68 triệu
Nhà L1, Ks La Thành, 218 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình
Ký hiệu | IH 030 | IH 070 | IH 090 | IH 210 | IH 240 |
Ký hiệu | Máy gia nhiệt cho các chi tiết cỡ vừa và nhỏ | Máy gia nhiệt cho các chi tiết cỡ vừa và nhỏ | Máy gia nhiệt có trang bị quạt làm mát trong trường hợp nung các chi tiết vừa và nhỏ liên tục | Máy gia nhiệt cho các chi tiết lớn | Máy gia nhiệt cho các chi tiết lớn và rất lớn |
Điện áp | 230V/50 Hz hoặc 110V/60Hz | 230V/50 Hz hoặc 110V/60Hz | 400V/50 Hz - 460V/60 Hz 500V/50 Hz - 575V/60 Hz | 400V/50 Hz - 460V/60 Hz 500V/50 Hz - 575V/60 Hz | 400V/50 Hz - 460V/60 Hz 500V/50 Hz - 575V/60 Hz |
Chi tiết - Trọng lượng tối đa - Đường kính lỗ |
30 kg 20 – 400 mm |
80 kg 20 – 400 mm |
120 kg 20 – 400 mm |
300 kg 60 – 600 mm |
tới 800 kg 142 – 850 mm |
Điều chỉnh nhiệt độ - Giải - Đầu từ - Độ chính xác |
0 - 250˚C Có, loại J ±3˚C |
0 - 250˚C Có, loại K ±3˚C |
0 - 250˚C Có, loại K ±3˚C |
0 - 250˚C Có, loại K ±3˚C |
0 - 250˚C Có, loại J ±3˚C |
Điều chỉnh thời gian - Dải - Độ chính xác |
0 – 60 phút ± 0,01 giây |
0 – 60 phút ± 0,01 giây |
0 – 60 phút ± 0,01 giây |
0 – 60 phút ± 0,01 giây |
0 – 60 phút ± 0,01 giây |
Nhiệt độ lớn nhất | 400˚C | 400˚C | 400˚C | 400˚C | 400˚C |
Kiểu đo nhiệt độ | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểu lắp vòng bi | Có | Có | Có | Có | Có |
Giảm điện năng | Không | 4 bước / 20-40-60-80% | 4 bước / 20-40-60-80% | 4 bước / 20-40-60-80% | Có / 50% |
Khử từ tự động | Có, < 2A/cm | Có, < 2A/cm | Có, < 2A/cm | Có, < 2A/cm | Có, < 2A/cm |
Nắp vòng bi có phớt | Có | Có | Có | Có | Có |
Nắp vòng bi có mỡ | Có | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị mã lỗi | Có | Có | Có | Có | Có |
Bảo vệ quá nhiệt | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông lượng từ lớn nhất | 1,5T | 1,5T | 1,5T | 1,5T | 1,5T |
Bảng điều khiển | Bàn phím có hiển thị số | Bàn phím có hiển thị số | Bàn phím có hiển thị số | Bàn phím có hiển thị số | Bàn phím có hiển thị số |
Kích thước làm việc | 130 x 95 mm | 145 x 205 mm | 145 x 205 mm | 250 x 250 mm | 330 x 355 mm |
Đường kính cuộn cảm ứng | - | 115 mm | 115 mm | 135 mm | 186 mm |
Kích thước | 290 x 255 x 255 mm | 420 x 280 x 345 mm | 420 x 280 x 420 mm | 600 x 350 x 420 mm | 750 x 400 x 935 mm |
Tổng trọng lượng | 27 kg | 35 kg | 38 kg | 75 kg | 300 kg |
Điện năng tiêu thụ lớn nhất | 3,7 / 2,2 kVA | 3,7 / 2,2 kVA | 6,4 kVA / 7,4 kVA | 10 kVA / 11,5 kVA | 24 kVA / 27,6 kVA |
Số thanh đỡ tiêu chuẩn | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 |
Thanh đỡ tiêu chuẩn | 55x55x245 mm đối với vòng bi có đường kính 78 mm 28x28x240 mm đối với vòng bi có đường kính 40 mm 14x14x240 đối với vòng bi có đường kính 20 mm | 55x55x275 mm đối với vòng bi có đường kính 78 mm 28x28x275 mm đối với vòng bi có đường kính 40 mm 14x14x275 đối với vòng bi có đường kính 20 mm | 55x55x275 mm đối với vòng bi có đường kính 78 mm 28x28x275 mm đối với vòng bi có đường kính 40 mm 14x14x275 đối với vòng bi có đường kính 20 mm | 70x70x240 mm đối với vòng bi có đường kính 100 mm 40x40x240 mm đối với vòng bi có đường kính 60 mm
| 100x100x570 mm đối với vòng bi có đường kính 142 mm
|
Kích thước mặt cắt ngang | 55 x 55 mm | 55 x 55 mm | 55 x 55 mm | 70 x 70 mm | 100 x 100 mm |
Khoang chứa thanh đỡ | Có | Có, bên trong | Có, bên trong | Có, bên trong | - |
Giá trượt | - | - | - | Có | Có |
Tay quay | - | Tự chọn | Có | - | - |
Quạt làm mát | - | Không | Tiêu chuẩn | Tự chọn | Tự chọn |
Vật liệu vỏ | Polyeste có gia cường sợi thuỷ tinh | Nhôm | Nhôm | Nhôm | Thép |
14
HẾT HẠN
Mã số : | 12810108 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/10/2017 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận