Liên hệ
30A Trần Nguyên Hãn P.13 Q.8
Công Ty TNHH TMSX THĂNG ĐẠT Nhà phân phối đọc quyền thương hiệu BOSI & AOTL TẠI ViỆT Nam Chi Nhánh Q.8 : 30A Trần Nguyên Hãn F.13 Q.8 HCM ĐT : 0915433238 - 0909135281 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ CÓ HÌNH TẢI XUỐNG drive.google.com/file/d/0BzQgADjDR0-sMExpWjUxdW5HYWc/view
| |||||||
AOTL TOOLS | |||||||
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | Hộp/TH | SL Hộp/TH |
1 | AT0111106 | Kìm Điện Cán 2 Màu | Cây | 6" | 30,000 | 10/80 | Giảm 8%/12% |
2 | AT0111108 | Cây | 8" | 40,000 | 10/60 | Giảm 8%/12% | |
3 | AT0111206 | Kìm Nhọn Cán 2 Màu | Cây | 6" | 27,500 | 10/80 | Giảm 8%/12% |
4 | AT0111208 | Cây | 8" | 35,500 | 10/60 | Giảm 8%/12% | |
5 | AT0111306 | Kìm Cắt Cán 2 Màu | Cây | 6" | 28,500 | 10/80 | Giảm 8%/12% |
6 | AT0111308 | Cây | 8" | 36,500 | 10/60 | Giảm 8%/12% | |
7 | AT0107106 | Kìm Điện Đầu Xám Cam Đen | Cây | 6" | 46,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% |
8 | AT0107108 | Cây | 8" | 57,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% | |
9 | AT0107206 | Kìm Nhọn Đầu Xám Cam Đen | Cây | 6" | 42,000 | 10/100 | Giảm 8%/12% |
10 | AT0107208 | Cây | 8" | 52,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% | |
11 | AT0107306 | Kìm Cắt Đầu Xám Cam Đen | Cây | 6" | 43,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% |
12 | AT0107308 | Cây | 8" | 53,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% | |
13 | AT1593951 | Kìm Bấm Rive (Bấm Inox) | Cây | 9" | 53,000 | 10/40 | Giảm 8%/12% |
14 | AT604809 | Kéo Cắt Cành Đa Năng Xéo | Cây | 9" | 58,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% |
15 | AT0310207 | Kéo Cắt Cành Cong Vảy Cá | Cây | 8" | 79,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% |
16 | AT6005 | Kéo Cắt Cành Cong Cán Nhung | Cây | 200mm | 42,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% |
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | Hộp /TH | |
17 | AT601510 | Cưa Thẳng | Cây | 10" | 77,000 | 6/24 | Giảm 8%/12% |
18 | AT601511 | Cưa Xếp | Cây | 12" | 61,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
19 | AT570300 | Cần Cưa Sắt Dẹp Không Tăng | Cây | 12" | 40,000 | 10/60 | Giảm 8%/12% |
20 | AT0552010 | Súng Bắn Keo Silicone Máng Mỏng | Cây | 9" | 35,000 | 20 | Giảm 8%/12% |
21 | AT0632003 | Búa Lục Giác Cán Gỗ | Cây | 3P | 72,000 | 20 | Giảm 8%/12% |
22 | AT0632004 | Cây | 4P | 96,000 | 20 | Giảm 8%/12% | |
23 | AT0632006 | Cây | 6P | 143,000 | 16 | Giảm 8%/12% | |
24 | AT46616 | Đục Dẹp Có Cán Mũ | Cây | 84,000 | 6/24 | Giảm 8%/12% | |
25 | AT147225 | Mỏ Lết Xích | Cây | 9" | 97,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
26 | AT183225 | Mỏ Lết Da | Cây | 9" | 86,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
27 | AT109040 | Mỏ Hàn Thường | Cây | 40W | 30,000 | 20/100 | Giảm 8%/12% |
28 | AT109260 | 60W | 31,000 | 20/100 | Giảm 8%/12% | ||
29 | AT109380 | 80W | 34,000 | 20/60 | Giảm 8%/12% | ||
30 | AT1094100 | 100W | 35,000 | 20/100 | Giảm 8%/12% | ||
Giảm 8%/12% | |||||||
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | Hộp /TH | |
31 | AT549002 | Lưỡi Dao Rọc Giấy | Cây | 100*18*0.5 mm | 162,000 | 3,000 | Giảm 8%/12% |
32 | AT404303 | Mặt Nạ Hàn Đeo | Cây | 64,000 | 30 | Giảm 8%/12% | |
33 | AT0943001 | Mặt Nạ Hàn Tay Cầm | Cây | 33,500 | 60 | Giảm 8%/12% | |
34 | AT550405 | Thước Đẩy Đo Đường Bánh Lớn | Cây | 10.000m | 555,000 | 1/6 | Giảm 8%/12% |
35 | AT550709 | Thước Thủy Bọc Nhôm ABS | Cây | 9" | 21,000 | 24 | Giảm 8%/12% |
36 | AT5624150 | Thước Lá Inox 1 Hệ | Cây | 15cm | 4,100 | 1200 | Giảm 8%/12% |
37 | AT5625300 | Cây | 30cm | 10,000 | 380 | Giảm 8%/12% | |
38 | AT5626500 | Cây | 50cm | 17,500 | 300 | Giảm 8%/12% | |
39 | AT5627600 | Cây | 60cm | 20,000 | 300 | Giảm 8%/12% | |
40 | AT5628100 | Cây | 100cm | 54,000 | 100 | Giảm 8%/12% | |
Giảm 8%/12% | |||||||
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | Hộp /TH | |
41 | AT239709 | Bộ Típ Chữ T | Bộ | 9 Món | 160,000 | 20 | Giảm 8%/12% |
42 | AT229809 | Bộ Chữ T | Bộ | 11 Món | 280,000 | 20 | Giảm 8%/12% |
43 | AT125150 | Kìm Điện Có Lò Xo 2 Màu (Tốt) | Cây | 6" | 43,000 | 10/100 | Giảm 8%/12% |
44 | AT124200 | 8" | 54,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% | ||
45 | AT127150 | Kìm Nhọn Có Lò Xo 2 Màu (Tốt) | Cây | 6" | 35,000 | 10/100 | Giảm 8%/12% |
46 | AT126200 | 8" | 46,000 | 10/100 | Giảm 8%/12% | ||
47 | AT129150 | Kìm Cắt Có Lò Xo 2 Màu (Tốt) | Cây | 6" | 36,000 | 10/100 | Giảm 8%/12% |
48 | AT128200 | 8" | 47,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% | ||
49 | AT101150 | Kìm Điện Cán Sọc Đen | Cây | 6" | 35,000 | 10/100 | Giảm 8%/12% |
50 | AT102200 | 8" | 45,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% | ||
51 | AT103150 | Kìm Cắt Cán Sọc Đen | Cây | 6" | 28,500 | 10/100 | Giảm 8%/12% |
52 | AT104200 | 8" | 39,500 | 8/80 | Giảm 8%/12% | ||
53 | AT105150 | Kìm Nhọn Cán Sọc Đen | Cây | 6" | 28,500 | 12/120 | Giảm 8%/12% |
54 | AT106200 | 8" | 39,500 | 8/80 | Giảm 8%/12% | ||
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | Hộp /TH | |
55 | AT166125 | Kìm Điện Mini | Cây | 5" | 19,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% |
56 | AT123125 | Kìm Nhọn Dẹp Mini | Cây | 5" | 19,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% |
57 | AT170125 | Kìm Nhọn Cong Mini | Cây | 5" | 19,000 | 10/100 | Giảm 8%/12% |
58 | AT121125 | Kìm Cắt Mini | Cây | 5" | 19,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% |
59 | AT168125 | Kìm Cua Mini | Cây | 5" | 19,000 | 10/100 | Giảm 8%/12% |
60 | AT155125 | Kìm Nhọn Có Răng Mini | Cây | 5" | 19,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% |
61 | AT3094125 | Kìm Nhọn Không Răng Mini | Cây | 5" | 19,000 | Giảm 8%/12% | |
62 | AT169125 | Kìm Nhọn Dài Mini | Cây | 5" | 19,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% |
63 | AT167125 | Kìm Tròn Mini | Cây | 5" | 19,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% |
64 | AT174150 | Kìm Cắt Nhựa | Cái | 6" | 41,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% |
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | Hộp /TH | |
65 | AT296175 | Kìm Phe Cong Vô | Cây | 7" | 31,000 | 6/120 | Giảm 8%/12% |
66 | AT292175 | Kìm Phe Cong Ra | Giảm 8%/12% | ||||
67 | AT284175 | Kìm Phe Thẳng Vô | Giảm 8%/12% | ||||
68 | AT288175 | Kìm Phe Thẳng Ra | Giảm 8%/12% | ||||
69 | AT297225 | Kìm Phe Cong Vô | Cây | 9" | 48,500 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
70 | AT293225 | Kìm Phe Cong Ra | Giảm 8%/12% | ||||
71 | AT285225 | Kìm Phe Thẳng Vô | Giảm 8%/12% | ||||
72 | AT289225 | Kìm Phe Thẳng Ra | Giảm 8%/12% | ||||
73 | AT298325 | Kìm Phe CongVô | Cây | 13" | 106,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
74 | AT294325 | Kìm Phe Cong Ra | Giảm 8%/12% | ||||
75 | AT286325 | Kìm Phe Thẳng Vô | Giảm 8%/12% | ||||
76 | AT290325 | Kìm Phe Thẳng Ra | Giảm 8%/12% | ||||
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
77 | AT259250 | Kìm Mỏ Quạ | Cây | 10" | 60,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% |
78 | AT260300 | 12" | 66,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% | ||
79 | AT256250 | Kìm Mỏ Quạ Sọc Cán Dày C/C | Cây | 10" | 76,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
80 | AT257300 | 12" | 97,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% | ||
81 | AT264200 | Kìm 2 Lỗ | Cây | 8" | 36,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% |
82 | AT265250 | 10" | 48,000 | 10/80 | Giảm 8%/12% | ||
83 | AT248200 | Kìm Cua Dày Đầu Nhỏ | Cây | 8" | 45,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% |
84 | AT249150 | Kìm Cua Đầu Lớn | Cây | 6" | 34,000 | 10/100 | Giảm 8%/12% |
85 | AT250200 | 8" | 45,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% | ||
86 | AT251200 | Kìm Cắt Thép Cán 2 Màu | Cây | 8" | 51,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
87 | AT182 | Kìm Cắt Cáp Đầu Lớn | Cây | 10" | 82,000 | 10/80 | Giảm 8%/12% |
88 | AT180 | Kìm Cắt Cáp Đầu Nhỏ | Cây | 8" | 51,000 | 8/80 | Giảm 8%/12% |
89 | AT181 | 10" | 55,000 | Giảm 8%/12% | |||
90 | AT281275 | Kìm Bấm Bọc Nhựa | Cây | 11" | 60,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
91 | AT271225 | Kìm Bấm Nhọn | Cây | 9" | 66,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
92 | AT278250 | Kìm Bấm 2 Càng | Cây | 10" | 106,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
93 | AT279250 | Kìm Bấm 4 Càng | Cây | 10" | 106,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
94 | AT276250 | Kìm Bấm Mỏ Dẹp | Cây | 10" | 117,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
95 | AT280450 | Kìm Bấm Xích | Cây | 18" | 120,000 | 8/24 | Giảm 8%/12% |
96 | AT523001 | Kìm Cắt Ống Nhựa Vàng Đen PVC Tự Động Nhỏ | Cây | 42mm | 55,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
97 | AT525003 | Kìm Cắt Ống Nhựa Vàng Đen PVC Tự Động Lớn | Cây | 42mm | 97,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
98 | AT667 | Kìm Bấm Rive (Bấm Inox) | Cây | 10" | 125,000 | 10/40 | Giảm 8%/12% |
99 | AT227350 | Kéo Cắt Sắt Dày - Tốt | Cây | 14" | 128,000 | 1/30 | Giảm 8%/12% |
100 | AT228450 | 18" | 160,000 | 1/16 | Giảm 8%/12% | ||
101 | AT229600 | 24" | 220,000 | 1/10 | Giảm 8%/12% | ||
102 | AT230750 | 30" | 283,000 | 1/5 | Giảm 8%/12% | ||
103 | AT231900 | 36" | 343,000 | 1/5 | Giảm 8%/12% | ||
104 | AT2321050 | 42" | 520,000 | 1/3 | Giảm 8%/12% | ||
105 | AT2331200 | 48" | 780,000 | 1/3 | Giảm 8%/12% | ||
106 | AT241450 | Kéo Cắt Cáp Lớn | Cây | 18" | 210,000 | 1/12 | Giảm 8%/12% |
107 | AT242600 | 24" | 265,000 | 1/10 | Giảm 8%/12% | ||
108 | AT243800 | 32" | 395,000 | 1/3 | Giảm 8%/12% | ||
109 | AT244900 | 36" | 430,000 | 1/5 | Giảm 8%/12% | ||
110 | AT2451050 | 42" | 590,000 | 1/5 | Giảm 8%/12% | ||
111 | AT504004 | Kéo Cắt Tôn Thẳng | Cây | 10" | 66,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
112 | AT505005 | Kéo Cắt Tôn Trái | Giảm 8%/12% | ||||
113 | AT506006 | Kéo Cắt Tôn Phải | Giảm 8%/12% | ||||
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
114 | AT508250 | Kéo Cắt Tôn Có Quai | Cây | 10" | 72,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
115 | AT509300 | 12" | 82,000 | 6/24 | Giảm 8%/12% | ||
116 | AT604208 | Kéo Đa Năng Inox Cán Nhôm | Cây | 8" | 73,000 | 12/96 | Giảm 8%/12% |
117 | AT604109 | Kéo Đa Năng Inox Cán Nhôm | Cây | 9" | 92,000 | 8/64 | Giảm 8%/12% |
118 | AT301012 | Mỏ Lết Răng Bọc Nhựa Dày | Cây | 12" | 76,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
119 | AT303014 | 14" | 92,000 | 6/24 | Giảm 8%/12% | ||
120 | AT303018 | 18" | 130,000 | 6/12 | Giảm 8%/12% | ||
121 | AT304024 | 24" | 190,000 | 5/10 | Giảm 8%/12% | ||
122 | AT305036 | 36" | 350,000 | 2/4 | Giảm 8%/12% | ||
123 | AT306048 | 48" | 550,000 | 1/2 | Giảm 8%/12% | ||
124 | AT214300 | Mỏ Lết Răng Không Bọc Nhựa Dày | Cây | 12" | 73,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
125 | AT215350 | 14" | 88,000 | 6/24 | Giảm 8%/12% | ||
126 | AT216450 | 18" | 125,000 | 6/12 | Giảm 8%/12% | ||
127 | AT217600 | 24" | 180,000 | 5/10 | Giảm 8%/12% | ||
128 | AT218900 | 36" | 340,000 | 2/4 | Giảm 8%/12% | ||
129 | AT2191200 | 48" | 530,000 | 1/2 | Giảm 8%/12% | ||
130 | AT233710 | Mỏ Lết Bọc Nhựa 2 Chức Năng C/C | Cây | 10" | 92,000 | 5/50 | Giảm 8%/12% |
131 | AT233812 | 12" | 132,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% | ||
132 | AT232510 | Mỏ Lết Xi Trắng | Cây | 10" | 69,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
133 | AT232612 | 12" | 93,000 | Giảm 8%/12% | |||
134 | AT232715 | 15" | 190,000 | 1/20 | Giảm 8%/12% | ||
135 | AT559009 | Dao Rọc Giấy Có Nút Vặn | Cây | 1 Lưỡi | 11,000 | 12/144 | Giảm 8%/12% |
136 | AT558011 | Dao Rọc Giấy | Cây | 3 Lưỡi | 23,000 | 12/144 | Giảm 8%/12% |
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
137 | AT6011300 | Cưa Lá | Cây | 12" | 55,000 | 12/48 | Giảm 8%/12% |
138 | AT6011350 | 14" | 60,000 | 12/48 | Giảm 8%/12% | ||
139 | AT6011400 | 16" | 65,000 | 12/48 | Giảm 8%/12% | ||
140 | AT6011450 | 18" | 74,000 | 12/48 | Giảm 8%/12% | ||
141 | AT6011500 | 20" | 90,000 | 12/48 | Giảm 8%/12% | ||
142 | AT57401 | Cần Cưa Sắt Dẹp Có Lưỡi Dày | Cây | 12" | 42,000 | 10/40 | Giảm 8%/12% |
143 | AT57502 | Cần Cưa Sắt Vuông Có Lưỡi C/C | Cây | 12" | 85,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
144 | AT106508 | Kìm Bấm Cold | Cây | 8" | 180,000 | 36 | Giảm 8%/12% |
145 | AT106616 | 16" | 180,000 | Giảm 8%/12% | |||
146 | AT106722 | 22" | 260,000 | 30 | Giảm 8%/12% | ||
147 | AT106838 | 38" | 315,000 | Giảm 8%/12% | |||
148 | AT106417 | Kìm Bấm Cold Mini | Cây | 2-16mm | 68,000 | 12/40 | Giảm 8%/12% |
149 | AT1036468 | Kìm Bấm Line | Cây | 3CN | 67,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
150 | AT104902 | Kìm Tuốt Dây Dẹp | Cây | 0.6-2.6mm | 36,000 | 12/72 | Giảm 8%/12% |
151 | AT105003 | Kìm Tuốt Dây Cán 2 Màu | Cây | 0.6-2.6mm | 42,000 | 12/72 | Giảm 8%/12% |
152 | AT104801 | Kìm Tuốt Dây Mỏ Vịt | Cây | 0.5-6 | 66,000 | 8/48 | Giảm 8%/12% |
153 | AT104605 | Kìm Tuốt Dây Vàng Đen | Cây | 1.0-3.2mm | 77,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
154 | AT1131 | Vít Thử Điện Hiện Số | Cây | Không Đèn | 12,500 | 30/480 | Giảm 8%/12% |
155 | AT1134 | Vít Thử Điện Hiện Số | Cây | Có Đèn | 14,500 | 30/480 | Giảm 8%/12% |
156 | AT1133 | Vít Thử Điện Cảm Ứng | Cây | Có Đèn | 39,000 | 20/240 | Giảm 8%/12% |
157 | AT1024 | Đồng Hồ Đo Điện | Cái | 77,000 | 5/60 | Giảm 8%/12% | |
158 | AT109840 | Mỏ Hàn Không Đèn | Cây | 40W | 35,000 | 20/60 | Giảm 8%/12% |
159 | AT110060 | 60W | 37,000 | Giảm 8%/12% | |||
160 | AT110180 | 80W | 41,000 | Giảm 8%/12% | |||
161 | AT1102100 | 100W | 44,000 | Giảm 8%/12% | |||
162 | AT110440 | Mỏ Hàn Có Đèn Tốt | Cây | 40W | 56,000 | 10/60 | Giảm 8%/12% |
163 | AT110660 | 60W | 61,000 | Giảm 8%/12% | |||
164 | AT1114450 | Mỏ Hàn Chỉnh Nhiệt Độ | Cây | 200-450°C | 133,000 | 20/60 | Giảm 8%/12% |
165 | AT107010 | Súng Khí Nóng | Cây | 1000-1500W | 345,000 | 1/10 | Giảm 8%/12% |
166 | AT114462 | Bộ Vít Sửa Điện Tử | Bộ | 64 Món | 189,000 | 1/60 | Giảm 8%/12% |
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
167 | AT114652 | Bộ Vít Sửa Điện Tử | Bộ | 52 Món | 137,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
168 | AT160309 | Súng Silicone Tròn Vàng | Cây | 9"/225mm | 21,500 | 1/30 | Giảm 8%/12% |
169 | AT160209 | Súng Máng Xi Dày | Cây | 9"/225mm | 47,000 | 1/20 | Giảm 8%/12% |
170 | AT1601015 | Súng Bắn Keo Silicon Ống Nhôm C/C | Cây | 15"/375mm | 150,000 | 1/20 | Giảm 8%/12% |
171 | AT180825 | Búa Đinh Cán Nhựa Có Từ C/C | Cây | 0.25kg | 55,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
172 | AT181005 | 0.5kg | 62,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% | ||
173 | AT180025 | Búa Đinh Cán Nhựa Không Từ | Cây | 0.25kg | 44,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
174 | AT180205 | 0.5kg | 58,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% | ||
175 | AT180425 | Búa Đinh Cán Gỗ | Cây | 0.25kg | 41,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
176 | AT180605 | 0.5kg | 54,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% | ||
177 | AT183501 | Búa Tròn Cán Nhựa | Cây | 1LB | 54,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
178 | AT183615 | 1.5LB | 58,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% | ||
179 | AT183702 | 2LB | 67,000 | 6/24 | Giảm 8%/12% | ||
180 | AT183825 | 2.5LB | 77,000 | Giảm 8%/12% | |||
181 | AT185002 | Búa Lục Giác Cán Nhựa | Cây | 2P | 82,000 | 1/20 | Giảm 8%/12% |
182 | AT185103 | 3P | 110,000 | 1/20 | Giảm 8%/12% | ||
183 | AT185204 | 4P | 138,000 | 1/20 | Giảm 8%/12% | ||
184 | AT185306 | Búa Lục Giác Cán Nhựa Dài | Cây | 6P | 230,000 | 1/6 | Giảm 8%/12% |
185 | AT185408 | 8P | 290,000 | 1/4 | Giảm 8%/12% | ||
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
186 | AT212307 | Ống Điếu Có Lỗ Xi Bóng Tốt | Cây | 7mm | 15,500 | Giảm 8%/12% | |
187 | AT212408 | 8mm | 15,500 | 30/360 | Giảm 8%/12% | ||
188 | AT212610 | 10mm | 18,000 | 24/216 | Giảm 8%/12% | ||
189 | AT212812 | 12mm | 21,000 | 24/168 | Giảm 8%/12% | ||
190 | AT212913 | 13mm | 24,000 | 24/144 | Giảm 8%/12% | ||
191 | AT213014 | 14mm | 27,500 | 25/100 | Giảm 8%/12% | ||
192 | AT213017 | 17mm | 39,000 | 12/48 | Giảm 8%/12% | ||
193 | AT213219 | 19mm | 50,000 | 12/48 | Giảm 8%/12% | ||
194 | AT211522 | Vòng Miệng Tự Động 3 Dùng | Cây | 19-21-22 | 110,000 | 2/50 | Giảm 8%/12% |
195 | AT230109 | Bộ Lục Giác | Bộ | 9 Cây | 55,000 | 12/60 | Giảm 8%/12% |
196 | AT3508240 | Kìm Bấm Cold Thủy Lực (Tốt) | Cây | 240 | 740,000 | 1/4 | Giảm 8%/12% |
197 | AT3509300 | 300 | 800,000 | Giảm 8%/12% | |||
198 | AT4039 | Kẹp Hàn Vĩ | Cây | 300A-500A | 72,000 | 10/50 | Giảm 8%/12% |
199 | AT4041 | Kẹp Hàn Hộp | Cây | 500A-800A | 59,000 | 1/30 | Giảm 8%/12% |
Giảm 8%/12% | |||||||
200 | AT576044 | Lưỡi Bào Thường | Cái | 44MM | 24,000 | 20/200 | Giảm 8%/12% |
201 | AT577044 | Lưỡi Bào Thép Hàn | 44MM | 80,000 | Giảm 8%/12% | ||
202 | AT4547 | Đục Gỗ Cán Nhựa Vàng | Cây | 1/4(6mm) | 29,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% |
203 | AT4546 | 3/8(10mm) | 29,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% | ||
204 | AT4545 | 1/2(12mm) | 29,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% | ||
205 | AT4548 | 5/8(16mm | 29,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% | ||
206 | AT4544 | 3/4(19mm) | 29,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% | ||
207 | AT4543 | 1"(25mm) | 29,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% | ||
208 | AT5091 | Bơm Mỡ Vàng Thường | Cây | 500cc | 122,000 | 1/20 | Giảm 8%/12% |
209 | AT5090 | Bơm Mỡ C/C Vàng Bọc Đen | Cây | 600cc | 195,000 | 1/10 | Giảm 8%/12% |
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
210 | AT501302 | Cảo Chữ C Dày | Cái | C 2" | 19,500 | 12/36 | Giảm 8%/12% |
211 | AT501403 | C 3" | 33,500 | 6/36 | Giảm 8%/12% | ||
212 | AT501504 | C 4" | 48,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% | ||
213 | AT501605 | C 5" | 61,000 | 6/30 | Giảm 8%/12% | ||
214 | AT501706 | C 6" | 80,000 | 6/24 | Giảm 8%/12% | ||
215 | AT501808 | C 8" | 100,000 | 6/12 | Giảm 8%/12% | ||
216 | AT501810 | C 10" | 133,000 | 5/10 | Giảm 8%/12% | ||
217 | AT501812 | C 12" | 183,000 | 5/10 | Giảm 8%/12% | ||
218 | AT3523075 | Cảo Bạc Đạn 3 Chấu | Cái | 3" | 48,000 | 1/30 | Giảm 8%/12% |
219 | AT3524100 | 4" | 66,000 | Giảm 8%/12% | |||
220 | AT3525150 | 6" | 105,000 | 1/16 | Giảm 8%/12% | ||
221 | AT3526200 | 8" | 180,000 | 1/16 | Giảm 8%/12% | ||
222 | AT3527250 | 10" | 265,000 | 1/16 | Giảm 8%/12% | ||
223 | AT3528300 | 12" | 360,000 | 1/8 | Giảm 8%/12% | ||
224 | AT3529350 | 14" | 660,000 | 1/6 | Giảm 8%/12% | ||
225 | AT3534075 | Cảo Bạc Đạn Kệt 2 Chấu Chữ H | Cái | 3" | 40,000 | 1/100 | Giảm 8%/12% |
226 | AT3535100 | 4" | 51,000 | 1/60 | Giảm 8%/12% | ||
227 | AT3536150 | 6" | 75,000 | 1/50 | Giảm 8%/12% | ||
228 | AT3537200 | 8" | 98,000 | 1/30 | Giảm 8%/12% | ||
229 | AT503910 | Súng Hơi | Cái | DG10 | 22,000 | 25/100 | Giảm 8%/12% |
230 | AT5038128 | Súng Hơi Tốt (Đầu Đồng) Có Chỉnh | Cái | 128A | 49,000 | 25/100 | Giảm 8%/12% |
Giảm 8%/12% | |||||||
231 | AT504002 | Súng Hơi Mũ Ngắn | Cái | AD-2 | 20,000 | 25/100 | Giảm 8%/12% |
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
232 | AT504103 | Súng Hơi Mũ Dài | Cái | AD-3 | 24,500 | 25/100 | Giảm 8%/12% |
Giảm 8%/12% | |||||||
233 | AT5219250 | Bình Xịt Nhớt Mũ (Trong) | Cái | 22,500 | 10/120 | Giảm 8%/12% | |
Giảm 8%/12% | |||||||
Giảm 8%/12% | |||||||
234 | AT554203 | Thước Kéo Bọc Đen | Cái | 3*16mm | 20,000 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
235 | AT554405 | 5*19mm | 33,000 | 12/120 | Giảm 8%/12% | ||
236 | AT554675 | 7.5*25mm | 55,000 | 12/96 | Giảm 8%/12% | ||
237 | AT556820 | Thước Thép Vuông (Có Vĩ) | Cái | 20m | 106,000 | 1/40 | Giảm 8%/12% |
238 | AT556930 | 30m | 128,000 | 1/40 | Giảm 8%/12% | ||
239 | AT557050 | 50m | 183,000 | 1/30 | Giảm 8%/12% | ||
240 | AT551412 | Thước Thủy Màu Xám Có Hít | Cây | 12" | 40,000 | 1/50 | Giảm 8%/12% |
241 | AT551516 | 16" | 44,000 | Giảm 8%/12% | |||
242 | AT551720 | 20" | 50,000 | Giảm 8%/12% | |||
243 | AT551824 | 24" | 55,000 | Giảm 8%/12% | |||
244 | AT551932 | 32" | 72,000 | Giảm 8%/12% | |||
245 | AT552140 | 40" | 83,000 | Giảm 8%/12% | |||
246 | AT558815 | Búm Mực Tự Động | Cái | 15m | 76,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
247 | AT558603 | Lạp Lòn Có Hít | Bộ | 3M | 108,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% |
248 | AT558606 | 6M | 128,000 | 6/36 | Giảm 8%/12% | ||
249 | AT530313 | Thùng Đồ Nghề Nhựa Tốt | Cái | 13" | 125,000 | 1/12 | Giảm 8%/12% |
250 | AT530316 | 16" | 145,000 | 1/9 | Giảm 8%/12% | ||
251 | AT530319 | 19" | 195,000 | 1/6 | Giảm 8%/12% | ||
BOSI TOOLS | |||||||
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
1 | BS1016 | Kìm Điện Đầu Trắng Đen (Cao cấp) Vĩ ép | Cây | 6" | 99,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
2 | BS1017 | 7" | 107,000 | Giảm 8%/12% | |||
3 | BS1018 | 8" | 117,000 | Giảm 8%/12% | |||
4 | BS1026 | Kìm Cắt Đầu Trắng Đen (Cao cấp) Vĩ ép | Cây | 6" | 88,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
5 | BS1027 | 8" | 97,000 | Giảm 8%/12% | |||
6 | BS1036 | Kìm Nhọn Đầu Trắng Đen (Cao Cấp) Vĩ ép | Cây | 6" | 87,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
7 | BS1038 | 8" | 95,000 | Giảm 8%/12% | |||
8 | BS3046 | Kìm Điện Có Lò Xo (Tốt) | Cây | 6" | 59,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
9 | BS3048 | 8" | 72,000 | Giảm 8%/12% | |||
10 | BS3096 | Kìm Nhọn Có Lò Xo (Tốt) | Cây | 6" | 53,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
11 | BS3082 | 8" | 66,000 | Giảm 8%/12% | |||
12 | BS3056 | Kìm Cắt Có Lò Xo (Tốt) | Cây | 6" | 55,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
13 | BS3083 | 8" | 68,000 | Giảm 8%/12% | |||
14 | BS3068 | Kìm Điện Cán 2 Màu | Cây | 6" | 46,000 | 6/120 | Giảm 8%/12% |
15 | BS3078 | 7" | 53,000 | 6/72 | Giảm 8%/12% | ||
16 | BS3088 | 8" | 59,000 | Giảm 8%/12% | |||
17 | BS3066 | Kìm Cắt Cán 2 Màu | Cây | 6" | 41,000 | 6/120 | Giảm 8%/12% |
18 | BS3086 | 8" | 52,000 | 6/72 | Giảm 8%/12% | ||
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
19 | BS3067 | Kìm Nhọn Cán 2 Màu | Cây | 6" | 38,500 | 6/120 | Giảm 8%/12% |
20 | BS3087 | 8" | 49,500 | 6/72 | Giảm 8%/12% | ||
21 | BS1236 | Kìm Nhọn Cong Cán Vàng Đen (Tốt) | Cây | 6" | 77,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
22 | BS3065 | Kìm Cắt Điện Tử (Thường) | Cái | 5" | 34,500 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
23 | BS8404 | Kìm Cắt Điện Tử Cao cấp Vĩ ép | Cái | 4" | 57,000 | 6/120 | Giảm 8%/12% |
24 | BS3075 | Kìm Cắt Điện Tử Inox | Cây | 5" | 59,000 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
25 | BS0581 | Kìm Điện Mini | Cây | 5" | 23,000 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
26 | BS0582 | Kìm Nhọn Mini - Không Răng | Cây | 5" | 23,000 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
27 | BS0583 | Kìm Nhọn Dài Mini -Không Răng | Cây | 5" | 23,000 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
STT | Mã Hàng | Tên Mặt Hàng | ĐVT | Chi Tiết | Giá Bán | H/TH | |
28 | BS0584 | Kìm Cắt Mini | Cây | 5" | 23,000 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
29 | BS0585 | Kìm Cua Mini | Cây | 5" | 23,000 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
30 | BS0586 | Kìm Nhọn Cong Mini | Cây | 5" | 23,000 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
31 | BS0587 | Kìm Nhọn Dẹp Mini | Cây | 5" | 23,000 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
32 | BS0588 | Kìm Nhọn Mini Có răng | Cây | 5" | 23,000 | 12/240 | Giảm 8%/12% |
33 | BS3011 | Kìm Nhọn Dài | Cái | 11"-0° | 79,000 | 6/60 | Giảm 8%/12% |
34 | BS2011 | 11"-25° | Giảm 8%/12% | ||||
35 | BS4011 | 11"-45° | Giảm 8%/12% | ||||
36 | BS6011 | Bầu 11"-25° | Giảm 8%/12% | ||||
37 | BS1601 | Kìm Nhọn Dài | Cái | 16"-0° | 124,000 | 6/48 | Giảm 8%/12% |
38 | BS1602 | 16"-25° | Giảm 8%/12% | ||||
39 | BS1603 | 16"-45° | Giảm 8%/12% | ||||
40 | BS1604 | 16"-90° | Giảm 8%/12% | ||||
HẾT HẠN
Mã số : | 12964487 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/03/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận