800 triệu
Số 158 Phố Việt Hưng, Q.long Biên, Tp Hà Nội
1. THÔNG TIN CHUNG (General information)
1.1. Tổ chức, cá nhân nhập khẩu (Importer) : Công ty tnhh thủy vũ.
1.2. Địa chỉ (Address) : Thôn Đoàn Kết, Xã Kim Lan, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội .
1.3. Người đại diện (Representative) : Ông Đào Văn Thủy. 4. Điện thoại (Tel) :043. 8789.333
1.5. Tình trạng phương tiện (Vehicle''''''''''''''''s status) : Chưa qua sử dụng.
1.6. Nhãn hiệu (Trade mark) : FAW 1.7. Số loại (Model) : CA4255K2E3R5T1A92
1.8. Nước sản xuất (Production country) : Trung Quốc. 1.9. Năm sản xuất(Production year) : 2014.
1.10. Loại phương tiện (Vehicle''''''''''''''''s type) : Ô tô đầu kéo.
2.CÁC THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CƠ BẢN (Specification and feature)
2.1. Khối lượng (mass) (kg)
2.1.1. Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 8400.
2.1.1.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1 st )* : 3450 2.1.1.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 2525
2.1.1.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 2525 2.1.1.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : -
2.1.1.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th )* : -
2.1.2. Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Pay mass) **: 16470 ( Khối lượng tác dụng lên mâm kéo)
2.1.3. Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity, including driver) : 02 (người/person )
2.1.4. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass) : 25000.
2.1.4.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1st )* : 4226. 2.1.4.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 10387
2.1.4.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 10387 2.1.4.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : -
2.1.4.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th )* : -
2.1.5. Khối lượng kéo theo cho phép (Towed mass) ***: 40000
2.2. Kích thước (Dimension) (mm)
2.2.1. Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H) : 7200 x 2500 x 3750.
2.2.2. Chiều dài cơ sở (Wheel base) : 3750+1350
2.2.3. Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear): 2040/1860
2.3. Động cơ (Engine)
2.3.1. Kiểu động cơ (Engine model) : CA6DL2-35E3F, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
2.3.2. Thể tích làm việc (Displacement) : 8600 (cm3)
2.3.3. Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm) : 261/- (kW/vòng/phút(kW/rpm) )
2.3.4. Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm) : - (N.m/vòng/phút(N.m/rpm) )
2.3.5. Loại nhiên liệu (Fuel kind) : DIESEL.
2.4. Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission and motion system)
2.4.1 Ly hợp (Clutch) :
2.4.1.1. Kiểu (type) : Đĩa ma sát khô 2.4.1.2. Dẫn động(actuation) : thủy lực trợ lực khí nén
2.4.2. Hộp số chính (main gearbox) :
2.4.2.1. Kiểu (type) : Cơ khí, 12 số tiến + 02 số lùi. 2.4.2.2. Điều khiển hộp số(control) : Cơ khí
2.4.3. Hộp số phụ (auxiliary gearbox) :
2.4.3.1. Kiểu (type):- 2.4.3.2. Điều kiển hộp số phụ(control) : -
2.4.4. Công thức bánh xe (wheel formula) : 6x4
2.4.5. Cầu chủ động (active axle) : cầu sau 2,3.
2.4.6. Lốp xe (tire) :
2.4.6.1. Trục 1: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 1st : Quantity/tire size) : 02/11.00R20
2.4.6.2 Trục 2: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 2nd : Quantity/tire size) : 04/11.00R20
2.4.6.3 Trục 3: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 3th : Quantity/tire size) : 04/11.00R20
2.4.6.4 Trục 4: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 4th : Quantity/tire size) :
2.4.6.5 Trục 5: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 5th : Quantity/tire size) :
Tag: Đầu Kéo Faw 2 Cầu 350ps, Đầu Kéo Ngao Trung Quốc, Faw 2 Cầu 350ps, Đầu Kéo Faw
Thủy Vũ Auto
Hotline: 0977.030.614
VPGD: Số 158 Phố Việt Hưng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
HẾT HẠN
Mã số : | 11710574 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/10/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận