Thiết Bị Phân Tích Đa Chỉ Tiêu

Liên hệ

24 Khu Tập Thể Dược, Đường Đông Quan, P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội


HANNA INSTRUMENTS® VIET NAM COMPANY LIMITED

Office in Ho Chi Minh City:
Add: Floor 5th, 208 Nguyen Trai, Pham Ngu Lao Ward, District I, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: (84) 8.3926 0457/0458/0459 Fax: (84) 8.3926 0461
Office in Hanoi Capital:
Add: No 24, Pharmaceutical Resident Zone, Dong Quan Street, Cau Giay District, Hanoi Capital, Vietnam
Tel: (84) 4.3839 8507/8573   Fax: (84) 4 3839 8508

Email: hannavnsales@hcm.fpt.vn 

Website: http://hannavietnam.com/ or http://www.hannainst.com/

Tell: 04. 3839 0457 Mr. Luân

Mobile: 0983 087 586 or 0944 999 255

 Email: vanluan.vu@hannavietnam.com or vuluan255@gmail.com

 ***** ***** ***** ***** ***** ***** ***** ***** ***** ***** ***** ***** ***** ***** 

Máy đo pH/ORP/ISE, EC/TDS/Điện trở/Độ mặn/Tỷ trọng nước biển, Độ đục, DO, Nhiệt độ và Áp suất khí quyển. Tích hợp tính năng GPS, chống thấm nước, cáp 4m.

Model: HI 9829, code: HI 9829-13042

 

Tính năng nổi trội:


  • Sensor đo độ đục có thể thay thế tại hiện trường tương thích tiêu chuẩn ISO 7027
  • Có khả năng lắp các điện cực lựa chọn ion (ISE) cho Ammonium, Chloride và Nitrate
  • Truy xuất dữ liệu đo từ đầu dò hoặc từ máy đo
  • Đầu dò có thể tự động đo và lưu trữ dữ liệu mà không cần kết nối với máy chính hoặc với PC
  • Có thể tùy biến theo người dùng từ thiết bị, đầu đo, các sensor và tính năng đo.
  • Hiển thị từ 1 tới 12 tham số với tính năng hiệu chỉnh kích thước phông chữ
  • Các sensor có thể thay thế tại hiện trường
  • Có thể lắp được với các sensor đo pH/ORP hoặc pH, 4 loại điện cực EC và các sensor DO galvanic.
  • Tự động nhận biết cho tất cả các sensor
  • Đầu đo cứng với phần mũi bằng thép không gỉ có đường kính dưới 2”, cho phép dễ dàng đo trong các lỗ nhỏ và trong các đường ống.
  • Theo dõi các vị trí đo với hệ thống định vị toàn cầu GPS với 12 kênh thu tín hiệu GPS
  • Hệ thống Fast Tracker™—Tag I.D. đơn giản hóa quá trình theo dõi định kỳ: Các iButton ® với một mã số định danh riêng có thể được lắp đặt tại các điểm lấy mẫu giúp lưu trữ và phân biệt các dữ liệu tại mỗi điểm đo.
  • Tích hợp áp kế cho phép bù áp suất trong quá trình đo DO
  • Tính năng hiệu chuẩn sensor nhanh hoặc độc lập
  • Tính năng kiểm tra quá trình đo giúp loại bỏ các giá trị sai
  • Các dữ liệu được lưu trữ có thể hiển thị dưới dạng đồ thị
  • Màn hình đồ họa LCD với đèn nền
  • Kết nối với PC qua cổng USB
  • Tính năng GLP với 5 bản ghi quá trình hiệu chuẩn gần nhất
  • Máy đo có thể chấp nhận cả hai loại pin alkaline và pin sạc
  • Chống bảo vệ cho máy (cấp độ IP67) và cho đầu dò (cấp độ IP68).

 

Tính năng kỹ thuật máy chính:


Khoảng đo

pH/mV của đầu vào pH

0.00 tới 14.00 pH/±600.0 mV

ORP mV

±2000.0 mV

Ammonium-

0.02 tới 200 ppm (as N)

Nitrogen

Chloride

0.6 tới 200 ppm

Nitrate-Nitrogen

0.62 tới 200 ppm (as N)

Độ dẫn

0 tới 200 mS/cm (EC tuyệt đối tới 400 mS/cm)

TDS

0 tới 400000 mg/L hoặc ppm (giá trị max. phụt thuộc hệ số TDS)

Điện trở

0 tới 999999 Ω•cm; 0 tới 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

Độ mặn

0.00 tới 70.00 PSU

Trọng lượng riêng nước biển σ

0 tới 50.0 st, s0, s15

Độ đục

0.0 tới 99.9 FNU; 100 tới 1000 FNU

DO

0.0 tới 500.0%; 0.00 tới 50.00 ppm

Áp suất khí quyển

450 tới 850 mm Hg; 17.72 tới 33.46 in Hg; 600.0 tới 1133.2 mbar; 8.702 tới 16.436 psi; 0.5921 tới 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

Nhiệt độ

-5.00 tới 55.00°C; 23.00 tới 131.00°F; 268.15 tới 328.15K

Độ phân giải

pH/mV của giá trị pH

0.01 pH / 0.1 mV

ORP mV

0.1 mV

Ammonium-

0.01 ppm tới 1 ppm; 0.1 ppm tới 200 ppm

Nitrogen

Chloride

0.01 ppm tới 1 ppm; 0.1 ppm tới 200 ppm

Nitrate-Nitrogen

0.01 ppm tới 1 ppm; 0.1 ppm tới 200 ppm

Độ dẫn

Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 S/cm; 

Tự động: 1 µS/cm từ 0 tới 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm từ 10.00 tới 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm từ 100.0 tới 400.0 mS/cm; 

Tự động mS/cm: 0.001 mS/cm từ 0.000 tới 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm từ 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm từ 100.0 to 400.0 mS/cm

TDS

Bằn tay: 1 mg/L (ppm); 0.001 g/L (ppt); 0.01g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt); 1 g/L (ppt); 

Tự động chọn thang: 1 mg/L (ppm) từ 0 tới 9999 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt) từ 10.00 to 99.99 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt) từ 100.0 to 400.0 g/L (ppt); 

Tự động chọn thang thang g/L (ppt): 0.001 g/L (ppt) từ 0.000 tới 9.999 g/L (ppt); 0.01 g/L (ppt) từ 10.00 tới 99.99 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt) từ 100.0 tới 400.0 g/L (ppt)

Điện trở

Phụ thuộc vào giá trị đọc

Độ mặn

0.01 PSU

Trọng lượng riêng nước biển σ

0.1 σt, σ0, σ15

Độ đục

0.1 FNU từ 0.0 tới 99.9 FNU; 1 FNU từ 100 tới 1000 FNU

DO

0.1%; 0.01 ppm

Áp suất khí quyển

0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Nhiệt độ

0.01°C; 0.01°F; 0.01K

Độ chính xác tại 20°C

pH/mV của giá trị pH

±0.02 pH / ±0.5 mV

ORP mV

±1.0 mV

Ammonium-

±5% của giá trị đọc hoặc 2 ppm, với các giá trị lớn hơn

Nitrogen

Chloride

±5% của giá trị đọc hoặc 2 ppm, với các giá trị lớn hơn

Nitrate-Nitrogen

±5% của giá trị đọc hoặc 2 ppm, với các giá trị lớn hơn

Độ dẫn

±1% của giá trị đọc hoặc ±1 µS/cm, với các giá trị lớn hơn

TDS

±1% của giá trị đọc hoặc ±1 mg/L, với các giá trị lớn hơn

Độ mặn

±2% của giá trị đọc hoặc ±0.01 PSU, với các giá trị lớn hơn

Trọng lượng riêng nước biển σ

±1 σt, σ0, σ15

Độ đục

±0.3 FNU hoặc ±2% của giá trị đọc, với các giá trị lớn hơn

DO

0.0 tới 300.0%: ±1.5% của giá trị đọc hoặc ±1.0% với các giá trị lớn hơn; 300.0 tới 500.0%: ±3% của giá trị đọc; 0.00 to 30.00 ppm: ±1.5% của giá trị đọc hoặc 0.10 ppm, với các giá trị lớn hơn; 30.00 ppm tới 50.00 ppm: ±3% của giá trị đọc

Áp suất khí quyển

±3 mm Hg trong khoảng ±15°C so với nhiệt độ khi hiệu chuẩn

Nhiệt độ

±0.15°C; ±0.27°F; ±0.15K

Bù nhiệt độ

Tự động từ -5 tới 55°C (23 tới 131°F)

GPS

12 kênh thu tín hiệu

Bộ nhớ dữ liệu

44,000 bản ghi

Khoảng thời gian cho mỗi lần tự ghi dữ liệu

1 giây tới 3 giờ

Giao diện PC

USB (với phần mềm tùy chọn HI 929829)

FastTracker™ TAG ID

Chống thấm nước

IP67

Môi trường hoạt động

0 tới 50°C (32 tới 122°F); RH 100%

Nguồn cấp

Pin alkaline 1.5V loại C cells (4pcs) / pin sạc 1.2V NiMH loại C cells (4pcs), USB, 12V adapter

Kích thước

221 x 115 x 55 mm (8.7 x 4.5 x 2.2”)

Khối lượng

750g (26.5 oz.)

 

Tính năng đầu dò HI 7639829/4:

Đầu dò đa thông số có thể lắp được cho các sensor pH/pH + ORP/ISE, DO, EC+Độ đục, Nhiệt độ.

Đầu dò có thể tự động đo và lưu trữ các giá trị đo mà không cần kết nối với máy chính hoặc PC. Khi ta cần truy xuất dữ liệu đo, chỉ cần kết nối đầu dò với máy chính, hoặc với PC (đã cài phần mềm xử lý dữ liệu).


Cấu hình tiêu chuẩn

Kết nối 1

pH/ORP

Kết nối 2

DO

 

Kết nối 3

EC/Độ đục

Cấu hình hỗ trợ

Kết nối 1

pH, pH/ORP, Ammonium, Chloride, Nitrate

 

Kết nối 2

DO

 

Kết nối 3

EC, EC/Độ đục

Sensor đo nhiệt độ

 

Tích hợp

Tự động đo và lưu kết kết quả (không cần kết nối với máy)

 

Truy xuất dữ liệu trên đầu dò

 

Khoảng thời gian cho mỗi lần tự ghi dữ liệu

 

1 giây tới 3 giờ

Giao diện với máy chính

 

Giao diện với PC

 

Có, thông qua cổng USB

Nguồn điện

 

Thông qua pin alkaline hoặc pin sạc loại C cells, máy chính, PC hoặc bộ cấp nguồn ngoài

Tuổi thọ pin

 

Lên tới 200 giờ

Cấp độ bảo vệ

 

IP68

Độ dài dây cáp

 

4m

 

Cung cấp bao gồm:

Máy chính model HI 9829 với tính năng GPS; cáp USB kết nối đầu dò với PC, cáp USB kết nối máy chính với PC, phần mềm xử lý dữ liệu trên máy tính, iButton® với giá đỡ (5 pcs), sensor đo DO, sensor đo pH/ORP, sensor đo EC/Độ đục, adapter nguồn, bộ bảo dưỡng đầu đo (túi dung dịch cho sensor DO, 05 vòng O-ring cho sensor DO, chổi nhỏ, 05 vòng O-ring cho đầu đo, xiranh với dầu mỡ để bôi trơn O-ring), cốc để hiệu chuẩn, các dung dịch hiệu chuẩn độ đục tại 0 FNU (230 mL), 20 FNU (230 mL), 200 FNU (230 mL), dung dịch hiệu chuẩn nhanh 9500mL), bộ sạc qua cổng châm thuốc trên ô tô, tài liệu hướng dẫn và valy đi hiện trường.


Kính thưa quý khách hàng,

Chúng tôi, Hanna Instruments (Việt Nam), tự hào là một thành viên trong số 40 đại diện kinh doanh tại 31 quốc gia trên toàn thế giới của tập đoàn Hanna Instruments.  Hanna có trụ sở chính tại Woonsocket, Rhode Island, Mỹ là nhà sản xuất độc lập lớn nhất về các thiết bị hoá điện tử trên thế giới. Với việc phát triển hơn 3000 sản phẩm chất lượng cao, từ các thiết bị đo pH, độ dẫn suất, oxy hoà tan, nhiệt độ, độ ẩm và các máy so màu, đến các hệ thống chuẩn độ tự động, Hanna tiếp tục dẫn đầu thế giới trong công nghiệp sản xuất các trang thiết bị phân tích.. Chúng tôi xin trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng các dòng sản phẩm hiện nay của Hanna.



  1. 1.      Các thiết bị đo và kiểm soát Online

Đo thế oxi-hóa khử online (ORP Controller)

Đo độ dẫn điện online (EC Controller)

Đo tổng rắn hòa tan online (TDS Controller)

Đo điện trở online (Resistivity Controller)

Đo mực chất lỏng online ( Level Controller)

Đo Clo tự do và Clo tổng online (Free & Total Chlorine Analyzer)

Đo hàm lượng oxi hòa tan (DO Controller)



  1. 2.      Các thiết bị đo trong phòng thí nghiệm (Benchtop Meters)

Đo pH,

Đo thế oxi-hóa khử (ORP)

Đo độ dẫn điện (EC)

Đo tổng rắn hòa tan (TDS)

Đo điện cực ion chọn lọc (ISE)

Đo điện trở (Resistivity)

Đo độ đục (Turbidity)

Đo oxi hòa tan (DO)

Đo nhu cầu oxi hóa học (COD)

Khúc xạ kế (Digital Refractometers)

Máy đo quang (Photometers)

Thiết bị chuẩn độ (Titrator System)

Máy khuấy từ (Magnetic Stirrs)



  1. 3.      Các thiết bị đo hiện trường (Portable Meters

Đo pH,

Đo thế oxi-hóa khử (ORP)

Đo độ dẫn điện (EC)

Đo tổng rắn hòa tan (TDS)

Đo điện cực ion chọn lọc (ISE)

Đo điện trở (Resistivity)

Đo độ đục (Turbidity)

Đo oxi hòa tan (DO)

Đo nhiệt độ (Temperature)

Đo quang (Photometers)

Đo độ ẩm tương đối (Relative Humidity)

Đo cường độ sáng (Lux Meter)



  1. 4.      Bộ so mầu và test kit nhanh hóa học

Bộ so mầu Checker (Checker Handheld Colorimeters)

Kiểm tra nhanh các độc tố kim loại nặng: Fe, Cu, Cr, Mg, Mn, Zn…

Các độc tố vô cơ: Cl, F, I, Br, P. Nitrite, Phosphate, amoni, Cynanide…

Các độc tố hữu cơ: Phenol, glycol, formaldehyde, chất tẩy rửa…

Bộ test kit nhanh hóa học (Chemical Test Kits)

Bộ test kit một chỉ tiêu (Single parameter test kits)

Bộ test kit đa chỉ tiêu (Multiparameter test kits) trong nhiều lĩnh vực như: Nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, sử dụng hơi nước, môi trường, nước bể bơi và spa…

Trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm và sử dụng các sản phẩm của nhà sản xuất HANNA!


Bình luận

HẾT HẠN

0983 087 586
Mã số : 8694492
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/10/2013
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn