Ngăn 1 gồm 56 món 163-57/56
Bộ tuýp mở bulong size: 850-4 850-5 850-5.5 850-6 850-7 850-8 850-9 850-10 850-11 850-12 850-13 850-14
Tuýp đầu vít size: 8501-3 8501-4 8501-5 8501-6 8501-8 8503-0.6X3.5 8503-1X5.5 8503-1.2X8 8506-PH1 8506-PH2 8507-PZ1 8507-PZ2
Cần siết tự động: 863P
Cần trượt: 865
Tua vít siết bulong nhỏ: 866U
Cần nối dài: 867-2 868
Đầu nối lắt léo: 869
Bộ tuýp mở bulong size: 900-10 900-11 900-12 900-13 900-14 900-15 900-16 900-17 900-18 900-19 900-20 900-21 900-22 900-23 900-24 900-26 900-27 900-28 900-30 900-32 900-34
Cần trượt: 915
Cần siết tự động: 916SP
Cần nối dài: 917-5 918-10
Đầu nối lắt léo: 920
163-58/27 Ngăn 2 gồm 27 món
Cờ lê vòng miệng size: 600N-6 600N-7 600N-8 600N-9 600N-10 600N-11 600N-12 600N-13 600N-14 600N-15 600N-16 600N-17 600N-18 600N-19 600N-21 600N-22 600N-24
Tua vít dẹt-bake size: 803-25 803-30 803-35 803-40 803-65 803-80 803-PH1 803-PH2
Tua vít bake-dẹt ngắn: 801K-55 801K-PH2
Ngăn 3 gồm 3 món
Pliers set 163-96/3
Kềm mỏ quạ 760-2
Kềm cắt 1802-22
Kềm mũi nhọn 1841A-22
163-143/18 Ngăn 4 gồm 18 món
Tua vít mở bulong nhỏ 426-6 426-7
Cờ lê mở ống dầu 612N-10X11
Đục bằng 730-3 730-6
Đột dấu 746-1
Đột chốt gài 748B-3 748B-4 748B-5 748B-6 748B-8
Đục phá sơn 824
Búa đầu nhựa 1952-40
Búa cơ khí 2140-40
Bút đo điện 2152/3
Thước dây 2154N-5
Chổi làm sạch 4968-2
TORX screwdriver set 163-225/6
Tua vít dẹt 803-T10 803-T15 803-T20 803-T25 803-T27 803-T30
Ngăn phụ 163-522X50
Gồm bộ lục giác 9 món 2105LG/9H
Bộ lục giác 1.5-10mm: 2105LG-015 2105LG-02 2105LG-025 2105LG-03 2105LG-04 2105LG-05 2105LG-06 2105LG-08 2105LG-10
Bộ tuýp vít 2240N/36 gồm 36 món
Bit 2204-3 2204-4 2204-5 2204-6 2208-6 2208-8 2208-9 2215-PH1 2215-PH2 2215-PH3 2216-PZ1 2216-PZ2 2216-PZ3 2223-T10 2223-T15 2223-T20 2223-T25 2223-T27 2223-T30 2223-T40 2223-T20H 2223-T30H
Đầu nối 2239-6
Bình luận