Xe Đầu Kéo Trung Quốc Daiyun Và C & C.

635 triệu

Vân Tảo, Thường Tín, Hà Nội


Chi tiết

(I): XE ĐẤU KÉO DAYUN

 

           Dayun là dòng xe tải nặng chất lượng tốt, giá lại siêu rẻ, phối trí của xe được tiêu chuẩn hóa theo hướng tối ưu về công năng sử dụng và tính kinh tế, tiết kiệm nhiêu liệu tối đa. Xe có các phiên bản siêu tải:4x2, 6x4, động cơ Weichai 210ps, 240ps, 270ps, 290ps, 380ps.

- Dayun là dòng xe được thiết kế trên cơ sở kỹ thuật công nghệ của hãng xe nổi tiếng của Thụy Điển Volvo.

 

                        THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE ĐẦU KÉO VÀ XE TẢI DAYUN


DÒNG XE

Dayun Tractor 4x2 WP6.210E32

Dayun Tractor 4x2 WP6.240E32

Dayun Tractor 4x2 CGC4181WD31A

Dayun Tractor   6x2 CGC4250WD3RB

Dayun Tractor    6x4 CGC4252WD33C

Dayun Tractor   6x4 CGC4252WD33C

Dayun Cargo Truck 8x4 CGC1311

Công thức bánh xe

4x2

4x2

4x2

6x2

6x4

6x4

8x4

Kích thước

Dài

mm

6,040

6,040

5,990

6,675

6,770

6,790

12,190

Rộng

mm

2,490

2,490

2,500

2,500

2,490

2,500

2,500

Cao

mm

3,050

3,050

3,480

3,515

3,420

3,515

4,000

Chiều dài cơ sở

mm

3,500

3,500

3,500

1,700+2,500

3,200+1,350

3,200+1,350

1,800+4,850+1,350

Khối lượng

Tự trọng

Kg

5,520

5,520

6,650

7,400

8,670

10,150

15,350

Tải trọng

Kg

10,500

10,500

11,220

13,300

16,200

14,720

15,520

Trọng lượng kéo theo 

Kg

32,155

32,155

31,955

34,450

38,590

37,450

28,730

Số chỗ ngồi

3

3

2

2

2

2

2

Số trục

2

2

2

3

3

3

4

Động cơ

(Diesel,

4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng)

Euro

 

III

III

III

III

III

III

III

Loại

 

WP6.210 E32

WP6.240 E32

WP10.270E32

WP10.290E32

WP10.380E32

WP12.380E32

WP12.380E32

Dung tích xy lanh

Cm3

6,750

6,750

9,726

9,726

9,726

11,596

11,596

Công suất cực đại/tốc độ quay

Hp

210/2300

240/2300

270/2200

290/2200

380/2200

380/2200

380/2200

Truyền động

Loại

 

8JS105

8JS105

9JS135TB

9JS135TB

12JS200T

12JS220TA

12JSD200T

Hộp số

8 số tiến, 2 số lùi

8 số tiến, 2 số lùi

9 số tiến, 1 số lùi

12 số tiến, 2 số lùi

12 số tiến, 2 số lùi

12 số tiến, 2 số lùi

12 số tiến, 2 số lùi

Phanh

Phanh chính

 

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Phanh đỗ

 

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Lốp

 

 

11R22.5

11R22.5

12R22.5

11R22.5

12R22.5

12R20

12R20

Hiệu năng

Loại cabin

 

N6

N6

NE

NE

NE

NC

NC

Tốc độ tối đa

Km/h

100

100

110

125

120

90

94

Khả năng leo dốc

%

21

21

21

22

22

20

26

Dung tích thùng nhiên liệu

Lít

350

350

350

350

400

400

400

Xuất xứ

 

 

Trung Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

 

(II): XE ĐẦU KÉO C & C.

Chi tiết








-          Dòng xe C&C là dòng xe tải nặng cao cấp của Trung Quốc được sản xuất trên công nghệ của Italy, tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu.

-          Là dòng xe chất lượng nhằm lấy lại uy tín cho ngành ô tô tải nặng Trung Quốc và là đối thủ cạnh tranh của các hãng nổi tiếng như Scania, Volvo, Nissan, Hyundai, Daewoo.

-          Với thiết kế sang trọng, động cơ YC6K mạnh mẽ.

BẢNG THÔNG SỐ XE ĐẦU KÉO C&C


DÒNG XE

C&C Tractor 4x2 SQR4180D6Z

C&C Tractor 6x4 SQR4250D6ZT4-2

C&C Tractor 6x4 Cầu Dầu SQR4250D6ZT4-1

C&C Tractor 6x4 Cầu Láp SQR4250D6ZT4-1

C&C Tractor 6x4 SQR4250D6ZT4-1

Công thức bánh xe

4x2

6x4

6x4

6x4

6x4

Kích thước

Dài

mm

6,020

6,990

6,990

6,990

6,990

Rộng

mm

2,500

2,500

2,500

2,500

2,500

Cao

mm

3,805

3,980

3,980

3,980

3,990

Chiều dài cơ sở

mm

3,500

3,300+1,350

3,300+1,350

3,300+1,350

3,300+1,350

Khối lượng

Tự trọng

Kg

7,100

9,730

10,800

10,050

10,670

Tải trọng

Kg

10,770

15,140

14,070

14,820

14,200

Trọng lượng kéo theo 

Kg

32,700

38,140

37,070

37,820

37,200

Số chỗ ngồi

2

2

2

2

2

Số trục

2

3

3

3

3

Động cơ

(Diesel, 4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng)

Euro

 

III

III

III

III

III

Loại

 

YC6K1034-30

YC6K1034-30

YC6K380-30

YC6K380-30

YC6K460-30

Dung tích xy lanh

Cm3

10,338

10,338

12,155

12,155

12,155

Công suất cực đại/tốc độ quay

 

340/1900

340/1900

380/1900

380/1900

460/1900

Truyền động

Loại

 

12JSD160TA

12JSD180TA

12JSD220T

12JSD220T

16JSD220T

Hộp số

12 số tiến, 2 số lùi

12 số tiến, 2 số lùi

12 số tiến, 2 số lùi

12 số tiến, 2 số lùi

16 số tiến, 2 số lùi

Phanh

Phanh chính

 

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Phanh đỗ

 

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Dẫn động khí nén, cộng lò xo

Kiểu lốp 

 

 

12R22.5

12R22.5

12R20

12R22.5

12R20

Hiệu năng

Loại cabin

 

 

 

 

 

 

Tốc độ tối đa

Km/h

108

90

90

90

90

Khả năng leo dốc

%

35

35

35

35

35

Dung tích thùng nhiên liệu

Lít

400

500

500

500

500

Xuất xứ

 

 

Trung Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

 

Cảm ơn quý khach hàng đã tin dùng sản phẩm của công ty chúng tôi. Xin gửi tới quý khách lời chúc thành công và thịnh vượng.

Để có giá ưu đãi tốt nhất thị trường xin hãy gọi:

Tư vấn viên: Nguyễn Văn May.

Di Động: 0909.936.986

Trân trọng !.

Bình luận

HẾT HẠN

0909 936 986
Mã số : 11150252
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 22/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn