1,19 tỷ
Lô 32, Đường Trung Yên 9, Tổ 46, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội
Kích thước bàn cắt | 3000mm×1500mm |
Hành trình trục X | 1550mm |
Hành trình trục Y | 3050mm |
Hành trình trục Z | 100mm |
Độ chính xác |
|
Độ chính xác định vị trục X,Y | ±0.05mm/m |
Độ chính xác định vị lặp lại trục X,Y | ±0.03mm |
Tốc độ |
|
Tốc độ định vị trục X,Y lớn nhất | 60m/min |
Tốc độ tăng tối đa trục X,Y | 0.8G |
Nguồn điện |
|
Số pha | 3 |
Điện áp | 380V |
Tần suất | 50Hz |
Tổng công suất | 8KW |
Thông số kỹ thuật nguồn cắt | |
Nguồn laser | MAX |
Loại laser | Laser Fiber |
Tần suất | 100KHz |
Phương thức làm mát | Nước |
Độ ổn định công suất đầu ra | ±2% |
Công suất đầu ra tiêu chuẩn | 500W/1000W |
Điều chỉnh năng lượng đầu ra | 5%-100% |
Bước sóng laser | 1070-1080nm |
Nguồn điện | 220-250V |
Các vật liệu có thể cắt | Inox,thép carbon, nhôm, đồng, mangan,... |
Vật liệu | Độ dày (mm) | Loại khí | 500W | 1000W |
Tốc độ (m/phút) | Tốc độ (m/phút) | |||
Thép Carbon | 1 | Không khí | 8-9 | 9-12 |
2 | Không khí | 4-5 | 6-8 | |
3 | O2 | 2 | 3 | |
4 | O2 | 1.5 | 2 | |
5 | O2 | 1.2 | 1.6 | |
6 | O2 | 0.9 | 1.4 | |
8 | O2 |
| 1.1 | |
10 | O2 |
| 0.9 | |
12 | O2 |
| 0.7 | |
Inox | 1 | N2 | 10-12 | 20-24 |
2 | N2 | 2 | 5.4 | |
3 | N2 | 0.7 | 2.2 | |
4 | N2 |
| 1.2 |
Số lượng | 9 |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15416821 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 28/12/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận