Liên hệ
Lô A7, Đường Nguyễn Chánh, Nam Trung Yên, Cầu Giấy
Cơ sở 1: 295 Nguyễn Xiển (trụ T151 đường trên cao), Thanh Xuân, Hà Nội
**Hotline: 0944.94.2266 – 04.3991.3399
Tel/Fax: 043.864.7888 - Hỗ trợ bán buôn, đại lý
Cơ sở 2: Lô A7 đường Nguyễn Chánh, Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội
**Hotline: 0944.16.2266 – 04.8582.1188
Cơ sở 3: Số 3 Lê Quang Đạo (trong trạm Đăng Kiểm ô tô), Từ Liêm, Hà Nội.
**Hotline: 0944.16.2266
Cơ sở 4: Khu Nam Ga Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội
**Hotline: 0982.809.558 – 042.240.8021
Email : cophanminhphat@gmail.com
Website: congtyminhphat.vn / banacquy.com / banlopoto.com
minhphathanoi.vn / huonghung.vn
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng MF200 (12V-200Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm MF200
Điện áp 12 V
Dung lượng 200 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 518 mm
Rộng
266 mm
Cao 216 mm
Tổng cao 240 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng MF150 (12V-150Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm MF150
Điện áp 12 V
Dung lượng 150 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 506 mm
Rộng
220 mm
Cao 211 mm
Tổng cao 234 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng MF100 (12V-100Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm MF100
Điện áp 12 V
Dung lượng 100 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 334 mm
Rộng
171 mm
Cao 219 mm
Tổng cao 255 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng CMF100 (12V-100Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm CMF100
Điện áp 12 V
Dung lượng 100 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 343 mm
Rộng
171 mm
Cao 210 mm
Tổng cao 230 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng MF88 (12V-88Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm DIN88MF
Điện áp 12 V
Dung lượng 88 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 350 mm
Rộng
174 mm
Cao 189 mm
Tổng cao 189 mm
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng CMF85 (12V-85Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm CMF85 (R/L)
Điện áp 12 V
Dung lượng 85 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 302 mm
Rộng
171 mm
Cao 201 mm
Tổng cao 224 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng CMF70 (12V-70Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm CMF70 (R/L)
Điện áp 12 V
Dung lượng 70 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 302 mm
Rộng
171 mm
Cao 201 mm
Tổng cao 224 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng CMF60 (12V-60Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm CMF60
Điện áp 12 V
Dung lượng 60 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 258 mm
Rộng
171 mm
Cao 201 mm
Tổng cao 224 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng MF66 (12V-66Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm MF66
Điện áp 12 V
Dung lượng 66 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 276 mm
Rộng
174 mm
Cao 189 mm
Tổng cao 189 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng MF63 (12V-63Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm MF63
Điện áp 12 V
Dung lượng 63 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 276 mm
Rộng
174 mm
Cao 175 mm
Tổng cao 175 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng MF55D23L (12V-55Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm MF55D23L
Điện áp 12 V
Dung lượng 55 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 230 mm
Rộng
174 mm
Cao 203 mm
Tổng cao 224 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng CMF55 (12V-55Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm CMF55
Điện áp 12 V
Dung lượng 55 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 215 mm
Rộng
175 mm
Cao 200 mm
Tổng cao 220 mm
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng MF55 (12V-55Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm MF55
Điện áp 12 V
Dung lượng 55 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 240 mm
Rộng
174 mm
Cao 189 mm
Tổng cao 189 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng MF50 (12V-45Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm MF50B24LS
Điện áp 12 V
Dung lượng 45 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài mm
Rộng
mm
Cao mm
Tổng cao mm
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng MF40ZL (12V-35Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm MF40ZL
Điện áp 12 V
Dung lượng 35 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 196 mm
Rộng
127 mm
Cao 201 mm
Tổng cao 224 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy Ôtô Tia Sáng CMF36 (12V-36Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm CMF36
Điện áp 12 V
Dung lượng 36 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 195 mm
Rộng
127 mm
Cao 202 mm
Tổng cao 226 mm
Điện cực hợp kim chì
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy thiết bị Tia Sáng TS61500 (6V – 150Ah)
Mã sản phẩm
TS61500
Điện áp 6Volt
Dung lượng 150Ah
Dài 323 mm
Rộng 178 mm
Cao 224 mm
Tổng cao 248 mm
Điện cực Hợp kim chì canxi
Giá bán: Xem bảng giá ắc quy Tia Sáng
Khuyến mại :
Bảo hành :
• Chi tiết sản phẩm
• Thông tin khác
Ắc quy thiết bị Tia Sáng TS6120 (6V-12Ah)
Thông tin chung
Mã sản phẩm TS6120
Điện áp 6 V
Dung lượng 12 Ah
Thông số kỹ thuật
Dài 151 mm
Rộng
50 mm
Cao 95 mm
Tổng cao 100 mm
Điện cực đồng mạ bạc
Ngoài những sản phẩm ắc quy trên, Công ty Minh Phát Hà Nội còn cung cấp những loại ắc quy chính hãng đang có mặt trên thị trường sau:
_ Sản phẩm máy nạp, kích điện ắc quy
_ Dịch vụ thua mua bình ắc quy cũ hỏng
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Quận / Huyện | Phường / Xã / Thị Trấn (Đại lý ắc quy, Phân phối ắc quy, bán và lắp đặt ắc quy) | |
1 | Ba Đình | 14 phường: Cống Vị, Điện Biên, Đội Cấn, Giảng Võ, Kim Mã, Liễu Giai, Ngọc Hà, Ngọc Khánh, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Trúc Bạch và Vĩnh Phúc |
2 | Bắc Từ Liêm | 13 phường: Cổ Nhuế 1, Cổ Nhuế 2, Đông Ngạc, Đức Thắng, Liên Mạc, Minh Khai, Phú Diễn, Phúc Diễn, Tây Tựu, Thượng Cát, Thụy Phương, Xuân Đỉnh, Xuân Tảo |
3 | Cầu Giấy | 8 phường: Nghĩa Đô, Quan Hoa, Dịch Vọng, Dịch Vọng Hậu, Trung Hòa, Nghĩa Tân, Mai Dịch, Yên Hòa |
4 | Đống Đa | 21 phường: Văn Miếu, Quốc Tử Giám, Hàng Bột, Nam Đồng, Trung Liệt, Khâm Thiên, Phương Liên, Phương Mai, Khương Thượng, Ngã Tư Sở, Láng Thượng, Cát Linh, Văn Chương, Ô Chợ Dừa, Quang Trung, Thổ Quan, Trung Phụng, Kim Liên, Trung Tự, Thịnh Quang, Láng Hạ |
5 | Hà Đông | 17 phường: Quang Trung, Nguyễn Trãi, Hà Cầu, Vạn Phúc, Phúc La, Yết Kiêu, Mộ Lao, Văn Quán, La Khê, Phú La, Kiến Hưng, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm, Dương Nội, Biên Giang, Đồng Mai |
6 | Hai Bà Trưng | 20 phường: Nguyễn Du, Bùi Thị Xuân, Ngô Thì Nhậm, Đồng Nhân, Bạch Đằng, Thanh Nhàn, Bách Khoa, Vĩnh Tuy, Trương Định, Lê Đại Hành, Phố Huế, Phạm Đình Hổ, Đống Mác, Thanh Lương, Cầu Dền, Bạch Mai, Quỳnh Mai, Minh Khai, Đồng Tâm, Quỳnh Lôi |
7 | Hoàn Kiếm | 18 phường: Chương Dương Độ, Cửa Đông, Cửa Nam, Đồng Xuân, Hàng Bạc, Hàng Bài, Hàng Bồ, Hàng Bông, Hàng Buồm, Hàng Đào, Hàng Gai, Hàng Mã, Hàng Trống, Lý Thái Tổ, Phan Chu Trinh, Phúc Tân, Trần Hưng Đạo, Tràng Tiền. |
8 | Hoàng Mai | 14 phường: Định Công, Đại Kim, Giáp Bát, Hoàng Liệt, Hoàng Văn Thụ, Lĩnh Nam, Mai Động, Tân Mai, Thanh Trì, Thịnh Liệt, Trần Phú, Tương Mai, Vĩnh Hưng, Yên Sở |
9 | Long Biên | 14 phường: Bồ Đề, Gia Thụy, Cự Khối, Đức Giang, Giang Biên, Long Biên, Ngọc Lâm, Ngọc Thụy, Phúc Đồng, Phúc Lợi, Sài Đồng, Thạch Bàn, Thượng Thanh và Việt Hưng |
10 | Nam Từ Liêm | 10 phường: Cầu Diễn, Đại Mỗ, Mễ Trì, Mỹ Đình 1, Mỹ Đình 2, Phú Đô, Phương Canh, Tây Mỗ, Trung Văn, Xuân Phương |
11 | Tây Hồ | 8 phường: Bưởi, Thụy Khuê, Yên Phụ, Tứ Liên, Nhật Tân, Quảng An, Xuân La và Phú Thượng |
12 | Thanh Xuân | 11 phường: Hạ Đình, Kim Giang, Khương Đình, Khương Mai, Khương Trung, Nhân Chính, Phương Liệt, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân Trung, Thượng Đình |
13 | Sơn Tây | 9 phường: Lê Lợi, Quang Trung, Phú Thịnh, Ngô Quyền, Sơn Lộc, Xuân Khanh, Trung Hưng, Viên Sơn, Trung Sơn Trầm. |
6 xã: Đường Lâm, Thanh Mỹ, Xuân Sơn, Kim Sơn, Sơn Đông, Cổ Đông | ||
14 | Ba Vì | 1 Thị trấn: Tây Đằng |
30 xã: Ba Trại, Ba Vì, Cẩm Lĩnh, Cam Thượng, Châu Sơn, Chu Minh, Cổ Đô, Đông Quang, Đồng Thái, Khánh Thượng, Minh Châu, Minh Quang, Phong Vân, Phú Châu, Phú Cường, Phú Đông, Phú Phương, Phú Sơn, Sơn Đà, Tản Hồng, Tản Lĩnh, Thái Hòa, Thuần Mỹ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vân Hòa, Vạn Thắng, Vật Lại, Yên Bài | ||
15 | Chương Mỹ | 2 Thị trấn: Chúc Sơn & Xuân Mai |
31 xã: Đại Yên, Đông Phương Yên, Đông Sơn, Đồng Lạc, Đồng Phú, Hòa Chính, Hoàng Diệu, Hoàng Văn Thụ, Hồng Phong, Hợp Đồng, Hữu Văn, Lam Điền, Mỹ Lương, Nam Phương Tiến, Ngọc Hòa, Ngọc Sơn, Phú Nam An, Phú Nghĩa, Phụng Châu, Quảng Bị, Tân Tiến, Thanh Bình, Thụy Hương, Thủy Xuân Tiên, Thượng Vực, Tiên Phương, Tốt Động, Trần Phú, Trung Hòa, Trường Yên, Văn Võ | ||
16 | Đan Phượng | 1 Thị trấn: Phùng |
17 | Đông Anh | 1 Thị trấn: Đông Anh |
23 xã: Bắc Hồng, Cổ Loa, Dục Tú, Đại Mạch, Đông Hội, Hải Bối, Kim Chung, Kim Nỗ, Liên Hà, Mai Lâm, Nam Hồng, Nguyên Khê, Tầm Xá, Thụy Lâm, Tiên Dương, Uy Nỗ, Vân Hà, Vân Nội, Việt Hùng, Võng La, Xuân Canh, Xuân Nộn, Vĩnh Ngọc | ||
18 | Gia Lâm | 2 Thị trấn: Trâu Quỳ & Yên Viên20 xã: Bát Tràng, Cổ Bi, Đa Tốn, Đặng Xá, Đình Xuyên, Đông Dư, Dương Hà, Dương Quang, Dương Xá, Kiêu Kỵ, Kim Lan, Kim Sơn, Lệ Chi, Ninh Hiệp, Phù Đổng, Phú Thị, Trung Mầu, Văn Đức, Yên Thường, Yên Viên |
19 | Hoài Đức | |
20 | Mê Linh | |
21 | Mỹ Đức | 1 Thị trấn: Đại Nghĩa |
21 xã: An Mỹ, An Phú, An Tiến, Bột Xuyên, Đại Hưng, Đốc Tín, Đồng Tâm, Hồng Sơn, Hợp Thanh, Hợp Tiến, Hùng Tiến, Hương Sơn, Lê Thanh, Mỹ Thành, Phù Lưu Tế, Phúc Lâm, Phùng Xá, Thượng Lâm, Tuy Lai, Vạn Kim, Xuy Xá | ||
22 | Phú Xuyên | |
23 | Phúc Thọ | |
24 | Quốc Oai | 1 Thị trấn: Quốc Oai |
20 xã: Phú Mãn, Phú Cát, Hoà Thạch, Tuyết Nghĩa, Đông Yên, Liệp Tuyết, Ngọc Liệp, Ngọc Mỹ, Cấn Hữu, Nghĩa Hương, Thạch Thán, Đồng Quang, Sài Sơn, Yên Sơn, Phượng Cách, Tân Phú, Đại Thành, Tân Hoà, Cộng Hoà, Đông Xuân | ||
25 | Sóc Sơn | Thạch Thất |
26 | Thanh Oai | 1 Thị trấn: Kim Bài |
27 | 20 xã: Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê, Mỹ Hưng, Tam Hưng, Bình Minh, Thanh Mai, Thanh Cao, Thanh Thùy, Thanh Văn, Đỗ Động, Kim Thư, Kim An, Phương Trung, Dân Hòa, Tân Ước, Liên Châu, Hồng Dương, Cao Dương, Xuân Dương | |
28 | Thanh Trì | 1 Thị trấn: Văn Điển 15 xã: Thanh Liệt, Đông Mỹ, Yên Mỹ, Duyên Hà, Tam Hiệp, Tứ Hiệp, Ngũ Hiệp, Ngọc Hồi, Vĩnh Quỳnh, Tả Thanh Oai, Đại Áng, Vạn Phúc, Liên Ninh, Hữu Hòa, Tân Triều |
29 | Thường Tín | 1 Thị Trấn: Thị trấn Thường Tín |
28 Xã: Liên Phương, Minh Cường, Nghiêm Xuyên, Nguyễn Trãi, Nhị Khê, Ninh Sở, Quất Động, Tân Minh, Thắng Lợi, Thống Nhất, Thư Phú, Tiền Phong, Tô Hiệu, Tự Nhiên. Vạn Điểm, Văn Bình, Văn Phú, Văn Tự, Vân Tảo, Chương Dương, Dũng Tiến, Duyên Thái, Hà Hồi, Hiền Giang, Hòa Bình, Khánh Hà, Hồng Vân, Lê Lợi |
HẾT HẠN
Mã số : | 11531331 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/11/2021 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận