Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
JCCC2025 | "Cây nạy TOPTUL JCCC2025 Jumbo 90 Degree Angle Tip Pry Bar(wide face) 5/8""x635mm(25"")" | 748.220 | 0936306706 |
JCCB2025 | "Cây nạy TOPTUL JCCB2025 Jumbo 75 Degree Angle Tip Pry Bar(narrow face) 5/8""x640mm(25"")" | 656.700 | 01688113320 |
JCCD2031 | "Cây nạy TOPTUL JCCD2031 Jumbo Straight Pry Bar (wide face) 5/8""x800mm(31"")" | 739.420 | 0936306706 |
JCCD2036 | "Cây nạy TOPTUL JCCD2036 Jumbo Straight Pry Bar (Wide face) 5/8""x93mm(36"")" | 767.140 | 01688113320 |
JCCA2036 | "Cây nạy TOPTUL JCCA2036 Jumbo 30 Degree Angle Tip Pry Bar(Wide face) 5/8""x920mm(36"")" | 770.440 | 0936306706 |
JCBA0608 | Cây nạy 8" TOPTUL JCBA0608 | 91.520 | 01688113320 |
JCBA9E12 | Cây nạy 12" TOPTUL JCBA9E12 | 132.000 | 0936306706 |
JCBA1118 | Cây nạy 18" TOPTUL JCBA1118 | 214.060 | 01688113320 |
JCBA1124 | Cây nạy 24" TOPTUL JCBA1124 | 253.770 | 0936306706 |
JGAI0401 | "Bộ cây nạy 4 món TOPTUL JGAI0401 JCCA2036, JCCB2025 , JCCC2025 , JCCD2036" | 3.506.250 | 01688113320 |
JGAT0402 | "Bộ cây nạy 4 món TOPTUL JGAT0402 Cây nạy 8"" Cây nạy 12"" Cây nạy 18"" Cây nạy 24""" | 799.260 | 0936306706 |
JJAL0306 | "Cảo 3 chấu TOPTUL JJAL0306 6""(L)" | 1.205.380 | 01688113320 |
JJAL0308 | "Cảo 3 chấu TOPTUL JJAL0308 8""(L)" | 2.038.300 | 0936306706 |
JJAL0312 | "Cảo 3 chấu TOPTUL JJAL0312 12""(L)" | 5.289.020 | 01688113320 |
GAAE0704 | "Bộ tua vít 7PCS TOPTUL GAAE0704 cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB:0410,5E13,6E15 Tua vít bake FBEB:0110,0210,0315 ; FAJA: 0315" | 475.420 | 0936306706 |
GAAE0612 | "Bộ tua vít 6PCS TOPTUL GAAE0612 cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB:3x75,4x100,5.5x125 Tua vít bake FBEB:PH1x100,PH2x100 ; FAJA: 0315" | 380.710 | 01688113320 |
GAAW0801 | "Bộ tua vít 8 món TOPTUL GAAW0801 Tua vít sao FFIB:T5x50,T6x50,T7x50,T8x50, T9x50,T10x50, T15x50,T20x50" | 353.540 | 0936306706 |
GAAW0802 | "Bộ tua vít 8 món TOPTUL GAAW0802 Tua vít dẹt FAIB:2x50,2.5x50,3x50,1.2x50,1.5x50 Tua vít bake FBIB:PH0x50,PH00x50,PH000x50 " | 368.720 | 01688113320 |
GAAW0803 | "Bộ tua vít 8 món TOPTUL GAAW0803 Tua vít dẹt FAIB:1.5x50,2x50,3x50 Tua vít bake FBIB:PH0x50,PH00x50,PH000x50 Tua vít sao FFIB:T15x50,T20x50 " | 359.920 | 0936306706 |
GAAW0804 | "Bộ tua vít 2 dầu (dêt, bake, sao) 8 món 14 trong 1 TOPTUL GAAW0804 T6xT10,T7xT15,T8xT20,T9xT25 +,-:#00x2,#0x3,#1x4 " | 260.810 | 01688113320 |
GAAR1101 | "Bộ vít 10 món TOPTUL GAAR1101 Tay vặn vít FTED0817,FTDB0810,Đầu nối vuông FSKA0808, Mũi vít sao FSEA0815, Mũi vít sao FSEA0820, Mũi vít sao FSEA0825, Mũi vít dẹt FSAA084E,Mũi vít dẹt FSAA085E,Mũi vít dẹt FSAA086E, Mũi vít bakeFSBA0801, Mũi vít bakeFSBA0802" | 290.400 | 0936306706 |
GAAR0901 | "Tay vặn vít8-In-1 TOPTUL GAAR0901 FTEG0820 Mũi vít dẹt FSAA:1/4"" (H)--4,5.5,6.5,8mm Mũi vít bakeFSBA:1/4"" (H) --PH1,PH2,PH3 FPKA:1/4"" (H) x 1/4"" Dr." | 380.710 | 01688113320 |
GAAI5401 | "Bộ vít 54 món TOPTUL GAAI5401 Lục giác BAEA :4~14mm Mũi vít bakeFSBA:PH0,PH1,PH2*2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZO,PZ1,PZ2,PZ3 Mũi vít dẹt FSAA:3~6.5,8mm; Mũi vít lục giác FSDA:2~6,8mm Mũi vít sao FSEA& Vít sao lỗ FSGA: T10,T15,T20,T25,T27,T30,T40 Vít đầu vuông FSHA:SQ1,SQ2 Đầu nối vuông FSKA0808, cây vặn vít 1/4"" FTDC0808,FTEG0820" | 803.110 | 0936306706 |
FTED1421 | "Tô Vít Đa Năng TOPTUL FTED1421 1/4"",5/16"",7/16"" L=207mm 25T Tay vặn vít FTED1421,FTDA0810" | 280.940 | 01688113320 |
GAAR1002 | "Bộ vít TOPTUL GAAR1002 Tay vặn vít FTED1421,FTDA0810, Vít 2 đầu pake khía FKAB0308, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105,Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0206, vít 2 đầu pake khíaFKBA0102, Vít 2 đầu sao FKCA1520,Vít 2 đầu sao FKCA2530, Vít 2 đầu lục giác FKDA2E03, Vít 2 đầu lục giác FKDA0405" | 376.970 | 0936306706 |
GAAR0402 | "Tua vít TOPTUL GAAR0402 FTEC1421、FTDA0810、Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105、Vít 2 đầu bake dẹt FKAB0206" | 211.530 | 01688113320 |
GAAI2101 | "Bộ vít 11 món - 20-in-1 TOPTUL GAAI2101 1 Vít 2 đầu bake FMAA0120 ¼” PH1 x PH2 – 175mm (L) 1 Vít 2 đầu bake khía FMBA0102 ¼” PZ1 x PZ2 – 175mm (L) 2 Vít 2 đầu dẹt FMCA0406 & 0507 ¼” 4x6, 5x7mm – 175mm (L) 3 Vít 2 đầu bi & lục giác FMEA0404~0606 ¼” 4x4, 5x5, 6x6mm – 175mm (L) 3 Vít 2 đầu sao FMDA1015~3040 T10 x T15, T20 x T25, T30 x T40 – 175mm (L) 1 Tay vặn COAJ0814 ¼” x 136mm (L) " | 683.760 | 0936306706 |
GAAI5801 | "Hộp tua vít xách tay chứa 58 chi tiết TOPTUL GAAI5801 3 Tua vít dẹt FAIB0205~0305 : 2, 2.5, 3 mm 2 Tua vít bake FBIB1005 & 2005 PH0 & PH00 3 Tua vít sao FFIB1005~2005: T10, T15, T20 2 Tua vít dẹt ngắn FABB5E03 & 6E03: 5.5 & 6.5 mm 2 Tua vít bake ngắn FBBB0103 & 0203: PH1 & PH2 4 Tua vít bake FBAB0006~0315: PH0, PH1, PH2, PH3 4 Tua vít dẹt FAAB 0410~0818: 4, 5.5, 6.5, 8 mm 5 Mũi vít dẹt FSAA0803~0808 ¼” 3, 4, 5.5, 6.5, 8 mm 4Mũi vít bake FSBA0800~0803 ¼” PH0, PH1, PH2, PH3 4 Mũi vít bake khía FSCA0800~0803 ¼” PZ0, PZ1, PZ2, PZ3 7 Mũi vít lục giác FSDA0802~0808 ¼” 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8 mm 7 Mũi vít sao FSEA0810~0840 ¼” T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 7 Mũi vít sao lỗ FSGA0810~0840 ¼” T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 1 Tay vặn vít FTCA0829 ¼” 1Cần nam châm vặn FTBA0824 ¼” ( 1 Bút thử điện Bút thử điện FAJA0315 140mm (L) 1 Cần nam châm vặn FTDC0808 ¼” " | 1.791.900 | 01688113320 |
GZC20050 | "Bộ tua vít bake, dẹt 20 món TOPTUL GZC20050 Tua vít dẹt FAAB0308,Tua vít dẹt FAAB3E10,Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB6E15,Tua vít dẹt ngắn FABB5E03,Tua vít đóng dẹt FAGB0818 Tua vít bake FBAB0006,Tua vít bake FBAB0108,Tua vít bake FBAB0210 Tua vít bake ngắn FBBB0203,Tua vít bake FCAB0210,FJAB0213 Cần vặn vít FTEA0806,Bộ đầu vít 7 món GAAV0701" | 1.070.190 | 0936306706 |
GZC14010 | "Bộ tua vít bake, dẹt 14 món TOPTUL GZC14010 Tua vít dẹt FAAB0308,Tua vít dẹt FAAB3E10,Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB5E15,Tua vít dẹt ngắn FABB5E03,Tua vít dẹt ngắn FABB6E03 Tua vít dẹt FAHB6E15,Tua vít dẹt FAHB0818,Tua vít bake FBAB0006 Tua vít bake FBAB0108,Tua vít bake ngắn FBBB0103,Tua vít bake ngắn FBBB0203 Tua vít bake FBHB0210,Tua vít bake FBHB0315" | 1.063.260 | 01688113320 |
GAAE0305 | "Bộ tua vít 3PCS TOPTUL GAAE0305 Tua vít dẹt dài FACB:5.5x400 Tua vít bake dài FBCB:PH1x250,PH2x250" | 316.910 | 0936306706 |
GAAE0306 | "Bộ tua vít 3PCS TOPTUL GAAE0306 Tua vít dẹt dài FACB:5.5x400,6.5x400 Tua vít bake dài FBCB:PH2x400" | 370.040 | 01688113320 |
AGCA1028 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA1028 10x281(L1)x115(L2)mm | 137.060 | 0936306706 |
AIEA0615 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0615 T6x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA0715 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0715 T7x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 0936306706 |
AIEA0815 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0815 T8x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA0915 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0915 T9x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 0936306706 |
AIEA1015 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA1015 T10x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA1515 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA1515 T15x147(L1)x74(L2)mm | 70.730 | 0936306706 |
AIEA2015 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2015 T20x147(L1)x74(L2)mm | 72.600 | 01688113320 |
AIEA2515 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2515 T25x147(L1)x74(L2)mm | 73.920 | |
AIEA2721 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2721 T27x212(L1)x94(L2)mm | 80.190 | 01688113320 |
AIEA3021 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA3021 T30x212(L1)x94(L2)mm | 82.720 | 0936306706 |
AIEA4021 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA4021 T40x212(L1)x94(L2)mm | 88.440 | 01688113320 |
AIEA4528 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA4528 T45x281(L1)x115(L2)mm | 109.230 | 0936306706 |
AIEA5028 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA5028 T50x281(L1)x115(L2)mm | 121.220 | 01688113320 |
AGAI0219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0219 2x150(L1)x186(L2)mm | 46.530 | 0936306706 |
AGAI2E19 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI2E19 2.5x150(L1)x186(L2)mm | 48.400 | 01688113320 |
AGAI0319 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0319 3x150(L1)x186(L2)mm | 53.020 | 0936306706 |
AGAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0419 4x150(L1)x186(L2)mm | 54.230 | 01688113320 |
AGAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0519 5x150(L1)x188(L2)mm | 59.400 | 0936306706 |
AGAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0619 6x150(L1)x188(L2)mm | 65.670 | 01688113320 |
AGAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0819 8x150(L1)x190(L2)mm | 91.520 | 0936306706 |
AGAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI1019 10x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 01688113320 |
AHAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0419 1/8"x150(L1)x186(L2)mm | 53.020 | 0936306706 |
AHAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0519 5/32"x150(L1)x186(L2)mm | 54.230 | 01688113320 |
AHAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0619 3/16"x150(L1)x188(L2)mm | 59.400 | 0936306706 |
AHAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0819 1/4"x150(L1)x188(L2)mm | 65.670 | 01688113320 |
AHAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1019 5/16"x150(L1)x190(L2)mm | 91.520 | 0936306706 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 01688113320 |
KABE3238 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3238 1" Dr. x 38mm | 526.680 | 0936306706 |
KABE3241 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3241 1" Dr. x 41mm | 586.960 | 01688113320 |
KABE3246 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3246 1" Dr. x 46mm | 687.610 | 0936306706 |
KABE3250 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3250 1" Dr. x 50mm | 787.710 | 01688113320 |
BCFA1220 | Vít sao TOPTUL BCFA1220 3/8" Dr. x T20 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1225 | Vít sao TOPTUL BCFA1225 3/8" Dr. x T25 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1227 | Vít sao TOPTUL BCFA1227 3/8" Dr. x T27 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1230 | Vít sao TOPTUL BCFA1230 3/8" Dr. x T30 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1240 | Vít sao TOPTUL BCFA1240 3/8" Dr. x T40 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1245 | Vít sao TOPTUL BCFA1245 3/8" Dr. x T45 L=48mm | 28.380 | 01688113320 |
BCFA1250 | Vít sao TOPTUL BCFA1250 3/8" Dr. x T50 L=48mm | 28.380 | 0936306706 |
BCFA1255 | Vít sao TOPTUL BCFA1255 3/8" Dr. x T55 L=48mm | 33.550 | 01688113320 |
BCFA1620 | Vít sao TOPTUL BCFA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1625 | Vít sao TOPTUL BCFA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1627 | Vít sao TOPTUL BCFA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1630 | Vít sao TOPTUL BCFA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1640 | Vít sao TOPTUL BCFA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1645 | Vít sao TOPTUL BCFA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1650 | Vít sao TOPTUL BCFA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1655 | Vít sao TOPTUL BCFA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 54.230 | 01688113320 |
BCFA1660 | Vít sao TOPTUL BCFA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 59.400 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
BCHA1614 | Vít bông TOPTUL BCHA1614 1/2" Dr. x M14 L=55mm | 64.570 | 0936306706 |
BCHA1616 | Vít bông TOPTUL BCHA1616 1/2" Dr. x M16 L=55mm | 78.760 | 01688113320 |
BCNA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 20.350 | 0936306706 |
BCNA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Toptul |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 11096553 |
Địa điểm : | Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận