50 triệu
Hà Nội
Chi tiết cầu trục dầm đôi >>> Tại đây |
Quy trình chế tạo, tổ hợp cầu trục dầm đôi >>> Tại đây |
Ưu, nhược điểm cầu trục dầm đôi >>> Tại đây |
Giá cầu trục dầm đôi 7,5 tấn, 10 tấn, 15 tấn >>> Tại đây |
Ví dụ
STT | TẢI TRỌNG NÂNG | KHẨU ĐỘ | CHIỀU DÀI ĐƯỜNG CHẠY |
1 | Cầu trục dầm đôi 7,5 Tấn | 6 – 7 – 8 – 9 – 10 – 11 – 12 – 13 -14 – 15 đến 40 mét | 20 – 25 – 30 – 35 – đến 200 mét |
2 | Cầu trục dầm đôi 10 Tấn | 6 – 7 – 8 – 9 – 10 – 11 – 12 – 13 -14 – 15 đến 40 mét | 20 – 25 – 30 – 35 – đến 200 mét |
3 | Cầu trục dầm đôi 15 tấn | 6 – 7 – 8 – 9 – 10 – 11 – 12 – 13 -14 – 15 đến 40 mét | 20 – 25 – 30 – 35 – đến 200 mét |
Ngoài ra khẩu độ, chiều dài đường chạy theo thực tế khi tổ hợp, lắp đặt ra số mét lẻ như: 8,5 – 9,8 – 15,7 – 19,9 – 24,8 – 28,5 – 33,5 …vv
Model Capacity (Ton) | SD 7.5-M 7.5 | SD 10-M 10 | SD 15-M 15 | ||
Type | Hoisting / Traversing Speed | High / High | SD7.5-H12-MH | SD10-H12-MH | SD15-H12-MH |
High / Low | SD7.5-H12-ML | SD10-H12-ML | SD15-H12-ML | ||
Low / High | SD7.5-L12-MH | SD10-L12-MH | SD15-L12-MH | ||
Low / Low | SD7.5-L12-ML | SD10-L12-ML | SD15-L12-ML | ||
Hoist | Maximum Lift (m) | 12 | 12 | 12 | |
Hoisting Speed (m/min) | High Speed 50/60 (Hz) | 3.1 / 3.8 | 3.7 / 4.5 | 3.5 / 4.2 | |
Low Speed 50/60 (Hz) | 2.3 / 2.8 | 2.5 / 3 | 2.3 / 2.8 | ||
Hoisting Motor (kw x P) | High Speed | 5.5 x 6 | 9 x 8 | 13 x 8 | |
Low Speed | 4.2 x 8 | 6 x 12 | 8.5 x 12 | ||
Wire Rope | Construction | 6 x 37 | 6 x 37 | 6 x 37 | |
Dia.(mm) x No. of Ropes | 14 x 4 | 16 x 4 | 20 x 4 | ||
Brake | DC Magnet Disc Brake | ||||
T/S | Traversing Speed (m/min) | High Speed 50/60 (Hz) | 12.5 / 15 | 12.5 / 15 | 12.5 / 15 |
Low Speed 50/60 (Hz) | 8.3 / 10 | 8.3 / 10 | 8.3 / 10 | ||
Traversing Motor (kw x P) | High Speed | 0.75 x 4 | 0.75 x 4 | 1.5 x 4 | |
Low Speed | 0.5 X 6 | 0.5 X 6 | 1.0 X 6 | ||
Dimensions (mm) (approx.) | H | 730 | 775 | 1175 | |
R | 1150 | 1150 | 1200 | ||
A | 510 | 565 | 670 | ||
B | 495 | 510 | 610 | ||
C | 645 | 680 | 910 | ||
G | 925 | 990 | 1110 | ||
K | 835 | 955 | 1170 | ||
W | 800 | 865 | 1000 | ||
D | 58 | 58 | 58 | ||
L | 850 | 850 | 870 | ||
M | 110 | 110 | 140 | ||
N | 95 | 100 | 140 | ||
Ø P | 165 | 165 | 220 | ||
Ø Q | 195 | 195 | 250 | ||
Weight (approx. – kg) | 900 | 1200 | 1850 | ||
Traversing Rail (kg/m) | 15 | 15 | 22 |
TT | Hạng mục – Thông số kỹ thuật | Đ.v | SL | Ghi chú |
A | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL7.5T*SP15M*Hn9M*TL80M | Bộ | 1 | |
1 | Palăng / Xe tời dầm đơn 7.5Tấn Mã hiệu: SD7,5-H12-MH Cơ cấu nâng: + Tải trọng nâng : 7.5Tấn + Chiều cao nâng : 12 mét + Tốc độ nâng hạ 3.1m/phút + Tốc độ di chuyển 12.5 m/phút Hệ thống điều khiển + Điều khiển tay bấm có dây và tay bấm từ xa radio | Cái | 1 | Sungdo – Hàn quốc mới 100% CO, CQ Kèm theo |
2 | Động cơ – giảm tốc di chuyển cầu trục + Công suất: 0.75 Kw | Cái | 2 | Sungdo – Hàn quốc mới 100% CO, CQ Kèm theo |
3 | Tủ điện cầu trục + Các thiết bị đóng cắt chính : LS + Biến tần cho di chuyển cầu: 2.2Kw – LS + Phụ kiện: hạn chế hành trình, dây cấp điện | Tủ | 1 | BIGGER lắp mới 100% |
4 | Dầm biên + Vận tốc di chuyển cầu trục : 0 >>> 20 (m/ph) + Bánh xe: D200 * 4 cái / 01 cầu trục + Kết cấu thép dầm biên : Dầm hộp hàn tổ hợp + Sơn chống rỉ & Sơn thẩm mỹ màu vàng + Giảm chấn 2 đầu : 4 cái + Hạn vị hành trình : 2 cái | Chiếc | 2 | BIGGER lắp mới 100% |
5 | Dầm chính – dầm đôi + Kiểu kết cấu: Dầm hộp hàn tổ hợp + Vật liệu: SS400 + Sơn chống rỉ & Sơn thẩm mỹ màu vàng + Dán logo công ty & khẩu hiệu an toàn + Hạn vị hành trình : 2 cái | Bộ | 1 | BIGGER lắp mới 100% Độ võng thiết kế : 1/1000 |
6 | Hệ cấp điện cho Palăng + Kiểu: Sâu đo cáp điện dẹt treo trên máng thép + Phụ kiện gồm : Máng C, con lăn dẫn hướng, con lăn treo cáp, nối máng C…. | Mét | 15 | BIGGER lắp mới 100% |
B | PHẦN PHỤ TRỢ | |||
HẾT HẠN
Mã số : | 16442132 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận