21.500₫
Số 971, Đường Giải Phóng, Hà Nội
Lời đầu tiên Công ty Weldtec MR.Thắng 0987 70 25 70 xin gửi lời chúc sức khỏe và thành công đến quý công ty và doanh nghiệp. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và vật liệu hàn, cắt Weldtec tự hào là doanh nghiệp lớn và uy tín hàng đầu Việt Nam. Các sản phẩm của Weldtec đã được đông đảo người dùng, công ty cơ khí, đóng tầu, dầu khí... sử dụng và đánh giá rất cao về chất lượng cũng như các dịch vụ sau bán hàng. Hiện nay Weldtec là nhà phân phối các sản phẩm hàn, cắt của các hãng nổi tiếng thế giới như:
- LINCOLN( Mỹ ), P anasonic (Nhật), CEA (Ý), Hypertherm (Mỹ)...
Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
T-308L( Que hàn Tig-inox )308L
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
- 1.6mmx1000mm: 197.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 190.000/KG
T-309L( Que hàn Tig-inox )309L
- 1.6mmx1000mm: 268.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 265.000/KG
T-316L( Que hàn Tig-inox )316L
- 1.6mmx1000mm: 270.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 265.000/KG
KISWEL T50 (ER70S-6) ( Que hàn Tig thép đen)
- Dùng cho các loại thép cacbon, cho hàn lớp lót đường ống, phù hợp mọi vị trí hàn
For all grades of carbon steel, root pass welding of pipe …in all positions.
- 1.6mmx1000mm: 65.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 60.000/KG
a) Dây hàn lõi thuốc K-71T
- Dùng cho thép có độ bền 490Mpa. trong đóng tàu, cầu đường, kết cấu
thép,chế tạo máy, công nghiệp ô-tô..
For welding of 490Mpa steels, in ship building, bridges, structural steels, machinery, vehicles
industry…
- K-71T F1.2mm : 38.000/KG
Dây hàn KC-28CF ( Dây hàn CO2 MIG/MAG)
- Dùng trong các lĩnh vực vận tải, đóng tàu, kết cấu thép, chế tạo máy.. phù hợp mọi. vị trí hàn.
For vehicles, ships, fabrication, machinery..in all possitions.
- 0.8mmx15kg Spool: 38.000/KG
- 0.9mmx15kg Spool: 36.000/KG
- 1.0mmx15kg Spool: 34.000/KG
- 1.2mmx15kg Spool: 33.000/KG
b) K-7018 ( KK-50LF< 7016 > có giá tương đương như nhau)
- Dùng cho thép cường độ trung bình cao, có độ bền 490 N/mm2, trong các lĩnh vực đóng tàu, kết cấu thép, chế tạo máy, bình bồn..
- Welding of 490 N/mm2 class high tensile strength steel in ships,fabrication, industrial machinery, tanks..
- 2.6mmx350mm: 33.500 /KG
- 3.2mmx350mm: 32.500 /KG
- 4.0mmx450mm: 32.000 /KG
c) KST-308 ( Que hàn inox)
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304, 308) For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 30
- 2.0mmx250mm: 159.000 /KG
- 2.6mmx300mm: 147.000 /KG
- 3.2mmx350mm: 143.000 /KG
- 4.0mmx350mm: 142.000 /KG
d) KST-309 ( KST-309L có giá tương đương với mỗi loại)
- Dùng cho thép không gỉ 22%Cr-12%Ni và lớp chịu nhiệt ngoài trên thép 304.
For 22%Cr-12%Ni stainless steel and heat-resisting clad side ò 304.
- 2.6mmx350mm: 200.000 /KG
- 3.2mmx350mm: 190.000 /KG
- 4.0mmx350mm: 189.000 /KG
e) KISWEL T50 (ER70S-6) ( Que hàn Tig thép đen)
- Dùng cho các loại thép cacbon, cho hàn lớp lót đường ống, phù hợp mọi vị trí hàn
For all grades of carbon steel, root pass welding of pipe …in all positions.
- 1.6mmx1000mm: 65.000 /KG
- 2.4mmx1000mm: 60.000 /KG
f) T-308L( Que hàn Tig-inox )308L
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304L, 308L) For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
- 1.6mmx1000mm: 197.000 /KG
- 2.4mmx1000mm: 190.000 /KG
g) Que hàn đắp cứng bề mặt KM-900
- Dùng cho hàn đắp cứng bề mặt các chi tiết hàm nghiền, thép Mn cao, gầu múc, máy ủi, các chi tiết máy chịu va đập, mài mòn..
For hardfacing of crushers, high Mn steel, buckets, bulldozer, build-up of parts to impact and
abrasion.
http://www.kiswel.com/Data/Product/eng/KM-900.pdf
- 4.0mmx400mm: 110.000 /KG
Công ty Công nghệ và Thiết bị hàn (WELDTEC) Chúng tôi hân hạnh là đại lý ủy quyền của hãng thiết bị hàn danh tiếng thế giới LINCOLN ELECTRIC tại Việt Nam.
Chúng tôi được phép nhập khẩu trực tiếp và phân phối tất cả các sản phẩm được sản xuất bởi các nhà máy của LINCOLN ELECTRIC trên toàn thế giới.
Mọi nhu cầu Quí khách về sản phẩm LINCOLN ELECTRIC hãy liên hệ với các văn phòng của chúng tôi gần nhất để được phục vụ nhanh chóng
Dây hàn lõi thuốc PRIMACORE P-71X
Tiêu chuẩn E71T-1C
Dây hàn lõi thuốc PRIMACORE LW 71
Tiêu chuẩn E71T-1C/9C
1. Dây hàn Merit S-6
- 0.8mmx20kg Spool:
- 0.9mmx20kg Spool:
- 1.0mmx20kg Spool:
- 1.2mmx20kg Spool: 35.000/kg
- 3.2mmx350mm: 32.200( bao gồm VAT)
- 4.0mmx450mm: 32.000( bao gồm VAT)
- 3.2mmx350mm: 31.500 /kg
- 4.0mmx450mm: 31.000 /kg
- 3.2mmx350mm: 29.500 /kg
- 4.0mmx450mm: 29.000 /kg
- 2.6mmx350mm: 142.000 /kg
- 3.2mmx350mm: 133.000 /kg
- 4.0mmx350mm: 132.000 /kg
- 3.2mmx350mm: 170.000 /kg
- 4.0mmx350mm: 168.000 /kg
8. Que hàn Tig thép đen MERIT JG56 ( ER70S-6)
Que hàn Lincol( công nghệ Mỹ sx tại nhà máy TQ)
- 1.6mmx1000mm: 59.000 /kg
- 2.4mmx1000mm: 52.000 /kg
9. Dây hàn tự động và thuốc hàn
01 | Dây hàn tự động thép đen tiêu chuẩn EL8 PREMIERWELD L8 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) | KG | 2.4mm | 39.500 |
3.2mm | 31.000 | |||
4.0mm | 30.000 | |||
02 | Dây hàn tự động thép đen, tiêu chuẩn EM12K PREMIERWELD M12K ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) | KG |
|
|
3.2mm | 34.500 | |||
4.0mm | 34.000 | |||
B. THUỐC HÀN | ||||
01 | Thuốc hàn tự động cho nhiều lớp PREMIERWELD BF-1 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) | KG |
| 32.500 |
02 | Thuốc hàn tự động cho bình bồn nhỏ PREMIERWELD NF-3 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) | KG |
| 33.500 |
03 |
HẾT HẠN
Mã số : | 10261519 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/07/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận