợ bán hang (VSS)

Nhà máy có quyền thay đổi thiết kế và thiết bị mà không cần thông báo trước.

Bản mô tả kỷ thuật có thể khác tuỳ  theo vùng.

3(3) 

Tổng thể

Động cơ

Loại  GH11E

Kiểu  6 xi lanh, TCI

Công suất cực đại (Hp)  370/390/420

Mô-men xoắn cực đại (Nm)  1700/1800/2000

Phanh động cơ

Loại EPG  Tiêu chuẩn

Loại UD EEB  Không

Truyền động

Loại STO 2009

Bằng tay

Số OD

9 số tiến, 1 số lùi

Loại STO2012

12 cấp độ

Bằng tay

Số OD

12 số tiến, 2 số lùi

Cầu trước  Tải trọng (Tấn)  7.5/8.0

Cầu sau  Tải trọng (Tấn)  26.0

Vi sai  Loại

Giảm sóc đơn, RTS2670

Gài cầu RTH2611

Trọng lượng (Tấn)

Tổng tải trọng kết hợp

Giảm sóc đơn  70

Gài cầu  80

Trọng lượng toàn tải  Trước + Sau  34

Trọng lượng khung (Kg)

Trọng lượng cơ sở  3200  3400  3600

* Trọng lượng có thể tang hoặc giảm 3%

Cầu trước  4388  4401  4419

Cầu sau  3670  3681  3691

Trọng lượng không tải  8058  8082  8110

Để biết them thông tin về Cabin và hệ thống truyền động, Vui lòng tham khảo các tài liệu mô tả chi tiết

Đối với các tuỳ chọn có thể và việc kết hợp các tuỳ chọn vui lòng tham khảo với nhân viên bán hàng UD cho bạn để

cung cấp cho bạn bản mô tả kỷ thuật phù hợp với yêu cầu bằng cách sử dụng hệ thống hỗ trợ bán hang (VSS)

Nhà máy có quyền thay đổi thiết kế và thiết bị mà không cần thông báo trước.

Bản mô tả kỷ thuật có thể khác tuỳ  theo vùng.



Dòng xe

Quester GWE64T 11MS

G

Kích Thước Khung Xe (mm)

B Chiểu dài Cơ Sở  3200  3400  3600

A Chiều dài mũi xe (Nhỏ nhất)  1460  1460  1460

A Chiều dài mũi xe (Lớn nhất)  1480  1480  1480

C Chiều dài khung sau  2175  2175  2175

D Chiều dài đuôi xe  805  805  805

E Chiều dài tổng thể  6835  7035  7235

G Chiều rộng tổng thể  2500  2500  2500

H Khoảng cách hai trục  1370  1370  1370

* Chiều dài tổng thể được tính dựa trên chiều dài mũi xe nhỏ nhất

Chiều cao khung xe (mm)

Loại lốp  Chiều cao khung  Chiều cao gầm  Bán kính lốp

Không tải phía trước  11.00R20  1070  258  512

Không tải phía sau  11.00R20  1127  293  535

*Chiểu cao có thể giao động ± 20 mm tùy theo lá nhíp. Tất cả các kích thước áp dụng cho xe không tải.

1(3)   

Dòng xe

Quester GWE64T 11MS

C  D

A

E  B

Chiều cao tổng thể (mm)

Vỏ xe

FIH220 

Cabin không mái che 

AD

Cabin với mái che AD

Cabin gắn EXD-VERR 

và không mái che AD

Kích thước  Không tải

Cabin SLP 

[A]

Cabin 

XXSL [B]

Cabin SLP 

[C]

Cabin 

XXSL [D]

Cabin SLP [E]

10.00R20  497  3160  3705  3745  3935  3285

11R22.5  501  3164  3709  3749  3939  3289

295/80R22.5  503  3166  3711  3751  3941  3291

10x20  509  3172  3717  3757  3947  3297

11.00R20  515  3178  3723  3763  3953  3303

12R22.5  521  3184  3729  3769  3959  3309

315/80R22.5  522  3185  3730  3770  3960  3310

11x20  532  3195  3740  3780  3970  3320

12.00R20  539  3202  3747  3787  3977  3327

12x20  554  3217  3762  3802  3992  3342

*Cộng thêm 50mm nếu xe có gắn thêm FIH270

Chiều rộng tổng thể bao gồm cả gương chiếu hậu

2960  2960

CAB-SLP  CAB-XXSL

2(3) 

Dòng xe

Quester GWE64T 11MS

Tổng thể

Động cơ

Loại  GH11E

Kiểu  6 xi lanh, TCI

Công suất cực đại (Hp)  370/390/420

Mô-men xoắn cực đại (Nm)  1700/1800/2000

Phanh động cơ

Loại EPG  Tiêu chuẩn

Loại UD EEB  Không

Truyền động

Loại STO 2009

Bằng tay

Số OD

9 số tiến, 1 số lùi

Loại STO2012

12 cấp độ

Bằng tay

Số OD

12 số tiến, 2 số lùi

Cầu trước  Tải trọng (Tấn)  7.5/8.0

Cầu sau  Tải trọng (Tấn)  26.0

Vi sai  Loại

Giảm sóc đơn, RTS2670

Gài cầu RTH2611

Trọng lượng (Tấn)

Tổng tải trọng kết hợp

Giảm sóc đơn  70

Gài cầu  80

Trọng lượng toàn tải  Trước + Sau  34

Trọng lượng khung (Kg)

Trọng lượng cơ sở  3200  3400  3600

* Trọng lượng có thể tang hoặc giảm 3%

Cầu trước  4388  4401  4419

Cầu sau  3670  3681  3691

Trọng lượng không tải  8058  8082  8110

Để biết them thông tin về Cabin và hệ thống truyền động, Vui lòng tham khảo các tài liệu mô tả chi tiết

Đối với các tuỳ chọn có thể và việc kết hợp các tuỳ chọn vui lòng tham khảo với nhân viên bán hàng UD cho bạn để

cung cấp cho bạn bản mô tả kỷ thuật phù hợp với yêu cầu bằng cách sử dụng hệ thống hỗ trợ bán hang (VSS)

Nhà máy có quyền thay đổi thiết kế và thiết bị mà không cần thông báo trước.

Bản mô tả kỷ thuật có thể khác tuỳ  theo vùng.

3(3) 

Dòng xe

Quester GWE64T 11MS

G

Kích Thước Khung Xe (mm)

B Chiểu dài Cơ Sở  3200  3400  3600

A Chiều dài mũi xe (Nhỏ nhất)  1460  1460  1460

A Chiều dài mũi xe (Lớn nhất)  1480  1480  1480

C Chiều dài khung sau  2175  2175  2175

D Chiều dài đuôi xe  805  805  805

E Chiều dài tổng thể  6835  7035  7235

G Chiều rộng tổng thể  2500  2500  2500

H Khoảng cách hai trục  1370  1370  1370

* Chiều dài tổng thể được tính dựa trên chiều dài mũi xe nhỏ nhất

Chiều cao khung xe (mm)

Loại lốp  Chiều cao khung  Chiều cao gầm  Bán kính lốp

Không tải phía trước  11.00R20  1070  258  512

Không tải phía sau  11.00R20  1127  293  535

*Chiểu cao có thể giao động ± 20 mm tùy theo lá nhíp. Tất cả các kích thước áp dụng cho xe không tải.

1(3)   

Dòng xe

Quester GWE64T 11MS

C  D

A

E  B

Chiều cao tổng thể (mm)

Vỏ xe

FIH220 

Cabin không mái che 

AD

Cabin với mái che AD

Cabin gắn EXD-VERR 

và không mái che AD

Kích thước  Không tải

Cabin SLP 

[A]

Cabin 

XXSL [B]

Cabin SLP 

[C]

Cabin 

XXSL [D]

Cabin SLP [E]

10.00R20  497  3160  3705  3745  3935  3285

11R22.5  501  3164  3709  3749  3939  3289

295/80R22.5  503  3166  3711  3751  3941  3291

10x20  509  3172  3717  3757  3947  3297

11.00R20  515  3178  3723  3763  3953  3303

12R22.5  521  3184  3729  3769  3959  3309

315/80R22.5  522  3185  3730  3770  3960  3310

11x20  532  3195  3740  3780  3970  3320

12.00R20  539  3202  3747  3787  3977  3327

12x20  554  3217  3762  3802  3992  3342

*Cộng thêm 50mm nếu xe có gắn thêm FIH270

Chiều rộng tổng thể bao gồm cả gương chiếu hậu

2960  2960

CAB-SLP  CAB-XXSL

2(3) 

Dòng xe

Quester GWE64T 11MS

Tổng thể

Động cơ

Loại  GH11E

Kiểu  6 xi lanh, TCI

Công suất cực đại (Hp)  370/390/420

Mô-men xoắn cực đại (Nm)  1700/1800/2000

Phanh động cơ

Loại EPG  Tiêu chuẩn

Loại UD EEB  Không

Truyền động

Loại STO 2009

Bằng tay

Số OD

9 số tiến, 1 số lùi

Loại STO2012

12 cấp độ

Bằng tay

Số OD

12 số tiến, 2 số lùi

Cầu trước  Tải trọng (Tấn)  7.5/8.0

Cầu sau  Tải trọng (Tấn)  26.0

Vi sai  Loại

Giảm sóc đơn, RTS2670

Gài cầu RTH2611

Trọng lượng (Tấn)

Tổng tải trọng kết hợp

Giảm sóc đơn  70

Gài cầu  80

Trọng lượng toàn tải  Trước + Sau  34

Trọng lượng khung (Kg)

Trọng lượng cơ sở  3200  3400  3600

* Trọng lượng có thể tang hoặc giảm 3%

Cầu trước  4388  4401  4419

Cầu sau  3670  3681  3691

Trọng lượng không tải  8058  8082  8110

Để biết them thông tin về Cabin và hệ thống truyền động, Vui lòng tham khảo các tài liệu mô tả chi tiết

Đối với các tuỳ chọn có thể và việc kết hợp các tuỳ chọn vui lòng tham khảo với nhân viên bán hàng UD cho bạn để

cung cấp cho bạn bản mô tả kỷ thuật phù hợp với yêu cầu bằng cách sử dụng hệ thống hỗ trợ bán hang (VSS)

Nhà máy có quyền thay đổi thiết kế và thiết bị mà không cần thông báo trước.

Bản mô tả kỷ thuật có thể khác tuỳ  theo vùng.

3(3) 



Bình luận

HẾT HẠN

0933 805 228
Mã số : 11999376
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 20/07/2015
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn