Dụng Cụ Sửa Chữa Công Nghiệp

Liên hệ

175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai


Cung cấp công cu, dụng cụ, thiết bị trong công nghiệp từ A-Z_0936306706


Item No. Mô tả Giá VNĐ
GCBZ186A "Bộ tủ dụng cụ 7 có bánh xe di động (Màu ) Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng GAAT1301 (13tools), Cờ lê 2 đầu mở GAAT0817 , Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools), cờ lê 2 đầu vòng GAAT0802 (8tools) Ngăn 2: Bộ cần tuýp 3/8"" GCAT2001 (20tools), Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2507 (25 tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 3: Tuýp vít 1/4"" & lục giác sao GAAT6502 (65tools), Tuýp đen lục giác 1/2"" GCAT1807 (18tools), Tua vít bake dẹt GAAT0805 (8tools), Tua vít sao GAAT0807 (8tools) Ngăn 4: Bộ kìm mỏ lết GBAT0303 (3tools), Bộ kìm các loại GBAT0402 ( 4tools), Bộ kìm phe GBAT0401 ( 4tools), Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools Ngăn 5: Bộ dũa GBAT0501( 5tools), Bộ tuýp lục giác chữ L GAAT0811(8 tools), Bộ dụng cụ đo cắt GCAT1101 ( 11tools)" 23.351.821
GCAZ0038 "Bộ tủ dụng cụ 4 ngăn 99 chi tiết 1/4"" bao gồm TBAA0303 Ngăn 1: Tuýp lục giác BAEA0804~0813, BCLA0808~0840, Đầu lắt léo CAHA0840, CTCK0811, Cần nối CAAA0802&0840, Cần xiết tự động CJBG0815, CAIA0815, BAEA1610~1632, Đầu lắt léo CAHA1678, CTCK1625, Cần nối CAAA1605&1610, Cần xiết tự động CJBG1627, BAAT1616&1621 Ngăn 2: Cờ lê vòng miệng AAEW0808~1919, Búa HAAA0330 Ngăn 3: Tua vít bake dẹt FBAB0006~0210, FBHB0315, Tua vít FBBB0203, FAAB3E10~6E15, FAHB0818, FABB6E03 Ngăn 4: Kìm các loại DBBB2207, DEBC2207, DFBB2208, DDBA2210, GAAL0914, Lục giác bi GAAL0917 " 9.556.910
GCAZ0016 "Bộ tủ dụng cụ 4 ngăn 82 chi tiết bao gồm: TBAA0303 Ngăn 1: Lục giác 3/8"" BAEA1207~1222, Tuýp lục giác dài 3/8"" BAEE1207~1221, Tuýp mờ bugi 3/6""BAAR1216 & 1221, Lắt léo 3/8"" CAHA 1254, Cần nối CAAA1203~1210, CJHM1228, Cần tự động CJBM1220, Cần trượt 3/8"" CTCK1220, Lục giác bi GAAL0917 Ngăn 2: Cờ lê vòng miệng AAEB0707~1515, AAEI0607~1617, Mỏ lết AMAA3325 Ngăn 3: Tua vít FBBB0203, FABB5E03, FAGB5E10&6E15, FBGB0210&0315, AIEA1015~4021 Ngăn 4: Kìm phe DCAA1205, DCAB1205, DCAC1205, DCAD1205, DDBA2210, DEBB2206, DBBB2206, DFBB2206 " 10.477.390
GCAZ0047 "Bộ tủ dụng cụ 4 ngăn 82 chi tiết bao gồm: TBAA0303 Ngăn 1: Lục giác 3/8"" BAEA1207~1222, Tuýp lục giác dài 3/8"" BAEE1207~1221, Tuýp mờ bugi 3/6""BAAR1216 & 1221, Lắt léo 3/8"" CAHA 1254, Cần nối CAAA1203~1210, Cần tự động CJHM1228, Cần tự động CJBM1220, Cần trượt 3/8"" CTCK1220, Lục giác bi GAAL0917 Ngăn 2: Cờ lê vòng miệng AAEB0707~1515, AAEI0607~1617, Mỏ lết AMAA3325 Ngăn 3: Tua vít FBBB0203, FABB5E03, FAGB5E10&6E15, FBGB0210&0315, AIEA1015~4021 Ngăn 4: Kìm phe DCAA1205, DCAB1205, DCAC1205, DCAD1205, DDBA2210, DEBB2206, DBBB2207, DFBB2208 " 10.995.270
GCAZ0024 "Bộ tủ dụng cụ 4 ngăn 82 chi tiết bao gồm: TBAA0303 Ngăn 1: Lục giác 3/8"" BAEA1207~1221, Tuýp lục giác dài 3/8"" BAEE1207~1221, Tuýp mờ bugi 3/6""BAAR1216 & 1221, Lắt léo 3/8"" CAHA 1254, Cần nối CAAA1203~1210, Cần tự động CJHM1228, Cần tự động CJBM1220, Cần trượt 3/8"" CTCK1220, Lục giác bi GAAL0917 Ngăn 2: Cờ lê vòng miệng AAEB0707~1515, AAEI0607~1617, Mỏ lết AMAA3325 Ngăn 3: Tua vít FBBB0203, FABB5E03, FAGB5E10&6E15, FBGB0210&0315, AIEA1015~4021 Ngăn 4: Kìm phe DCAA1205, DCAB1205, DCAC1205, DCAD1205, DDAA1210, DFAB2206, DBAB2206, DEAB2206, " 10.304.800
GCAZ0057 "Tủ đồ nghề 62pcs , GM-2020; GM-0604; GM-0709; GM-2017; GM-0301; GM-0602 (TBAC0502)" 6.864.220
GCAZ0049 "Tủ đựng dụng cụ x ách tay 3 ngăn bao gồm 63 chi tiếte Cần lắt léo CFAC1615, Búa HAAC0830, Bộ lục giác 9pcs GAAL0916 Búa cao su HAAB1038, Kìm mỏ quạ DDBA2210, Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207 DFBB/Kìm cắt DEBB2206, TBAC/Bộ đục 5pcs GAAV0501 Cờ lê vòng miệng AAEB size: 8, 10~14, 17, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm, Tua vít bake FBAB: PH1, PH2, PH3 Tua vít dẹt FAAB: 4, 6.5, 8mm, Cây nối CAAA1605-1610 Lục giác BAEA: 1/2"" x 10~24, 27, 30, 32mm Tay vặn tự động CJBG1627, Đầu lắt léo CAHA1678" 8.195.770
GCAZ0048 "Tủ đựng dụng cụ x ách tay 3 ngăn bao gồm 65 chi tiết Bao gồm: Hộp đựng dụng cụ 3 ngăn TBAC0501, Cần lắt léo CFAC1615, Búa HAAC0830, Búa cao su HAAB1038, Kìm mỏ quạ DDBA2210, Kìm mũi nhọn DFBB2206, Kìm cắt DEBB2206, Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207, Bộ lục giác 9pcs GAAL0916, AAEJ/Cờ lê 2 đầu vòng AAEI size: 6*7~18*19, 20*22mm Tua vít dẹt FAAB: 4, 6.5, 8mm, Cây nối CAAA1605-1610 Tua vít bake FBAB: PH1, PH2, PH3 Lục giác BAEA: 1/2"" x 10~24, 27, 30, 32mm Tay vặn tự động CJBG1627, Đầu lắt léo CAHA1678, Bộ đục 5pcs GAAV0501" 7.955.530
GCAZ0039 "Hộp đựng dụng cụ x ách tay 3 ngăn bao gồm 63 chi tiết Bao gồm: Hộp đựng dụng cụ 3 ngăn TBAC0501; búa HAAA0330; Búa cao su HAAB1038 Cờ lê vòng miệng AAEB size: 8, 10~14, 17, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm; Cần lắt léo CFAC1615 Lục giác BAEA: 1/2"" x 10-24, 27, 30, 32mm Đầu lắt léo CAHA/Tay vặn tự động CJBG: 1/2""; Cây nối CAAA: 1/2"" x 5, 10"" Tua vít dẹt FAAB: 4, 6.5, 8mm; Tua vít bake FBAB: PH1-3 DFBB/Kìm cắt DEBB: 6""; DBBB: 7""; Kìm mỏ quạ DDBA: 10"" Bộ lục giác 9pcs GAAL0916; Bộ đục 5pcs GAAV0501" 7.617.390
GCAZ0003 "Tủ đựng dụng cụ x ách tay 3 ngăn bao gồm 65 chi tiết Bao gồm: Hộp đựng dụng cụ 3 ngăn TBAC0501; búa HAAA: 300g; Búa cao su HAAB: 18oz AAEJ/Cờ lê 2 đầu vòng AAEI size: (8pcs)6 x 7-18 x 19, 20 x 22mm: Mỏ lết AMAA: 10"" Lục giác BAEA: 1/2"" x 10-24, 27, 30, 32mm Đầu lắt léo CAHA/Tay vặn tự động CJBG: 1/2""; Cây nối CAAA: 1/2"" x 5, 10"" Tua vít dẹt FAAB: 4, 6.5, 8mm; Tua vít bake FBAB: PH1-3 Kìm mỏ quạ DDBA: 10""; DFBB/Kìm cắt DEBB: 6""; DBBB: 7"" Bộ lục giác 9pcs GAAL0910; Bộ đục 5pcs GAAV0501" 7.501.450
JGAT0402 "Bộ cây nạy 4pcs Cây nạy 8"" Cây nạy 12"" Cây nạy 18"" Cây nạy 24""" 799.260
JJAL0306 "Cảo 3 chấu 6""(L)" 1.205.380
JJAL0308 "Cảo 3 chấu 8""(L)" 2.038.300
JJAL0312 "Cảo 3 chấu 12""(L)" 5.289.020
GAAT0817 "Bộ cờ lê 8pcs Cờ lê vòng miệng tư động AOAF: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19mm" 1.672.550
GBAT1001 "Bộ cờ lê 10pcs Cờ lê vòng miệng hệ inch ACAJ: 1/4"" x 5/16"", 5/16"" x 3/8"", 3/8"" x 7/16"", 7/16"" x 1/2"", 1/2"" x 9/16"", 9/16"" x 5/8"", 5/8"" x 11/16"", 11/16"" x 3/4"", 13/16"" x 7/8"", 15/16"" x 1""" 1.022.890
GBAT0802 "Bộ cờ lê 8pcs , Cờ lê vòng miệng tự động có đảo chiều ADAA: 5/16"", 3/8"", 7/16"", 1/2"", 9/16"", 5/8"", 11/16"", 3/4""" 2.525.600
GAAT0808 "Bộ Clê 2 đầu vòng 45độ - 8pcs Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" 843.590
GAAT1802 "Bộ clê 2 đầu mở 6-24mm và lục giác Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 22 x 24mm Lục giác ngắn AGAS size: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm" 986.150
GBAT0801 "Bộ cơ lê 8pcs Cờ lê 2 đầu vòng hệ inch ( bóng) ACAH: 1/4"" x 5/16"", 5/16"" x 3/8"", 3/8"" x 7/16"", 7/16"" x 1/2"", 9/16"" x 5/8"", 5/8"" x 11/16"", 11/16"" x 3/4"", 13/16"" x 7/8""" 820.820
AIFH0801 "Bộ lục giác sao 8 trong 1 Size: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40" 198.880
AGFB0703 "Bộ lục giác 7 trong 1 Size: 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm" 169.180
AGFB0701 "Bộ lục giác 7 trong 1 Size: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8mm" 158.510
AIFB0801 "Bộ Lục Giác Đầu Hình Sao 8 trong 1 Size: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40" 180.620
AIFB0802 "Bộ Lục Giác Đầu Hình Sao 8 trong 1 Size: T6, T7, T8, T9, T10, T15, T20, T25" 166.650
GAAD0501 "Bộ lục giác L - 5 pcs Lục giác bông AGGS0508, Lục giác bông AGGS0608, Lục giác bông AGGS0809 , Lục giác bông AGGS1010, Lục giác bông AGGS1211" 321.970
GAAD1509 "Bộ lục giác 15pcs Size: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14mm Dao loại 1.5-6mm" 797.390
AGDA0213 Tuýp chữ T đầu lục giác 2 x 125(L1) x 65(L2)mm 107.910
AGDAE213 Tuýp chữ T đầu lục giác 2.5 x 125(L1) x 65(L2)mm 107.910
AGDA0313 Tuýp chữ T đầu lục giác 3 x 125(L1) x 65(L2)mm 107.910
AGDAE313 Tuýp chữ T đầu lục giác 3.5 x 125(L1) x 65(L2)mm 107.910
AGDA0418 Tuýp chữ T đầu lục giác 4 x 180(L1) x 90(L2)mm 123.200
AGDAE418 Tuýp chữ T đầu lục giác 4.5 x 180(L1) x 90(L2)mm 123.200
AGDA0518 Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 180(L1) x 90(L2)mm 123.200
AGDA0621 Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 210(L1) x 105(L2)mm 150.370
AGDA0721 Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 210(L1) x 105(L2)mm 154.330
AGDA0825 Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 250(L1) x 125(L2)mm 177.430
AGDA1030 Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 300(L1) x 145(L2)mm 206.030
AGDA1232 Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 320(L1) x 165(L2)mm 265.430
AGDA1434 Tuýp chữ T đầu lục giác 14 x 340(L1) x 170(L2)mm 324.500
AGHD0214 Tuýp chữ T đầu lục giác 2 x 77(L1) x 141(L2)mm 77.660
AGHD2E14 Tuýp chữ T đầu lục giác 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm 81.400
AGHD0314 Tuýp chữ T đầu lục giác 3 x 77(L1) x 141(L2)mm 83.930
AGHD0414 Tuýp chữ T đầu lục giác 4 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.910
AGHD0520 Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 97(L1) x 203(L2)mm 93.500
AGHD0620 Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 97(L1) x 203(L2)mm 99.110
AGHD0720 Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 97(L1) x 203(L2)mm 122.540
AGHD0827 Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 116(L1) x 265(L2)mm 144.540
AGHD1027 Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 116(L1) x 265(L2)mm 171.160
AGHD1227 Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 116(L1) x 265(L2)mm 204.600
GZC09060 "Bộ lục giác chữ L 9 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10mm" 1.186.460
GZC09030 "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2 x 140mm, 2.5 x 140mm, 3 x 140mm, 4 x 140mm, 5 x 203mm, 6 x 203mm, 7 x 203mm, 8 x 265mm, 10 x 265mm" 1.198.450
GZC09040 "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10 x 140mm, T15 x 140mm, T20 x 140mm, T25 x 140mm, T27 x 203mm, T30 x 203mm, T40 x 203mm, T45 x 265mm, T50 x 265mm" 1.168.640
GAAX0802 "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " 923.120
GAAX0801 "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " 934.450
GAAX0901 "Bộ lục giác sao chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50" 1.024.760
GAAS0601 "Lục giác đầu bi chữ L 6 chi tiết AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6mm" 477.950
GAAS0602 "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 chi tiết AIEA: T10, T15, T20, T25, T30, T40" 495.660
AGCD0214 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2 x 77(L1) x 141(L2)mm 78.980
AGCD2E14 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm 82.720
AGCD0314 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 3 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.250
AGCD0414 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 4 x 77(L1) x 141(L2)mm 87.120
AGCD0520 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 5 x 97(L1) x 203(L2)mm 94.710
AGCD0620 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 6 x 97(L1) x 203(L2)mm 100.430
AGCD0720 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 7 x 97(L1) x 203(L2)mm 123.750
AGCD0827 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 8 x 116(L1) x 265(L2)mm 145.860
AGCD1027 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 10 x 116(L1) x 265(L2)mm 172.370
AGCD1227 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 12 x 116(L1) x 265(L2)mm 207.130
AIED0614 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T6 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590
AIED0714 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T7 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590
AIED0814 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T8 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590
AIED0914 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T9 x 77(L1) x 141(L2)mm 84.590
AIED1014 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T10 x 77(L1) x 141(L2)mm 82.060
AIED1514 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T15 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.250
AIED2014 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T20 x 77(L1) x 141(L2)mm 87.120
AIED2514 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T25 x 77(L1) x 141(L2)mm 88.440
AIED2720 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T27 x 97(L1) x 203(L2)mm 97.240
AIED3020 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T30 x 97(L1) x 203(L2)mm 99.110
AIED4020 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T40 x 97(L1) x 203(L2)mm 108.020
AIED4527 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T45 x 116(L1) x 265(L2)mm 141.460
AIED5027 Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T50 x 116(L1) x 265(L2)mm 154.110
AFAU0827 Tuyp chữ L đầu vuông1/4"Dr. x 116(L1) x 265(L2)mm 176.110
FTFC0820 Tuýp chữ L đầu lục giác trong 1/4"(H) x 118(L1) x 203(L2)mm 167.310
AGCA0215 Lục giác L 1 đầu bi2 x 147(L1) x 74(L2)mm 64.350
AGCA2E15 Lục giác L 1 đầu bi2.5 x 147(L1) x 74(L2)mm 68.200
AGCA0315 Lục giác L 1 đầu bi3 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.730
AGCA0415 Lục giác L 1 đầu bi4 x 147(L1) x 74(L2)mm 72.600
AGCA0521 Lục giác L 1 đầu bi5 x 212(L1) x 94(L2)mm 77.660
AGCA0621 Lục giác L 1 đầu bi6 x 212(L1) x 94(L2)mm 83.930
AGCA0828 Lục giác L 1 đầu bi8 x 281(L1) x 115(L2)mm 112.420
AGCA1028 Lục giác L 1 đầu bi10 x 281(L1) x 115(L2)mm 137.060
AIEA0615 Lục giác L sao, sao lỗT6 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070
AIEA0715 Lục giác L sao, sao lỗT7 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070
AIEA0815 Lục giác L sao, sao lỗT8 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070
AIEA0915 Lục giác L sao, sao lỗT9 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070
AIEA1015 Lục giác L sao, sao lỗT10 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070
AIEA1515 Lục giác L sao, sao lỗT15 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.730
AIEA2015 Lục giác L sao, sao lỗT20 x 147(L1) x 74(L2)mm 72.600
AIEA2515 Lục giác L sao, sao lỗT25 x 147(L1) x 74(L2)mm 73.920
AIEA2721 Lục giác L sao, sao lỗT27 x 212(L1) x 94(L2)mm 80.190
AIEA3021 Lục giác L sao, sao lỗT30 x 212(L1) x 94(L2)mm 82.720
AIEA4021 Lục giác L sao, sao lỗT40 x 212(L1) x 94(L2)mm 88.440
AIEA4528 Lục giác L sao, sao lỗT45 x 281(L1) x 115(L2)mm 109.230
AIEA5028 Lục giác L sao, sao lỗT50 x 281(L1) x 115(L2)mm 121.220
AGAI0219 T lục giác có tay cầm nhựa2 x 150(L1) x 186(L2)mm 46.530
AGAI2E19 T lục giác có tay cầm nhựa2.5 x 150(L1) x 186(L2)mm 48.400
AGAI0319 T lục giác có tay cầm nhựa3 x 150(L1) x 186(L2)mm 53.020
AGAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa4 x 150(L1) x 186(L2)mm 54.230
AGAI0519 T lục giác có tay cầm nhựa5 x 150(L1) x 188(L2)mm 59.400
AGAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa6 x 150(L1) x 188(L2)mm 65.670
AGAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa8 x 150(L1) x 190(L2)mm 91.520
AGAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa10 x 150(L1) x 190(L2)mm 118.030
AHAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/8" x 150(L1) x 186(L2)mm 53.020
AHAI0519 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/32" x 150(L1) x 186(L2)mm 54.230
AHAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/16" x 150(L1) x 188(L2)mm 59.400
AHAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/4" x 150(L1) x 188(L2)mm 65.670
AHAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/16" x 150(L1) x 190(L2)mm 91.520
AHAI1219 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/8" x 150(L1) x 190(L2)mm 118.030

Hotline: 0936306706 & 0962990303

Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018


Bình luận

HẾT HẠN

0962 990 303
Mã số : 10044516
Địa điểm : Bến Tre
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn