Xe Đầu Kéo Faw Đầu Dài 350Ps, Bán Xe Đầu Kéo Faw

800 triệu

Số 158 Phố Việt Hưng, Q.long Biên, Tp Hà Nội


 1. THÔNG TIN CHUNG (General information)

1.1. Tổ chức, cá nhân nhập khẩu (Importer) : Công ty tnhh thủy vũ.

1.2. Địa chỉ (Address) : Thôn Đoàn Kết, Xã Kim Lan, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội .

1.3. Người đại diện (Representative) : Ông Đào Văn Thủy.        4. Điện thoại (Tel) :043. 8789.333

1.5. Tình trạng phương tiện (Vehicle''''''''''''''''s status) : Chưa qua sử dụng.

1.6. Nhãn hiệu (Trade mark) : FAW                                 1.7. Số loại (Model) : CA4255K2E3R5T1A92

1.8. Nước sản xuất (Production country) :    Trung Quốc.          1.9. Năm sản xuất(Production year) :  2014.

1.10. Loại phương tiện (Vehicle''''''''''''''''s type) : Ô tô đầu kéo.

2.CÁC THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CƠ BẢN (Specification and feature)

2.1. Khối lượng (mass) (kg)

2.1.1. Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 8400.

2.1.1.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1 st )* : 3450                               2.1.1.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 2525

2.1.1.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 2525                               2.1.1.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : -

2.1.1.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th )* : -

2.1.2. Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Pay mass) **: 16470 ( Khối lượng tác dụng lên mâm kéo)

2.1.3. Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity, including driver) : 02      (người/person )

2.1.4. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass) : 25000.

2.1.4.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1st )* : 4226.                               2.1.4.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 10387

2.1.4.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 10387                             2.1.4.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : -

2.1.4.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th )* : -

2.1.5. Khối lượng kéo theo cho phép (Towed mass) ***: 40000

2.2. Kích thước (Dimension) (mm)

2.2.1. Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H) : 7200 x 2500 x 3750.

2.2.2. Chiều dài cơ sở (Wheel base) : 3750+1350

2.2.3. Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear): 2040/1860

2.3. Động cơ (Engine)

2.3.1. Kiểu động cơ (Engine model) : CA6DL2-35E3F, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.

2.3.2. Thể tích làm việc (Displacement) : 8600 (cm3)

2.3.3. Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm) : 261/-             (kW/vòng/phút(kW/rpm) )

2.3.4. Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm) : -               (N.m/vòng/phút(N.m/rpm) )

2.3.5. Loại nhiên liệu (Fuel kind) : DIESEL.

2.4. Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission and motion system)

2.4.1 Ly hợp (Clutch) :

2.4.1.1. Kiểu (type) : Đĩa ma sát khô                                  2.4.1.2. Dẫn động(actuation) : thủy lực trợ lực khí nén

2.4.2. Hộp số chính (main gearbox) :

2.4.2.1. Kiểu (type) : Cơ khí, 12 số tiến + 02 số lùi.         2.4.2.2. Điều khiển hộp số(control) : Cơ khí

2.4.3. Hộp số phụ (auxiliary gearbox) :

2.4.3.1. Kiểu (type):-                                                             2.4.3.2. Điều kiển hộp số phụ(control) : -

2.4.4. Công thức bánh xe (wheel formula) : 6x4

2.4.5. Cầu chủ động (active axle) :  cầu sau 2,3.

2.4.6. Lốp xe (tire) :

2.4.6.1. Trục 1: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 1st : Quantity/tire size) : 02/11.00R20

2.4.6.2 Trục 2: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 2nd : Quantity/tire size) : 04/11.00R20

2.4.6.3 Trục 3: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 3th : Quantity/tire size) : 04/11.00R20

2.4.6.4 Trục 4: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 4th : Quantity/tire size) :

2.4.6.5 Trục 5: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 5th : Quantity/tire size) :

Tag: Đầu Kéo Faw 2 Cầu 350psĐầu Kéo Ngao Trung QuốcFaw 2 Cầu 350psĐầu Kéo Faw 

Thủy Vũ Auto

www.otoxetai.com.vn

Hotline: 0977.030.614

VPGD: Số 158 Phố Việt Hưng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội 


Bình luận

HẾT HẠN

0977 030 614
Mã số : 11710574
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 25/10/2019
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn