BƠM NỒI HƠI PEDROLLO (CÁNH ĐÔNG) PQm 100 1.5HP
Thông số kĩ thuật:
Model |
PQm 100 |
Công suất ( HP/Kw) | 1.5HP |
Cột áp ( m) | 80 – 15 |
Lưu lượng ( m3/h) | 0.3 – 4.2 |
Đầu ra – Đầu vào ( mm) | 34 – 34 |
Nguồn điện | 220V – 1phase |
Hãng SX | PEDROLLO |
Xuất xứ | ITALY |
Bảo hành | 12 tháng |
Bơm nồi hơi Pedrollo ( Cánh đồng) PQm 100 1.5HP
Tính năng nổi bật:
- Máy bơm nồi hơi PEDROLLO có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển phù hợp sử dụng cho các công trình dân dụng, công nghiệp.
- Có thể bơm chất lỏng có nhiệt độ từ -10oC đến 90oC
- Hút được với độ sâu lên đến 8m, cột áp cao đến 100m
- Máy dùng để bơm nước sạch và các chất lỏng không ăn mòn.
- Máy bơm nên đặt trong môi trường kín, thoáng mát.
- Áp suất max:
6.5 bar: dòng máy PQ 60-65
10 bar: dòng máy PQ 70-80-81-90-100-200-300
Ứng dụng:
- Sử dụng cho gia đình có dùng nước bằng cách hút nước từ giếng, suối, nước máy, hồ chứa, bồn chứa, hồ bơi, những công trình kiến trúc liên quan đến nước.
- Dùng trong nông nghiệp tưới tiêu, phun thuốc trừ sâu, chuyển nước từ nơi này đến nơi khác,bơm nước cho các cánh đồng.
- Dùng trong ngành thực phẩm, lắp đặt máy phun nước tản nhiệt,nhà lầu cao tầng, khách sạn mini.
Biểu đồ lưu lượng của các dòng máy PQ của Pedrollo
Các sản phẩm cùng nhãn hiệu:
STT | Mã Hàng | Điện Áp | Công Suất | Cột Áp | Lưu Lượng | Ống Hút - Xả | Đơn Giá |
kW | HP | H (m) | Q (m3/h) | Ø (mm) | VND |
1 | PQm 65 | 220V | 0.5 | 0.7 | 50 ÷ 8 | 0.3 ÷ 3 | Ø 34 - 34 | 2,930,000 |
2 | PQm 80 | 220V | 0.75 | 1 | 66 ÷ 22 | 0.3 ÷ 3 | Ø 34 - 34 | 4,800,000 |
3 | PQm 100 | 220V | 1.1 | 1.5 | 80 ÷ 15 | 0.3 ÷ 4.2 | Ø 34 - 34 | 6,940,000 |
4 | PQ 100 | 380V | 1.1 | 1.5 | 80 ÷ 15 | 0.3 ÷ 4.2 | Ø 34 - 34 | 7,200,000 |
Hàng đầy đủ CO,CQ nhập khẩu
GIÁ MÁY BƠM PEDROLLO ITALY
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM NƯỚC PEDROLLO |
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 06-04-2014 ) |
| | | | | | | | | |
STT | Mã Hàng | Điện Áp | Công Suất | Cột Áp | Lưu Lượng | Ống Hút - Xả | Đơn Giá | Hình Ảnh |
kW | HP | H (m) | Q (m3/h) | Ø (mm) | VND |
BƠM NỒI HƠI PEDROLLO (Cánh Đồng) | |
1 | PKm 60 | 220V | 0.37 | 0.5 | 38 ÷ 5 | 0.3 ÷ 2.4 | Ø 34 - 34 | 2,130,000 |
|
2 | PKm 65 | 220V | 0.5 | 0.7 | 50 ÷ 8 | 0.3 ÷ 3 | Ø 34 - 34 | 2,530,000 |
3 | PKm 80 | 220V | 0.75 | 1 | 66 ÷ 22 | 0.3 ÷ 3 | Ø 34 - 34 | 4,140,000 |
4 | PKm 100 | 220V | 1.1 | 1.5 | 80 ÷ 15 | 0.3 ÷ 4.2 | Ø 34 - 34 | 7,200,000 |
5 | PK 100 | 380V | 1.1 | 1.5 | 80 ÷ 15 | 0.3 ÷ 4.2 | Ø 34 - 34 | 7,470,000 |
1 | PQm 65 | 220V | 0.5 | 0.7 | 50 ÷ 8 | 0.3 ÷ 3 | Ø 34 - 34 | 2,930,000 |
|
2 | PQm 80 | 220V | 0.75 | 1 | 66 ÷ 22 | 0.3 ÷ 3 | Ø 34 - 34 | 4,800,000 |
3 | PQm 100 | 220V | 1.1 | 1.5 | 80 ÷ 15 | 0.3 ÷ 4.2 | Ø 34 - 34 | 6,940,000 |
4 | PQ 100 | 380V | 1.1 | 1.5 | 80 ÷ 15 | 0.3 ÷ 4.2 | Ø 34 - 34 | 7,200,000 |
BƠM TỰ MỒI ĐẨY CAO PEDROLLO (Cánh Đồng)
|
|
1 | PKSm 60 | 220V | 0.37 | 0.5 | 38 ÷ 5 | 0.3 ÷ 2.4 | Ø 34 - 34 | 2,400,000 |
|
2 | PKSm 65 | 220V | 0.5 | 0.7 | 50 ÷ 8 | 0.3 ÷ 3 | Ø 34 - 34 | 3,470,000 |
3 | PKSm 70 | 220V | 0.6 | 0.85 | 62 ÷ 18 | 0.3 ÷ 3 | Ø 34 - 34 | 4,670,000 |
4 | PKSm 80 | 220V | 0.75 | 1 | 66 ÷ 22 | 0.3 ÷ 3 | Ø 34 - 34 | 4,800,000 |
BƠM ĐẦU TRÒN ĐẨY CAO PEDROLLO (Cánh Inox / Cánh Đồng)
| |
1 | CPm 130 | 220V | 0.37 | 0.5 | 22 ÷ 14 | 0.6 ÷ 4.8 | Ø 34 - 34 | 3,150,000 |
|
2 | CPM 132A | 220V | 0.6 | 0.85 | 22 ÷ 9 | 1.2 ÷ 7.2 | Ø 34 - 34 | 3,520,000 |
3 | CPm 158 | 220V | 0.75 | 1 | 34 ÷ 25 | 0.6 ÷ 5.4 | Ø 34 - 34 | 4,220,000 |
4 | CPm 170M | 220V | 1.1 | 1.5 | 35 ÷ 19 | 1.8 ÷ 9.6 | Ø 42 - 34 | 7,600,000 |
5 | CP 170M | 380V | 1.1 | 1.5 | 35 ÷ 19 | 1.8 ÷ 9.6 | Ø 42 - 34 | 7,870,000 |
6 | CPm 190 | 220V | 1.5 | 2 | 46 ÷ 26 | 1.8 ÷ 8.4 | Ø 42 - 34 | 8,400,000 |
7 | CP 200 | 380V | 2.2 | 3 | 55 ÷ 38 | 1.8 ÷ 8.4 | Ø 42 - 34 | 8,940,000 |
8 | CPm 160C | 220V | 1.1 | 1.5 | 31 ÷ 20 | 3 ÷ 12 | Ø 49 - 34 | 7,600,000 |
9 | CPm 160B | 220V | 1.5 | 2 | 36 ÷ 23 | 3 ÷ 13.2 | Ø 49 - 34 | 8,400,000 |
BƠM ĐẦU TRÒN ĐẨY CAO (INOX) PEDROLLO
|
|
1 | AL-RED 135m | 220V | 0.75 | 1 | 21 ÷ 10 | 1.2 ÷ 9.6 | Ø 42 - 34 | 4,940,000 |
|
2 | AL-RED 135 | 380V | 0.75 | 1 | 21 ÷ 10 | 1.2 ÷ 9.6 | Ø 42 - 34 | 5,200,000 |
BƠM ĐẦU INOX ĐATẦNG CÁNH PEDROLLO (Cánh Noryl)
| |
1 | 3CRm 60-N | 220V | 0.37 | 0.5 | 30 ÷ 7 | 0.3 ÷ 4.2 | Ø 34 - 34 | 4,140,000 |
|
2 | 4CRm 80-N | 220V | 0.55 | 0.75 | 50 ÷ 10 | 0.3 ÷ 4.8 | Ø 34 - 34 | 4,540,000 |
3 | 5CRm 80-N | 220V | 0.75 | 1 | 66 ÷ 12 | 0.3 ÷ 4.8 | Ø 34 - 34 | 5,600,000 |
BƠM TỰ MỒI ĐẦU JET PEDROLLO (Cánh Technopolymer / Inox / Đồng)
| |
1 | JSWm 1C-X | 220V | 0.37 | 0.5 | 31 ÷ 11 | 0.3 ÷ 3.3 | Ø 34 - 34 | 3,150,000 |
|
2 | JSWm 1CX-N | 220V | 0.37 | 0.5 | 31 ÷ 11 | 0.3 ÷ 3.3 | Ø 34 - 34 | 3,150,000 |
3 | JSWm 1C-N | 220V | 0.37 | 0.5 | 31 ÷ 11 | 0.3 ÷ 3.3 | Ø 34 - 34 | 3,470,000 |
4 | JSWm 1B | 220V | 0.55 | 0.75 | 36 ÷ 14 | 0.3 ÷ 3.3 | Ø 34 - 34 | 3,660,000 |
5 | JSWm 1A | 220V | 0.6 | 0.85 | 43 ÷ 18 | 0.3 ÷ 3.3 | Ø 34 - 34 | 3,920,000 |
6 | JSWm 2C | 220V | 0.75 | 1 | 47 ÷ 20 | 0.3 ÷ 4.2 | Ø 34 - 34 | 4,400,000 |
7 | JSWm 3CL | 220V | 1.1 | 1.5 | 40 ÷ 15 | 0.6 ÷ 9.6 | Ø 42 - 34 | 8,540,000 |
8 | JSWm 3BL | 220V | 1.5 | 2 | 48 ÷ 22 | 0.6 ÷ 9.6 | Ø 42 - 34 | 9,070,000 |
BƠM TỰ MỒI ĐẦU JET (INOX) PEDROLLO (Cánh Inox / Noryl)
| |
1 | JCRm 1C-N | 220V | 0.37 | 0.5 | 31 ÷ 11 | 0.3 ÷ 3.3 | Ø 34 - 34 | 3,870,000 |
|
|
Bình luận