Liên hệ
Số 118, Đường Trần Hữu Dực (Chân Cầu Vượt, Cạnh Tòa Nhà Thông Tấn), Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Model | 3454-11 / 3454-51 | 3454-10 | ||||||
Điện trở cách điện | Điện áp thử cách điện | 250V DC | 500V DC | 1000V DC | 50V DC | 125V DC | 250V DC | 500V DC |
Dãi đo | 4,000 / 40,00 / 400,0 / 500 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ | 4,000 / 40,00 / 200,0 MΩ | 4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 MΩ | |||||
Dãi đo lần thứ 1 | 0,200 – 50,0 MΩ | 0,200 – 200,0 MΩ | 0,200 – 10,0 MΩ | 0,200 – 100,0 MΩ | ||||
Dãi đo lần thứ 2 | 0 – 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ | 0 – 0,199 / 200,1 – 4000 MΩ | 0 – 0,199 / 10,1 – 200,0 MΩ | 0 – 0,199 / 100,1 – 2000 MΩ | ||||
Độ chính xác | Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt | |||||||
Điện áp không tải | Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp | |||||||
Cường độ dòng điện (đoản mạch) | 1,2 mA max. | |||||||
Thời gian đáp ứng | ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác) | |||||||
Điện trở thấp nhất | Dãi đo: 40,00 / 400,0 / 4,000 k / 40,00 k / 400,0 k / 4,000 MΩ. Cường độ dòng điện (đoản mạch): 200 mA. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (±5% rdg, ±6% dgt tại dãi 400kΩ hoặc cao hơn). Điện áp đầu cuối mở: 4 -6 V. Thời gian đáp ứng: 5 giây max. | |||||||
Điện áp xoay chiều | Hiển thị chỉ số dãi đo: 0 – 750 V. Độ chính xác: ±3% rdg, ±6% dgt (lên đến mức 600 V). Dãi đo tần số: 50 / 60 Hz |
HẾT HẠN
Mã số : | 15285260 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/10/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận