50 triệu
Quảng Ninh
TT | Hạng mục (Thông số chính) | Đơn vị | Số lượng |
A | NHÀ XƯỞNG KẾT CẤU THÉP MÁI TÔN (Rộng * Dài = 24 * 42) Mét. | ||
1 | Cột nhà thép khu xưởng & văn phòng + Thân cột: thép hình I định hình hoặc hàn tổ hợp từ thép tấm. + Bản mã: Thép tấm + Vật liệu: thép SS400 & tương đương + Sơn: 1 lớp chống rỉ & 2 lớp màu ghi | KG | 23,560.0 |
2 | Kèo thép mái khu xưởng & văn phòng + Thân chính: thép hình I định hình hoặc hàn tổ hợp từ thép tấm. + Bản mã: Thép tấm + Vật liệu: thép SS400 & tương đương + Sơn: 1 lớp chống rỉ & 2 lớp màu ghi | KG | 17,670.0 |
3 | Dầm sàn chính khu văn phòng + Thân chính: thép hình I định hình hoặc hàn tổ hợp từ thép tấm. + Bản mã: Thép tấm + Vật liệu: thép SS400 & tương đương + Sơn: 1 lớp chống rỉ & 2 lớp màu ghi | KG | 18,350.0 |
4 | Dầm phụ bắt tấm sàn khu văn phòng + Thân chính: thép hộp mạ kẽm + Vật liệu: thép SS400 & tương đương + Sơn: Sơn mối hàn bằng sơn màu | KG | 3,200.0 |
5 | Dầm chạy cầu trục + Thân chính: thép hình I định hình hoặc hàn tổ hợp từ thép tấm. + Bản mã: Thép tấm + Vật liệu: thép SS400 & tương đương + Sơn: 1 lớp chống rỉ & 2 lớp màu ghi | KG | 15,580.0 |
6 | Hệ dầm dọc nhà + Thân chính: thép hình I định hình hoặc hàn tổ hợp từ thép tấm. + Bản mã: Thép tấm + Vật liệu: thép SS400 & tương đương + Sơn: 1 lớp chống rỉ & 2 lớp màu ghi | KG | 6,800.0 |
7 | Thép giằng phụ chợ, giằng mái nhà + Chủng loại: thép V; U; Thép tròn + Vật liệu: thép SS400 & tương đương + Sơn: 1 lớp chống rỉ & 2 lớp màu ghi | KG | 3,650.0 |
8 | Bulong móng & bulong liên kết các loại | KG | 2,000.0 |
9 | Xà gồ mái nhà & tường nhà + Chủng loại: Z150 x 62 x 68 x 20 x 1.8ly và C150 x 50 x 20 x 1.8ly + Vật liệu: thép mạ kẽm | KG | 7,500.0 |
10 | Mái Tôn xốp 3 lớp trắng sứ 0.45 (Gồm phụ kiện : Vít tôn ; úp nóc ; bo viền ; máng inox; tấm lấy sáng; … ) | M^2 | 2,170.0 |
11 | Tấm Smartboard 1200*2400*16mm | Tấm | 80.0 |
12 | Giao hàng; lắp đặt trọn gói tại mặt bằng của bên mua. | Lô | 1.0 |
B | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL = 5TẤN – KHẨU ĐỘ SP = 7920MM – CHIỀU DÀI Lr = 42M (Cải tạo sửa chữa cấp thêm thiết bị cho cầu trục bên mua đã có với các hạng mục như sau). | ||
1 | Hệ cấp điện cầu trục + Kiều : Ray điện 4 Pha an toàn + Loại : 4P – 50A – 380V + Chiều dài: 42 Mét & tay đỡ | Lô | 1.0 |
2 | Tháo rỡ; vận chuyển; lắp lại; phí cấp phép kiểm định | Lô | 1.0 |
C | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL=7.5 TẤN – KHẨU ĐỘ SP = 8900MM – CHIỀU DÀI Lr = 42M (Cung cấp mới với các hạng mục như sau) | ||
1 | Palăng / Xe tời điện: + Loại : Palăng cáp điện dầm đôi + Ký hiệu : SD7.5-H12-MH (SUNGDO) + Chiều cao nâng: 12 mét + Tải trọng nâng : 7.5 tấn + Tốc độ nâng-hạ : 3.1 mét / phút + Tốc độ di chuyển : 12.5 mét / phút | Cái | 1.0 |
2 | Tủ điện có biến tần thay đổi tốc độ nâng-hạ (YASKAWA – Nhật bản) | Cái | 1.0 |
3 | Tủ điện có biến tần thay đổi tốc độ di chuyển palăng (YASKAWA – Nhật bản) | Cái | 1.0 |
4 | Động cơ – giảm tốc di chuyển cầu trục + Công suất: 1.5 Kw | Cái | 2.0 |
5 | Tủ điện cầu trục (có biến tần) + Biến tần thay đổi tốc độ: YASKAWA + Vận tốc cầu trục: 5 >> 20 (m / phút) | Cái | 1.0 |
6 | Dầm biên + Bánh xe: D250 * 4 cái / 01 cầu trục + Thân dầm biên: Thép tấm hàn tổ hợp | Bộ | 1.0 |
7 | Dầm chính + Vật liệu : SS400 + Kết cấu : Dầm hộp hàn tổ hợp + Số dầm chính / 01 cầu trục: 02 dầm + Lan can: không bao gồm | Bộ | 1.0 |
8 | Hệ cấp điện cho Palăng + Kiều : Ray điện 3 Pha an toàn + Loại : 3P – 50A – 380V | Hệ | 1.0 |
9 | Tay bấm điều khiển từ xa (radio) | Cái | 1.0 |
10 | Cấp điện cầu trục Hệ cấp điện cầu trục + Kiều : Ray điện 4 Pha an toàn + Loại : 4P – 75A – 380V + Chiều dài: 42 Mét & tay đỡ | Lô | 1.0 |
11 | Vận chuyển; lắp đặt; phí cấp phép kiểm định | Hệ | 1.0 |
D | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL= 3 TẤN – KHẨU ĐỘ SP = 8900MM (Cung cấp mới với các hạng mục như sau) | ||
1 | Palăng / Xe tời điện: + Loại : Palăng cáp điện dầm đôi + Ký hiệu : SD3-H12-MH (SUNGDO) + Chiều cao nâng: 12 mét + Tải trọng nâng : 3 tấn + Tốc độ nâng-hạ: 7.5 mét / phút + Tốc độ di chuyển : 20 mét / phút | Cái | 1.0 |
2 | Tủ điện có biến tần thay đổi tốc độ nâng-hạ (YASKAWA – Nhật bản) | Cái | 1.0 |
3 | Tủ điện có biến tần thay đổi tốc độ di chuyển palăng (YASKAWA – Nhật bản) | Cái | 1.0 |
4 | Động cơ – giảm tốc di chuyển cầu trục + Công suất: 0.75 Kw | Cái | 2.0 |
5 | Tủ điện cầu trục (có biến tần) + Biến tần thay đổi tốc độ: YASKAWA + Vận tốc cầu trục: 5 >> 20 (m / phút) | Cái | 1.0 |
6 | Dầm biên + Bánh xe: D160 * 4 cái / 01 cầu trục + Thân dầm biên: Thép tấm hàn tổ hợp | Bộ | 1.0 |
7 | Dầm chính + Vật liệu : SS400 + Kết cấu : Dầm hộp hàn tổ hợp + Số dầm chính / 01 cầu trục: 02 dầm + Lan can: không bao gồm | Bộ | 1.0 |
8 | Hệ cấp điện cho Palăng + Kiều : Ray điện 3 Pha an toàn + Loại : 3P – 50A – 380V | Hệ | 1.0 |
9 | Tay bấm điều khiển từ xa (radio) | Cái | 1.0 |
10 | Vận chuyển; lắp đặt; phí cấp phép kiểm định | Hệ | 1.0 |
1. Khu công nghiệp Cái Lân
2. Khu công nghiệp cảng biển Hải Hà
3. Khu công nghiệp Hải Yên
4. Khu công nghiệp Đông Mai
5. Khu công nghiệp Việt Hưng
6. Khu công nghiệp Sông Khoai
7. Khu công nghiệp dịch vụ Đầm Nhà Mạc
8. Khu công nghiệp Quán Triều
9. Khu công nghiệp Hoành Bồ
10. Khu công nghiệp Tiên Yên
11. Khu công nghiệp phụ trợ ngành than
* Liên lạc, tư vấn, báo giá: 24/24
* Theo dõi tiến độ sản xuất qua camera liên tục 24/24
* Kiểm tra thiết bị mọi lúc từ khâu chọn thép, chọn sơn, chọn tủ điện, chọn que hàn, đến khâu sơn thành phẩm, dán logo, bảo quản để giám sát, bảo đảm hoàn hảo tới từng con bulong, ốc vít và mối hàn nhỏ nhất.
1 LẦN NỮA HÃY GỌI CHO CHÚNG TÔI KHI QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU LẮP ĐẶT CẦU TRỤC THEO THÔNG TIN BÊN DƯỚI:
CÔNG TY TNHH CN XÂY DỰNG BIGGER
Tư vấn bán hàng: 0984 826 686
Email: biggercranes@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 16442145 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận